Danh mục sách mới tháng 10 và tháng 11 năm 2023

STT NHAN ĐỀ TÁC GIẢ SỐ PHÂN LOẠI
1 Giáo trình Probiotic và Prebiotic Đỗ Thị Bích Thủy 664
2 Giáo trình Chọn giống và nhân giống vật nuôi Đồng chủ biên: Nguyễn Minh Hoàn, Lê Đình Phùng; Lê Thị Lan Phương 636.082
3 Giáo trình chăn nuôi Trần Văn Thăng (Chủ biên); Trần Thị Hoan…  636
4 Giáo trình bệnh truyền nhiễm gia súc gia cầm Hồ Thị Việt Thu 636.089
5 Các nguyên nhân truyền nhiễm gây rối loạn sinh sản trên heo Hồ Thị Việt Thu, Nguyễn Đức Hiền 6.364.089
6 Giáo trình động vật học Bùi Phan Thu Hằng (Chủ biên); Võ Lâm 636
7 Bệnh dịch tả vịt: Dịch tể bệnh học và quy trình phòng chống Nguyễn Đức Hiền 636.508 9
8 Bệnh truyền nhiễm gia cầm Nguyễn Đức Hiền 636.508 9
9 Công nghệ sơ chế, bảo quản một số loại trái cây Lê Hà Hải, Nguyễn Thu Huyền, Vũ Thị Nga 664.8
10 Tìm hiểu pháp luật lâm nghiệp: Những quy định chủ rừng cần biết Quyển 6 Quyển và nghĩa vụ hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Tổng cục Lâm nghiệp. 346.043
11 Nuôi chó, mèo và chim cảnh Bùi Hữu Đoàn, Phạm Kim Đăng 636
12 Nhật ký canh tác và truy xuất nguồn gốc: Lý luận và ứng dụng trong nông nghiệp 4.0 Đồng chủ biên: Nguyễn Văn Chung, Nguyễn Văn Thanh Bình, Lê Văn Nam,.. 630
13

 

Hệ thống thông tin trọng yếu quốc gia : Thách thức toàn cầu và giải pháp Nguyễn Ngọc Cương, Đinh Văn Kết 005.8
14 Giáo trình Mô bệnh học Nguyễn Thị Huế Linh (Chủ biên); Nguyễn Đức Quỳnh Anh, Nguyễn Thị Xuân Hồng, Nguyễn Nam Quang 639
15 Giáo trình Miễn dịch học thủy sản đại cương Nguyễn Ngọc Phước, Nguyễn Thị Xuân Hồng(Chủ biên); Nguyễn Văn Huệ, Nguyễn Thị Huế Linh,Nguyễn Đức Quỳnh Anh 639
16 Giáo trình thị trường bất động sản Nguyễn Thị Hải (Chủ biên); Nguyễn Hữu Ngữ, Trần Trọng Tấn 333.3

Bạn đọc lưu ý sách ở Thư viện sắp xếp theo số phân loại.

Đây là danh sách chọn lọc. Bạn đọc trực tiếp đến Thư viện để tìm kiếm và sử dụng thêm nhé.

Danh mục sách mới đưa vào phục vụ tại kho mở trong tháng 4 và tháng 5

Stt Tên sách Số phân loại Năm xb Số lượng phục vụ ĐKCB Kho lưu trữ
1 Tài nguyên nước dưới đất mô hình chuyển động và lan truyền mặn nước dưới đất tỉnh ven biển Cà Mau 333.49 2019 4 NL.043147 – 50 Kho T2
2 Gìn giữ và tôn tạo vẽ đẹp tự nhiên đồi cát bay Mũi Né. 333.7 2019 1 NL.043146 Kho T2
3 Xây dựng cơ sở dữ liệu WEBGIS quản lý môi trường biển đảo vùng quần đảo Trường Sa 333.7 2019 4 NL.043167 – 70 Kho T2
4 Giáo trình vật lý đại cương. 530 2019 30 NL.042936-65 Kho T2
5 Đặc điểm cấu trúc kiến tạo khu vực nước sâu Tây và Nam trũng sâu biển đông 551.46 2019 4 NL.043171 – 74 Kho T2
6 Cấu trúc kiến tạo và địa động lực rìa lục địa miền Trung Việt Nam 551.8 2019 4 NL.043158 – 61 Kho T2
7 Những loài ốc (MOLLUSCA: GASTROPODA) phổ biến ở ven biển, ven đảo Việt Nam 594 2019 4 NL.043154 – 57 Kho T2
8 Giáo trình Máy xây dựng 621.86 2019 30 NL.043145 Kho T2
9 Khuyến nông 630 2019 3 NL.043142- 44 Kho T2
10 Phát triển nông nghiệp ven đô bền vững ở Việt Nam 630 2019 4 NL.043162 – 65 Kho T2
11 Nấm cộng sinh MYCORRIHIZA và vai trò trong sản xuất nông nghiệp, bảo vệ môi trường. 631.5 2019 3 NL.043151 – 53 Kho T2
12 Đất nhiễm mặn trồng lúa ven biển – Đặc điểm và giải pháp sử dụng 633.18 2019 4 NL.043046-49 Kho T2
13 Kỹ thuật trồng, chăm sóc và chế biến chè 633.72 5 NL.043030-33, NL.043244 Kho T2
14 Kỹ thuật trồng, chăm sóc và chế biến cà phê 633.73 2019 5 NL.043034-37, NL.043243 Kho T2
15 Kỹ thuật sản xuất cây công nghiệp 633.8 2019 30 NL.043000-29 Kho T2
16 Kỹ thuật trồng, chăm sóc và chế biến hồ tiêu 633.84 2017 2 NL.042996-97 Kho T2
17 Lịch sử nghiên cứu và phát triển cây mít 634.4 2019 5 NL.043184 – 88 Kho T2
18 Giáo trình khuyến lâm 634.9 2019 30 NL.043050-79 Kho T1
19 Tài nguyên môi trường rừng ngập mặn 634.9 2019 5 NL.043220-23. NL.043242 Kho T1
20 Phát triển hạ tầng và dịch vụ trong lâm nghiệp thực trạng và định hướng phát triển ở Việt Nam 634.95 2019 5 NL.043179 – 83 Kho T1
21 Giáo trình di truyền và giống vật nuôi 636.08 2019 30 NL.042966-95 Kho T1
22 Hiện trạng và các giải pháp dinh dưỡng giảm thiểu phát thải khí Meetan từ đường tiêu hóa trong chăn nuôi bò ở Việt Nam Đồng 636.2 5 NL.043038-42 Kho T1
23 Sổ tay hướng dẫn cải thiện sức sản xuất của bò cái sinh sản và bò thịt trong nông hộ 636.2 2017 3 NL.043043-45 Kho T1
24 Sổ tay hướng dẫn phát triển cây thức ăn cho bò trong nông hộ 636.2 2017 4 NL.043080-83 Kho T1
224

 

 

X