A. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG |
Lý luận chính trị |
32 | CTR1012 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 | Bộ Giáo dục và Đào tạo (2007), Giáo trình Triết học Mác - Lênin, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội. | Giáo trình Triết học Mác - Lênin | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 2007 | Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội. | tlht | Xem tài liệu |
31 | CTR1012 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 | Bộ Giáo dục và Đào tạo (2009), Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội. | Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 2009 | Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội. | tlht | Xem tài liệu |
33 | CTR1013 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 | Bộ giáo dục và đào tạo, Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội 2007. | Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 2007 | Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội. | tlht | Xem tài liệu |
34 | CTR1013 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 | Bộ giáo dục và đào tạo, Giáo trình Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội 2007. | Giáo trình Kinh tế chính trị Mác – Lênin | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 2007 | Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội. | tlht | Xem tài liệu |
36 | CTR1013 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 | Bộ giáo dục và Đào tạo, Giáo trình Triết học Mác – Lênin, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội 2007. | Giáo trình Triết học Mác – Lênin | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 2007 | Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội. | tlht | Xem tài liệu |
35 | CTR1013 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 | Bộ giáo dục và đào tạo, Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin ,Hà Nội, 2011. | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 2011 | Hà Nội | tlht | Xem tài liệu |
40 | CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 1. Bộ Giáo dục và đào tạo: Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh(Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác – Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh) – tái bản có sửa chữa, bổ sung, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội. 2011 | Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh(Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác – Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh) | Bộ Giáo dục và đào tạo | 2011 | Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội. | tlht | Xem tài liệu |
37 | CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2. Nguyễn Thế Phúc – Phạm Ngọc Anh: Hướng dẫn học tập môn Tư tưởng Hồ ChíMinh, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội. 2012 | Hướng dẫn học tập môn Tư tưởng Hồ ChíMinh | Nguyễn Thế Phúc – Phạm Ngọc Anh | 2012 | Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội. | tlht | Đang cập nhật |
38 | CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 3. Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn Giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác – Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh: Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội. 2003 | Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh | Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn Giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác – Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh | 2003 | Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội. | tlht | Xem tài liệu |
39 | CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 4. Bộ Giáo dục và đào tạo: Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh(Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác – Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh), Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội. 2009 | Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh(Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác – Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh) | Bộ Giáo dục và đào tạo | 2009 | Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội. | tlht | Xem tài liệu |
45 | CTR1053 | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam | Hồ Chí Minh toàn tập, nhà xuất bản Chính trị Quốc gia. Hà nội, 2001. | Hồ Chí Minh toàn tập | | 2001 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia. Hà nội | tlht | Đang cập nhật |
43 | CTR1053 | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam | “Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam” (Bộ giáo dục và đào tạo, NXB Chính trị Quốc gia. Hà nội, 2012). | Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | Bộ giáo dục và đào tạo | 2012 | NXB Chính trị Quốc gia. Hà nội | tlht | Xem tài liệu |
41 | CTR1053 | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam | Ban chỉ đạo tổng kết chiến tranh trực thuộc Bộ chính trị: Tổng kết cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, thắng lợi và bài học, nhà xuất bản Chính trị Quốc gia. Hà nội, 1995. | Ban chỉ đạo tổng kết chiến tranh trực thuộc Bộ chính trị: Tổng kết cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, thắng lợi và bài học | | 1995 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia. Hà nội | tlht | Đang cập nhật |
42 | CTR1053 | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam | Ban chỉ đạo tổng kết chiến tranh trực thuộc Bộ chính trị: Tổng kết cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, thắng lợi và bài học, nhà xuất bản Chính trị Quốc gia. Hà nội, 1996. | Ban chỉ đạo tổng kết chiến tranh trực thuộc Bộ chính trị: Tổng kết cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, thắng lợi và bài học | | 1996 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia. Hà nội | tlht | Đang cập nhật |
44 | CTR1053 | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam | Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (chuyên đề): Dương Quang Nay - Nguyễn Minh Hiền. Trung tâm đào tạo từ xa, Huế, 2003. | Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (chuyên đề): Dương Quang Nay | Nguyễn Minh Hiền. | 2003 | Trung tâm đào tạo từ xa, Huế | tlht | Đang cập nhật |
46 | CTR1053 | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam | Văn kiện Đảng toàn tập, nhà xuất bản Chính trị Quốc gia. Hà nội, 1995. | Văn kiện Đảng toàn tập | | 1995 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia. Hà nội | tlht | Xem tài liệu |
Tin học, Khoa học tự nhiên, Sinh thái môi trường |
9 | CBAN10304 | Hóa học | Vũ Đăng Độ (1993), Cơ sở lý thuyết các quá trình hoá học, NXB Giáo dục, Hà Nội. | Cơ sở lý thuyết các quá trình hoá học | Vũ Đăng Độ | 1993 | NXB Giáo dục, Hà Nội. | Tk | Xem tài liệu |
7 | CBAN10304 | Hóa học | Phan Tống Sơn, Trần Quốc Sơn, Đặng Như Tại (1976), Cơ sở hoá học hữu cơ tập 1, NXB Đại học và Trung học chuyên nghiệp. | Cơ sở hoá học hữu cơ tập 1 | Phan Tống Sơn, Trần Quốc Sơn, Đặng Như Tại | 1976 | NXB Đại học và Trung học chuyên nghiệp. | Tk | Đang cập nhật |
8 | CBAN10304 | Hóa học | Hoàng Minh Châu, Từ Văn Mạc,Từ Vọng Nghi(2002).Cơ sở Hoá học Phân tích, NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà Nội, TTTT-TV | Cơ sở Hoá học Phân tích | Hoàng Minh Châu, Từ Văn Mạc,Từ Vọng Nghi | 2002 | NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà Nội | Tk | Xem tài liệu |
1 | CBAN10304 | Hóa học | Nguyễn Thanh Bình (2016), Bài giảng Hoá phân tích, Bộ môn Hóa học - Khoa Cơ bản, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bài giảng Hoá phân tích | Nguyễn Thanh Bình | 2016 | Bộ môn Hóa học - Khoa Cơ bản, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bb | Đang cập nhật |
3 | CBAN10304 | Hóa học | Bộ môn Hóa - Khoa cơ bản, Bài giảng thực hành Hoá học - Hóa phân tích (2016), Trường Đại học Nông Lâm Huế | Bài giảng thực hành Hoá học - Hóa phân tích | Bộ môn Hóa - Khoa cơ bản.Trường Đại học Nông Lâm Huế | 2016 | Bộ môn Hóa - Khoa cơ bản.Trường Đại học Nông Lâm Huế | Tk | Đang cập nhật |
2 | CBAN10304 | Hóa học | Đinh Thị Thu Thanh và Phan Thị Diệu Huyền (2015), Giáo trình Hoá học, Nhà xuất bản Đại Học Huế, TTTT-TV | Giáo trình Hoá học | Đinh Thị Thu Thanh và Phan Thị Diệu Huyền | 2015 | Nhà xuất bản Đại Học Huế | Bb | Xem tài liệu |
4 | CBAN10304 | Hóa học | Dương Văn Đảm (2005), Bài tập hoá học đại cương, NXB Giáo dục, Hà Nội. | Bài tập hoá học đại cương | Dương Văn Đảm | 2005 | NXB Giáo dục, Hà Nội. | Tk | Đang cập nhật |
6 | CBAN10304 | Hóa học | Hồ Viết Quý (2005). Các phương pháp phân tích hóa học hiện đại (2 tập). NXB đại học sư phạm. | Các phương pháp phân tích hóa học hiện đại (2 tập) | Hồ Viết Quý | 2005 | NXB đại học sư phạm | Tk | Đang cập nhật |
10 | CBAN10304 | Hóa học | Lê Nguyên Tảo (1972), Giáo trình hoá học chất keo, Đại học Tổng hợp Hà Nội. | Giáo trình hoá học chất keo | Lê Nguyên Tảo | 1972 | Đại học Tổng hợp Hà Nội. | Tk | Đang cập nhật |
12 | CBAN10304 | Hóa học | Lê Văn Khoa và Nguyễn Xuân Cự (2000). Phương pháp phân tích đất, nước, phân bón, cây trồng. NXB Giáo Dục. | Phương pháp phân tích đất, nước, phân bón, cây trồng | Lê Văn Khoa và Nguyễn Xuân Cự | 2000 | NXB Giáo Dục. | Tk | Xem tài liệu |
11 | CBAN10304 | Hóa học | Nguyễn Đức Chuy (1996), Giáo trình hoá học đại cương, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội. | Giáo trình hoá học đại cương | Nguyễn Đức Chuy | 1996 | NXB Đại học Quốc gia Hà Nội. | Tk | Đang cập nhật |
5 | CBAN10304 | Hóa học | Trần Tứ Hiếu và Từ Vọng Nghi (2003). Bài tập Hóa phân tích. NXB đại học quốc gia Hà Nội, TTTT-TV. | Bài tập Hóa phân tích | Trần Tứ Hiếu và Từ Vọng Nghi | 2003 | NXB đại học quốc gia Hà Nội | Tk | Đang cập nhật |
13 | CBAN11902 | Tin học | 1. Trần Thị Thùy Hương, Trần Thị Diệu Hiền, Nguyễn Thị Tuyết Lan (2017), Bài giảng Tin học, Bộ môn Tin - Khoa Cơ bản, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bài giảng Tin học | Trần Thị Thùy Hương, Trần Thị Diệu Hiền, Nguyễn Thị Tuyết Lan | 2017 | Bộ môn Tin - Khoa Cơ bản, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bb | Xem tài liệu |
15 | CBAN11902 | Tin học | 1. Phạm Quang Dũng (2015), Giáo trình Tin học đại cương, Khoa Công nghệ thông tin - Học viện Nông nghiệp Việt nam, Hà Nội. | Giáo trình Tin học đại cương | Phạm Quang Dũng | 2015 | Khoa Công nghệ thông tin - Học viện Nông nghiệp Việt nam, Hà Nội. | Tk | Xem tài liệu |
17 | CBAN11902 | Tin học | 2. Đỗ Thị Mơ, Dương Xuân Thành, Nguyễn Thị Thủy, Ngô Tuấn Anh (2006), Giáo trình Tin học đại cương dành cho khối A, B, Trường đại học Nông nghiệp I, Hà Nội. | Giáo trình Tin học đại cương dành cho khối A, B, | Đỗ Thị Mơ, Dương Xuân Thành, Nguyễn Thị Thủy, Ngô Tuấn Anh | 2006 | Trường đại học Nông nghiệp I, Hà Nội. | Tk | Xem tài liệu |
14 | CBAN11902 | Tin học | 2. Trần Thị Thùy Hương, Trần Thị Diệu Hiền, Nguyễn Thị Tuyết Lan, Võ Phan Nhật Quang (2017), Bài thực hành Tin học, Bộ môn Tin - Khoa Cơ bản, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bài thực hành Tin học | Trần Thị Thùy Hương, Trần Thị Diệu Hiền, Nguyễn Thị Tuyết Lan, Võ Phan Nhật Quang | 2017 | Bộ môn Tin - Khoa Cơ bản, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bb | Xem tài liệu |
16 | CBAN11902 | Tin học | 3. Nhóm giảng viên Tin học văn phòng (9-2011), Giáo trình Tin học đại cương (dùng cho khối sinh viên không chuyên tin), Đại học Hoa Sen, Thành phố Hồ Chí Minh. | Giáo trình Tin học đại cương (dùng cho khối sinh viên không chuyên tin) | Nhóm giảng viên Tin học văn phòng (9-2011) | 2011 | Đại học Hoa Sen, Thành phố Hồ Chí Minh. | Tk | Xem tài liệu |
18 | CBAN11902 | Tin học | 4. Site: www.office.microsoft, https://support.office.com/ | Site: www.office.microsoft, https://support.office.com/ | | | | Tk | Xem tài liệu |
20 | CBAN12002 | Toán cao cấp | Lê Viết Ngư và Trần Thị Diệu Trang, Bài tập toán cao cấp: Bài tập toán cao cấp tập 1, 2. TTTT-TV. | Bài tập toán cao cấp: Bài tập toán cao cấp tập 1, 2 | Lê Viết Ngư và Trần Thị Diệu Trang | | | TK | Đang cập nhật |
19 | CBAN12002 | Toán cao cấp | Nguyễn Đình Trí – Tạ Văn Đổng – Nguyễn Hồ Quỳnh (2006), Toán cao cấp tập 1, 2, 3, NXB Giáo dục. TTTT-TV. | Toán cao cấp tập 1, 2, 3 | Nguyễn Đình Trí – Tạ Văn Đổng – Nguyễn Hồ Quỳnh | 2006 | NXB Giáo dục | bb | Xem tài liệu |
22 | CBAN12202 | Toán thống kê | Lê Văn Tiến (1991), Giáo trình Lý thuyết Xác suất & Thống kê Toán học, NXB ĐH & THCN, TTTT-TV | Giáo trình Lý thuyết Xác suất & Thống kê Toán học, | Lê Văn Tiến | 1991 | | TK | Xem tài liệu |
21 | CBAN12202 | Toán thống kê | Đào Hữu Hồ (1996), Xác suất Thống kê, ĐHQG Hà Nội, TTTT-TV | Xác suất Thống kê | Đào Hữu Hồ | 1996 | | Bb | Xem tài liệu |
24 | CBAN12202 | Toán thống kê | Đinh Văn Gắng (2008), Lý thuyết Xác suất và Thống kê, NXB Giáo dục, TTTT-TV | Lý thuyết Xác suất và Thống kê | Đinh Văn Gắng | 2008 | | TK | Xem tài liệu |
23 | CBAN12202 | Toán thống kê | Tống Đình Quỳ (2001), Giáo trình Xác suất Thống kê, NXB Giáo dục. | Giáo trình Xác suất Thống kê | Tống Đình Quỳ | 2001 | | TK | Đang cập nhật |
25 | CBAN12202 | Toán thống kê | Trần Lộc Hùng (2000), Xác suất & Thống kê Toán học, NXB Giáo dục. | Xác suất & Thống kê Toán học | Trần Lộc Hùng | 2000 | | TK | Đang cập nhật |
27 | CBAN12302 | Vật lý | 1. Bộ môn Vật lý - Khoa Cơ Bản (2017), Bài giảng Vật lý, Đại học Nông Lâm, Huế, Bộ môn Vật lý. | Bài giảng Vật lý, | Bộ môn Vật lý - Khoa Cơ Bản | 2017 | Đại học Nông Lâm, Huế, Bộ môn Vật lý | Bb | Xem tài liệu |
28 | CBAN12302 | Vật lý | 1. Trần Đình Đông - Đoàn Văn Cán (2006), Giáo trình Vật lý, NXB Nông Nghiệp, Hà Nội, Bộ môn Vật lý. | Giáo trình Vật lý | Trần Đình Đông - Đoàn Văn Cán | 2006 | Nông Nghiệp, Hà Nội, Bộ môn Vật lý | Tk | Đang cập nhật |
26 | CBAN12302 | Vật lý | 2. Bộ môn Vật lý - Khoa Cơ Bản (2017), Bài giảng Thực hành Vật lý, Đại học Nông Lâm, Huế, Bộ môn Vật lý. | Bài giảng Thực hành Vật lý | Bộ môn Vật lý - Khoa Cơ Bản | 2017 | Đại học Nông Lâm, Huế, Bộ môn Vật lý. | Bb | Xem tài liệu |
29 | CBAN12302 | Vật lý | 2. Lương Duyên Bình (2009), Giáo trình Vật lý đại cương - Tập 1, NXB Giáo dục, Hà Nội, TTTT-TV và Bộ môn Vật lý. | Giáo trình Vật lý đại cương - Tập 1 | Lương Duyên Bình | 2009 | NXB Giáo dục, Hà Nội | Tk | Xem tài liệu |
30 | CBAN12302 | Vật lý | 3. Lương Duyên Bình (2008), Giáo trình Vật lý đại cương - Tập 2, NXB Giáo dục, Hà Nội, TTTT-TV và Bộ môn Vật lý. | Giáo trình Vật lý đại cương - Tập 2 | Lương Duyên Bình | 2008 | NXB Giáo dục, Hà Nội | Tk | Xem tài liệu |
82 | NHOC15302 | Sinh thái và môi trường | Võ Văn Phú (2014), Sinh thái học, Nxb. Đại học Huế, Huế. Bộ môn SLSHTV. | Sinh thái học | Võ Văn Phú | 2014 | Nxb. Đại học Huế, Huế. | tk | Xem tài liệu |
80 | NHOC15302 | Sinh thái và môi trường | Các GV giảng dạy Học phần (2017), Bài giảng Sinh thái và Môi trường, Trường Đại học Nông Lâm Huế. Bộ môn SLSHTV. | Bài giảng Sinh thái và Môi trường, | Các GV giảng dạy Học phần | 2017 | Trường Đại học Nông Lâm Huế. Bộ môn SLSHTV. | bb | Xem tài liệu |
83 | NHOC15302 | Sinh thái và môi trường | Cao Liêm, Trần Đức Viên (1990), Sinh thái học Nông nghiệp và Bảo vệ môi trường, Nxb. Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp, Hà Nội. TT TTTV. | Sinh thái học Nông nghiệp và Bảo vệ môi trường | Cao Liêm, Trần Đức Viên | 1990 | Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp, Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
81 | NHOC15302 | Sinh thái và môi trường | Lê Văn Khoa (2003), Khoa học Môi trường, Nxb. Giáo dục, Hà Nội. TT TTTV. | Khoa học Môi trường | Lê Văn Khoa | 2003 | Nxb. Giáo dục, Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
Khoa học xã hội và nhân văn | | | | | | | | | Đang cập nhật |
50 | KNPT14602 | Xã hội học đại cương | 2. Nguyễn Sinh Huy (1999), Giáo trình xã hội học đại cương, Đại học Quốc gia Hà Nội, Hà Nội. TT TTTV | Giáo trình xã hội học đại cương | Nguyễn Sinh Huy | 1999 | Đại học Quốc gia Hà Nội, Hà Nội. | Tk | Xem tài liệu |
49 | KNPT14602 | Xã hội học đại cương | 1. Phạm Tất Dong, Lê Ngọc Hùng, Phạm Văn Quyết, Nguyễn Quý Thanh, Hoàng Bá Thịnh, (2001), Giáo trình Xã hội học, Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội, Hà Nội. Bộ môn PTNT – Khoa KN&PTNT | Giáo trình Xã hội học | Phạm Tất Dong, Lê Ngọc Hùng, Phạm Văn Quyết, Nguyễn Quý Thanh, Hoàng Bá Thịnh | 2001 | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội, Hà Nội. Bộ môn PTNT – Khoa KN&PTNT | Tk | Đang cập nhật |
48 | KNPT14602 | Xã hội học đại cương | 3. Nguyễn Văn Sanh, Lê Ngọc Bình, Ngụy Huề (2008), Giáo trình đại cương về xã hội học, Nhà xuất bản Tài chính, Hà Nội. TT TTTV | Giáo trình đại cương về xã hội học | Nguyễn Văn Sanh, Lê Ngọc Bình, Ngụy Huề | 2008 | Nhà xuất bản Tài chính, Hà Nội. | Tk | Xem tài liệu |
47 | KNPT14602 | Xã hội học đại cương | Nguyễn Thị Diệu Hiền, Trần Cao Úy, Nguyễn Văn Chung (2016), Bài giảng Xã hội học đại cương, Đại học Nông lâm Huế, Huế. Bộ môn PTNT - Khoa KN&PTNT | Bài giảng Xã hội học đại cương | Nguyễn Thị Diệu Hiền, Trần Cao Úy, Nguyễn Văn Chung | 2016 | Đại học Nông lâm Huế, Huế. Bộ môn PTNT - Khoa KN&PTNT | Bb | Đang cập nhật |
216 | TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | 6. Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2014), Bộ luật Lao động, NXB Chính trị. | Bộ luật Lao động | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | 2014 | NXB Chính trị | Tk | Xem tài liệu |
213 | TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | 1. Nguyễn Tiến Nhật, Lê Ngọc Đoàn (2015), Bài giảng Nhà nước và pháp luật, Đại học Nông lâm Huế. | Bài giảng Nhà nước và pháp luật | Nguyễn Tiến Nhật, Lê Ngọc Đoàn | 2015 | Đại học Nông lâm Huế. | Bb | Xem tài liệu |
219 | TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | 1. Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2013), Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, NXB Chính trị. | Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | 2013 | NXB Chính trị | Tk | Xem tài liệu |
214 | TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | 2. Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2015), Bộ luật Dân sự, NXB Chính trị. | Bộ luật Dân sự | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | 2015 | NXB Chính trị | Tk | Xem tài liệu |
215 | TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | 3. Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2010), Bộ luật Hình sự, NXB Chính trị. | Bộ luật Hình sự | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | 2010 | NXB Chính trị | Tk | Xem tài liệu |
217 | TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | 4. Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2014), Bộ luật Tố tụng Dân sự, NXB Chính trị. | Bộ luật Tố tụng Dân sự | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | 2014 | NXB Chính trị | Tk | Xem tài liệu |
218 | TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | 5. Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2015), Bộ luật Tố tụng hình sự, NXB Chính trị. | Bộ luật Tố tụng hình sự | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | 2015 | NXB Chính trị | Tk | Xem tài liệu |
220 | TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | 7. Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2014), Luật Hôn nhân và gia đình, NXB Chính trị. | Luật Hôn nhân và gia đình | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | 2014 | NXB Chính trị | Tk | Xem tài liệu |
221 | TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | 8. Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2014), Luật Thương mại, NXB Chính trị. | Luật Thương mại | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | 2014 | NXB Chính trị | Tk | Xem tài liệu |
B. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP |
Kiến thức cơ sở ngành |
88 | NHOC31082 | Thổ nhưỡng | Lê Thanh Bồn (2006), Giáo trình Thổ nhưỡng học, Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội. TT TTTV. | Giáo trình Thổ nhưỡng học | Lê Thanh Bồn | 2006 | Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội. | bb | Xem tài liệu |
89 | NHOC31082 | Thổ nhưỡng | Trần Thanh Đức (chủ biên), Nguyễn Phúc Khoa (2014), Giáo trình Đất Việt Nam và xây dựng bản đồ đất, Nhà xuất bản Đại học Huế. TT TTTV. | Giáo trình Đất Việt Nam và xây dựng bản đồ đất | Trần Thanh Đức (chủ biên), Nguyễn Phúc Khoa | 2014 | Nhà xuất bản Đại học Huế. | tk | Xem tài liệu |
192 | TNMT25404 | Trắc địa | Phạm Văn Chuyên (2003), Trắc địa đại cương, Nxb. Xây Dựng, Hà Nội. | Trắc địa đại cương | Phạm Văn Chuyên | 2003 | Nxb. Xây Dựng, Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
189 | TNMT25404 | Trắc địa | Nguyễn Trọng Tuyển (1995), Giáo trình trắc địa, NXB. Nông nghiệp, Hà Nội. | Giáo trình trắc địa | Nguyễn Trọng Tuyển | 1995 | NXB. Nông nghiệp, Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
190 | TNMT25404 | Trắc địa | Nguyễn Quang Tác, Bùi văn Deo, Nguyễn Mai Hạnh, Lê Minh Phương (2009), Trắc địa, NXB. Xây dựng, Hà Nội. | Trắc địa | Nguyễn Quang Tác, Bùi văn Deo, Nguyễn Mai Hạnh, Lê Minh Phương | 2009 | Nxb. Xây Dựng, Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
187 | TNMT25404 | Trắc địa | Huỳnh Văn Chương, Hồ Kiệt, Nguyễn Bích Ngọc (2012). Giáo trình Trắc địa. Nxb. Nông nghiệp (Thư viện trường ĐHNL Huế và liên hệ giảng viên). | Giáo trình Trắc địa. | Huỳnh Văn Chương, Hồ Kiệt, Nguyễn Bích Ngọc | 2012 | Nxb. Nông nghiệp | bb | Xem tài liệu |
188 | TNMT25404 | Trắc địa | Trần Đức Thạnh (2001), Đo vẽ địa hình, NXB. Đại học Quốc gia Hà Nội. | Đo vẽ địa hình | Trần Đức Thạnh | 2001 | NXB. Đại học Quốc gia Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
191 | TNMT25404 | Trắc địa | Trần Văn Quảng (2001), Trắc địa đại cương, NXB. Xây dựng, Hà Nội. | Trắc địa đại cương | Trần Văn Quảng | 2001 | Nxb. Xây Dựng, Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
251 | TNMT31053 | Trắc địa thực hành | Huỳnh Văn Chương, Hồ Kiệt, Nguyễn Bích Ngọc (2012). Giáo trình Trắc địa. Nxb. Nông nghiệp (Thư viện trường ĐHNL Huế và liên hệ giảng viên). | Giáo trình Trắc địa. | Huỳnh Văn Chương, Hồ Kiệt, Nguyễn Bích Ngọc | 2012 | Nxb. Nông nghiệp | tk | Xem tài liệu |
249 | TNMT31053 | Trắc địa thực hành | Nguyễn Thành Nam. Bài giảng Trắc địa Thực hành, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bài giảng Trắc địa Thực hành | Nguyễn Thành Nam. | | trường Đại học Nông Lâm Huế. | bb | Xem tài liệu |
250 | TNMT31053 | Trắc địa thực hành | Nguyễn Văn Bình, Hồ Kiệt (đồng chủ biên) (2013), Giáo trình bản đồ học, Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Giáo trình bản đồ học | Nguyễn Văn Bình, Hồ Kiệt (đồng chủ biên) | 2013 | Nxb. Nông nghiệp | tk | Xem tài liệu |
93 | TNMT10202 | Bản đồ học | Bộ Tài nguyên và Môi truờng (2007), “Quy phạm thành lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất”, NXB Bản đồ, Hà Nội. | Quy phạm thành lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất | Bộ Tài nguyên và Môi truờng | 2007 | NXB Bản đồ, Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
94 | TNMT10202 | Bản đồ học | Bộ Tài nguyên và Môi truờng (2011), “Thông tư 13/2011/TT-BTNMT ngày 15 tháng 4 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường về Quy định ký hiệu bản đồ hiện trạng sử dụng đất phục vụ quy hoạch sử dụng đất và bản đồ quy hoạch”, Hà Nội. | Thông tư 13/2011/TT-BTNMT ngày 15 tháng 4 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường về Quy định ký hiệu bản đồ hiện trạng sử dụng đất phục vụ quy hoạch sử dụng đất và bản đồ quy hoạch” | Bộ Tài nguyên và Môi truờng | 2011 | Hà nội | tk | Đang cập nhật |
92 | TNMT10202 | Bản đồ học | Lê Huỳnh (2001), “Bản đồ học”,NXB Ðại học Sư phạm, Hà Nội. | Bản đồ học | Lê Huỳnh | 2001 | NXB Ðại học Sư phạm, Hà Nội. | tk | Đang cập nhật |
90 | TNMT10202 | Bản đồ học | Nguyễn Thanh Trà (1999), Giáo trình Bản đồ địa chính, Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Giáo trình Bản đồ địa chính | Nguyễn Thanh Trà | 1999 | Nhà xuất bản Nông nghiệp. | bb | Xem tài liệu |
91 | TNMT10202 | Bản đồ học | Nguyễn Văn Bình, Hồ Kiệt (đồng chủ biên) (2013), Giáo trình bản đồ học, Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Giáo trình bản đồ học | Nguyễn Văn Bình, Hồ Kiệt (đồng chủ biên) | 2013 | Nhà xuất bản Nông nghiệp. | bb | Xem tài liệu |
102 | TNMT20102 | Bản đồ địa chính | Bộ Tài nguyên và Môi trường (2011). “Thông tư số 21/2011/TT-BTNMT ngày 20 tháng 6 năm 2011 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về Sửa đổi, bổ sung một số nội dung của Quy phạm thành lập bản đồ địa chính tỷ lệ 1:200, 1:500, 1:1000, 1:2000, 1:5000 và 1:10000 ban hành kèm theo Quyết định số 08/2008/QĐ-BTNMT ngày 10 tháng 11 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường”. Hà Nội. | Thông tư số 21/2011/TT-BTNMT ngày 20 tháng 6 năm 2011 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về Sửa đổi, bổ sung một số nội dung của Quy phạm thành lập bản đồ địa chính tỷ lệ 1:200, 1:500, 1:1000, 1:2000, 1:5000 và 1:10000 ban hành kèm theo Quyết định số 08/2008/QĐ-BTNMT ngày 10 tháng 11 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường” | Bộ Tài nguyên và Môi trường | 2011 | Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
100 | TNMT20102 | Bản đồ địa chính | Bộ Tài nguyên và Môi truờng (2008), “Quy phạm thành lập bản đồ địa chính”, NXB Bản đồ, Hà Nội | Quy phạm thành lập bản đồ địa chính | Bộ Tài nguyên và Môi truờng | 2008 | NXB Bản đồ, Hà Nội | bb | Xem tài liệu |
99 | TNMT20102 | Bản đồ địa chính | Nguyễn Văn Bình, Hồ Kiệt (đồng chủ biên) (2013), Giáo trình bản đồ địa chính, Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Giáo trình bản đồ địa chính | Nguyễn Văn Bình, Hồ Kiệt (đồng chủ biên) | 2013 | Nhà xuất bản Nông nghiệp. | bb | Xem tài liệu |
101 | TNMT20102 | Bản đồ địa chính | Nguyễn Văn Bình, Hồ Kiệt (đồng chủ biên) (2013), Giáo trình bản đồ học, Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Giáo trình bản đồ học | Nguyễn Văn Bình, Hồ Kiệt (đồng chủ biên) | 2013 | Nhà xuất bản Nông nghiệp. | tk | Xem tài liệu |
245 | TNMT31033 | Thực hành xây dựng bản đồ | Bộ Tài nguyên và Môi truờng (2007). “Quy phạm thành lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất”, NXB Bản đồ, Hà Nội. | Quy phạm thành lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất | Bộ Tài nguyên và Môi truờng | 2007 | NXB Bản đồ, Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
244 | TNMT31033 | Thực hành xây dựng bản đồ | Bộ Tài nguyên và Môi truờng (2008), “Quy phạm thành lập bản đồ địa chính”. NXB Bản đồ, Hà Nội. | Quy phạm thành lập bản đồ địa chính | Bộ Tài nguyên và Môi truờng | 2008 | NXB Bản đồ, Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
239 | TNMT31033 | Thực hành xây dựng bản đồ | Nguyễn Văn Bình (2010), Bài giảng Kỹ thuật Bản đồ số, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bài giảng Kỹ thuật Bản đồ số | Nguyễn Văn Bình | 2010 | Trường Đại học Nông Lâm Huế. | bb | Xem tài liệu |
240 | TNMT31033 | Thực hành xây dựng bản đồ | Nguyễn Văn Bình (2017), Bài giảng Thực hành xây dựng bản đồ, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bài giảng Thực hành xây dựng bản đồ | Nguyễn Văn Bình | 2017 | Trường Đại học Nông Lâm Huế. | bb | Xem tài liệu |
241 | TNMT31033 | Thực hành xây dựng bản đồ | Nguyễn Văn Bình, Hồ Kiệt (đồng chủ biên) (2013), Giáo trình bản đồ địa chính, Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Giáo trình bản đồ địa chính | Nguyễn Văn Bình, Hồ Kiệt (đồng chủ biên) | 2013 | Nhà xuất bản Nông nghiệp. | bb | Xem tài liệu |
242 | TNMT31033 | Thực hành xây dựng bản đồ | Nguyễn Văn Bình, Hồ Kiệt (đồng chủ biên) (2013), Giáo trình bản đồ học, Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Giáo trình bản đồ học | Nguyễn Văn Bình, Hồ Kiệt (đồng chủ biên) | 2013 | Nhà xuất bản Nông nghiệp. | bb | Xem tài liệu |
243 | TNMT31033 | Thực hành xây dựng bản đồ | Trương Đỗ Minh Phượng (2016), Bài giảng Tin học chuyên ngành quản lý đất đai, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bài giảng Tin học chuyên ngành quản lý đất đai | Trương Đỗ Minh Phượng | 2016 | Trường Đại học Nông Lâm Huế. | tk | Xem tài liệu |
193 | TNMT25802 | Pháp luật đất đai | Nguyễn Tiến Nhật (2015), Bài giảng Pháp luật đất đai, Đại học Nông lâm Huế | Bài giảng Pháp luật đất đai | Nguyễn Tiến Nhật | 2015 | Đại học Nông lâm Huế | bb | Xem tài liệu |
194 | TNMT25802 | Pháp luật đất đai | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2013), Luật đất đai năm 2013, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội. | Luật đất đai năm 2013 | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | 2013 | NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
117 | TNMT21403 | Hệ thống thông tin địa lý | Đối với ngành quản lý đất đai: Trần Thị Phượng(2015), Giáo trình Hệ thống thông tin địa lý –GIS, Nhà xuất bản Đại học Huế. | Giáo trình Hệ thống thông tin địa lý –GIS | Trần Thị Phượng | 2015 | Nhà xuất bản Đại học Huế. | bb | Xem tài liệu |
118 | TNMT21403 | Hệ thống thông tin địa lý | Đối với ngành lâm nghiệp, quản lý tài nguyên rừng và lâm nghiệp đô thị: Nguyễn Văn Lợi (2011),GIS trong lâm nghiệp, Nhà xuất bản Nông nghiệp. | GIS trong lâm nghiệp | Nguyễn Văn Lợi | 2011 | Nhà xuất bản Nông nghiệp. | bb | Xem tài liệu |
120 | TNMT21403 | Hệ thống thông tin địa lý | Burough, Peter A. and Rachael McDonnell, P.A, Principles of Geographical Information Systems (Spatial Information Systems), 2nd edition. Oxford Press, 1998. | Principles of Geographical Information Systems (Spatial Information Systems), 2nd edition. | Burough, Peter A. and Rachael McDonnell, P.A | 1998 | Oxford Press | tk | Đang cập nhật |
119 | TNMT21403 | Hệ thống thông tin địa lý | Nguyễn Văn Lợi (2013),GIS đại cương và phân tích không gian, Nhà xuất bản Nông nghiệp. | GIS đại cương và phân tích không gian | Nguyễn Văn Lợi | 2013 | Nhà xuất bản Nông nghiệp. | tk | Xem tài liệu |
247 | TNMT31042 | Trắc địa ảnh | Đàm Xuân Hoàn (2008), Bài giảng Trắc địa ảnh và Viễn thám, trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội. | Bài giảng Trắc địa ảnh và Viễn thám | Đàm Xuân Hoàn | 2008 | trường Đại học Nông Lâm Hà nội | tk | Xem tài liệu |
248 | TNMT31042 | Trắc địa ảnh | Huỳnh Văn Chương (2011), Bài giảng Trắc địa ảnh và Viễn thám, trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bài giảng Trắc địa ảnh và Viễn thám | Huỳnh Văn Chương | 2011 | trường Đại học Nông Lâm Huế. | tk | Xem tài liệu |
246 | TNMT31042 | Trắc địa ảnh | Nguyễn Ngọc Thanh, Hồ Việt Hoàng (2017), Bài giảng trắc địa ảnh, trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bài giảng trắc địa ảnh | Nguyễn Ngọc Thanh, Hồ Việt Hoàng | 2017 | trường Đại học Nông Lâm Huế. | bb | Xem tài liệu |
144 | TNMT23202 | Quản lý nguồn nước | Dương Quốc Nõn, 2015, Nghiên cứu tình hình hạn hán phục vụ quy hoạch sử dụng đất nông nghiệp trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế, Huế. | Nghiên cứu tình hình hạn hán phục vụ quy hoạch sử dụng đất nông nghiệp trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế | Dương Quốc Nõn | 2015 | Huế | tk | Xem tài liệu |
146 | TNMT23202 | Quản lý nguồn nước | Hồ Trung Thông, Lê Văn An, Tanaka Ueru, 2010, Tiếp cận phát triển nông thôn dựa vào cộng đồng, NXB Nông nghiệp. | Tiếp cận phát triển nông thôn dựa vào cộng đồng | Hồ Trung Thông, Lê Văn An, Tanaka Ueru | 2010 | NXB Nông nghiệp. | tk | Xem tài liệu |
139 | TNMT23202 | Quản lý nguồn nước | Nguyễn Duy Quỳnh Trâm (2016), Giáo trình quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản, Đại học Huế, Huế. | Giáo trình quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản | Nguyễn Duy Quỳnh Trâm | 2016 | Huế | tk | Xem tài liệu |
142 | TNMT23202 | Quản lý nguồn nước | Nguyễn Viết Phổ, 2000, Khai thác và bảo vệ tài nguyên nước lưu vực sông Hồng - Thái Bình, Nông nghiệp, Hà Nội. | Khai thác và bảo vệ tài nguyên nước lưu vực sông Hồng - Thái Bình, Nông nghiệp | Nguyễn Viết Phổ | 2000 | Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
141 | TNMT23202 | Quản lý nguồn nước | Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó, (2006). Hiện tượng xói mòn đất và biện pháp phòng chống, NXB Lao động, Hà Nội. | Hiện tượng xói mòn đất và biện pháp phòng chống | Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó | 2006 | NXB Lao động, Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
149 | TNMT23202 | Quản lý nguồn nước | Đinh Xuân Bảo, 2015, Xây dựng bản đồ cảnh báo nguy cơ ngập lụt phục vụ định hướng quy hoạch sử dụng đất tại vùng hạ lưu sông Ngàn Sâu thuộc huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh, Huế. | Xây dựng bản đồ cảnh báo nguy cơ ngập lụt phục vụ định hướng quy hoạch sử dụng đất tại vùng hạ lưu sông Ngàn Sâu thuộc huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh | Đinh Xuân Bảo | 2015 | Huế | tk | Xem tài liệu |
140 | TNMT23202 | Quản lý nguồn nước | Hệ thống pháp luật về tài nguyên nước trong website văn bản pháp luật của Chính phủ: http://vanban.chinhphu.vn/portal/page/portal/chinhphu/hethongvanban. | Hệ thống pháp luật về tài nguyên nước trong website văn bản pháp luật của Chính phủ | | | | tk | Xem tài liệu |
135 | TNMT23202 | Quản lý nguồn nước | Hudson., Đào Trọng Năng, (1981), Bảo vệ đất và chống xói mòn, NXB Khoa học và kỹ thuật, TP.Hồ Chí Minh. | Bảo vệ đất và chống xói mòn | Hudson., Đào Trọng Năng | 1981 | NXB Khoa học và kỹ thuật, TP.Hồ Chí Minh. | tk | Xem tài liệu |
148 | TNMT23202 | Quản lý nguồn nước | Nguyễn Bích Ngọc, (2013), Ứng dụng mô hình SWAT để đánh giá xói mòn đất tại lưu vực sông Tả Trạch, tỉnh Thừa Thiên Huế, Huế. | Ứng dụng mô hình SWAT để đánh giá xói mòn đất tại lưu vực sông Tả Trạch, tỉnh Thừa Thiên Huế | Nguyễn Bích Ngọc | 2013 | Huế | tk | Xem tài liệu |
145 | TNMT23202 | Quản lý nguồn nước | Nguyễn Quang Linh, 2009, Quản lý dựa vào cộng đồng và xây dựng vùng nuôi trồng thủy sản an toàn, Nhà xuất bản Đại học Huế, Huế. | Quản lý dựa vào cộng đồng và xây dựng vùng nuôi trồng thủy sản an toàn | Nguyễn Quang Linh | 2009 | Nhà xuất bản Đại học Huế, Huế. | tk | Xem tài liệu |
143 | TNMT23202 | Quản lý nguồn nước | Nguyễn Trường Giang (2001). Luật về sử dụng các nguồn nước quốc tế. NXB Chính trị quốc gia: Hà Nội. | Luật về sử dụng các nguồn nước quốc tế. | Nguyễn Trường Giang | 2001 | NXB Chính trị quốc gia: Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
147 | TNMT23202 | Quản lý nguồn nước | Nguyễn Trường Giang, (2012), Ứng dụng mô hình SWAT đánh giá tiềm năng xói mòn đất vùng đồi núi tỉnh Thừa Thiên Huế, Huế | Ứng dụng mô hình SWAT đánh giá tiềm năng xói mòn đất vùng đồi núi tỉnh Thừa Thiên Huế | Nguyễn Trường Giang | 2012 | Huế | tk | Xem tài liệu |
133 | TNMT23202 | Quản lý nguồn nước | Phạm Hữu Tỵ (2015). Bài giảng quản lý nguồn nước, trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bài giảng quản lý nguồn nước | Phạm Hữu Tỵ | 2015 | trường Đại học Nông Lâm Huế. | bb | Xem tài liệu |
138 | TNMT23202 | Quản lý nguồn nước | Shahidur R.Khandker, Gayatri B. Koolwal, Hussain A. Samad, 2010, Cẩm nang đánh giá tác động các phương pháp định lượng và thực hành, Nhà xuất bản dân trí, Hà Nội | Cẩm nang đánh giá tác động các phương pháp định lượng và thực hành | Shahidur R.Khandker, Gayatri B. Koolwal, Hussain A. Samad | 2010 | Nhà xuất bản dân trí, Hà Nội | tk | Xem tài liệu |
134 | TNMT23202 | Quản lý nguồn nước | Tống Đức Khang, Nguyễn Đức Qúy, (2008), Bảo vệ đất chống xói mòn vùng đồi núi, Hà Nội. | Bảo vệ đất chống xói mòn vùng đồi núi | Tống Đức Khang, Nguyễn Đức Qúy | 2008 | Hà Nội. | tk | Đang cập nhật |
137 | TNMT23202 | Quản lý nguồn nước | Trần Hữu Uyển (2000). Bảo vệ và sử dụng nguồn nước. NXB Nông nghiệp: Hà Nội | Bảo vệ và sử dụng nguồn nước | Trần Hữu Uyển | 2000 | NXB Nông nghiệp: Hà Nội | tk | Đang cập nhật |
136 | TNMT23202 | Quản lý nguồn nước | Trần Hữu Uyển, Trần Đức Hạ (1995). Bảo vệ nguồn nước chống ô nhiễm và cạn kiệt. Nông nghiệp: Hà Nội. | Bảo vệ nguồn nước chống ô nhiễm và cạn kiệt. | Trần Hữu Uyển, Trần Đức Hạ | 1995 | Nông nghiệp: Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
115 | TNMT21302 | Hệ thống định vị toàn cầu | Huỳnh Văn Chương, Phạm Gia Tùng (2012), Bài giảng hệ thống định vị toàn cầu trong quản lý tài nguyên thiên nhiên, Trường đại học Nông Lâm, Đại học Huế. | Bài giảng hệ thống định vị toàn cầu trong quản lý tài nguyên thiên nhiên | Huỳnh Văn Chương, Phạm Gia Tùng | 2012 | Trường đại học Nông Lâm, Đại học Huế. | tk | Xem tài liệu |
114 | TNMT21302 | Hệ thống định vị toàn cầu | Nguyễn Ngọc Thanh (2016), Bài giảng hệ thống định vị toàn cầu trong quản lý đất đai, Trường đại học Nông Lâm, Đại học Huế. | Bài giảng hệ thống định vị toàn cầu trong quản lý đất đai | Nguyễn Ngọc Thanh | 2016 | Trường đại học Nông Lâm, Đại học Huế. | bb | Xem tài liệu |
116 | TNMT21302 | Hệ thống định vị toàn cầu | Trần Vĩnh Phước (2008), GPS Hệ thống định vị toàn cầu, Nhà xuất bản Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. | GPS Hệ thống định vị toàn cầu | Trần Vĩnh Phước | 2008 | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. | tk | Xem tài liệu |
66 | KNPT28502 | Quản lý trang trại | Lê Trọng (2000), Phát triển và quản lý trang trại trong nền kinh tế thị trường. | Phát triển và quản lý trang trại trong nền kinh tế thị trường | Lê Trọng | 2000 | | tk | Đang cập nhật |
65 | KNPT28502 | Quản lý trang trại | Lê Văn Nam (2016), Bài giảng quản trị trang trại. | Bài giảng quản trị trang trại. | Lê Văn Nam | 2016 | | bb | Đang cập nhật |
67 | KNPT28502 | Quản lý trang trại | Nguyễn Thị Song An (2002), Quản trị nông trại , NXB Đại học Quốc gia TPHCM; | Quản trị nông trại | Nguyễn Thị Song An | 2002 | NXB Đại học Quốc gia TPHCM | tk | Đang cập nhật |
85 | NHOC31002 | Kỹ thuật trồng trọt | Nguyễn Minh Hiếu, Hoàng Đức Phương, Đinh Xuân Đức (2003), Giáo trình cây Công nghiệp, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà nội. TT TTTV. | Giáo trình cây Công nghiệp | Nguyễn Minh Hiếu, Hoàng Đức Phương, Đinh Xuân Đức | 2003 | Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà nội. | tk | Xem tài liệu |
87 | NHOC31002 | Kỹ thuật trồng trọt | Nguyễn Minh Hiếu, Nguyễn Thị Thanh, Trần Thị Xuân Phương (2015), Trồng trọt đại cương, Nhà xuất bản Đại học Huế, Huế. TT TTTV. | Trồng trọt đại cương | Nguyễn Minh Hiếu, Nguyễn Thị Thanh, Trần Thị Xuân Phương | 2015 | Nhà xuất bản Đại học Huế, Huế. | tk | Xem tài liệu |
86 | NHOC31002 | Kỹ thuật trồng trọt | Trần Văn Minh, Nguyễn Hữu Hoà, Lê Thiếu Kỳ và Nguyễn thị Cách, Giáo trình cây lương thực, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà nội. TT TTTV. | Giáo trình cây lương thực | Trần Văn Minh, Nguyễn Hữu Hoà, Lê Thiếu Kỳ và Nguyễn thị Cách | | Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà nội. | tk | Xem tài liệu |
84 | NHOC31002 | Kỹ thuật trồng trọt | Trịnh Thị Sen, Lê Văn Chánh (2017), Bài giảng Kỹ thuật trồng trọt, Đại học Nông lâm, Đại học Huế. Bộ môn Cây trồng. | Bài giảng Kỹ thuật trồng trọt | Trịnh Thị Sen, Lê Văn Chánh | 2017 | Đại học Nông lâm, Đại học Huế. | bb | Xem tài liệu |
73 | LNGH31102 | Khí tượng | Nguyễn Thanh Bình, Đoàn Văn Điếm, Trần Đức Hạnh, Lê Quang Vĩnh (2005), Giáo trình khí tượng nông nghiệp, NXB Nông nghiệp. TT TTTV. | Giáo trình khí tượng nông nghiệp | Nguyễn Thanh Bình, Đoàn Văn Điếm, Trần Đức Hạnh, Lê Quang Vĩnh | 2005 | NXB Nông nghiệp | tk | Xem tài liệu |
75 | LNGH31102 | Khí tượng | Phạm Ngọc Toàn - Phan Tất Đắc (1993), Khí hậu Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội. TT TTTV. | Khí hậu Việt Nam | Phạm Ngọc Toàn - Phan Tất Đắc | 1993 | NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội. | tk | Đang cập nhật |
76 | LNGH31102 | Khí tượng | Lê Huy Bá (2009), Môi trường khí hậu thay đổi – Mối hiểm hoạ của toàn cầu, NXB Đại học quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. TT TTTV. | Môi trường khí hậu thay đổi – Mối hiểm hoạ của toàn cầu | Lê Huy Bá | 2009 | NXB Đại học quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. | tk | Xem tài liệu |
74 | LNGH31102 | Khí tượng | Nguyễn Đức Ngữ, Nguyễn Trọng Hiệu (2013), Khí hậu và Tài nguyên khí hậu Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội. TT TTTV. | Khí hậu và Tài nguyên khí hậu Việt Nam | Nguyễn Đức Ngữ, Nguyễn Trọng Hiệu | 2013 | NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
78 | LNGH31102 | Khí tượng | Oldman L.R và Frère M (1986), Nghiên cứu khí hậu nông nghiệp nhiệt đới ẩm Ðông Nam Á. Hoàng Văn Ðức dịch từ bản tiếng Anh, NXB Nông nghiệp, Hà Nội. TT TTTV. | Nghiên cứu khí hậu nông nghiệp nhiệt đới ẩm Ðông Nam Á | Oldman L.R và Frère M; Hoàng Văn Ðức dịch từ bản tiếng Anh | 1986 | NXB Nông nghiệp | tk | Xem tài liệu |
71 | LNGH31102 | Khí tượng | Sở Khoa học và Công nghệ Thừa Thiên Huế (2004), Đặc điểm khí hậu – thuỷ văn tỉnh Thừa Thiên Huế, NXB Thuận Hoá, Huế. TT TTTV | Đặc điểm khí hậu – thuỷ văn tỉnh Thừa Thiên Huế | Sở Khoa học và Công nghệ Thừa Thiên Huế | 2004 | NXB Thuận Hoá, Huế. | tk | Xem tài liệu |
72 | LNGH31102 | Khí tượng | William D. Nordhaus (edited), Economic and policy issues in climate change, Published by Resources for the future, Washington, 1998. TT TTTV. | Economic and policy issues in climate change | William D. Nordhaus (edited) | 1998 | Published by Resources for the future, Washington | tk | Đang cập nhật |
77 | LNGH31102 | Khí tượng | Trương Quang Học, Nguyễn Đức Ngữ (2011), Một số điều cần biết về biến đổi khí hậu, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội. TT TTTV. | Một số điều cần biết về biến đổi khí hậu | Trương Quang Học, Nguyễn Đức Ngữ | 2011 | NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
69 | LNGH31102 | Khí tượng | Lê Quang Vĩnh (chủ biên), Nguyễn Ngọc Truyền, Phạm Thị Phương Thảo (2016), Giáo trình khí tượng học, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. TT TTTV | Giáo trình khí tượng học | Lê Quang Vĩnh (chủ biên), Nguyễn Ngọc Truyền, Phạm Thị Phương Thảo | 2016 | Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. | bb | Xem tài liệu |
68 | LNGH31102 | Khí tượng | Lê Quang Vĩnh, Nguyễn Ngọc Truyền, Phạm Thị Phương Thảo (2017), Bài giảng khí tượng. Bộ môn LNXH | Bài giảng khí tượng. | Lê Quang Vĩnh, Nguyễn Ngọc Truyền, Phạm Thị Phương Thảo | 2017 | Bộ môn LNXH | bb | Đang cập nhật |
70 | LNGH31102 | Khí tượng | Nguyễn Lương Phán (1967), Cơ sở khí tượng và khí hậu học, NXB Giáo dục, Hà Nội. TT TTTV. | Cơ sở khí tượng và khí hậu học | Nguyễn Lương Phán | 1967 | NXB Giáo dục, Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
79 | LNGH31102 | Khí tượng | Yêu - Trẩm – Sinh (1962), Nguyên lí khí hậu học, Tập 1, NXB Nha khí tượng, Hà Nội. TT TTTV | Nguyên lí khí hậu học, Tập 1, | Yêu - Trẩm – Sinh | 1962 | NXB Nha khí tượng, Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
Kiến thức chuyên ngành |
185 | TNMT25203 | Tin học chuyên ngành quản lý đất đai | Bộ Tài nguyên và Môi trường (2009), Ký hiệu bản đồ địa chính, NXB Bản đồ. | Ký hiệu bản đồ địa chính | Bộ Tài nguyên và Môi trường | 2009 | NXB Bản đồ. | tk | Đang cập nhật |
186 | TNMT25203 | Tin học chuyên ngành quản lý đất đai | Bộ Tài nguyên và Môi trường (2014), Quy định về thống kê, kiểm kê đất đai và lập bản đồ hiện trạng sử dụng dất, NXB Bản đồ. | Quy định về thống kê, kiểm kê đất đai và lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất | Bộ Tài nguyên và Môi trường | 2014 | NXB Bản đồ. | tk | Đang cập nhật |
184 | TNMT25203 | Tin học chuyên ngành quản lý đất đai | Trương Đỗ Minh Phượng (2016), Bài giảng Tin học chuyên ngành Quản lý đất đai, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bài giảng Tin học chuyên ngành Quản lý đất đai | Trương Đỗ Minh Phượng | 2016 | Trường Đại học Nông Lâm Huế. | bb | Xem tài liệu |
105 | TNMT20602 | Đánh giá đất | Đào Châu Thu (2004), Giáo trình Đánh giá đất, NXB Nông nghiệp Hà Nội, TT TTTV. | Giáo trình Đánh giá đất | Đào Châu Thu | 2004 | NXB Nông nghiệp Hà Nội | tk | Đang cập nhật |
107 | TNMT20602 | Đánh giá đất | Ngô Đức Cát (2001), Kinh tế tài nguyên đất, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, NXB Nông nghiệp, TT TTTV. | Kinh tế tài nguyên đất | Ngô Đức Cát | 2001 | NXB Nông nghiệp | tk | Xem tài liệu |
103 | TNMT20602 | Đánh giá đất | Huỳnh Văn Chương (2011), Giáo trình Đánh giá đất, NXB Nông nghiệp TPHCM, 120tr, TT TTTV. | Giáo trình Đánh giá đất | Huỳnh Văn Chương | 2011 | NXB Nông nghiệp TPHCM | bb | Xem tài liệu |
108 | TNMT20602 | Đánh giá đất | Lê Huy Bá (2009), Môi Trường tài nguyên đất Việt Nam.,Nhà xuất bản GD Việt Nam, Hà Nội,1299 Tr, TT TTTV. | Môi Trường tài nguyên đất Việt Nam | Lê Huy Bá | 2009 | Nhà xuất bản GD Việt Nam, Hà Nội | tk | Đang cập nhật |
106 | TNMT20602 | Đánh giá đất | Lê Quang Trí (2004), Giáo trình đánh giá đất đai, Khoa Nông Nghiệp, Đại Học Cần Thơ TT TTTV. | Giáo trình đánh giá đất đai | Lê Quang Trí | 2004 | Khoa Nông Nghiệp, Đại Học Cần Thơ | tk | Đang cập nhật |
104 | TNMT20602 | Đánh giá đất | Tôn Thất Chiểu (1996), Đất Việt Nam, Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội, TT TTTV. | Đất Việt Nam | Tôn Thất Chiểu | 1996 | Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội | tk | Xem tài liệu |
159 | TNMT23704 | Quy hoạch tổng thể | Nguyễn Hữu Ngữ và Lê Minh Khôi, 2013. Giáo trình Quy hoạch tổng thể. Nhà xuất bản Đại học Huế | Giáo trình Quy hoạch tổng thể. | Nguyễn Hữu Ngữ, Lê Minh Khôi | 2013 | Nhà xuất bản Đại học Huế | bb | Xem tài liệu |
161 | TNMT23704 | Quy hoạch tổng thể | Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2006), Nghị định 92/2006/NĐ-CP ngày 7/9/2006 của Chính phủ về lập, phê duyệt và quản lý quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội, Hà Nội. | Nghị định 92/2006/NĐ-CP ngày 7/9/2006 của Chính phủ về lập, phê duyệt và quản lý quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội | Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | 2006 | Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
160 | TNMT23704 | Quy hoạch tổng thể | Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2008), Nghị định 04/2008/NĐ-CP ngày 11/1/2008 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 92/2006/NĐ-CP ngày 7/9/2006 của Chính phủ về lập, phê duyệt và quản lý quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội, Hà Nội. | Nghị định 04/2008/NĐ-CP ngày 11/1/2008 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 92/2006/NĐ-CP ngày 7/9/2006 của Chính phủ về lập, phê duyệt và quản lý quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội | Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | 2008 | Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
132 | TNMT23103 | Quản lý hành chính về đất đai | Bộ Tài nguyên và Môi trường (2014), Quyết định số 1839/QĐ-BTNMT về việc công bố thủ tục hành chính trong lĩnh vực đất đai, tài nguyên và môi trường, Hà Nội. | Quyết định số 1839/QĐ-BTNMT về việc công bố thủ tục hành chính trong lĩnh vực đất đai, tài nguyên và môi trường | Bộ Tài nguyên và Môi trường | 2014 | Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
129 | TNMT23103 | Quản lý hành chính về đất đai | Dương Thị Thu Hà, Bài giảng Quản lý hành chính về đất đai, Đại học Nông Lâm Huế, | Bài giảng Quản lý hành chính về đất đai | Dương Thị Thu Hà | | Đại học Nông Lâm Huế | bb | Xem tài liệu |
131 | TNMT23103 | Quản lý hành chính về đất đai | Nguyễn Đình Bồng (2012), Quản lý đất đai ở Việt Nam (1945 – 2010), Nhà xuất bản Chính trị - Quốc gia. | Quản lý đất đai ở Việt Nam (1945 – 2010) | Nguyễn Đình Bồng | 2012 | Nhà xuất bản Chính trị - Quốc gia. | tk | Xem tài liệu |
130 | TNMT23103 | Quản lý hành chính về đất đai | Quốc hội Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2013), Luật đất đai 2013, Nhà xuất bản Chính trị - Quốc gia, Hà Nội. | Luật đất đai 2013 | Quốc hội Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | 2013 | Nhà xuất bản Chính trị - Quốc gia, Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
211 | TNMT29303 | Đăng ký thống kê đất đai và bất động sản | Bộ Tài nguyên và Môi trường (2014), Thông tư 24/2014/TT-BTNMT Ngày 19 tháng 5 năm 2014 Quy định về hồ sơ địa chính. | Thông tư 24/2014/TT-BTNMT Ngày 19 tháng 5 năm 2014 Quy định về hồ sơ địa chính. | Bộ Tài nguyên và Môi trường | 2014 | | tk | Xem tài liệu |
212 | TNMT29303 | Đăng ký thống kê đất đai và bất động sản | Bộ Tài nguyên và Môi trường (2014), Thông tư số 28/2014/TT-BTNMT Ngày 02 tháng 6 năm 2014 Quy định về thống kê, kiểm kê đất đai và lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất. | Thông tư số 28/2014/TT-BTNMT Ngày 02 tháng 6 năm 2014 Quy định về thống kê, kiểm kê đất đai và lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất. | Bộ Tài nguyên và Môi trường | 2014 | | tk | Xem tài liệu |
210 | TNMT29303 | Đăng ký thống kê đất đai và bất động sản | Bộ Tài nguyên và Môi trường, Quyết định số 1839/QD-BTNMT ngày 27 tháng 8 năm 2014 Quy định về việc công bố bộ thủ tục hành chính về đất đai, tài nguyên và môi trường, 2014. | Quyết định số 1839/QD-BTNMT ngày 27 tháng 8 năm 2014 Quy định về việc công bố bộ thủ tục hành chính về đất đai, tài nguyên và môi trường | Bộ Tài nguyên và Môi trường | 2014 | | tk | Xem tài liệu |
209 | TNMT29303 | Đăng ký thống kê đất đai và bất động sản | Lê Ngọc Phương Quý, Bài giảng Đăng ký, thống kê- kiểm kê đất đai và bất động sản, Trường Đại học Nông Lâm Huế.. | Bài giảng Đăng ký, thống kê- kiểm kê đất đai và bất động sản | Lê Ngọc Phương Quý | | Trường Đại học Nông Lâm Huế.. | bb | Đang cập nhật |
233 | TNMT29903 | Thực hành đăng ký thống kê đất đai và bất động sản | Lê Ngọc Phương Quý, Bài giảng Đăng ký (2014), Bài giảng thống kê - kiểm kê đất đai và bất động sản, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bài giảng thống kê - kiểm kê đất đai và bất động sản | Lê Ngọc Phương Quý | 2014 | Trường Đại học Nông Lâm Huế. | bb | Đang cập nhật |
234 | TNMT29903 | Thực hành đăng ký thống kê đất đai và bất động sản | Tổng cục quản lý đất đai (2014), Tài liệu hướng dẫn sử dụng phần mềm “Thống kê, kiểm kê đất đai”. | Tài liệu hướng dẫn sử dụng phần mềm “Thống kê, kiểm kê đất đai”. | Tổng cục quản lý đất đai | 2014 | | tk | Đang cập nhật |
158 | TNMT23604 | Quy hoạch sử dụng đất | Bộ Tài nguyên và Môi trường (2014), Thông tư 29/2014/BTMMT quy định về trình tự, nội dung lập và điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất. | Thông tư 29/2014/BTMMT quy định về trình tự, nội dung lập và điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất. | Bộ Tài nguyên và Môi trường | 2014 | | tk | Xem tài liệu |
156 | TNMT23604 | Quy hoạch sử dụng đất | Hồ Kiệt, Trần Trọng Tấn (2012), Giáo trình Quy hoạch đô thị và khu dân cư nông thôn, NXB Nông Nghiệp. | Giáo trình Quy hoạch đô thị và khu dân cư nông thôn | Hồ Kiệt, Trần Trọng Tấn | 2012 | NXB Nông nghiệp. | tk | Đang cập nhật |
157 | TNMT23604 | Quy hoạch sử dụng đất | Nguyễn Hữu Ngữ, Lê Minh Khôi (2012), Giáo trình Quy hoạch tổng thể, NXB Đại học Huế. | Giáo trình Quy hoạch tổng thể | Nguyễn Hữu Ngữ, Lê Minh Khôi | 2012 | NXB Đại học Huế. | tk | Xem tài liệu |
155 | TNMT23604 | Quy hoạch sử dụng đất | Nguyễn Hữu Ngữ, Nguyễn Thị Hải (2013), Giáo trình Quy hoạch sử dụng đất, NXB Nông Nghiệp. | Giáo trình Quy hoạch sử dụng đất | Nguyễn Hữu Ngữ, Nguyễn Thị Hải | 2013 | NXB Nông nghiệp. | bb | Xem tài liệu |
154 | TNMT23604 | Quy hoạch sử dụng đất | Nguyễn Thị Hải (2016), Bài giảng Quy hoạch sử dụng đất, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bài giảng Quy hoạch sử dụng đất | Nguyễn Thị Hải | 2016 | Trường Đại học Nông Lâm Huế. | bb | Xem tài liệu |
235 | TNMT31013 | Thực hành quy hoạch | Nguyễn Thị Hải (2016), Bài giảng Quy hoạch sử dụng đất, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bài giảng Quy hoạch sử dụng đất | Nguyễn Thị Hải | 2016 | Trường Đại học Nông Lâm Huế. | bb | Xem tài liệu |
238 | TNMT31013 | Thực hành quy hoạch | Bộ Tài nguyên Môi trường (2014), Thông tư 29/2014-BTNMT về hướng dẫn lập và điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất, Hà Nội. | Thông tư 29/2014-BTNMT về hướng dẫn lập và điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất | Bộ Tài nguyên Môi trường | 2014 | Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
237 | TNMT31013 | Thực hành quy hoạch | Nguyễn Hữu Ngữ (2012), Giáo trình Quy hoạch tổng thể, Nhà xuất bản Đại học Huế. | Giáo trình Quy hoạch tổng thể | Nguyễn Hữu Ngữ | 2012 | Nhà xuất bản Đại học Huế. | bb | Xem tài liệu |
236 | TNMT31013 | Thực hành quy hoạch | Nguyễn Hữu Ngữ, Nguyễn Thị Hải (2013), Giáo trình Quy hoạch sử dụng đất, Nhà xuất bản Nông Nghiệp, Hà Nội. | Giáo trình Quy hoạch sử dụng đất | Nguyễn Hữu Ngữ, Nguyễn Thị Hải | 2013 | Nhà xuất bản Nông Nghiệp, Hà Nội. | bb | Xem tài liệu |
152 | TNMT23403 | Quy hoạch đô thị và khu dân cư nông thôn | Hàn Tất Ngạn (1999), Kiến trúc cảnh quan, Nhà xuất bản Xây dựng, Hà Nội. | Kiến trúc cảnh quan | Hàn Tất Ngạn | 1999 | Nhà xuất bản Xây dựng, Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
153 | TNMT23403 | Quy hoạch đô thị và khu dân cư nông thôn | Bộ Xây dựng (2008), Tiêu chuẩn Việt Nam về Quy hoạch xây dựng, Nhà xuất bản Xây dựng, Hà Nội. | Tiêu chuẩn Việt Nam về Quy hoạch xây dựng | Bộ Xây dựng | 2008 | Nhà xuất bản Xây dựng, Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
151 | TNMT23403 | Quy hoạch đô thị và khu dân cư nông thôn | Đàm Trung Phường (2005), Đô thị Việt Nam, Nhà xuất bản Xây dựng, Hà Nội. | Đô thị Việt Nam | Đàm Trung Phường | 2005 | Nhà xuất bản Xây dựng, Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
150 | TNMT23403 | Quy hoạch đô thị và khu dân cư nông thôn | Hồ Kiệt, Trần Trọng Tấn (2012), Giáo trình Quy hoạch đô thị và Khu dân cư nông thôn, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội. | Giáo trình Quy hoạch đô thị và Khu dân cư nông thôn | Hồ Kiệt, Trần Trọng Tấn | 2012 | Nxb Nông nghiệp, Hà Nội. | bb | Xem tài liệu |
122 | TNMT21503 | Hệ thống thông tin nhà đất | Dale and McLiughlin, 2003. Land Administration, Nhà xuất bản Oxford. | Land Administration | Dale and McLiughlin | 2003 | Nhà xuất bản Oxford. | tk | Đang cập nhật |
121 | TNMT21503 | Hệ thống thông tin nhà đất | Trần Thị Phượng, 2017, Bài giảng Hệ thống thông tin nhà đất, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bài giảng Hệ thống thông tin nhà đất | Trần Thị Phượng | 2017 | Trường Đại học Nông Lâm Huế. | bb | Xem tài liệu |
113 | TNMT21102 | Định giá đất | Bộ Tài nguyên và Môi trường (2014), Thông tư 36/2014/TT-BTNMT ngày 30/6/2014 quy định chi tiết về phương pháp định giá đất; xây dựng, điều chỉnh bảng giá đất; định giá đất cụ thể và tư vấn xác định giá đất. | Thông tư 36/2014/TT-BTNMT ngày 30/6/2014 quy định chi tiết về phương pháp định giá đất; xây dựng, điều chỉnh bảng giá đất; định giá đất cụ thể và tư vấn xác định giá đất. | Bộ Tài nguyên và Môi trường | 2014 | | tk | Xem tài liệu |
112 | TNMT21102 | Định giá đất | Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam (2014), Nghị định 44/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 quy định về giá đất. | Nghị định 44/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 quy định về giá đất. | Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam | 2014 | | tk | Xem tài liệu |
111 | TNMT21102 | Định giá đất | Nguyễn Hữu Ngữ (2017), Giáo trình Định giá đất, Nhà xuất bản Đại học Huế. | Giáo trình Định giá đất | Nguyễn Hữu Ngữ | 2017 | Nhà xuất bản Đại học Huế. | bb | Xem tài liệu |
254 | TNMT31063 | Viễn thám | Lê Văn Trung (2012), Viễn thám, Đại học quốc gia TPHCM | Viễn thám | Lê Văn Trung | 2012 | Đại học quốc gia TPHCM | tk | Xem tài liệu |
252 | TNMT31063 | Viễn thám | Nguyễn Khắc Thời (2012), Giáo trình viễn thám, Học viện nông nghiệp Việt Nam. | Giáo trình viễn thám | Nguyễn Khắc Thời | 2012 | Học viện nông nghiệp Việt Nam. | bb | Xem tài liệu |
253 | TNMT31063 | Viễn thám | Võ Quang Minh (2014), Giáo trình viễn thám ứng dụng, Đại học Cần Thơ. | Giáo trình viễn thám ứng dụng | Võ Quang Minh | 2014 | Đại học Cần Thơ. | tk | Xem tài liệu |
110 | TNMT20702 | Đánh giá tác động môi trường | Nguyễn Đình Mạnh (2005), Giáo trình Đánh giá tác động môi trường, Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội. | Giáo trình Đánh giá tác động môi trường | Nguyễn Đình Mạnh | 2005 | Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
109 | TNMT20702 | Đánh giá tác động môi trường | Trần Thanh Đức (2017), Bài giảng Đánh giá tác động môi trường, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bài giảng Đánh giá tác động môi trường | Trần Thanh Đức | 2017 | Trường Đại học Nông Lâm Huế. | bb | Xem tài liệu |
199 | TNMT27402 | Quản lý xây dựng đô thị | Hồ Nhật Linh (2016), Bài giảng Quản lý xây dựng đô thị, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bài giảng Quản lý xây dựng đô thị | Hồ Nhật Linh | 2016 | Trường Đại học Nông Lâm Huế. | bb | Xem tài liệu |
201 | TNMT27402 | Quản lý xây dựng đô thị | Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam (2009), Luật Quy hoạch đô thị, Hà Nội. | Luật Quy hoạch đô thị | Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam | 2009 | Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
200 | TNMT27402 | Quản lý xây dựng đô thị | Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam (2013), Luật Đất đai, Hà Nội. | Luật Đất đai | Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam | 2013 | Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
202 | TNMT27402 | Quản lý xây dựng đô thị | Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam (2014), Luật Xây dựng, Hà Nội. | Luật Xây dựng | Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam | 2014 | Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
172 | TNMT24402 | Thị trường bất động sản | Nguyễn Hữu Ngữ, Dương Quốc Nõn (2017), Giáo trình định giá đất, Nhà xuất bản Đại học Huế. | Giáo trình định giá đất | Nguyễn Hữu Ngữ, Dương Quốc Nõn | 2017 | Nhà xuất bản Đại học Huế. | tk | Xem tài liệu |
170 | TNMT24402 | Thị trường bất động sản | Nguyễn Thị Hải (2015), Bài giảng Thị Trường bất động sản, Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp, Đại học Nông Lâm Huế | Bài giảng Thị Trường bất động sản | Nguyễn Thị Hải | 2015 | Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp, Đại học Nông Lâm Huế | bb | Xem tài liệu |
171 | TNMT24402 | Thị trường bất động sản | Nguyễn Thị Nhật Linh (2015), Bài giảng phân tích thị trường bất động sản, Đại học Nông Lâm Huế | Bài giảng phân tích thị trường bất động sản | Nguyễn Thị Nhật Linh | 2015 | Đại học Nông Lâm Huế | tk | Xem tài liệu |
224 | TNMT29502 | Quản lý đất ngập nước | Cục Bảo vệ môi trường (2005), Tổng quan hiện trạng đất ngập nước Việt Nam sau 15 năm thực hiện công ước Ramsar, Hà Nội, Việt Nam, 72 trang. | Tổng quan hiện trạng đất ngập nước Việt Nam sau 15 năm thực hiện công ước Ramsar | Cục Bảo vệ môi trường | 2005 | Hà Nội, Việt Nam | tk | Xem tài liệu |
223 | TNMT29502 | Quản lý đất ngập nước | Lê Diên Dực và Hoàng Văn Thắng, Đất ngập nước (Tập 1 và Tập 2), NXB Nông nghiệp. | Đất ngập nước (Tập 1 và Tập 2) | Lê Diên Dực, Hoàng Văn Thắng | | NXB Nông nghiệp | tk | Đang cập nhật |
222 | TNMT29502 | Quản lý đất ngập nước | Nguyễn Hữu Ngữ (2017), Bài giảng Quản lý đất ngập nước, Trường Đại học Nông Lâm Huế | Bài giảng Quản lý đất ngập nước | Nguyễn Hữu Ngữ | 2017 | Trường Đại học Nông Lâm Huế. | bb | Đang cập nhật |
125 | TNMT22002 | Kinh tế đất | Đỗ Thị Lan và Đỗ Anh Tài, Giáo trình Kinh tế đất, NXB Nông nghiệp, 2007 | Giáo trình Kinh tế đất | Đỗ Thị Lan, Đỗ Anh Tài | 2007 | NXB Nông nghiệp | tk | Xem tài liệu |
126 | TNMT22002 | Kinh tế đất | Ngô Đức Cát, Kinh tế tài nguyên đất, NXB Nông nghiệp, 2000 | Kinh tế tài nguyên đất | Ngô Đức Cát | 2000 | NXB Nông nghiệp | tk | Xem tài liệu |
124 | TNMT22002 | Kinh tế đất | Nguyễn Thị Hải, Bài giảng Thị trường bất động sản, Đại học Nông Lâm Huế. | Bài giảng Thị trường bất động sản | Nguyễn Thị Hải | | Đại học Nông Lâm Huế. | tk | Xem tài liệu |
123 | TNMT22002 | Kinh tế đất | Trần Trọng Tấn. Bài giảng Kinh tế đất, Đại học Nông Lâm Huế, 2016 | Bài giảng Kinh tế đất | Trần Trọng Tấn. | 2016 | Đại học Nông Lâm Huế | bb | Xem tài liệu |
169 | TNMT24002 | Tài nguyên đất đai | Trần Công Tấu (2005), Tài nguyên đất, NXB Nông nghiệp, Hà Nội, TT TTTV | Tài nguyên đất | Trần Công Tấu | 2005 | NXB Nông nghiệp, Hà Nội | tk | Xem tài liệu |
168 | TNMT24002 | Tài nguyên đất đai | Thái Phiên và Nguyễn Tử Siêm (2001), Sử dụng bền vững đất miền núi và vùng cao Việt Nam, NXB Nông nghiệp, Hà Nội, TT TTTV | Sử dụng bền vững đất miền núi và vùng cao Việt Nam | Thái Phiên, Nguyễn Tử Siêm | 2001 | NXB Nông nghiệp, Hà Nội | tk | Xem tài liệu |
165 | TNMT24002 | Tài nguyên đất đai | Huỳnh Văn Chương (2017) Bài giảng Tài nguyên đất đai, Trường Đại học Nông Lâm – Đại học Huế, TT TTTV. | Bài giảng Tài nguyên đất đai | Huỳnh Văn Chương | 2017 | Trường Đại học Nông Lâm – Đại học Huế | bb | Đang cập nhật |
167 | TNMT24002 | Tài nguyên đất đai | Lê Huy Bá (2008), Môi trường Tài nguyên đất Việt nam, NXB Nông nghiệp, Hà Nội. TTTTTV. | Môi trường Tài nguyên đất Việt nam | Lê Huy Bá | 2008 | NXB Nông nghiệp, Hà Nội | tk | Đang cập nhật |
166 | TNMT24002 | Tài nguyên đất đai | Ngô Đức Cát (2000). Kinh tế tài nguyên đất, NXB Nông nghiệp, Hà Nội, TT TTTV. | Kinh tế tài nguyên đất | Ngô Đức Cát | 2000 | NXB Nông nghiệp, Hà Nội | tk | Xem tài liệu |
128 | TNMT23002 | Quản lý đất nông nghiệp bền vững | Hội Khoa học Đất Việt Nam (2000), Đất Việt Nam, NXB Nông nghiệp Hà Nội, TT TTTV. | Đất Việt Nam | Hội Khoa học Đất Việt Nam | 2000 | NXB Nông nghiệp Hà Nội | tk | Đang cập nhật |
127 | TNMT23002 | Quản lý đất nông nghiệp bền vững | TS. Lê Thanh Bồn (2017), Bài giảng Quản lý và sử dụng đất nông nghiệp bền vững, Đại học Nông lâm Huế | Bài giảng Quản lý và sử dụng đất nông nghiệp bền vững | Lê Thanh Bồn | 2017 | Đại học Nông lâm Huế | bb | Xem tài liệu |
163 | TNMT23802 | Suy thoái và phục hồi đất | Đào Châu Thu,2007. Bàigiảng suy thoái vàphụchồiđất.TrườngĐạihọc Nông nghiệp Hà Nội, TT TTTV. | Bài giảng suy thoái và phục hồi đất | Đào Châu Thu | 2007 | TrườngĐạihọc Nông nghiệp Hà Nội | tk | Đang cập nhật |
164 | TNMT23802 | Suy thoái và phục hồi đất | NguyễnTửSiêm,TháiPhiên,1999.Đất đồi núi Việt Nam, suy thoái vàphục hồi. Nhà XB Nông nghiệp Hà Nội, TT TTTV. | Đất đồi núi ViệtNam, suy thoái và phục hồi | Nguyễn Tử Siêm,Thái Phiên | 1999 | Nhà XB Nông nghiệp Hà Nội | tk | Xem tài liệu |
162 | TNMT23802 | Suy thoái và phục hồi đất | TS. Lê Thanh Bồn, Bài giảng Suy thoái và phục hồi đất (dùng cho sinh viên đại học ngành Quản lý đất đai và ngành Khoa học đất). | Bài giảng Suy thoái và phục hồi đất | Lê Thanh Bồn | | | bb | Xem tài liệu |
195 | TNMT26202 | Định giá bất động sản | Dương Quốc Nõn (2017), Bài giảng Định giá bất động sản, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bài giảng Định giá bất động sản | Dương Quốc Nõn | 2017 | Trường Đại học Nông Lâm Huế. | bb | Đang cập nhật |
196 | TNMT26202 | Định giá bất động sản | Nguyễn Hữu Ngữ (2017), Giáo trình Định giá đất, Nhà xuất bản Đại học Huế. | Giáo trình Định giá đất | Nguyễn Hữu Ngữ | 2017 | Nhà xuất bản Đại học Huế. | tk | Xem tài liệu |
197 | TNMT27302 | Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp | Nguyễn Trung Hải (2016): Bài giảng Quản lý môi trường đô thị và Khu công nghiệp, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bài giảng Quản lý môi trường đô thị và Khu công nghiệp | Nguyễn Trung Hải | 2016 | Trường Đại học Nông Lâm Huế. | bb | Đang cập nhật |
198 | TNMT27302 | Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp | Phạm Ngọc Đăng (2001): Giáo trình Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp, NXB Xây Dựng. | Giáo trình Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp | Phạm Ngọc Đăng | 2001 | NXB Xây Dựng. | tk | Đang cập nhật |
Kiến thức bổ trợ |
51 | KNPT21602 | Kỹ năng mềm | 1. Bộ môn Hệ thống nông nghiệp (2016). Bài giảng kỹ năng mềm. Khoa khuyến nông và phát triển nông thôn, trường Đại học Nông Lâm Huế. Khoa Khuyến nông&PTNT. | Bài giảng kỹ năng mềm | Bộ môn Hệ thống nông nghiệp | 2016 | Khoa khuyến nông và phát triển nông thôn, trường Đại học Nông Lâm Huế. Khoa Khuyến nông&PTNT. | Bb | Xem tài liệu |
55 | KNPT21602 | Kỹ năng mềm | 1. PGS.TS Đặng Đình Bôi, 2010. Kỹ năng làm việc nhóm. Nhà xuất bản TPHCM của trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh. Khoa Khuyến nông&PTNT. | Kỹ năng làm việc nhóm | PGS.TS Đặng Đình Bôi | 2010 | Nhà xuất bản TPHCM của trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh. Khoa Khuyến nông&PTNT. | Tk | Đang cập nhật |
56 | KNPT21602 | Kỹ năng mềm | 2. Bộ Giáo dục và Đào tạo, 2010. Những vấn đề cơ bản trong đào tạo và sử dung. Văn phòng thường trực PCMT, Hà Nội. 264 trang. TT TTTV. | Những vấn đề cơ bản trong đào tạo và sử dung | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 2010 | Văn phòng thường trực PCMT, Hà Nội | Tk | Xem tài liệu |
54 | KNPT21602 | Kỹ năng mềm | 3. Thái Trí Dũng, 2005. Kỹ năng giao tiếp và thương lượng trong kinh doanh. Nhà xuất bản Thống kê, TP.HCM. Khoa Khuyến nông&PTNT. | Kỹ năng giao tiếp và thương lượng trong kinh doanh | Thái Trí Dũng | 2005 | Nhà xuất bản Thống kê, TP.HCM. Khoa Khuyến nông&PTNT. | Tk | Đang cập nhật |
52 | KNPT21602 | Kỹ năng mềm | 4. Hà Nam Khánh Giao, Phạm Thị Trúc Ly, Nguyễn Thị Quỳnh Giang (2010). Giáo trình giao tiếp kinh doanh. Nhà xuất bản Lao động – Xã hội, TP.HCM. | Giáo trình giao tiếp kinh doanh | Hà Nam Khánh Giao, Phạm Thị Trúc Ly, Nguyễn Thị Quỳnh Giang | 2010 | Nhà xuất bản Lao động – Xã hội, TP.HCM. | Tk | Đang cập nhật |
53 | KNPT21602 | Kỹ năng mềm | 5. Khuyến nông&PTNT.Nguyễn Thị Oanh, 2007. Làm việc theo nhóm. Nhà xuất bản Trẻ, TP.HCM. Khoa KNPTNT. Khoa Khuyến nông&PTNT. | Khuyến nông&PTNT.Nguyễn Thị Oanh | Làm việc theo nhóm | 2007 | Nhà xuất bản Trẻ, TP.HCM. Khoa KNPTNT. Khoa Khuyến nông&PTNT. | Tk | Đang cập nhật |
63 | KNPT24802 | Xây dựng và quản lý dự án | 2. Từ Quang Phương (2008), Giáo trình quản lý dự án. NXB Đại học Kinh tế quốc dân. Hà Nội. | Giáo trình quản lý dự án | Từ Quang Phương | 2008 | NXB Đại học Kinh tế quốc dân. Hà Nội. | Tk | Xem tài liệu |
64 | KNPT24802 | Xây dựng và quản lý dự án | 1. Hoàng Mạnh Quân (2016), Giáo trình quản lý dự án phát triển; | Giáo trình quản lý dự án phát triển; | Hoàng Mạnh Quân | 2016 | | Tk | Xem tài liệu |
62 | KNPT24802 | Xây dựng và quản lý dự án | 1. Đỗ Kim Chung (2003), Giáo trình Dự án phát triển nông thôn, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội; | Giáo trình Dự án phát triển nông thôn, | Đỗ Kim Chung | 2003 | Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội; | Tk | Đang cập nhật |
61 | KNPT24802 | Xây dựng và quản lý dự án | 1. Hoàng Mạnh Quân (2007), Giáo trình Lập và quản lý dự án phát triển nông thôn | Giáo trình Lập và quản lý dự án phát triển nông thôn | Hoàng Mạnh Quân | 2007 | | Bb | Xem tài liệu |
97 | TNMT11002 | Địa lý kinh tế | Lê Thông (chủ biên), Nguyễn Văn Phú, Nguyễn Minh Tuệ (2006), Địalý kinh tế - xã hội Việt Nam, Nhà xuất bản Đại học Sư phạm. | Địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam | Lê Thông (chủ biên), Nguyễn Văn Phú, Nguyễn Minh Tuệ | 2006 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm. | tk | Đang cập nhật |
98 | TNMT11002 | Địa lý kinh tế | Đặng Văn Phan (chủ biên), Nguyễn Kim Hồng (2006), Địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam thời kỳ hội nhập. Nhà xuất bản Giáo dục. | Địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam thời kỳ hội nhập. | Đặng Văn Phan (chủ biên), Nguyễn Kim Hồng | 2006 | Nhà xuất bản Giáo dục. | tk | Đang cập nhật |
95 | TNMT11002 | Địa lý kinh tế | Nguyễn Thị Lan Hương (2014), Bài giảng địa lý kinh tế, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bài giảng địa lý kinh tế | Nguyễn Thị Lan Hương | 2014 | Trường Đại học Nông Lâm Huế. | bb | Xem tài liệu |
96 | TNMT11002 | Địa lý kinh tế | Nguyễn Thị Thanh Bình, Bài giảng địa lý kinh tế, Trường Đại học Kinh tế Huế. | Bài giảng địa lý kinh tế | Nguyễn Thị Thanh Bình | | Trường Đại học Kinh tế Huế. | tk | Đang cập nhật |
58 | KNPT23002 | Phương pháp tiếp cận khoa học | . Nguyễn Bảo Vệ, Nguyễn Huy Tài (2012), Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học, NXB Giáo dục, Hà Nội. TT TTTV | Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học | Nguyễn Bảo Vệ, Nguyễn Huy Tài | 2012 | NXB Giáo dục, Hà Nội. | Tk | Xem tài liệu |
59 | KNPT23002 | Phương pháp tiếp cận khoa học | 2. Vũ Cao Đàm (2007), Phương pháp luận nghiên cứu khoa học, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội. TT TTTV | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học | Vũ Cao Đàm | 2007 | Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội. | Tk | Xem tài liệu |
60 | KNPT23002 | Phương pháp tiếp cận khoa học | 3. Bùi Văn Lợi (cb), Lê Đức Ngoan (2016), Phương pháp tiếp cận nghiên cứu khoa học nông nghiệp, Đại học Huế.TT TTTV | Phương pháp tiếp cận nghiên cứu khoa học nông nghiệp | Bùi Văn Lợi (cb), Lê Đức Ngoan | 2016 | Đại học Huế. | Tk | Xem tài liệu |
57 | KNPT23002 | Phương pháp tiếp cận khoa học | Bộ môn Hệ thống nông nghiệp (2017), Bài giảng Phương pháp tiếp cận khoa học, Trường Đại học Nông Lâm Huế. Khoa KN&PTNT | Bài giảng Phương pháp tiếp cận khoa học | Bộ môn Hệ thống nông nghiệp | 2017 | Trường Đại học Nông Lâm Huế. Khoa KN&PTNT | Bb | Xem tài liệu |
Thực tập nghề nghiệp |
183 | TNMT25101 | Tiếp cận nghề quản lý đất | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2013), Luật đất đai 2013, Hà Nội. | Luật Đất đai | Quốc hội Nước CHXHCN Việt Nam | 2013 | Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
230 | TNMT29803 | Thao tác nghề Quản lý đất | Nguyễn Trọng Tuyển (1995) , Giáo trình trắc địa, NXB Nông nghiệp, Hà Nội. | Giáo trình trắc địa | Nguyễn Trọng Tuyển | 1995 | NXB Nông nghiệp, Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
232 | TNMT29803 | Thao tác nghề Quản lý đất | Bộ Tài nguyên và Môi truờng (2007), “Quy phạm thành lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất”, NXB Bản đồ, Hà Nội. | Quy phạm thành lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất | Bộ Tài nguyên và Môi truờng | 2007 | NXB Bản đồ, Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
231 | TNMT29803 | Thao tác nghề Quản lý đất | Bộ Tài nguyên và Môi truờng (2008), “Quy phạm thành lập bản đồ địa chính”, NXB Bản đồ, Hà Nội. | Quy phạm thành lập bản đồ địa chính | Bộ Tài nguyên và Môi truờng | 2008 | NXB Bản đồ, Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
227 | TNMT29803 | Thao tác nghề Quản lý đất | Huỳnh Văn Chương, Hồ Kiệt, Nguyễn Bích Ngọc (2012), Giáo trình Trắc địa, Nxb. Nông nghiệp (Thư viện trường ĐHNL Huế và liên hệ giảng viên). | Giáo trình Trắc địa | Huỳnh Văn Chương, Hồ Kiệt, Nguyễn Bích Ngọc | 2012 | Nhà xuất bản Nông nghiệp. | bb | Xem tài liệu |
229 | TNMT29803 | Thao tác nghề Quản lý đất | Nguyễn Thành Nam, Bài giảng Trắc địa Thực hành, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bài giảng Trắc địa Thực hành | Nguyễn Thành Nam | | Trường Đại học Nông Lâm Huế. | tk | Xem tài liệu |
225 | TNMT29803 | Thao tác nghề Quản lý đất | Nguyễn Văn Bình, Hồ Kiệt (đồng chủ biên) (2013), Giáo trình Bản đồ địa chính, Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Giáo trình Bản đồ địa chính | Nguyễn Văn Bình, Hồ Kiệt (đồng chủ biên) | 2013 | Nhà xuất bản Nông nghiệp. | bb | Xem tài liệu |
226 | TNMT29803 | Thao tác nghề Quản lý đất | Nguyễn Văn Bình, Hồ Kiệt (đồng chủ biên) (2013), Giáo trình bản đồ học, Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Giáo trình bản đồ học | Nguyễn Văn Bình, Hồ Kiệt (đồng chủ biên) | 2013 | Nhà xuất bản Nông nghiệp. | bb | Xem tài liệu |
228 | TNMT29803 | Thao tác nghề Quản lý đất | Trương Đỗ Minh Phượng, Bài giảng Tin học chuyên ngành quản lý đất đai, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bài giảng Tin học chuyên ngành quản lý đất đai | Trương Đỗ Minh Phượng | | Trường Đại học Nông Lâm Huế. | tk | Xem tài liệu |
179 | TNMT24703 | Thực tế nghề Quản lý đất | Bộ Tài nguyên và Môi trường (2014), Quyết định số 1839/QD-BTNMT ngày 27 tháng 8 năm 2014 Quy định về việc công bố bộ thủ tục hành chính về đất đai, tài nguyên và môi trường, Hà Nội. | Quyết định số 1839/QD-BTNMT ngày 27 tháng 8 năm 2014 Quy định về việc công bố bộ thủ tục hành chính về đất đai, tài nguyên và môi trường | Bộ Tài nguyên và Môi trường | 2014 | Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
180 | TNMT24703 | Thực tế nghề Quản lý đất | Bộ Tài nguyên và Môi trường (2014), Thông tư 24/2014/TT-BTNMT Ngày 19 tháng 5 năm 2014 Quy định về hồ sơ địa chính, Hà Nội. | Thông tư 24/2014/TT-BTNMT Ngày 19 tháng 5 năm 2014 Quy định về hồ sơ địa chính | Bộ Tài nguyên và Môi trường | 2014 | Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
181 | TNMT24703 | Thực tế nghề Quản lý đất | Bộ Tài nguyên và Môi trường (2014), Thông tư 36/2014/TT-BTNMT ngày 30/6/2014 quy định chi tiết về phương pháp định giá đất; xây dựng, điều chỉnh bảng giá đất; định giá đất cụ thể và tư vấn xác định giá đất, Hà Nội. | Thông tư 36/2014/TT-BTNMT ngày 30/6/2014 quy định chi tiết về phương pháp định giá đất; xây dựng, điều chỉnh bảng giá đất; định giá đất cụ thể và tư vấn xác định giá đất | Bộ Tài nguyên và Môi trường | 2014 | Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
182 | TNMT24703 | Thực tế nghề Quản lý đất | Bộ Tài nguyên và Môi trường (2014), Thông tư số 28/2014/TT-BTNMT Ngày 02 tháng 6 năm 2014 Quy định về thống kê, kiểm kê đất đai và lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất, Hà Nội. | Thông tư số 28/2014/TT-BTNMT Ngày 02 tháng 6 năm 2014 Quy định về thống kê, kiểm kê đất đai và lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất | Bộ Tài nguyên và Môi trường | 2014 | Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
178 | TNMT24703 | Thực tế nghề Quản lý đất | Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam(2014), Nghị định 44/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 quy định về giá đất. Bộ Tài nguyên và Môi trường, Hà Nội. | Nghị định 44/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 quy định về giá đất. Bộ Tài nguyên và Môi trường | Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam | 2014 | Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
174 | TNMT24703 | Thực tế nghề Quản lý đất | Dương Thị Thu Hà, Bài giảng Quản lý hành chính về đất đai, Đại học Nông Lâm Huế. | Bài giảng Quản lý hành chính về đất đai | Dương Thị Thu Hà | | Đại học Nông Lâm Huế. | bb | Xem tài liệu |
173 | TNMT24703 | Thực tế nghề Quản lý đất | Lê Ngọc Phương Quý, Bài giảng Đăng ký, thống kê- kiểm kê đất đai và bất động sản, Đại học Nông Lâm Huế. | Bài giảng Đăng ký, thống kê- kiểm kê đất đai và bất động sản | Lê Ngọc Phương Quý | | Đại học Nông Lâm Huế. | bb | Đang cập nhật |
175 | TNMT24703 | Thực tế nghề Quản lý đất | Nguyễn Hữu Ngữ, Dương Quốc Nõn (2017), Giáo trình Định giá đất, NXB Đại học Huế. | Giáo trình Định giá đất | Nguyễn Hữu Ngữ, Dương Quốc Nõn | 2017 | NXB Đại học Huế. | bb | Xem tài liệu |
176 | TNMT24703 | Thực tế nghề Quản lý đất | Nguyễn Hữu Ngữ, Nguyễn Thị Hải (2013), Giáo trình Quy hoạch sử dụng đất, NXB Nông nghiệp. | Giáo trình Quy hoạch sử dụng đất | Nguyễn Hữu Ngữ, Nguyễn Thị Hải | 2013 | NXB Nông nghiệp. | bb | Xem tài liệu |
177 | TNMT24703 | Thực tế nghề Quản lý đất | Quốc hội Nước CHXHCN Việt Nam (2013), Luật Đất đai, Hà Nội. | Luật Đất đai | Quốc hội Nước CHXHCN Việt Nam | 2013 | Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
Khóa luận tốt nghiệp/học phần thay thế |
| TNMT21910 | Khóa luận tốt nghiệp Quản lý đất | | | | | | | Đang cập nhật |
| TNMT28506 | Báo cáo chuyên đề tốt nghiệp quản lý đất | | | | | | | Đang cập nhật |
206 | TNMT29202 | Thanh tra đất đai | Dương Thị Thu Hà (2016), Lê Ngọc Phương Quý, Bài giảng Thanh tra đất đai, Đại học Nông Lâm Huế. | Bài giảng Thanh tra đất đai | Dương Thị Thu Hà, Lê Ngọc Phương Quý | 2016 | Trường Đại học Nông Lâm Huế. | bb | Xem tài liệu |
207 | TNMT29202 | Thanh tra đất đai | Nguyễn Tiến Nhật (2015), Bài giảng Pháp luật đất đai, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bài giảng Pháp luật đất đai | Nguyễn Tiến Nhật | 2015 | Trường Đại học Nông Lâm Huế. | tk | Xem tài liệu |
208 | TNMT29202 | Thanh tra đất đai | Quốc hội Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2013), Luật đất đai 2013, Nhà xuất bản Chính trị - Quốc gia, Hà Nội. | Luật Đất đai 2013 | Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam | 2013 | Nhà xuất bản Chính trị - Quốc gia, Hà Nội. | tk | Xem tài liệu |
203 | TNMT29102 | Bồi thường giải phóng mặt bằng | Nguyễn Thị Nhật Linh (2016), Bài giảng bồi thường giải phóng mặt bằng, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bài giảng bồi thường giải phóng mặt bằng | Nguyễn Thị Nhật Linh | 2016 | Trường Đại học Nông Lâm Huế. | bb | Xem tài liệu |
204 | TNMT29102 | Bồi thường giải phóng mặt bằng | Nguyễn Tiến Nhật (2015), Bài giảng Pháp luật đất đai, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bài giảng Pháp luật đất đai | Nguyễn Tiến Nhật | 2015 | Trường Đại học Nông Lâm Huế. | bb | Xem tài liệu |
205 | TNMT29102 | Bồi thường giải phóng mặt bằng | Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam, Luật Đất đai 2013, NXB Lao động. | Luật Đất đai 2013 | Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam | 2013 | NXB Lao động. | tk | Xem tài liệu |