KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG |
Lý luận chính trị |
CTR1016 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 | Bộ Giáo dục và Đào tạo, Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, Hà Nội, 2011 | Tài liệu học tập | Xem tại đây |
CTR1016 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 | Bộ Giáo dục và Đào tạo (2007), Giáo trình Triết học Mác - Lênin, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội. | Tài liệu học tập | Xem tại đây |
CTR1017 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 | Bộ giáo dục và đào tạo, Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin ,Hà Nội, 2011. | Tài liệu học tập | Xem tại đây |
CTR1017 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 | Bộ giáo dục và đào tạo, Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội 2007. | Tài liệu học tập | Xem tại đây |
CTR1017 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 | Bộ giáo dục và đào tạo, Giáo trình Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội 2007. | Tài liệu học tập | Xem tại đây |
CTR1017 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 | Bộ giáo dục và Đào tạo, Giáo trình Triết học Mác – Lênin, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội 2007. | Tài liệu học tập | Xem tại đây |
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh (Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh) - tái bản có sửa chữa, bổ sung, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội. 2011 | Tài liệu học tập | Xem tại đây |
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Bộ Giáo dục và đào tạo: Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh(Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác – Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh) – tái bản có sửa chữa, bổ sung, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội. 2009 | Tài liệu học tập | Đang cập nhật |
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Nguyễn Thế Phúc – Phạm Ngọc Anh: Hướng dẫn học tập môn Tư tưởng Hồ Chí Minh, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội. 2012 | Tài liệu học tập | Đang cập nhật |
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Hội đồng trung ương chỉ đạo biên soạn Giáo trình Quốc gia các bộ môn Khoa học Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh: Giáo trình Tư tưởng Hồ CHí Minh, NXb Chính trị Quốc gia, Hà Nội, 2003 | Tài liệu học tập | Đang cập nhật |
CTR1033 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam” (Bộ giáo dục và đào tạo, NXB Chính trị Quốc gia. Hà nội, 2012). | Bắt buộc | Xem tại đây |
CTR1033 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | Văn kiện Đảng toàn tập, nhà xuất bản Chính trị Quốc gia. Hà nội, 1995. | Tham khảo | Xem tại đây |
CTR1033 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | Hồ Chí Minh toàn tập, nhà xuất bản Chính trị Quốc gia. Hà Nội, 2001. | Tham khảo | Xem tại đây |
CTR1033 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | Ban chỉ đạo tổng kết chiến tranh trực thuộc Bộ chính trị: Tổng kết cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, thắng lợi và bài học, nhà xuất bản Chính trị Quốc gia. Hà nội, 1996. | Tham khảo | Đang cập nhật |
CTR1033 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | Ban chỉ đạo tổng kết chiến tranh trực thuộc Bộ chính trị: Tổng kết cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, thắng lợi và bài học, nhà xuất bản Chính trị Quốc gia. Hà Nội, 1995. | Tham khảo | Đang cập nhật |
CTR1033 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (chuyên đề): Dương Quang Nay - Nguyễn Minh Hiền. Trung tâm đào tạo từ xa, Huế, 2003. | Tham khảo | Đang cập nhật |
Tin học, Khoa học tự nhiên, Công nghệ và môi trường |
CBAN10304 | Hóa học | Đinh Thị Thu Thanh và Phan Thị Diệu Huyền (2015), Giáo trình Hoá học, Nhà xuất bản Đại Học Huế, TTTT-TV | Bắt buộc | Xem tại đây |
CBAN10304 | Hóa học | Nguyễn Thanh Bình (2016), Bài giảng Hoá phân tích, Bộ môn Hóa học - Khoa Cơ bản, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bắt buộc | Xem tại đây |
CBAN10304 | Hóa học | Vũ Đăng Độ (1993), Cơ sở lý thuyết các quá trình hoá học, NXB Giáo dục, Hà Nội. | Tham khảo | Xem tại đây |
CBAN10304 | Hóa học | Bộ môn Hóa - Khoa cơ bản, Bài giảng thực hành Hoá học - Hóa phân tích (2016), Trường Đại học Nông Lâm Huế | Tham khảo | Xem tại đây |
CBAN10304 | Hóa học | Dương Văn Đảm (2005), Bài tập hoá học đại cương, NXB Giáo dục, Hà Nội. | Tham khảo | Xem tại đây |
CBAN10304 | Hóa học | Hồ Viết Quý (2005). Các phương pháp phân tích hóa học hiện đại (2 tập). NXB đại học sư phạm. | Tham khảo | Đang cập nhật |
CBAN10304 | Hóa học | Lê Nguyên Tảo (1972), Giáo trình hoá học chất keo, Đại học Tổng hợp Hà Nội. | Tham khảo | Xem tại đây |
CBAN10304 | Hóa học | Nguyễn Đức Chuy (1996), Giáo trình hoá học đại cương, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội. | Tham khảo | Đang cập nhật |
CBAN10304 | Hóa học | Phan Tống Sơn, Trần Quốc Sơn, Đặng Như Tại (1976), Cơ sở hoá học hữu cơ tập 1, NXB Đại học và Trung học chuyên nghiệp. | Tham khảo | Đang cập nhật |
CBAN10304 | Hóa học | Trần Tứ Hiếu và Từ Vọng Nghi (2003). Bài tập Hóa phân tích. NXB đại học quốc gia Hà Nội, TTTT-TV. | Tham khảo | Đang cập nhật |
CBAN11803 | Sinh học | Nguyễn Bá Hai, Đặng Thị Thu Hiền, Phan Thị Duy Thuận, Dương Thị Thảo Trang (2003), Sinh học đại cương, NXB Đại Học Huế, TTTT-TV | Bắt buộc | Xem tại đây |
CBAN11803 | Sinh học | Nguyễn Bá Lộc, Phan Anh (2006), Giáo Trình Tế Bào Học, NXB Đại Học Huế, Huế, TTTT-TV | Tham khảo | Xem tại đây |
CBAN11803 | Sinh học | Nguyễn Hoàng Lộc (2007), Sinh học phân tử, NXB Đại học Huế, Huế, TTTT-TV | Tham khảo | Xem tại đây |
CBAN11803 | Sinh học | Nguyễn Đăng Phong (1999), Sinh Học I - Sinh học tế bào, di truyền và tiến hóa. NXB Nông Nghiệp, Hà Nội, TTTT-TV | Tham khảo | Xem tại đây |
CBAN11803 | Sinh học | Hoàng Đức Cự (2005), Sinh học đại cương, tập I, II. NXB ĐHQG, Hà Nội, TTTT-TV | Tham khảo | Xem tại đây |
CBAN11902 | Tin học | Trần Thị Thùy Hương, Trần Thị Diệu Hiền, Nguyễn Thị Tuyết Lan (2017), Bài giảng Tin học, Bộ môn Tin - Khoa Cơ bản, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bắt buộc | Xem tại đây |
CBAN11902 | Tin học | Trần Thị Thùy Hương, Trần Thị Diệu Hiền, Nguyễn Thị Tuyết Lan, Võ Phan Nhật Quang (2017), Bài thực hành Tin học, Bộ môn Tin - Khoa Cơ bản, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bắt buộc | Xem tại đây |
CBAN11902 | Tin học | Phạm Quang Dũng (2015), Giáo trình Tin học đại cương, Khoa Công nghệ thông tin - Học viện Nông nghiệp Việt nam, Hà Nội. | Tham khảo | Xem tại đây |
CBAN11902 | Tin học | Đỗ Thị Mơ, Dương Xuân Thành, Nguyễn Thị Thủy, Ngô Tuấn Anh (2006), Giáo trình Tin học đại cương dành cho khối A, B, Trường đại học Nông nghiệp I, Hà Nội. | Tham khảo | Xem tại đây |
CBAN11902 | Tin học | Nhóm giảng viên Tin học văn phòng (9-2011), Giáo trình Tin học đại cương (dùng cho khối sinh viên không chuyên tin), Đại học Hoa Sen, Thành phố Hồ Chí Minh. | Tham khảo | Xem tại đây |
CBAN11902 | Tin học | Site: www.office.microsoft, https://support.office.com/ | Tham khảo | Xem tại đây |
CBAN12002 | Toán cao cấp | Nguyễn Đình Trí – Tạ Văn Đổng – Nguyễn Hồ Quỳnh (2006), Toán cao cấp tập 1, 2, 3, NXB Giáo dục. TTTT-TV. | Bắt buộc | Xem tại đây |
CBAN12002 | Toán cao cấp | Lê Viết Ngư và Trần Thị Diệu Trang, Bài tập toán cao cấp: Bài tập toán cao cấp tập 1, 2. TTTT-TV. | Tham khảo | Đang cập nhật |
CBAN12202 | Toán thống kê | Đào Hữu Hồ (1996), Xác suất Thống kê, ĐHQG Hà Nội, TTTT-TV | Bắt buộc | Xem tại đây |
CBAN12202 | Toán thống kê | Đinh Văn Gắng (2008), Lý thuyết Xác suất và Thống kê, NXB Giáo dục, TTTT-TV | Tham khảo | Xem tại đây |
CBAN12202 | Toán thống kê | Lê Văn Tiến (1991), Giáo trình Lý thuyết Xác suất & Thống kê Toán học, NXB ĐH & THCN, TTTT-TV | Tham khảo | Xem tại đây |
CBAN12202 | Toán thống kê | Tống Đình Quỳ (2001), Giáo trình Xác suất Thống kê, NXB Giáo dục. | Tham khảo | Đang cập nhật |
CBAN12202 | Toán thống kê | Trần Lộc Hùng (2000), Xác suất & Thống kê Toán học, NXB Giáo dục. | Tham khảo | Đang cập nhật |
CBAN12302 | Vật lý | Bộ môn Vật lý - Khoa Cơ Bản (2017), Bài giảng Vật lý, Đại học Nông Lâm, Huế, Bộ môn Vật lý. | Bắt buộc | Xem tại đây |
CBAN12302 | Vật lý | Bộ môn Vật lý - Khoa Cơ Bản (2017), Bài giảng Thực hành Vật lý, Đại học Nông Lâm, Huế, Bộ môn Vật lý. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
CBAN12302 | Vật lý | Lương Duyên Bình (2008), Giáo trình Vật lý đại cương - Tập 2, NXB Giáo dục, Hà Nội, TTTT-TV và Bộ môn Vật lý. | Tham khảo | Xem tại đây |
CBAN12302 | Vật lý | Lương Duyên Bình (2009), Giáo trình Vật lý đại cương - Tập 1, NXB Giáo dục, Hà Nội, TTTT-TV và Bộ môn Vật lý. | Tham khảo | Xem tại đây |
CBAN12302 | Vật lý | Trần Đình Đông - Đoàn Văn Cán (2006), Giáo trình Vật lý, NXB Nông Nghiệp, Hà Nội, Bộ môn Vật lý. | Tham khảo | Đang cập nhật |
NHOC15302 | Sinh thái và môi trường | Các GV giảng dạy Học phần (2017), Bài giảng Sinh thái và Môi trường, Trường Đại học Nông Lâm Huế. Bộ môn SLSHTV. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC15302 | Sinh thái và môi trường | Lê Văn Khoa (2003), Khoa học Môi trường, Nxb. Giáo dục, Hà Nội. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC15302 | Sinh thái và môi trường | Cao Liêm, Trần Đức Viên (1990), Sinh thái học Nông nghiệp và Bảo vệ môi trường, Nxb. Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp, Hà Nội. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC15302 | Sinh thái và môi trường | Võ Văn Phú (2014), Sinh thái học, Nxb. Đại học Huế, Huế. Bộ môn SLSHTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
Khoa học xã hội và nhân văn |
KNPT14602 | Xã hội học đại cương | Nguyễn Thị Diệu Hiền, Trần Cao Úy, Nguyễn Văn Chung (2016), Bài giảng Xã hội học đại cương, Đại học Nông lâm Huế, Huế. Bộ môn PTNT - Khoa KN&PTNT | Bắt buộc | Đang cập nhật |
KNPT14602 | Xã hội học đại cương | Nguyễn Văn Sanh, Lê Ngọc Bình, Ngụy Huề (2008), Giáo trình đại cương về xã hội học, Nhà xuất bản Tài chính, Hà Nội. TT TTTV | Tham khảo | Xem tại đây |
KNPT14602 | Xã hội học đại cương | Nguyễn Sinh Huy (1999), Giáo trình xã hội học đại cương, Đại học Quốc gia Hà Nội, Hà Nội. TT TTTV | Tham khảo | Xem tại đây |
KNPT14602 | Xã hội học đại cương | Phạm Tất Dong, Lê Ngọc Hùng, Phạm Văn Quyết, Nguyễn Quý Thanh, Hoàng Bá Thịnh, (2001), Giáo trình Xã hội học, Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội, Hà Nội. Bộ môn PTNT – Khoa KN&PTNT | Tham khảo | Đang cập nhật |
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | Nguyễn Tiến Nhật, Lê Ngọc Đoàn (2015), Bài giảng Nhà nước và pháp luật, Đại học Nông lâm Huế. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2015), Bộ luật Dân sự, NXB Chính trị. | Tham khảo | Xem tại đây |
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2014), Bộ luật Lao động, NXB Chính trị. | Tham khảo | Xem tại đây |
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2010), Bộ luật Hình sự, NXB Chính trị. | Tham khảo | Xem tại đây |
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2013), Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, NXB Chính trị. | Tham khảo | Xem tại đây |
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2014), Bộ luật Tố tụng Dân sự, NXB Chính trị. | Tham khảo | Xem tại đây |
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2015), Bộ luật Tố tụng hình sự, NXB Chính trị. | Tham khảo | Xem tại đây |
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2014), Luật Hôn nhân và gia đình, NXB Chính trị. | Tham khảo | Xem tại đây |
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2014), Luật Thương mại, NXB Chính trị. | Tham khảo | Xem tại đây |
KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP |
Kiến thức cơ sở ngành |
Bắt buộc |
NHOC31172 | Thực hành sinh lý và hoá sinh thực vật | Trần Thị Lệ và Võ Văn Quang (2006). Giáo trình hóa sinh thực vật. Nxb Nông nghiệp, Hà Nội.TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC31172 | Thực hành sinh lý và hoá sinh thực vật | Nguyễn Đình Thi, Hồng Bích Ngọc, Đàm Thị Huế (2013), Giáo trình Sinh lý thực vật. Nxb Đại học Huế. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC31172 | Thực hành sinh lý và hoá sinh thực vật | Trần Thị Lệ, Hồ Trung Thông, Đinh Thị Hương Duyên (2016). Giáo trình hóa sinh đại cương. Nxb Nông nghiệp, Hà Nội.TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC31172 | Thực hành sinh lý và hoá sinh thực vật | Các Gv giảng dạy Học phần (2017), Bài giảng thực hành Hóa sinh thực vật, Trường Đại học Nông Lâm Huế. Bộ môn SLSHTV. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC31172 | Thực hành sinh lý và hoá sinh thực vật | Nguyễn Đình Thi (2017). Bài giảng Thực hành Sinh lý thực vật. Trường Đại học Nông Lâm Huế, Huế. Bộ môn SLSHTV. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC31172 | Thực hành sinh lý và hoá sinh thực vật | Hoàng Minh Tấn, Nguyễn Quang Thạch, Vũ Quang Sáng (2006). Giáo trình sinh lý thực vật. Nxb Nông nghiệp, Hà Nội. Bộ môn SLSHTV. | Tham khảo | Đang cập nhật |
NHOC31172 | Thực hành sinh lý và hoá sinh thực vật | Nguyễn Văn Mùi (2001). Thực hành hóa sinh học. Nxb KHKT, Hà Nội.. Bộ môn SLSHTV.. | Tham khảo | Đang cập nhật |
NHOC31201 | Thực hành thổ nhưỡng và phân bón | Lê Văn Khoa, Nguyễn Xuân Cự, Bùi Thị Ngọc Dung, Lê Đức, Trần Khắc Hiệp và Cái Văn Tranh (2000), Phương pháp phân tích đất, nước, phân bón và cây trồng, Nhà xuất bản Giáo dục. Bộ môn NHTN. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC31201 | Thực hành thổ nhưỡng và phân bón | Thái Thị Huyền và Trần Thị Ánh Tuyết (2017), Bài giảng thực hành Thổ nhưỡng và phân bón, Trường Đại học Nông lâm Huế. Bộ môn NHTN. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC31201 | Thực hành thổ nhưỡng và phân bón | Vũ Minh Kha, Hà Huy Khuê, Phan Thị Lăng và Vũ Hữu Yêm (1996), Thực tập hoá nông nghiệp, Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội. Bộ môn NHTN. | Tham khảo | Đang cập nhật |
NHOC31082 | Thổ nhưỡng | Lê Thanh Bồn (2006), Giáo trình Thổ nhưỡng học, Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội. TT TTTV. | Bắt buộc | Xem tại đây |
NHOC31082 | Thổ nhưỡng | Trần Thanh Đức (chủ biên), Nguyễn Phúc Khoa (2014), Giáo trình Đất Việt Nam và xây dựng bản đồ đất, Nhà xuất bản Đại học Huế. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC20902 | Chọn tạo giống cây trồng | Trần Văn Minh và Lê Tiến Dũng (2008), Giáo trình giống cây trồng, NXB Đại học Huế. TT TTTV. | Bắt buộc | Xem tại đây |
NHOC20902 | Chọn tạo giống cây trồng | Phạm Văn Duệ (2006), Giáo trình di truyền và chọn giống cây trồng, NXB Hà Nội. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC20902 | Chọn tạo giống cây trồng | Phan Thanh Kiếm (2015), Chọn giống cây trồng, NXB Nông nghiệp. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC20902 | Chọn tạo giống cây trồng | Phan Thanh Kiếm (2006), Giáo trình giống cây trồng, NXB Nông nghiệp. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC20902 | Chọn tạo giống cây trồng | Trần Văn Minh, Lê Tiến Dũng, Trần Minh Quang (2017), Bài giảng Chọn tạo giống cây trồng. Bộ môn Di truyền giống cây trồng, khoa Nông học. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
LNGH31102 | Khí tượng | Nguyễn Thanh Bình, Đoàn Văn Điếm, Trần Đức Hạnh, Lê Quang Vĩnh (2005), Giáo trình khí tượng nông nghiệp, NXB Nông nghiệp. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
LNGH31102 | Khí tượng | Nguyễn Lương Phán (1967), Cơ sở khí tượng và khí hậu học, NXB Giáo dục, Hà Nội. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
LNGH31102 | Khí tượng | Sở Khoa học và Công nghệ Thừa Thiên Huế (2004), Đặc điểm khí hậu – thuỷ văn tỉnh Thừa Thiên Huế, NXB Thuận Hoá, Huế. TT TTTV | Tham khảo | Xem tại đây |
LNGH31102 | Khí tượng | Lê Huy Bá (2009), Môi trường khí hậu thay đổi – Mối hiểm hoạ của toàn cầu, NXB Đại học quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
LNGH31102 | Khí tượng | Trương Quang Học, Nguyễn Đức Ngữ (2011), Một số điều cần biết về biến đổi khí hậu, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
LNGH31102 | Khí tượng | Nguyễn Đức Ngữ, Nguyễn Trọng Hiệu (2013), Khí hậu và Tài nguyên khí hậu Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
LNGH31102 | Khí tượng | Yêu - Trẩm – Sinh (1962), Nguyên lí khí hậu học, Tập 1, NXB Nha khí tượng, Hà Nội. TT TTTV | Tham khảo | Xem tại đây |
LNGH31102 | Khí tượng | Oldman L.R và Frère M (1986), Nghiên cứu khí hậu nông nghiệp nhiệt đới ẩm Ðông Nam Á. Hoàng Văn Ðức dịch từ bản tiếng Anh, NXB Nông nghiệp, Hà Nội. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
LNGH31102 | Khí tượng | Lê Quang Vĩnh (chủ biên), Nguyễn Ngọc Truyền, Phạm Thị Phương Thảo (2016), Giáo trình khí tượng học, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. TT TTTV | Bắt buộc | Xem tại đây |
LNGH31102 | Khí tượng | Lê Quang Vĩnh, Nguyễn Ngọc Truyền, Phạm Thị Phương Thảo (2017), Bài giảng khí tượng. Bộ môn LNXH | Bắt buộc | Đang cập nhật |
LNGH31102 | Khí tượng | Phạm Ngọc Toàn - Phan Tất Đắc (1993), Khí hậu Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội. TT TTTV. | Tham khảo | Đang cập nhật |
LNGH31102 | Khí tượng | William D. Nordhaus (edited), Economic and policy issues in climate change, Published by Resources for the future, Washington, 1998. TT TTTV. | Tham khảo | Đang cập nhật |
NHOC31151 | Thực hành giống cây trồng | Trần Văn Minh và Lê Tiến Dũng (2008), Giáo trình giống cây trồng, NXB Đại học Huế. TT TTTV. | Bắt buộc | Xem tại đây |
NHOC31151 | Thực hành công nghệ sinh học | Phạm Văn Duệ (2006), Giáo trình di truyền và chọn giống cây trồng, NXB Hà Nội. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC31151 | Thực hành giống cây trồng | Nguyễn Văn Hiển và Trần Thị Nhàn (1982), Giáo trình thực tập giống cây trồng, NXB Nông nghiệp. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC31151 | Thực hành giống cây trồng | Phan Thanh Kiếm (2015), Chọn giống cây trồng, NXB Nông nghiệp. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC31262 | Vi sinh vật học trong trồng trọt | Đường Hồng Duật (1979). Giáo trình vi sinh vật học trồng trọt. NXB Nông nghiệp, Hà Nội. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC31262 | Vi sinh vật học trong trồng trọt | Nguyễn Xuân Thành (2005). Giáo trình thực tập Vi sinh vật. NXB Khoa học tự nhiên và công nghệ, Hà Nội. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC31262 | Vi sinh vật học trong trồng trọt | Nguyễn Xuân Thành, Vũ Thị Xuân Hương, Đinh Hồng Duyên, Nguyễn Thế Bình, Vũ Thị Hoàn (2010). Giáo trình công nghệ vi sinh vật trong sản xuất nông nghiệp. NXB Khoa học tự nhiên và công nghệ, Hà Nội. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC31262 | Vi sinh vật học trong trồng trọt | Trần Thị Xuân Phương, Trần Thị Phương Nhung (2017). Bài giảng Vi sinh vật học trồng trọt. Trường ĐH Nông Lâm Huế. (Tài liệu có ở bộ môn CNSH, Khoa Nông học). | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC21902 | Di truyền thực vật | Lê Duy Thành, Đỗ Lê Thăng và Tạ Toàn Đinh Đoàn Long (2007) Di truyền học, NXB KHKT.TTTTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC21902 | Di truyền thực vật | Phạm Thành Hổ. 2008. Di truyền học. NXB Giáo dục. TT TTTV | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC21902 | Di truyền thực vật | Lê Đình Lương và Phan Cự Nhân (2007) Cơ sở di truyền học, NXB ĐHQG. TT TTTV | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC21902 | Di truyền thực vật | Trần Văn Minh (2011) Giáo trình Di truyền thực vật, NXB Đại học Huế. TT TTTV | Bắt buộc | Xem tại đây |
NHOC22502 | Hóa sinh thực vật | Đỗ Quý Hai, Nguyễn Bá Lộc, Trần Thanh Phong, Cao Đăng Nguyên (2008). Giáo trình Hóa sinh. NXB Đại học Huế. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC22502 | Hóa sinh thực vật | Trần Thị Lệ, Võ Văn Quang (2006). Giáo trình Hóa sinh thực vật. NXB Nông nghiệp. TT TTTV. | Bắt buộc | Xem tại đây |
NHOC22502 | Hóa sinh thực vật | Đoàn Suy Nghĩ (2012). Giáo trình năng lượng sinh học. NXB Đại học Huế. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC22502 | Hóa sinh thực vật | Ngô Xuân Mạnh, Vũ Kim Bảng, Nguyễn Đặng Hùng, Vũ Thị Thư (2006). Giáo trình Hóa sinh thực vật. NXB Nông nghiệp. TT TTTV. | Tham khảo | Đang cập nhật |
NHOC22502 | Hóa sinh thực vật | Trần Thị Lệ, Hồ Trung Thông, Đinh Thị Hương Duyên (2016). Giáo trình Hóa sinh đại cương. NXB Đại học Huế. TT TTTV. | Bắt buộc | Xem tại đây |
NHOC31022 | Sinh lý thực vật | Nguyễn Kim Thanh, Nguyễn Thuận Châu (2005). Giáo trình sinh lý thực vật. Nxb Hà Nội, Hà Nội. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC31022 | Sinh lý thực vật | Vũ Quang Sáng (2007). Giáo trình sinh lý thực vật ứng dụng. Nxb Nông nghiệp, hà Nội. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC31022 | Sinh lý thực vật | Nguyễn Đình Thi (chủ biên), Hồng Bích Ngọc, Đàm Thị Huế (2013), Giáo trình Sinh lý thực vật. Nxb Đại học Huế, Huế. TT TTTV. | Bắt buộc | Xem tại đây |
NHOC31022 | Sinh lý thực vật | Hoàng Minh Tấn, Nguyễn Quang Thạch, Vũ Quang Sáng (2006). Giáo trình sinh lý thực vật. Nxb Nông nghiệp, Hà Nội. Bộ môn SLSHTV. | Tham khảo | Đang cập nhật |
NHOC31022 | Sinh lý thực vật | Lê Văn Tri (1998). Chất điều hoà sinh trưởng và năng suất cây trồng. Nxb Nông nghiệp, Hà Nội. Bộ môn SLSHTV. | Tham khảo | Đang cập nhật |
NHOC31022 | Sinh lý thực vật | Vũ Văn Vụ, Vũ Thanh Tâm, Hoàng Minh Tấn (1997). Giáo trình sinh lý học thực vật. Nxb Giáo dục, Hà Nội. TT TTTV. | Tham khảo | Đang cập nhật |
NHOC24402 | Phân bón | Vũ Hữu Yêm (1995), Giáo trình Phân bón và cách bón phân, Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC24402 | Phân bón | Hoàng Thị Thái Hòa (2011), Giáo trình Phân bón, Nhà xuất bản Nông nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh. TT TTTV. | Bắt buộc | Xem tại đây |
Tự chọn |
NHOC31012 | Nguyên lý kỹ thuật canh tác | Lý Nhạc, Dương Hữu Tuyền, Phùng Đăng Trinh (1987), Giáo trình Canh tác học - Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC31012 | Nguyên lý kỹ thuật canh tác | Trần Thị Ánh Tuyết (2017), Bài giảng Nguyên lý kỹ thuật canh tác, Trường Đại học Nông lâm Huế. Bộ môn NHTN. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC31012 | Nguyên lý kỹ thuật canh tác | Nguyễn Văn Quy (2008), Bài giảng Canh tác học, Trường Đại học Nông Lâm Huế. Bộ môn NHTN. | Tham khảo | Đang cập nhật |
NHOC24802 | Phương pháp tưới tiêu | Ngô Đức Thiệu và Hà Học Ngô (1978), Giáo trình Thủy nông, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. TTTTTV | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC24802 | Phương pháp tưới tiêu | Nguyễn Văn Đức (2015), Bài giảng Phương pháp tưới tiêu. Bộ môn NHTN | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC21602 | Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật | Trần Thị Lệ, 2007, Giáo trình Công nghệ sinh học thực vật, NXB Đại học Huế. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC21602 | Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật | Dương Tấn Nhựt, 2013, Công nghệ sinh học thực vật, NXB Nông nghiệp, thành phố Hồ Chí Minh. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC21602 | Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật | Trần Thị Triêu Hà, 2017, Bài giảng Công nghệ Nuôi cấy mô và tế bào thực vật. (Tài liệu có ở Bộ môn CNSH, Khoa Nông học) | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC22202 | Giá thể và dinh dưỡng cây trồng | Hoàng Thị Thái Hòa (2011),Giáo trình phân bón, NXB Nông nghiệp TP HCM.TTTT-TV | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC22202 | Giá thể và dinh dưỡng cây trồng | Hoàng Thị Thái Hòa (2015), Bài giảng Giá Thể và dinh dưỡng cây trồng. Bộ môn NHTN. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
Kiến thức ngành |
Bắt buộc |
NHOC24002 | Kỹ thuật trồng rau | Lê Thị Khánh (2009), Giáo trình cây rau, Nhà xuất bản Đại học Huế. TT TTTV. | Bắt buộc | Xem tại đây |
NHOC24002 | Kỹ thuật trồng rau | Trần Thế Tục, Nguyễn Ngọc Kính (2004), Kỹ thuật trồng một số loại rau giàu vitamin, Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC23702 | Kỹ thuật trồng cây ăn quả | Hoàng Ngọc Thuận (2001), Nhân giống cây ăn quả, Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội, TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC23702 | Kỹ thuật trồng cây ăn quả | Trần Thế Tục, Cao Anh Long, Phạm Văn Côn, Hoàng Ngoc Thuận (1998), Giáo trình cây ăn quả, Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC23702 | Kỹ thuật trồng cây ăn quả | Bài giảng (2017) Kỹ thuật trồng cây ăn quả, Bộ môn Rau hoa quả và cảnh quan, Khoa Nông học, ĐH NL Huế | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC25502 | Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật | Trung tâm UNESCO. 2005. Hướng dẫn sử dụng thuốc bảo vệ thực vật an toàn và hiệu quả, Nhà xuất bản Văn hóa dân tộc. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC25502 | Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật | Phạm Văn Biên. 2000. Cẩm nang thuốc bảo vệ thực vật (thư viên) | Bắt buộc | Xem tại đây |
NHOC25502 | Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật | Nguyễn Văn Viên. 1992. Giáo trình thực hành hoá bảo vệ thực vật. Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC25502 | Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật | Nguyễn Trần Oánh. 1997. Giáo trình hoá bảo vệ thực thực vật (dùng cho cao học). nhà xuất bản Nông nghiệp. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC25502 | Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật | Lê Trường, Nguyễn Trần Oánh, Đào Trọng Ánh. 2005. Từ điển sử dụng thuốc bảo vệ thực vật ở Việt Nam. Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC25502 | Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật | Trần Quang Hùng. 1999. Thuốc bảo vệ thực vật, nhà xuất bản nông nghiệp (thư viện) | Bắt buộc | Xem tại đây |
NHOC25502 | Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật | Nguyễn Thị Thu Thủy, Trần Thị Thu Hà, Trần Thị Hoàng Đông. 2017. Bài giảng Sử dụng thuốc BVTV. Trường Đại học Nông lâm Huế. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC25502 | Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật | Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. 2015. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép, hạn chế, và cấm sử dụng ở Việt Nam năm 2015 | Tham khảo | Đang cập nhật |
NHOC25502 | Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật | Pesticide Manual – Thirteenth Edition. 2004. Publish by british crop Protection Council. UK. | Tham khảo | Đang cập nhật |
NHOC24702 | Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng | Nguyễn Thị Lan và Phạm Tiến Dũng (2006), Giáo trình phương pháp thí nghiệm, Nhà xuất bản nông nghiệp Hà Nội. Bộ môn NHTN. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC24702 | Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng | Nguyễn Minh Hiếu (2013), Giáo trình phương pháp thí nghiệm trong nông học, Nhà xuất bản Đại Học Huế. TTTTTV | Bắt buộc | Xem tại đây |
NHOC21802 | Công nghệ sinh học ứng dụng trong cây trồng | Trần Thị Lệ, 2007, Giáo trình Công nghệ sinh học thực vật, NXB Đại học Huế. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC21802 | Công nghệ sinh học ứng dụng trong cây trồng | Dương Tấn Nhựt, 2013, Công nghệ sinh học thực vật, NXB Nông nghiệp, thành phố Hồ Chí Minh. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC21802 | Công nghệ sinh học ứng dụng trong cây trồng | Trương Thị Hồng Hải, Hoàng Văn Nam, Dương Thanh Thủy (2017). Bài giảng Công nghệ sinh học ứng dụng trong cây trồng. (Tài liệu có ở Bộ môn CNSH, Khoa Nông học). | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC31141 | Thực hành công nghệ sinh học | Nguyễn Văn Uyển, 1996, Những phương pháp công nghệ sinh học thực vật, tập I & II. NXB Nông nghiệp, thành phố Hồ Chí Minh. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC31141 | Thực hành công nghệ sinh học | Trần Thị Triêu Hà, Bài giảng Thực hành Công nghệ sinh học. (Tài liệu có ở Bộ môn CNSH, Khoa Nông học). | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC23902 | Kỹ thuật trồng hoa và cây cảnh | Nguyễn Xuân Linh (1998), Hoa và kỹ thuật trồng hoa, Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC23902 | Kỹ thuật trồng hoa và cây cảnh | Đỗ Đình Thục (2017) Bài giảng Kỹ thuật trồng hoa và cây cảnh. Bộ môn rau hoa quả và cảnh quan, Khoa Nông Học, ĐHNL Huế. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC23902 | Kỹ thuật trồng hoa và cây cảnh | Trần Hợp (2000), Cây cảnh hoa Việt Nam, Nhà xuất bản Nông nghiệp TP. Hồ Chí Minh. TT TTTV. | Tham khảo | Đang cập nhật |
NHOC21502 | Côn trùng nông nghiệp | Hồ Khắc Tín (1980). Giáo trình Côn trùng Nông nghiệp tập 1, Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC21502 | Côn trùng nông nghiệp | Hồ Khắc Tín (1980). Giáo trình Côn trùng Nông nghiệp tập 2, Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC21502 | Côn trùng nông nghiệp | Trần Đăng Hòa (2017). Giáo trình Côn trùng học đại cương. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC21502 | Côn trùng nông nghiệp | Trần Đăng Hòa (2016). Bài giảng Côn trùng Nông nghiệp. Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC21502 | Côn trùng nông nghiệp | Nguyễn Đức Khiêm (2005), Giáo trình Côn trùng nông nghiệp. Trường Đại học Nông nghiệp I, Hà Nội | Tham khảo | Đang cập nhật |
NHOC20102 | Bệnh cây | Lê Lương Tề và Vũ Triệu Mân (1998) (chủ biên), Bệnh cây nông nghiệp, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà nội, 295 trang. TT TTTV. | Bắt buộc | Xem tại đây |
NHOC20102 | Bệnh cây | Agrios, G. N. (2005), Plant Pathology (Fifth Edition), San Diego, Academic Press. TT TTTV | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC20102 | Bệnh cây | Lê Như Cương, Nguyễn Vĩnh Trường, Trần Thị Thu Hà, Trần Thị Nga (2017), Bài giảng Bệnh cây, Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. Khoa Nông học. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC31092 | Thực hành bảo vệ thực vật | Dhingra OD, Sinclair JB, 1995. Basic plant pathology methods, 2rd ed. ed. Lewis Publishers, Boca Raton. (Thư viện) | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC31092 | Thực hành bảo vệ thực vật | Hồ Khắc Tín (1980). Giáo trình Côn trùng Nông nghiệp tập 1, Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC31092 | Thực hành bảo vệ thực vật | Hồ Khắc Tín (1980). Giáo trình Côn trùng Nông nghiệp tập 2, Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC31092 | Thực hành bảo vệ thực vật | Lester. W. Burgess, Timothy E. Knight, Len Tesoriero, Phan Thúy Hiền (2009). Cẩm nang chẩn đoán bệnh cây ở Việt Nam. Trung Tâm Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế Australia. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC31092 | Thực hành bảo vệ thực vật | Lê Khắc Phúc (2016). Bài giảng Côn trùng Nông nghiệp. Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC31092 | Thực hành bảo vệ thực vật | Lê Khắc Phúc, Trần Thị Nga, Nguyễn Thị Giang, Trương Thị Diệu Hạnh, (2017), Bài giảng Thực hành Bảo vệ thực vật, Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC31092 | Thực hành bảo vệ thực vật | Lê Như Cương, Nguyễn Vĩnh Trường, Trần Thị Thu Hà (2017), Bài giảng Bệnh cây Nông nghiệp, Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC31092 | Thực hành bảo vệ thực vật | Trần Thị Nga (2014), Bài giảng Bệnh cây Nông nghiệp, Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC31092 | Thực hành bảo vệ thực vật | Nguyễn Đức Khiêm (2005), Giáo trình Côn trùng nông nghiệp. Trường Đại học Nông nghiệp I, Hà Nội | Tham khảo | Đang cập nhật |
NHOC24902 | Quản lý cây trồng tổng hợp | Lê Khắc Phúc, Trần Đăng Hòa (2017). Bài giảng Quản lý cây trồng tổng hợp. Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC24902 | Quản lý cây trồng tổng hợp | B. Dylan Bradley, Maria Christodoulou, Conrad Caspari and Paola Di Luca (2002). Integrated Crop Management Systems In The EU. Có thể tải theo link. http://www.ec.europa.eu/environment/agriculture/pdf/icm_finalreport.pdf | Tham khảo | Đang cập nhật |
NHOC28903 | Cây lương thực | Nguyễn Văn Hoan (2006), Cẩm nang cây lúa, Nxb Lao động, Hà nội. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC28903 | Cây lương thực | Trần Văn Minh (2004), Cây ngô nghiên cứu và sản xuất, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC28903 | Cây lương thực | Trần Văn Minh, Nguyễn Hữu Hoà, Lê Thiếu Kỳ và Nguyễn Thị Cách (2003), Giáo trình cây lương thực, NXB NN - HN. TTTT - TV. | Bắt buộc | Xem tại đây |
NHOC28903 | Cây lương thực | Trịnh Xuân Ngọ và Đinh Thế Lộc (2005), Cây có củ và kỹ thuật thâm canh Quyển 1, Cây Khoai lang. Nhà xuất bản Lao động xã hội. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC28903 | Cây lương thực | Trương Đích (2005), Kỹ thuật trồng các giống lúa mới, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội, . TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC28903 | Cây lương thực | Trịnh Thị Sen (2017), Bài giảng cây lương thực, Khoa Nông học - Trường Đại học Nông Lâm Huế, Đại học Huế. Bộ môn CT, Khoa NH. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC28903 | Cây lương thực | Trịnh Xuân Ngọ và Đinh Thế Lộc (2004), Cây có củ và kỹ thuật thâm canh Quyển 2, Cây sắn. Nhà xuất bản Lao động xã hội. TT TTTV. | Tham khảo | Đang cập nhật |
NHOC31132 | Thực hành cây lương thực | Nguyễn Văn Hoan, Cẩm nang cây lúa (2006), Nhà xuất bản Lao động - Hà Nội. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC31132 | Thực hành cây lương thực | Trần Văn Minh, Nguyễn Hữu Hoà, Lê Thiếu Kỳ và Nguyễn Thị Cách (2003), Giáo trình cây lương thực, NXB NN - HN. TTTT - TV. | Bắt buộc | Xem tại đây |
NHOC31132 | Thực hành cây lương thực | Trịnh Xuân Ngọ và Đinh Thế Lộc (2004), Cây có củ và kỹ thuật thâm canh. Quyển 1, Cây Khoai lang, Nhà xuất bản Lao động xã hội. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC31132 | Thực hành cây lương thực | Vũ Văn Liết và CS (2009), Bài giảng thực hành – Trường Đại học Nông nghiệp I, Hà Nội, 2000. Bộ môn CT- Khoa NH. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC31132 | Thực hành cây lương thực | Bùi Huy Đáp (1980), Cây lúa, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC31132 | Thực hành cây lương thực | Trịnh Xuân Ngọ và Đinh Thế Lộc (2004), Cây có củ và kỹ thuật thâm canh, Quyển 2, Cây Sắn, Nhà xuất bản Lao động xã hội. TT TTTV. | Tham khảo | Đang cập nhật |
NHOC31122 | Thực hành cây công nghiệp | Đường Hồng Dật (2004), Cây chè các biện pháp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, Nhà xuất bản Lao động xã hội. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC31122 | Thực hành cây công nghiệp | Nguyễn Minh Hiếu, Hoàng Đức Phương và Đinh Xuân Đức (2003), Giáo trình cây công nghiệp. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. TT TTTV. | Bắt buộc | Xem tại đây |
NHOC31122 | Thực hành cây công nghiệp | Phan Quốc Sủng (2000), Tìm hiểu về kỹ thuật trồng và chăm sóc cây hồ tiêu, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Tp. Hồ Chí Minh. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC31122 | Thực hành cây công nghiệp | Đoàn Thị Thanh Nhàn, Nguyễn văn Bình, Vũ Đình Chính, Nguyễn Thế Côn, Lê Song Dự và Bùi Xuân Sửu (1996), Giáo trình cây công nghiệp, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội.TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC31122 | Thực hành cây công nghiệp | Lê Minh Xuân (1982), Giáo trình cây cao su, Trường Đại học Nông nghiệp II. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC31122 | Thực hành cây công nghiệp | Phan Quốc Sủng (1996), Kỹ thuật trồng chăm sóc chế biến cây cà phê, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Tp. Hồ Chí Minh. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC31122 | Thực hành cây công nghiệp | Bùi Xuân Tín (2017), Bài giảng cây công nghiệp dài ngày, Khoa Nông học - Trường Đại học Nông Lâm Huế - Đại học Huế. Bộ môn CT - Khoa NH. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC31122 | Thực hành cây công nghiệp | Lê Văn Chánh (2017), Bài giảng cây công nghiệp ngắn ngày, Khoa Nông học - Trường Đại học Nông Lâm Huế - Đại học Huế. Bộ môn CT - Khoa NH. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC28805 | Cây công nghiệp | Đường Hồng Dật (2004), Cây chè các biện pháp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, Nhà xuất bản Lao động xã hội. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC28805 | Cây công nghiệp | Nguyễn Minh Hiếu, Hoàng Đức Phương và Đinh Xuân Đức (2003), Giáo trình cây công nghiệp. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. TT TTTV. | Bắt buộc | Xem tại đây |
NHOC28805 | Cây công nghiệp | Phạm Văn Thiều (2008), Cây đậu tương, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC28805 | Cây công nghiệp | Đường Hồng Dật (2007), Cây lạc và biện pháp thâm canh nâng cao hiệu quả sản xuất, Nhà xuất bản Thanh Hóa. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC28805 | Cây công nghiệp | Trần Văn Sỏi (2003), Cây mía, Nhà xuất bản Nghệ An. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC28805 | Cây công nghiệp | Phan Quốc Sủng (2000), Tìm hiểu về kỹ thuật trồng và chăm sóc cây hồ tiêu, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Tp. Hồ Chí Minh.TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC28805 | Cây công nghiệp | Đoàn Thị Thanh Nhàn, Nguyễn văn Bình, Vũ Đình Chính, Nguyễn Thế Côn, Lê Song Dự và Bùi Xuân Sửu (1996), Giáo trình cây công nghiệp, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC28805 | Cây công nghiệp | Lê Minh Xuân (1982), Giáo trình cây cao sum, Trường Đại học Nông nghiệp II. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC28805 | Cây công nghiệp | Phan Quốc Sủng (1996), Kỹ thuật trồng chăm sóc chế biến cây cà phê, Nhà xuất bản Nông nghiệp Tp. Hồ Chí Minh. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC28805 | Cây công nghiệp | Bùi Xuân Tín (2017), Bài giảng cây công nghiệp dài ngày, Khoa Nông học – Trường Đại học Nông Lâm Huế - Đại học Huế. Bộ môn CT, Khoa NH. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC28805 | Cây công nghiệp | Lê Văn Chánh (2017), Bài giảng cây công nghiệp ngắn ngày, Khoa Nông học – Trường Đại học Nông Lâm Huế, 2017 - Đại học Huế. Bộ môn CT, Khoa NH. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC31252 | Trồng cây trong nhà có mái che | Đào Duy Cầu, 2004. Giáo trình công nghệ trồng trọt, NXB Lao Động – Xã hội. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC31252 | Trồng cây trong nhà có mái che | Niên giám thống kê hàng năm, Phần I:Kết quả tổng điều tra nông thôn, nông nghiệp và thủy sản, Tổng Cục Thống Kê, Nhà xuất bản Thống Kê. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC31252 | Trồng cây trong nhà có mái che | Vũ Tuấn Minh (2016), Bài giảng công nghệ trồng cây trong nhà có mái che, Bộ môn Rau Hoa Quả và Thiết Kế Cảnh Quan Trường Đại học Nông Lâm - Huế. Vp BM | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC31252 | Trồng cây trong nhà có mái che | Australian Government, 2006. Guidelines for The Development of Controlled Eenvironment Horticulture – Planning Greenhouse and Hydroponic Horticulture in NSW. NSW Department of Primary Industries, 2006. | Tham khảo | Đang cập nhật |
NHOC28502 | Ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt | Nguyễn Văn Quy (2017), Bài giảng Ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt, Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. Khoa Nông học. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC28502 | Ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt | J. Benton Jones (2005), Hydroponics A Practical Guide for the Soilless Grower, CRC Press Florida. | Tham khảo | Đang cập nhật |
NHOC28502 | Ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt | Keith Roberto (2003), How-To Hydroponics, The Futuregarden Press a division of Futuregarden, Inc. 97 Rome Street Farmingdale, New York 11735. | Tham khảo | Đang cập nhật |
NHOC28502 | Ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt | Nguyễn Văn Quy (2015), Bài giảng Kỹ thuật trồng cây không đất, nhà xuất bản Đại học Nông Lâm Huế. Khoa Nông học. | Tham khảo | Đang cập nhật |
NHOC28502 | Ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt | Nguyễn Xuân Nguyên (2006), Kỹ thuật thủy canh và sản xuất rau sạnh, NXB khoa học kỹ thuật Hà Nội. | Tham khảo | Đang cập nhật |
NHOC28502 | Ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt | Võ Thi Bạch Mai (2003), Thủy canh cây trồng, NXB ĐHQG TP Hồ Chí Minh. | Tham khảo | Đang cập nhật |
Tự chọn |
NHOC26302 | Thực hành nông nghiệp tốt và nông nghiệp an toàn | Trần Đăng Hòa, Nguyễn Tiến Long, Nguyễn Vĩnh Trường (2017). Bài giảng Thực hành nông nghiệp tốt (GAP) và Nông nghiệp an toàn. Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC26302 | Thực hành nông nghiệp tốt và nông nghiệp an toàn | www.globalgap.org | Tham khảo | Đang cập nhật |
NHOC26302 | Thực hành nông nghiệp tốt và nông nghiệp an toàn | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 2008. Quyết định số 2121 /QĐ-BNN-TT- VietGAP- Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt cho chè búp tươi an toàn tại Việt Nam. | Tham khảo | Đang cập nhật |
NHOC26302 | Thực hành nông nghiệp tốt và nông nghiệp an toàn | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 2008. Quyết định số 379- Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt cho rau, quả tươi an toàn tại Việt Nam (VietGAP). | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC26302 | Thực hành nông nghiệp tốt và nông nghiệp an toàn | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 2010. Quyết định số 2999 /QĐ-BNN-TT- Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt (VietGAP) cho cà phê tại Việt Nam. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC26302 | Thực hành nông nghiệp tốt và nông nghiệp an toàn | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 2010. Quyết định số 2998 /QĐ-BNN-TT- Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt (VietGAP) cho lúa. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC29902 | Kỹ thuật trồng nấm và cây dược liệu | Nguyễn Văn Chi (2012), Từ điển cây thuốc Việt Nam, Nhà xuất bản Y học. TT. TTTV | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC29902 | Kỹ thuật trồng nấm và cây dược liệu | Vũ Tuấn Minh (2017), Bài giảngkỹ thuật trồng nấm và cây dược liệu, Bộ môn Rau Hoa Quả và Thiết Kế Cảnh Quan Trường Đại học Nông Lâm - Huế. Vp BM | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC29902 | Kỹ thuật trồng nấm và cây dược liệu | Đỗ Tất Lợi (2006), Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, Nhà xuất bảnY học. TT. TTTV | Tham khảo | Đang cập nhật |
NHOC21702 | Công nghệ sản xuất giống cây trồng | Trần Văn Minh (2008), Giáo trình giống cây trồng, NXB Đại học Huế, Huế. TT TTTV. | Bắt buộc | Xem tại đây |
NHOC21702 | Công nghệ sản xuất giống cây trồng | Trần Văn Minh (2015), Giáo trình khảo nghiệm, kiểm định giống cây trồng, NXB Đại học Huế, Huế, TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC21702 | Công nghệ sản xuất giống cây trồng | Lê Tiến Dũng (2009), Bài giảng công nghệ sản xuất giống cây trồng, Trường Đại học Nông lâm Huế. Bộ môn DTG - Khoa NH. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC21702 | Công nghệ sản xuất giống cây trồng | Trần Thị Thu giang (2014), Bài giảng công nghệ sản xuất giống cây trồng, Trường Đại học Nông lâm Huế. Bộ môn DTG - Khoa NH. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC25602 | Sức khỏe hạt giống | Trần Văn Minh (2008), Giáo trình giống cây trồng, NXB Đại học Huế, Huế. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC25602 | Sức khỏe hạt giống | Trần Văn Minh (2015), Giáo trình khảo nghiệm, kiểm định giống cây trồng, NXB Đại học Huế, Huế, TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC25602 | Sức khỏe hạt giống | Trần Văn Minh (2016), Bài giảng sức khỏe hạt giống, Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. TT TTTV. | Bắt buộc | Xem tại đây |
NHOC22702 | Khảo nghiệm và kiểm định giống cây trồng | Cục nông nghiệp, Trung tâm khảo nghiệm giống cây trồng Trung Ương. Kết quả khảo nghiệm giống cây trồng năm 2004, NXB Nông nghiệp Hà nội, TT TTTV | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC22702 | Khảo nghiệm và kiểm định giống cây trồng | Trần Văn Minh và Lê Tiến Dũng (2008), Giáo trình giống cây trồng, NXB Đại học Huế. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC22702 | Khảo nghiệm và kiểm định giống cây trồng | Trần Văn Minh (2015), Giáo trình Khảo nghiệm, kiểm định giống cây trồng, NXB Đại học Huế. TT TTTV. | Bắt buộc | Xem tại đây |
NHOC23802 | Kỹ thuật trồng cây không đất | Nguyễn Văn Quy (2015), Bài giảng Kỹ thuật trồng cây không đất, nhà xuất bản Đại học Nông Lâm Huế. Khoa Nông học. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC23802 | Kỹ thuật trồng cây không đất | J. Benton Jones (2005), Hydroponics A Practical Guide for the Soilless Grower, CRC Press Florida. | Tham khảo | Đang cập nhật |
NHOC23802 | Kỹ thuật trồng cây không đất | Keith Roberto (2003), How-To Hydroponics, The Futuregarden Press a division of Futuregarden, Inc. 97 Rome Street Farmingdale, New York 11735. | Tham khảo | Đang cập nhật |
NHOC23802 | Kỹ thuật trồng cây không đất | Nguyễn Xuân Nguyên (2006), Kỹ thuật thủy canh và sản xuất rau sạnh, NXB khoa học kỹ thuật Hà Nội. | Tham khảo | Đang cập nhật |
NHOC23802 | Kỹ thuật trồng cây không đất | Võ Thi Bạch Mai (2003), Thủy canh cây trồng, NXB ĐHQG TP Hồ Chí Minh. | Tham khảo | Đang cập nhật |
NHOC23502 | Kỹ thuật nhân giống rau hoa quả và quản lý vườn ươm | Vũ Văn Liết. Giáo trình sản xuất giống và công nghệ hạt giống. NXB NN, 2007. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC23502 | Kỹ thuật nhân giống rau hoa quả và quản lý vườn ươm | Nguyễn Quang Cơ (2017), Bài giảng Nhân giống rau hoa quả & quản lý vườn ươm, Bộ môn Rau hoa quả &cảnh quan, Khoa Nông Học, ĐH NLHuế. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC21202 | Cỏ dại | Koo SJ, Dương Văn Chín, Kwon YW, Hoàng Anh Cung (2005) 'Cỏ dại phổ biến tại Việt Nam.' (Công Ty TNHH Một Thành Viên Bảo Vệ Thực Vật Sài Gòn: Thành phố Hồ Chí Minh). (Thư viện) | Bắt buộc | Xem tại đây |
NHOC21202 | Cỏ dại | Hoàng Anh Cung, Nguyễn Thị Tân và Nguyễn Hồng Sơn, 2000. Phương pháp điều ra cỏ dại trên cây trồng cạn. Phương pháp nghiên cứu bảo vệ thực vật, tập 3. Viện BVTV. NXB NN. Tr. 63 – 70. (Cá nhân giảng viên) | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC21202 | Cỏ dại | Nguyễn Vĩnh Trường và Nguyễn Thị Thu Thủy, 2017. Bài giảng cỏ dại. Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC21202 | Cỏ dại | Aldrich RJ, Kremer RJ, Aldrich RJ, 1997. Principles in weed management, 2nd ed. Iowa State University Press, Ames. (Cá nhân giảng viên) | Tham khảo | Đang cập nhật |
NHOC21202 | Cỏ dại | Nguyễn Hữu Trúc, 2012. Giáo trình Quản lý cỏ dại. Trường Đại học Nông Lâm thành phố Hồ Chí Minh. | Tham khảo | Đang cập nhật |
NHOC21202 | Cỏ dại | Nguyễn Thị Tân và Nguyễn Hồng sơn, 1999. Phương pháp điều tra cỏ dại ruộng lúa nước. Phương pháp nghiên cứu bảo vệ thực vật, tập 2. Viện BVTV. (Cá nhân giảng viên) | Tham khảo | Đang cập nhật |
NHOC25102 | Quản lý dịch hại tổng hợp | Đường Hồng Dật (2004), Phòng trừ sâu bệnh tổng hợp (IPM), NXB Lao động – Xã hội, Hà Nội. TT TT-TV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC25102 | Quản lý dịch hại tổng hợp | Nguyễn Văn Thiêm, Phan Văn Khổng (1996), Hướng dẫn quản lý dịch hại tổng hợp trên lúa (IPM), NXB Nông nghiệp, TP. Hồ Chí Minh. TT TT-TV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC25102 | Quản lý dịch hại tổng hợp | Nguyễn Thị Thu Cúc (2002), Dịch hại trên cam, quýt, chanh, bưởi (Rutaceae) và IPM, NXB Nông nghiệp, TP. Hồ Chí Minh. TT TT-TV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC25102 | Quản lý dịch hại tổng hợp | Trần Thị Nga, Lê Như Cương, Trần Đăng Hòa (2017), Bài giảng Quản lý dịch hại tổng hợp, Trường Đại học Nông lâm Huế. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC25102 | Quản lý dịch hại tổng hợp | Nguyễn Trường Thành (2004), Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), NXB Lao động – Xã hội, Hà Nội. TT TT-TV. | Tham khảo | Đang cập nhật |
Kiến thức bổ trợ |
KNPT21602 | Kỹ năng mềm | Bộ Giáo dục và Đào tạo, 2010. Những vấn đề cơ bản trong đào tạo và sử dụng. Văn phòng thường trực PCMT, Hà Nội. 264 trang. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
KNPT21602 | Kỹ năng mềm | Bộ môn Hệ thống nông nghiệp (2016). Bài giảng kỹ năng mềm. Khoa khuyến nông và phát triển nông thôn, trường Đại học Nông Lâm Huế. Khoa Khuyến nông&PTNT. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
KNPT21602 | Kỹ năng mềm | PGS.TS Đặng Đình Bôi, 2010. Kỹ năng làm việc nhóm. Nhà xuất bản TPHCM của trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh. Khoa Khuyến nông&PTNT. | Tham khảo | Đang cập nhật |
KNPT21602 | Kỹ năng mềm | Thái Trí Dũng, 2005. Kỹ năng giao tiếp và thương lượng trong kinh doanh. Nhà xuất bản Thống kê, TP.HCM. Khoa Khuyến nông&PTNT. | Tham khảo | Đang cập nhật |
KNPT21602 | Kỹ năng mềm | Hà Nam Khánh Giao, Phạm Thị Trúc Ly, Nguyễn Thị Quỳnh Giang (2010). Giáo trình giao tiếp kinh doanh. Nhà xuất bản Lao động – Xã hội, TP.HCM. | Tham khảo | Đang cập nhật |
KNPT21602 | Kỹ năng mềm | 5. Khuyến nông&PTNT.Nguyễn Thị Oanh, 2007. Làm việc theo nhóm. Nhà xuất bản Trẻ, TP.HCM. Khoa KNPTNT. Khoa Khuyến nông&PTNT. | Tham khảo | Đang cập nhật |
KNPT24802 | Xây dựng và quản lý dự án | Hoàng Mạnh Quân (2007), Giáo trình Lập và quản lý dự án phát triển nông thôn | Bắt buộc | Xem tại đây |
KNPT24802 | Xây dựng và quản lý dự án | Hoàng Mạnh Quân (2016), Giáo trình quản lý dự án phát triển; | Tham khảo | Xem tại đây |
KNPT24802 | Xây dựng và quản lý dự án | Từ Quang Phương (2008), Giáo trình quản lý dự án. NXB Đại học Kinh tế quốc dân. Hà Nội. | Tham khảo | Xem tại đây |
KNPT24802 | Xây dựng và quản lý dự án | Đỗ Kim Chung (2003), Giáo trình Dự án phát triển nông thôn, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội; | Tham khảo | Đang cập nhật |
KNPT23002 | Phương pháp tiếp cận khoa học | Vũ Cao Đàm (2007), Phương pháp luận nghiên cứu khoa học, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội. TT TTTV | Tham khảo | Xem tại đây |
KNPT23002 | Phương pháp tiếp cận khoa học | Nguyễn Bảo Vệ, Nguyễn Huy Tài (2012), Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học, NXB Giáo dục, Hà Nội. TT TTTV | Tham khảo | Xem tại đây |
KNPT23002 | Phương pháp tiếp cận khoa học | Bùi Văn Lợi (cb), Lê Đức Ngoan (2016), Phương pháp tiếp cận nghiên cứu khoa học nông nghiệp, Đại học Huế.TT TTTV | Tham khảo | Xem tại đây |
KNPT23002 | Phương pháp tiếp cận khoa học | Bộ môn Hệ thống nông nghiệp (2017), Bài giảng Phương pháp tiếp cận khoa học, Trường Đại học Nông Lâm Huế. Khoa KN&PTNT | Bắt buộc | Đang cập nhật |
KNPT21202 | Kinh tế nông nghiệp | David Colman và Trevor Young (1994), Nguyên lý kinh tế nông nghiệp. Nxb Nông nghiệp, Hà Nội. | Tham khảo | Xem tại đây |
KNPT21202 | Kinh tế nông nghiệp | Bài giảng chính: Kinh tế nông nghiệp – Th.S. Nguyễn Thiện Tâm – Đại học Nông Lâm Huế biên soạn | Bắt buộc | Đang cập nhật |
KNPT21202 | Kinh tế nông nghiệp | Nguyễn Thế Nhã và Nguyễn Đình Thắng (2006), Giáo trình Kinh tế Nông nghiệp. NXB Thống kê, Hà Nội. | Tham khảo | Đang cập nhật |
KNPT21202 | Kinh tế nông nghiệp | Phạm Vân Đình và Đỗ Kim Chung (1997), Kinh tế Nông nghiệp. Nxb Nông nghiệp, Hà Nội. | Tham khảo | Đang cập nhật |
Thực tập nghề nghiệp |
NHOC27201 | Tiếp cận nghề Khoa học cây trồng | Trịnh Thị Sen, Lê Văn Chánh (2017). Bài giảng Tiếp cận nghề chuyên ngành Khoa học cây trồng. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC27201 | Tiếp cận nghề Khoa học cây trồng | Chuẩn đầu ra của sinh viên ngành Khoa học cây trồng, trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế (http://vanban.huaf.edu.vn/index.php?language=vi&nv=archives&op=view/240-QD-DHNL-484 | Tham khảo | Đang cập nhật |
NHOC31053 | Thao tác nghề | Trần Văn Minh, Nguyễn Hữu Hoà, Lê Thiếu Kỳ và Nguyễn Thị Cách (2003), Giáo trình cây lương thực, NXB NN - HN. TTTT - TV. | Bắt buộc | Xem tại đây |
NHOC31053 | Thao tác nghề | Nguyễn Minh Hiếu, Hoàng Đức Phương và Đinh Xuân Đức (2003), Giáo trình cây công nghiệp. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. TT TTTV. | Bắt buộc | Xem tại đây |
NHOC31053 | Thao tác nghề | Các quy chuẩn quốc gia về khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng giống cho một số loại cây trồng: Lúa (QCVN 01:55:2011/BNN-PTNT); Ngô (QCVN 01:56:2011/BNN&PTNT); Lạc (QCVN 01:57:2011/BNN-PTNT). Bộ môn CT - Khoa NH. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC31053 | Thao tác nghề | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về điều tra, phát hiện sinh vật hại cây trồng (TCVN 01:38/2010/BNN&PTNT). Bộ môn CT - Khoa NH. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC31236 | Thực tế nghề | Trần Văn Minh, Nguyễn Hữu Hoà, Lê Thiếu Kỳ và Nguyễn Thị Cách (2003), Giáo trình cây lương thực, NXB NN - HN. TTTT - TV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC31236 | Thực tế nghề | Đoàn Thị Thanh Nhàn, Nguyễn văn Bình, Vũ Đình Chính, Nguyễn Thế Côn, Lê Song Dự và Bùi Xuân Sửu (1996), Giáo trình cây công nghiệp, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội.TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC31236 | Thực tế nghề | Bùi Xuân Tín (2017), Bài giảng cây công nghiệp dài ngày, Khoa Nông học - Trường Đại học Nông Lâm Huế - Đại học Huế. Bộ môn CT - Khoa NH. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC31236 | Thực tế nghề | Lê Văn Chánh (2017), Bài giảng cây công nghiệp ngắn ngày, Khoa Nông học - Trường Đại học Nông Lâm Huế - Đại học Huế. Bộ môn CT - Khoa NH. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC31236 | Thực tế nghề | Trịnh Thị Sen (2017), Bài giảng cây lương thực, Khoa Nông học – Trường Đại học Nông Lâm Huế - Đại học Huế. Bộ môn CT- Khoa NH. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
Khóa luận tốt nghiệp/học phần thay thế |
NHOC23110 | Khóa luận tốt nghiệp | Không có | | Đang cập nhật |
NHOC27706 | Báo cáo chuyên đề tốt nghiệp | Không có | | Đang cập nhật |
NHOC28402 | Trang trại tổng hợp | Lê Trọng (2006), Trang trại quản lý và phát triển, Nhà xuất bản Lao động xã hội, Hà Nội, 2006. TT TTTV. | Bắt buộc | Xem tại đây |
NHOC28402 | Trang trại tổng hợp | Phan Công Chung (2006), Hỏi - Đáp về kinh tế trang trại và kỹ thuật trồng cây công nghiệp. Nhà xuất bản Thanh Hóa, 2006. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC28402 | Trang trại tổng hợp | Hội Làm vườn Việt Nam - VACVINA (2000), Sổ tay kỹ thuật trang trại VAC gia đình, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. TT TTTV. | Bắt buộc | Xem tại đây |
NHOC28402 | Trang trại tổng hợp | Nguyễn Đình Điền (2000), Trang trại gia đình - Bước phát triển mới của kinh tế hộ nông dân. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC28402 | Trang trại tổng hợp | Trịnh Thị Sen và Lê Văn Chánh (2017), Bài giảng trang trại tổng hợp, Khoa Nông học – Trường Đại học Nông Lâm – Đại học Huế. Bộ môn CT – Khoa NH. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC29102 | Chuyên đề Xây dựng quy trình kỹ thuật sản xuất cây trồng | Cục Lâm nghiệp - Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (2007), Kỹ thuật trồng một số cây nông nghiệp, cây ăn quả và chăn nuôi ở miền núi. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
NHOC29102 | Chuyên đề Xây dựng quy trình kỹ thuật sản xuất cây trồng | Trần Văn Minh, Nguyễn Hữu Hoà, Lê Thiếu Kỳ và Nguyễn Thị Cách (2003), Giáo trình cây lương thực, NXB NN - HN. TTTT - TV. | Bắt buộc | Xem tại đây |
NHOC29102 | Chuyên đề Xây dựng quy trình kỹ thuật sản xuất cây trồng | Nguyễn Minh Hiếu, Hoàng Đức Phương và Đinh Xuân Đức (2003), Giáo trình cây công nghiệp. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. TT TTTV. | Bắt buộc | Xem tại đây |
NHOC29102 | Chuyên đề Xây dựng quy trình kỹ thuật sản xuất cây trồng | Lê Văn Chánh (2017), Bài giảng Chuyên đề Xây dựng quy trình kỹ thuật sản xuất cây trồng Khoa Nông học – Trường Đại học Nông Lâm Huế. Bộ môn CT, Khoa NH. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
NHOC29102 | Chuyên đề Xây dựng quy trình kỹ thuật sản xuất cây trồng | Lê Văn Chánh (2017), Bài giảng cây công nghiệp ngắn ngày, Khoa Nông học – Trường Đại học Nông Lâm Huế - Đại học Huế. Bộ môn CT, Khoa NH. | Tham khảo | Đang cập nhật |
NHOC29102 | Chuyên đề Xây dựng quy trình kỹ thuật sản xuất cây trồng | Bùi Xuân Tín (2017), Bài giảng cây công nghiệp dài ngày, Khoa Nông học – Trường Đại học Nông Lâm Huế - Đại học Huế. Bộ môn CT, Khoa NH. | Tham khảo | Đang cập nhật |