Stt | Tên sách | Số phân loại | Năm xb | Số lượng phục vụ | ĐKCB | Kho lưu trữ |
1 | Tài nguyên nước dưới đất mô hình chuyển động và lan truyền mặn nước dưới đất tỉnh ven biển Cà Mau | 333.49 | 2019 | 4 | NL.043147 – 50 | Kho T2 |
2 | Gìn giữ và tôn tạo vẽ đẹp tự nhiên đồi cát bay Mũi Né. | 333.7 | 2019 | 1 | NL.043146 | Kho T2 |
3 | Xây dựng cơ sở dữ liệu WEBGIS quản lý môi trường biển đảo vùng quần đảo Trường Sa | 333.7 | 2019 | 4 | NL.043167 – 70 | Kho T2 |
4 | Giáo trình vật lý đại cương. | 530 | 2019 | 30 | NL.042936-65 | Kho T2 |
5 | Đặc điểm cấu trúc kiến tạo khu vực nước sâu Tây và Nam trũng sâu biển đông | 551.46 | 2019 | 4 | NL.043171 – 74 | Kho T2 |
6 | Cấu trúc kiến tạo và địa động lực rìa lục địa miền Trung Việt Nam | 551.8 | 2019 | 4 | NL.043158 – 61 | Kho T2 |
7 | Những loài ốc (MOLLUSCA: GASTROPODA) phổ biến ở ven biển, ven đảo Việt Nam | 594 | 2019 | 4 | NL.043154 – 57 | Kho T2 |
8 | Giáo trình Máy xây dựng | 621.86 | 2019 | 30 | NL.043145 | Kho T2 |
9 | Khuyến nông | 630 | 2019 | 3 | NL.043142- 44 | Kho T2 |
10 | Phát triển nông nghiệp ven đô bền vững ở Việt Nam | 630 | 2019 | 4 | NL.043162 – 65 | Kho T2 |
11 | Nấm cộng sinh MYCORRIHIZA và vai trò trong sản xuất nông nghiệp, bảo vệ môi trường. | 631.5 | 2019 | 3 | NL.043151 – 53 | Kho T2 |
12 | Đất nhiễm mặn trồng lúa ven biển – Đặc điểm và giải pháp sử dụng | 633.18 | 2019 | 4 | NL.043046-49 | Kho T2 |
13 | Kỹ thuật trồng, chăm sóc và chế biến chè | 633.72 | 5 | NL.043030-33, NL.043244 | Kho T2 | |
14 | Kỹ thuật trồng, chăm sóc và chế biến cà phê | 633.73 | 2019 | 5 | NL.043034-37, NL.043243 | Kho T2 |
15 | Kỹ thuật sản xuất cây công nghiệp | 633.8 | 2019 | 30 | NL.043000-29 | Kho T2 |
16 | Kỹ thuật trồng, chăm sóc và chế biến hồ tiêu | 633.84 | 2017 | 2 | NL.042996-97 | Kho T2 |
17 | Lịch sử nghiên cứu và phát triển cây mít | 634.4 | 2019 | 5 | NL.043184 – 88 | Kho T2 |
18 | Giáo trình khuyến lâm | 634.9 | 2019 | 30 | NL.043050-79 | Kho T1 |
19 | Tài nguyên môi trường rừng ngập mặn | 634.9 | 2019 | 5 | NL.043220-23. NL.043242 | Kho T1 |
20 | Phát triển hạ tầng và dịch vụ trong lâm nghiệp thực trạng và định hướng phát triển ở Việt Nam | 634.95 | 2019 | 5 | NL.043179 – 83 | Kho T1 |
21 | Giáo trình di truyền và giống vật nuôi | 636.08 | 2019 | 30 | NL.042966-95 | Kho T1 |
22 | Hiện trạng và các giải pháp dinh dưỡng giảm thiểu phát thải khí Meetan từ đường tiêu hóa trong chăn nuôi bò ở Việt Nam Đồng | 636.2 | 5 | NL.043038-42 | Kho T1 | |
23 | Sổ tay hướng dẫn cải thiện sức sản xuất của bò cái sinh sản và bò thịt trong nông hộ | 636.2 | 2017 | 3 | NL.043043-45 | Kho T1 |
24 | Sổ tay hướng dẫn phát triển cây thức ăn cho bò trong nông hộ | 636.2 | 2017 | 4 | NL.043080-83 | Kho T1 |
224 |