A. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG |
Lý luận chính trị |
CTR1012 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 | Bộ Giáo dục và Đào tạo (2007), Giáo trình Triết học Mác - Lênin, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội. | Tài liệu học tập | Xem tại đây |
CTR1012 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 | Bộ Giáo dục và Đào tạo (2009), Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội. | Tài liệu học tập | Xem tại đây |
CTR1013 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 | Bộ giáo dục và đào tạo, Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội 2007. | Tài liệu học tập | Xem tại đây |
CTR1013 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 | Bộ giáo dục và đào tạo, Giáo trình Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội 2007. | Tài liệu học tập | Xem tại đây |
CTR1013 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 | Bộ giáo dục và đào tạo, Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin ,Hà Nội, 2011. | Tài liệu học tập | Xem tại đây |
CTR1013 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 | Bộ giáo dục và Đào tạo, Giáo trình Triết học Mác – Lênin, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội 2007. | Tài liệu học tập | Xem tại đây |
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Bộ Giáo dục và đào tạo: Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh(Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác – Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh) – tái bản có sửa chữa, bổ sung, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội. 2011 | Tài liệu học tập | Xem tại đây |
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Bộ Giáo dục và đào tạo: Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh(Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác – Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh), Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội. 2009 | Tài liệu học tập | Xem tại đây |
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn Giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác – Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh: Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội. 2003 | Tài liệu học tập | Xem tại đây |
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Nguyễn Thế Phúc – Phạm Ngọc Anh: Hướng dẫn học tập môn Tư tưởng Hồ ChíMinh, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội. 2012 | Tài liệu học tập | Đang cập nhật |
CTR1033 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | Ban chỉ đạo tổng kết chiến tranh trực thuộc Bộ chính trị: Tổng kết cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, thắng lợi và bài học, nhà xuất bản Chính trị Quốc gia. Hà Nội, 1995. | Tham khảo | Đang cập nhật |
CTR1033 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | Ban chỉ đạo tổng kết chiến tranh trực thuộc Bộ chính trị: Tổng kết cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, thắng lợi và bài học, nhà xuất bản Chính trị Quốc gia. Hà Nội, 1996. | Tham khảo | Đang cập nhật |
CTR1033 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam” (Bộ giáo dục và đào tạo, NXB Chính trị Quốc gia. Hà nội, 2012). | Bắt buộc | Xem tại đây |
CTR1033 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (chuyên đề): Dương Quang Nay - Nguyễn Minh Hiền. Trung tâm đào tạo từ xa, Huế, 2003. | Tham khảo | Đang cập nhật |
CTR1033 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | Hồ Chí Minh toàn tập, nhà xuất bản Chính trị Quốc gia. Hà nội, 2001. | Tham khảo | Xem tại đây |
CTR1033 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | Văn kiện Đảng toàn tập, nhà xuất bản Chính trị Quốc gia. Hà nội, 1995. | Tham khảo | Xem tại đây |
Tin học, khoa học tự nhiên, công nghệ và môi trường |
CBAN12002 | Toán cao cấp | Lê Viết Ngư và Trần Thị Diệu Trang, Bài tập toán cao cấp: Bài tập toán cao cấp tập 1, 2. TTTT-TV. | Tham khảo | Đang cập nhật |
CBAN12002 | Toán cao cấp | Nguyễn Đình Trí – Tạ Văn Đổng – Nguyễn Hồ Quỳnh (2006), Toán cao cấp tập 1, 2, 3, NXB Giáo dục. TTTT-TV. | Bắt buộc | Xem tại đây |
CBAN12202 | Toán thống kê | Đào Hữu Hồ (1996), Xác suất Thống kê, ĐHQG Hà Nội, TTTT-TV | Bắt buộc | Xem tại đây |
CBAN12202 | Toán thống kê | Đinh Văn Gắng (2008), Lý thuyết Xác suất và Thống kê, NXB Giáo dục, TTTT-TV | Tham khảo | Xem tại đây |
CBAN12202 | Toán thống kê | Lê Văn Tiến (1991), Giáo trình Lý thuyết Xác suất & Thống kê Toán học, NXB ĐH & THCN, TTTT-TV | Tham khảo | Xem tại đây |
CBAN12202 | Toán thống kê | Tống Đình Quỳ (2001), Giáo trình Xác suất Thống kê, NXB Giáo dục. | Tham khảo | Đang cập nhật |
CBAN12202 | Toán thống kê | Trần Lộc Hùng (2000), Xác suất & Thống kê Toán học, NXB Giáo dục. | Tham khảo | Đang cập nhật |
CBAN10304 | Hóa học | Bộ môn Hóa - Khoa cơ bản, Bài giảng thực hành Hoá học - Hóa phân tích (2016), Trường Đại học Nông Lâm Huế | Tham khảo | Đang cập nhật |
CBAN10304 | Hóa học | Đinh Thị Thu Thanh và Phan Thị Diệu Huyền (2015), Giáo trình Hoá học, Nhà xuất bản Đại Học Huế, TTTT-TV | Bắt buộc | Xem tại đây |
CBAN10304 | Hóa học | Dương Văn Đảm (2005), Bài tập hoá học đại cương, NXB Giáo dục, Hà Nội. | Tham khảo | Đang cập nhật |
CBAN10304 | Hóa học | Hồ Viết Quý (2005). Các phương pháp phân tích hóa học hiện đại (2 tập). NXB đại học sư phạm. | Tham khảo | Đang cập nhật |
CBAN10304 | Hóa học | Hoàng Minh Châu, Từ Văn Mạc,Từ Vọng Nghi(2002).Cơ sở Hoá học Phân tích, NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà Nội, TTTT-TV | Tham khảo | Xem tại đây |
CBAN10304 | Hóa học | Lê Nguyên Tảo (1972), Giáo trình hoá học chất keo, Đại học Tổng hợp Hà Nội. | Tham khảo | Đang cập nhật |
CBAN10304 | Hóa học | Lê Văn Khoa và Nguyễn Xuân Cự (2000). Phương pháp phân tích đất, nước, phân bón, cây trồng. NXB Giáo Dục. | Tham khảo | Xem tại đây |
CBAN10304 | Hóa học | Nguyễn Đức Chuy (1996), Giáo trình hoá học đại cương, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội. | Tham khảo | Đang cập nhật |
CBAN10304 | Hóa học | Nguyễn Thanh Bình (2016), Bài giảng Hoá phân tích, Bộ môn Hóa học - Khoa Cơ bản, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
CBAN10304 | Hóa học | Phan Tống Sơn, Trần Quốc Sơn, Đặng Như Tại (1976), Cơ sở hoá học hữu cơ tập 1, NXB Đại học và Trung học chuyên nghiệp. | Tham khảo | Đang cập nhật |
CBAN10304 | Hóa học | Trần Tứ Hiếu và Từ Vọng Nghi (2003). Bài tập Hóa phân tích. NXB đại học quốc gia Hà Nội, TTTT-TV. | Tham khảo | Đang cập nhật |
CBAN10304 | Hóa học | Vũ Đăng Độ (1993), Cơ sở lý thuyết các quá trình hoá học, NXB Giáo dục, Hà Nội. | Tham khảo | Xem tại đây |
CBAN12302 | Vật lý | Bộ môn Vật lý - Khoa Cơ Bản (2017), Bài giảng Thực hành Vật lý, Đại học Nông Lâm, Huế, Bộ môn Vật lý. | Bắt buộc | Xem tại đây |
CBAN12302 | Vật lý | Bộ môn Vật lý - Khoa Cơ Bản (2017), Bài giảng Vật lý, Đại học Nông Lâm, Huế, Bộ môn Vật lý. | Bắt buộc | Xem tại đây |
CBAN12302 | Vật lý | Lương Duyên Bình (2008), Giáo trình Vật lý đại cương - Tập 2, NXB Giáo dục, Hà Nội, TTTT-TV và Bộ môn Vật lý. | Tham khảo | Xem tại đây |
CBAN12302 | Vật lý | Lương Duyên Bình (2009), Giáo trình Vật lý đại cương - Tập 1, NXB Giáo dục, Hà Nội, TTTT-TV và Bộ môn Vật lý. | Tham khảo | Xem tại đây |
CBAN12302 | Vật lý | Trần Đình Đông - Đoàn Văn Cán (2006), Giáo trình Vật lý, NXB Nông Nghiệp, Hà Nội, Bộ môn Vật lý. | Tham khảo | Đang cập nhật |
CBAN11902 | Tin học | Đỗ Thị Mơ, Dương Xuân Thành, Nguyễn Thị Thủy, Ngô Tuấn Anh (2006), Giáo trình Tin học đại cương dành cho khối A, B, Trường đại học Nông nghiệp I, Hà Nội. | Tham khảo | Xem tại đây |
CBAN11902 | Tin học | Nhóm giảng viên Tin học văn phòng (9-2011), Giáo trình Tin học đại cương (dùng cho khối sinh viên không chuyên tin), Đại học Hoa Sen, Thành phố Hồ Chí Minh. | Tham khảo | Xem tại đây |
CBAN11902 | Tin học | Phạm Quang Dũng (2015), Giáo trình Tin học đại cương, Khoa Công nghệ thông tin - Học viện Nông nghiệp Việt nam, Hà Nội. | Tham khảo | Xem tại đây |
CBAN11902 | Tin học | Site: www.office.microsoft, https://support.office.com/ | Tham khảo | Xem tại đây |
CBAN11902 | Tin học | Trần Thị Thùy Hương, Trần Thị Diệu Hiền, Nguyễn Thị Tuyết Lan (2017), Bài giảng Tin học, Bộ môn Tin - Khoa Cơ bản, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bắt buộc | Xem tại đây |
CBAN11902 | Tin học | Trần Thị Thùy Hương, Trần Thị Diệu Hiền, Nguyễn Thị Tuyết Lan, Võ Phan Nhật Quang (2017), Bài thực hành Tin học, Bộ môn Tin - Khoa Cơ bản, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bắt buộc | Xem tại đây |
CBAN11803 | Sinh học | Hoàng Đức Cự (2005), Sinh học đại cương, tập I, II. NXB ĐHQG, Hà Nội, TTTT-TV. | Tham khảo | Xem tại đây |
CBAN11803 | Sinh học | Nguyễn Bá Hai, Đặng Thị Thu Hiền, Phan Thị Duy Thuận, Dương Thị Thảo Trang (2003), Sinh học đại cương, NXB Đại Học Huế, TTTT-TV. | Bắt buộc | Xem tại đây |
CBAN11803 | Sinh học | Nguyễn Bá Lộc, Phan Anh (2006), Giáo Trình Tế Bào Học, NXB Đại Học Huế, Huế, TTTT-TV. | Tham khảo | Xem tại đây |
CBAN11803 | Sinh học | Nguyễn Đăng Phong (1999), Sinh Học I - Sinh học tế bào, di truyền và tiến hóa. NXB Nông Nghiệp, Hà Nội, TTTT-TV. | Tham khảo | Xem tại đây |
CBAN11803 | Sinh học | Nguyễn Hoàng Lộc (2007), Sinh học phân tử, NXB Đại học Huế, Huế, TTTT-TV. | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN15802 | Sinh thái thủy sinh vật | Đặng Ngọc Thanh, Hồ Thanh Hải, 2007. Cơ sở thủy sinh học, NXB Khoa học tự nhiên và công nghệ | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN15802 | Sinh thái thủy sinh vật | Nguyễn Đình Mão, Vũ Trung tạng, 2016. Sinh thái thủy sinh vật, NXB Nông Nghiệp | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN15802 | Sinh thái thủy sinh vật | Nguyễn Duy Quỳnh Trâm, Tôn Thất Chất, 2017. Giáo trình Sinh thái thủy sinh vật, NXB Đại học Huế. | Bắt buộc | Xem tại đây |
TSAN15802 | Sinh thái thủy sinh vật | Võ Văn Phú (Chủ biên), Vũ Thị Phương Anh, Nguyễn Minh Ty, 2016. Sinh thái học quần xã và hệ sinh thái, NXB Giáo Dục Việt Nam. | Tham khảo | Đang cập nhật |
Khoa học xã hội và nhân văn |
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | Nguyễn Tiến Nhật, Lê Ngọc Đoàn (2015), Bài giảng Nhà nước và pháp luật, Đại học Nông lâm Huế. | Bắt buộc | Xem tại đây |
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2010), Bộ luật Hình sự, NXB Chính trị. | Tham khảo | Xem tại đây |
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2013), Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, NXB Chính trị. | Tham khảo | Xem tại đây |
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2014), Bộ luật Lao động, NXB Chính trị. | Tham khảo | Xem tại đây |
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2014), Bộ luật Tố tụng Dân sự, NXB Chính trị. | Tham khảo | Xem tại đây |
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2014), Luật Hôn nhân và gia đình, NXB Chính trị. | Tham khảo | Xem tại đây |
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2014), Luật Thương mại, NXB Chính trị. | Tham khảo | Xem tại đây |
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2015), Bộ luật Dân sự, NXB Chính trị. | Tham khảo | Xem tại đây |
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2015), Bộ luật Tố tụng hình sự, NXB Chính trị. | Tham khảo | Xem tại đây |
KNPT14602 | Xã hội học đại cương | Nguyễn Sinh Huy (1999), Giáo trình xã hội học đại cương, Đại học Quốc gia Hà Nội, Hà Nội. TT TTTV | Tham khảo | Xem tại đây |
KNPT14602 | Xã hội học đại cương | Nguyễn Thị Diệu Hiền, Trần Cao Úy, Nguyễn Văn Chung (2016), Bài giảng Xã hội học đại cương, Đại học Nông lâm Huế, Huế. Bộ môn PTNT - Khoa KN&PTNT | Bắt buộc | Đang cập nhật |
KNPT14602 | Xã hội học đại cương | Nguyễn Văn Sanh, Lê Ngọc Bình, Ngụy Huề (2008), Giáo trình đại cương về xã hội học, Nhà xuất bản Tài chính, Hà Nội. TT TTTV | Tham khảo | Xem tại đây |
KNPT14602 | Xã hội học đại cương | Phạm Tất Dong, Lê Ngọc Hùng, Phạm Văn Quyết, Nguyễn Quý Thanh, Hoàng Bá Thịnh, (2001), Giáo trình Xã hội học, Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội, Hà Nội. Bộ môn PTNT – Khoa KN&PTNT | Tham khảo | Đang cập nhật |
B. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP |
I. Kiến thức cơ sở ngành |
TSAN31294 | Sinh vật thuỷ sinh | Đặng Thị Sy (2005), Giáo trình Tảo học, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội, Hà Nội, Khoa TS. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31294 | Sinh vật thuỷ sinh | Dương Đức Tiến, Võ Hành (1997), Tảo nước ngọt Việt Nam (Phân loại bộ tảo lục), NXB Nông nghiệp, Hà Nội, Khoa TS. | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN31294 | Sinh vật thuỷ sinh | Tôn Thất Pháp (2009), Đa dạng sinh học ở đầm phá Tam Giang – Cầu Hai tỉnh Thừa Thiên Huế, NXB Đại học Huế, Huế, Khoa TS. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31294 | Sinh vật thuỷ sinh | Vũ Ngọc Út, Dương Thị Hoàng Oanh (2013), Giáo trình Thực vật và động vật thủy sinh,NXB Đại học Cần Thơ, Cần Thơ, Khoa TS. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN31014 | Hóa sinh động vật thủy sản | Đỗ Quý hai (chủ biên); Nguyễn Bá Lộc; Trần thanh Phong; Cao Đăng Nguyên (2008). Giáo trình Hóa sinh. Nxb Đại học Huế. Huế. | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN31014 | Hóa sinh động vật thủy sản | Hồ Trung Thông và Lê Văn An (2006). Giáo trình Hóa sinh động vật, Nxb Nông Nghiệp. Hà Nội. | Bắt buộc | Xem tại đây |
TSAN31014 | Hóa sinh động vật thủy sản | Nguyễn Duy Quỳnh Trâm, Ngô Hữu Toàn, 2017. Dinh dưỡng protein và axit amin cho cá (sách chuyên khảo). NXB Đại học Huế | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN31014 | Hóa sinh động vật thủy sản | Phạm Thị Trân Châu (1997). Hóa sinh học. Nxb Giáo dục. Hà Nội. | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN29903 | Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản | Đỗ Đoàn Hiệp, 2007. Hướng dẫn chế biến thức ăn cho tôm, cá. NXB Thanh Hóa. | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN29903 | Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản | Lê Đức Ngoan, Vũ Duy Giảng, Ngô Hữu Toàn 2008. Giáo trình Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản, NXB Nông nghiệp – Hà Nội. | Bắt buộc | Xem tại đây |
TSAN29903 | Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản | Nguyễn Duy Quỳnh Trâm, Ngô Hữu Toàn, 2017. Dinh dưỡng protein và axit amin cho cá (sách chuyên khảo). NXB Đại học Huế | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN29903 | Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản | Vũ Duy Giảng, 2006. Giáo trình Dinh dưỡng thức ăn thủy sản. NXBNN- Hà Nội | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN21302 | Di truyền và chọn giống thủy sản | Lê Văn Dân, 2013. Giáo trình Di truyền và chọn giống động vật thuỷ sản, NXB Đại học Huế. | Bắt buộc | Xem tại đây |
TSAN21302 | Di truyền và chọn giống thủy sản | Nguyễn Kim Dường, 2014 Giáo trình di truyền và chọn giống thủy sản, NXB Nông nghiệp Hà nội. | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN21302 | Di truyền và chọn giống thủy sản | Phan Thanh Liêm, 2015. Giáo trình di truyền và chọn giống thủy sản, NXB Nông nghiệp Hà nội. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN25702 | Sinh lý động vật thủy sản | Đỗ Thị Thanh Hương và Nguyễn Văn Tư, 2010. Một số vấn đề về sinh lý cá và giáp xác. | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN25702 | Sinh lý động vật thủy sản | Nguyễn Thị Xuân Hồng, 2003. Bài giảng sinh lý cá. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN24802 | Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản | Nguyễn Đình Trung, 2004. Giáo trình Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản. NXB Nông Nghiệp thành phố Hồ Chí Minh. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN24802 | Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản | Nguyễn Duy Quỳnh Trâm, 2016. Giáo trình quản lý chất lượng nước trong nuôi thủy sản. NXB Đại Học Huế | Bắt buộc | Xem tại đây |
TSAN24802 | Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản | Nguyễn Phú Hòa. (2012). Chất lượng môi trường nước trong nuôi trồng thủy sản. NXB Nông nghiệp | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN23702 | Mô phôi học động vật thủy sản | Charles W. Bodemer, 1978, Phôi sinh học hiện đại, Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật, Hà Nội - . (Nguyễn Mộng Hùng - dịch). | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN23702 | Mô phôi học động vật thủy sản | Depêche. J, R. Billard, 1994, Embroyology in fish a review. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN23702 | Mô phôi học động vật thủy sản | Lưu Thị Dung- Phạm Quốc Hùng, 2015. Giáo trình mô phôi học thủy sản, nxb Nông Nghiệp. | Bắt buộc | Xem tại đây |
TSAN23702 | Mô phôi học động vật thủy sản | Nguyễn Tường Anh, 1999. Một số vấn đề về nội tiết học sinh sản cá. Nhà xuất bản Nông Nghiệp. | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN23702 | Mô phôi học động vật thủy sản | Trương Phước Kiệt, 1994, Mô học, Nhà xuất bản Y học, Thành phố Hồ Chí Minh | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN23802 | Ngư loại học | Nguyễn Văn Hảo, Ngô Sỹ Vân (2001), Cá nước ngọt Việt nam, tập I, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà nội, Khoa TS | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN23802 | Ngư loại học | Nguyễn Văn Hảo, Ngô Sỹ Vân (2005), Cá nước ngọt Việt nam, tập II, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà nội, Khoa TS | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN23802 | Ngư loại học | Nguyễn Văn Hảo, Ngô Sỹ Vân (2005), Cá nước ngọt Việt nam, tập III. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà nội, Khoa TS | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN23802 | Ngư loại học | Tôn Thất Pháp (2009), Đa dạng sinh học ở đầm phá Tam Giang – Cầu Hai tỉnh Thừa Thiên Huế, Nhà xuất bản Đại học Huế, Huế, Khoa TS | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN23802 | Ngư loại học | Vũ Trung Tạng, Nguyễn Đình Mão (2005), Giáo trình Ngư loại học, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Tp Hồ Chí Minh, Khoa TS. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
Kiến thức tự chọn cơ sở ngành |
TSAN29403 | Đa dạng sinh học và phát triển bền vững | Luật Đa dạng sinh học, 2008 | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN29403 | Đa dạng sinh học và phát triển bền vững | Luật thuỷ sản, 2003. Nhà xuất bản Chính trị quốc gia | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN29403 | Đa dạng sinh học và phát triển bền vững | Richard B.Primarck. Cơ sở sinh học bảo tồn (Võ Quý và nnk biên dịch), nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật, Hà Nội. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN29403 | Đa dạng sinh học và phát triển bền vững | Võ Điều, 2017. Bài giảng Đa dạng sinh học và phát triển bền vững | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN29403 | Đa dạng sinh học và phát triển thủy sản bền vững | Vũ Trung Tạng và Nguyễn Đình Mão, 2007. Khai thác và sử dụng bền vững đa dạng sinh học thủy sinh vật và nguồn lợi thủy sản Việt Nam, nxb Nông Nghiệp | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31202 | Phân loại giáp xác và động vật thân mềm | Ngô Thu Thảo, Trương Quốc Phú (2012). Kỹ thuật nuôi động vật thân mềm. NXB Đại học Cần Thơ. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31202 | Phân loại giáp xác và động vật thân mềm | Nguyễn Văn Chung, Đặng Ngọc Thanh (2000). Động vật chí Việt Nam, Tập 1. Tôm biển. NXB KHKT. Hà Nội | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN31202 | Phân loại giáp xác và động vật thân mềm | Nguyễn Văn Thường, Châu Quốc Phú (2009). Ngư loại II. Giáp xác và nhuyễn thể. NXB Đại học Cần Thơ | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31202 | Phân loại giáp xác và động vật thân mềm | Tôn Thất Chất, Nguyễn Văn Chung, 2013. Giáo trình Ngư loại II – Phân loại giáp xác và động vật thân mềm, NXB Đại học Huế. | Bắt buộc | Xem tại đây |
TSAN31202 | Phân loại giáp xác và động vật thân mềm | Trương Quốc Phú (2006). Hình thái và giải phẩu động vật thâm mềm. NXB Nông nghiệp | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31202 | Phân loại giáp xác và động vật thân mềm | Vũ Trung Tạng, Nguyễn Đình Mão (2005). Giáo trình ngư loại học. NXB Nông nghiệp | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31002 | Độc chất học thủy sản | Gary M. Rand, 2003. Fundamentals of Aquatic Toxicology, second edition. Taylor & Francis, USA. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31002 | Độc chất học thủy sản | Lê Huy Bá, 2017. Độc chất học môi trường cơ bản. NXB Đại học Quốc Gia TP. Hồ Chí Minh. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31002 | Độc chất học thủy sản | Lê Huy Bá, 2017. Độc học môi trường phần chuyên đề. NXB Đại học Quốc Gia TP. Hồ Chí Minh. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31002 | Độc chất học thủy sản | Ngô Thị Hương Giang, 2017. Bài giảng Độc chất học thủy sản. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN28802 | Bảo quản và chế biến sản phẩm thủy sản | Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó , 2006. Phương pháp bảo quản và chế biến thủy sản. NXB Lao Động, Hà Nội | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN28802 | Bảo quản và chế biến sản phẩm thủy sản | Ngô Hữu Toàn, 2009. Bài giảng Bảo quản và chế biến sản phẩm thủy sản. Trường ĐH Nông Lâm Huế. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN28802 | Bảo quản và chế biến sản phẩm thủy sản | Trần Quang Chương, 2006. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch. NXB Lao động - xã hội. | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN28802 | Bảo quản và chế biến sản phẩm thủy sản | Viện CISDOMA, 2005. Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi và cá. NXB Lao động -xã hội. | Tham khảo | Xem tại đây |
II. Kiến thức chuyên ngành |
TSAN31332 | Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu trong nuôi trồng thuỷ sản | Hoàng Nghĩa Mạnh, 2013. Bài giảng Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu trong Nuôi trồng Thủy sản. Đại học Nông Lâm Huế. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN31332 | Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu trong nuôi trồng thuỷ sản | Hoàng Tùng, 2009. Phương pháp thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu. Đại học Quốc tế Hồ Chí Minh. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31332 | Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu trong nuôi trồng thuỷ sản | Lê Anh Tuấn, 2009. Thiết kế nghiên cứu và xử lý số liệu trong nuôi trồng thủy sản. Đại học Nha Trang. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31332 | Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu trong nuôi trồng thuỷ sản | Lê Đình Phùng, 2010. Phương pháp thí nghiệm trong chăn nuôi và thú y. NXB Nông nghiệp Hà Nội. | Bắt buộc | Xem tại đây |
TSAN31332 | Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu trong nuôi trồng thuỷ sản | Lê Đình Phùng, 2010. Phương pháp thí nghiệm trong chăn nuôi và thú y. NXB Nông nghiệp Hà Nội. | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN31332 | Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu trong nuôi trồng thuỷ sản | Nguyễn Minh Hoàn, 2010. Phương Pháp nghiên cứu khoa học. Đại học Nông Lâm Huế. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31332 | Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu trong nuôi trồng thuỷ sản | Nguyễn Thanh Phương, 2009. Phương Pháp nghiên cứu khoa học. Đại học Cần Thơ. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31332 | Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu trong nuôi trồng thuỷ sản | Nguyễn Văn Đức, 2002. Mô hình thí nghiệm trong nông nghiệp. NXB Nông Nghiệp - Hà Nội. | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN31332 | Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu trong nuôi trồng thuỷ sản | Phan Hòa, 2009. Phương Pháp nghiên cứu khoa học. Đại học Nông Lâm Huế. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN25502 | Kỹ thuật nuôi thức ăn tự nhiên trong nuôi trồng thủy sản | Hoàng Nghĩa Mạnh, 2006. Bài giảng Sản xuất thức ăn tươi sống, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN25502 | Kỹ thuật nuôi thức ăn tự nhiên trong nuôi trồng thủy sản | Nguyễn Thị Thanh Thủy, 2014. Bài giảng Kỹ thuật sản xuất thức ăn tươi sống, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN25502 | Kỹ thuật nuôi thức ăn tự nhiên trong nuôi trồng thủy sản | Nguyễn Văn Hòa, 2007. Artemia - Nghiên cứu và ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản. Nhà xuất bản Nông nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN27102 | Vi sinh vật thủy sản | Lương Đức Phẩm, 1998. Công nghệ vi sinh vật, NXB Nông nghiệp Hà Nội. | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN27102 | Vi sinh vật thủy sản | Nguyễn Lân Dũng, Phạm Văn Ty, 2012. Giáo trình Vi sinh vật học (phần I, phần II), NXB Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN27102 | Vi sinh vật thủy sản | Trần Quang Khánh Vân, Nguyễn Nam Quang, 2017. Bài giảng Vi sinh vật thủy sản và ứng dụng, Đại học Nông Lâm Huế. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN31112 | Kỹ thuật sản xuất giống cá nước ngọt | Lê Văn Dân, 2016. Bài giảng kỹ thuật sản xuất giống cá nước ngọt | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN31112 | Kỹ thuật sản xuất giống cá nước ngọt | Nguyễn Tường Anh và Phạm Quốc Hùng, 2016. Cơ sở ứng dụng nội tiết sinh sản cá, NXB Nông nghiệp | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31112 | Kỹ thuật sản xuất giống cá nước ngọt | Phạm Quốc Hùng, 2014 Hormon và sự điều khiển sinh sản ở cá, NXB Nông nghiệp | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN29303 | Công trình và thiết bị nuôi trồng thuỷ sản | Coche A.G. and Muir J.F. (1995), “Pond construction for freshwater fish culture: pond-farms structures and layouts”, FAO. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN29303 | Công trình và thiết bị nuôi trồng thuỷ sản | James H. Tidwell (2012), “Aquaculture production systems”, Wiley-Blackwell | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN29303 | Công trình và thiết bị nuôi trồng thuỷ sản | Khoa Thủy Sản (2008), Giáo trình Công trình và thiết bị thuỷ sản, Trường Đại Học Cần Thơ. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN29303 | Công trình và thiết bị nuôi trồng thuỷ sản | Nguyễn Văn Huy & Lê Văn Dân (2016) Giáo trình Công trình và Thiết bị nuôi trồng thuỷ sản, NXB Đại Học Huế. | Bắt buộc | Xem tại đây |
TSAN29303 | Công trình và thiết bị nuôi trồng thuỷ sản | Odd-Ivarr Lekang (2007) “Aquaculture Engineering”, Blackwell Publishing | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN29303 | Công trình và thiết bị nuôi trồng thuỷ sản | Phạm Thanh Liêm và Trần Đắc Định (2004), Giáo trình Phương pháp nghiên cứu sinh học cá, Trường Đại Học Cần Thơ. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN29303 | Công trình và thiết bị nuôi trồng thuỷ sản | Pillay, T.V.R. (2004), “Aquaculture and the environment”, 2nd Edition, United Kingdom, Wiley- Blackwell. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN29303 | Công trình và thiết bị nuôi trồng thuỷ sản | Thomas B. Lawson (1995), “Fundamentals of Aquacultural Engineering”, Kluwer Academic Publishers Group | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN29303 | Công trình và thiết bị nuôi trồng thuỷ sản | Vũ Thế Trụ (2001), Thiết lập và điều hành trại sản xuất tôm giống tai Việt Nam, NXB Nông Nghiệp. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN21402 | Dịch tễ học thủy sản | Bùi Quang Tề, Giáo trình Dịch tễ học bệnh thủy sản. Viện nghiên cứu nuôi trồng thủy sản 1. Năm 2004 | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN21402 | Dịch tễ học thủy sản | Phạm Thị Hải Yến. Bài giảng Dịch tễ học thủy sản, 2015. Trường Đại học Nông Lâm Huế, Khoa Thủy Sản | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN31052 | Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt | David R. Blakely, 1989. Inland aquaculture development handbook. Fishining News Books | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31052 | Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt | Hội nghề cá Việt Nam, 2004. Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá rô phi. NXB Nông Nghiệp – Hà Nội. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31052 | Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt | Isao Matsui, 1979. Theory and practice of ell culture. Amerind Pubishing. New Delhi | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31052 | Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt | Marily Chakroff, 1976. Freshwater fish pond culture and management. Peace Crops Vita Publication. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31052 | Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt | Nguyễn Duy Quỳnh Trâm, 2016. Giáo trình quản lý chất lượng nước trong nuôi thủy sản. NXB Đại Học Huế. | Bắt buộc | Xem tại đây |
TSAN31052 | Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt | Nguyễn Phi Nam, 2014. Bài giảng “Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt”. Trường Đại học Nông Lâm Huế (Tài liệu lưu hành nội bộ). | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN31052 | Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt | Phạm Văn Khánh, 2004. Kỹ thuật nuôi cá tra và cá ba sa trong bè. NXB Nông Nghiệp – Tp Hồ Chí Minh. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31052 | Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt | Trung tâm khuyến ngư quốc gia, 2005. Kỹ thuật nuôi cá lóc bông. NXB Nông Nghiệp – Hà Nội | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31123 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác | Lê Thanh Hùng. (2008). Thức ăn và dinh dưỡng thủy sản. NXB Nông nghiệp thành phố Hồ Chí Minh. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31123 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác | Nguyễn Duy Quỳnh Trâm (2016). Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản. NXB Đại học Huế. | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN31123 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác | Nguyễn Phú Hòa. (2012).Chất lượng môi trường nước trong nuôi trồng thủy sản. NXB Nông nghiệp | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN31123 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác | Nguyễn Thanh Phương, Trần Ngọc Hải (2009). Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác. NXB Đại học Cần Thơ | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31123 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác | Nguyễn Trọng Nho, Tạ Khắc Thường, Lục Minh Diệp (2008). Kỹ thuật nuôi giáp xác. NXB Nông nghiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31123 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác | Tôn Thất Chất, (2008). Giáo trình điện tử Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác, NXB Đại học Huế. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN23002 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển | DANIDA-Bộ thủy sản, 2002.Nuôi và Quản lý sức khỏe cá mú | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN23002 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển | DANIDA-Bộ thủy sản, 2004.Kỹ thuật sinh sản cá mú mè (Epinephelus malabaricus). | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN23002 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển | Hoàng Nghĩa Mạnh, 2013. Bài giảng Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển. Đại học Nông Lâm Huế. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN23002 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển | Nguyễn Tường Anh, 1999. Một số vấn đề về Nội tiết sinh sản cá. Nhà xuất bản Nông Nghiệp - Hà nội. | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN23002 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển | Nhà xuất bản Nông nghiệp - Hà Nội, 1994. Sinh học và kỹ thuật nuôi cá chẽm (Lates calcarifer). | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN23002 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển | Nhà xuất bản Nông nghiệp - TP. Hồ Chí Minh, 2004. Kỹ thuật nuôi cá lồng biển. Tập I. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN23002 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển | Nhà xuất bản Nông nghiệp - TP. Hồ Chí Minh, 2004. Kỹ thuật nuôi cá lồng biển. Tập II. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN23002 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển | Nhà xuất bản Nông nghiệp-Hà Nội, 2005.Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá hồng mỹ | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN23002 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển | Nhà xuất bản Nông nghiệp-TP. Hồ Chí Minh, 2000.Kỹ thuật nuôi cá ngựa ở biển Việt Nam | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN23202 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm | Broom M. J., The Biology and Culture of Marine Bivalvia Molluscs of the Genus Anadra, the Elizabeth Gosling, Bivalve Molluscs: Biology, Ecology and Culture, Blackwell Publishing Ltd, 2003 | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN23202 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm | Elizabeth Gosling, Bivalve Molluscs: Biology, Ecology and Culture, Blackwell Publishing Ltd, 2003. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN23202 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm | Elizabeth Gosling, Marine Bivalve Molluscs (Second Edition), Wiley Blackwell, 2015. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN23202 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm | Huỳnh Thu Hòa, Giáo Trình Hình thái và Giải phẫu Động vật thân mềm, Trường Đại Học Cần Thơ, 2008. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN23202 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm | Nguyễn Thị Xuân Thu (2005), Giáo trình Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm, Trường Đại Học Thuỷ Sản Nha Trang | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN23202 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm | Nguyễn Văn Huy (2017) Bài giảng Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm. Trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN23202 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm | Quayle D. B., Farming Bivalve Molluscs: Methods for Study and Development, The World Aquaculture Society, 1989. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31152 | Kỹ thuật trồng rong biển | Lê Anh Tuấn, 2004. Kỹ thuật nuôi trồng rong biển (Seaweed culture). Nhà xuất bản Nông nghiệp, Tp Hồ Chí Minh | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN31152 | Kỹ thuật trồng rong biển | Nguyễn Thị Thúy Hằng, 2007. Bài giảng Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi trồng rong biển. Trường ĐH Nông lâm Huế - ĐH Huế | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN31152 | Kỹ thuật trồng rong biển | Trần Thị Luyến - Đỗ Minh Phụng - Nguyễn Anh Tuấn - Ngô Đăng Nghĩa, 2004. Chế biến rong biển. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Tp Hồ Chí Minh. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31152 | Kỹ thuật trồng rong biển | Trung tâm Khuyến ngư quốc gia - Bộ Thuỷ sản, 2005. Kỹ thuật nuôi trồng một số đối tượng thuỷ sản ở biển. Nhà xuất bản Lao động xã hội, Hà Nội. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN20302 | Bệnh học thuỷ sản | Đỗ Thị Hoà, Bùi Quang Tề, Nguyễn Hữu Dũng, Nguyễn Thị Muội - Bệnh học thuỷ sản. Nxb Nông nghiệp, Hà Nội, 2002. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN20302 | Bệnh học thuỷ sản | Nguyễn Ngọc Phước, 2017. Bài giảng Bệnh vi khuẩn động vật thuỷ sản. Trường Đại học Nông Lâm Huế | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN20302 | Bệnh học thuỷ sản | Ronald J. Roberts, 1988. - Fish Pathology, Blackwey UK. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31092 | Kỹ thuật nuôi thủy sản nước ngọt | David R. Blakely, 1989. Inland aquaculture development handbook. Fishining News Books | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31092 | Kỹ thuật nuôi thủy sản nước ngọt | Dương Tấn Lộc, 2004. Hướng dãn kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt và phòng trị bệnh. NXB Đồng Nai. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31092 | Kỹ thuật nuôi thủy sản nước ngọt | Hội nghề cá Việt Nam, 2004. Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá rô phi. NXB Nông Nghiệp – Hà Nội. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31092 | Kỹ thuật nuôi thủy sản nước ngọt | Isao Matsui, 1979. Theory and practice of ell culture. Amerind Pubishing. New Delhi. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31092 | Kỹ thuật nuôi thủy sản nước ngọt | Lazlo Hovart, 1992. Carp and pond fish culture. Fishining News Books. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31092 | Kỹ thuật nuôi thủy sản nước ngọt | Marily Chakroff, 1976. Freshwater fish pond culture and management. Peace Crops Vita Publication. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31092 | Kỹ thuật nuôi thủy sản nước ngọt | Nguyễn Duy Quỳnh Trâm, 2016. Giáo trình quản lý chất lượng nước trong ao nuôi thủy sản. NXB Nông Nghiệp. | Bắt buộc | Xem tại đây |
TSAN31092 | Kỹ thuật nuôi thủy sản nước ngọt | Nguyễn Duy Quỳnh Trâm, 2016. Giáo trình quản lý chất lượng nước trong nuôi thủy sản. NXB Đại Học Huế. | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN31092 | Kỹ thuật nuôi thủy sản nước ngọt | Nguyễn Phi Nam, 2014. Bài giảng “Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt”. Trường Đại học Nông Lâm Huế (Tài liệu lưu hành nội bộ). | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN31092 | Kỹ thuật nuôi thủy sản nước ngọt | Nguyễn Thị Xuân Hồng, 2016. Bài giảng “Sinh lý động vật thủy sản”. Trường Đại học Nông Lâm Huế (tài liệu lưu hành nội bộ). | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31092 | Kỹ thuật nuôi thủy sản nước ngọt | Phạm Văn Khánh, 2004. Kỹ thuật nuôi cá tra và cá ba sa trong bè. NXB Nông Nghiệp – Tp Hồ Chí Minh. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31092 | Kỹ thuật nuôi thủy sản nước ngọt | Trung tâm khuyến ngư quốc gia, 2005. Kỹ thuật nuôi cá lóc bông. NXB Nông Nghiệp – Hà Nội. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31092 | Kỹ thuật nuôi thủy sản nước ngọt | Võ Đức Nghĩa, 2015.Bài giảng “Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt”. Trường Đại học Nông Lâm Huế (tài liệu lưu hành nội bộ). | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN31132 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thủy đặc sản | Bài giảng Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt, Nguyễn Phi Nam, Đại học Nông Lâm Huế, 2017 | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31132 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thủy đặc sản | Bài giảng Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thủy đặc sản, Võ Đức Nghĩa, Đại học Nông Lâm Huế, 2017. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN31132 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thủy đặc sản | Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt và phòng trị bệnh, Dương Tấn Lộc, Nhà xuất bản Thanh Niên, 2004 | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN31132 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thủy đặc sản | Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt, Ngô Trọng Lư, Nhà xuất bản Nông nghiệp, tập 2/2004 | Bắt buộc | Xem tại đây |
TSAN31132 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thủy đặc sản | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi tôm càng xanh thương phẩm, Nhà xuất bản Nông nghiệp, 2009 | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31142 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thủy sinh vật cảnh | Bùi Minh Tâm, 2009. Giáo trình kỹ thuật nuôi cá cảnh, NXB Đại học Cần Thơ | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31142 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thủy sinh vật cảnh | Phạm Thị Phương Lan, 2017. Bài giảng Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thủy sinh vật cảnh | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN31142 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thủy sinh vật cảnh | Trần Bá Hiền, 2003. Nghệ thuật nuôi cá cảnh, NXB Trẻ - TP Hồ Chí Minh. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31142 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thủy sinh vật cảnh | Vũ Cẩm Lương , 2008. Cá cảnh nước ngọt, NXB Nông nghiệp - TP Hồ Chí Minh | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN22202 | Hệ thống nuôi trồng thủy sản | Kiều Thị Huyền, Bài giảng Hệ thống nuôi trồng thủy sản, 2016. Khoa Thủy sản, đại học Nông Lâm Huế. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN22202 | Hệ thống nuôi trồng thủy sản | Nguyễn Quang Linh. Hệ thống và Quản lý Nuôi trồng thủy sản, Giáo trình, 2011. Nxb. NN – Tp. Hồ Chí Minh. | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN24402 | Phương pháp khuyến ngư | Cẩm nang công tác khuyến ngư thanh niên (2001). Trung ương đoàn - Bộ thủy sản. Nhà xuất bản thanh niên. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN24402 | Phương pháp khuyến ngư | Đánh giá nhanh nông thôn, PRA và nuôi trồng thủy sản. Tài liệu kỹ thuật thủy sản số 38 của FAO. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN24402 | Phương pháp khuyến ngư | Lê Thị Nhâm (2004). Kỹ năng điều khiển cuộc họp theo phương pháp có sự tham gia. Viện KHKT NN VN – CTSH. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN24402 | Phương pháp khuyến ngư | Nguyễn Thị Lan (2006), Bài giảng Phương pháp khuyến nông, Trường Đại học Nông Lâm Huế | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN24402 | Phương pháp khuyến ngư | Thái Trí Dũng (2004), Văn hóa doanh nghiệp và kỹ năng làm việc nhóm, Viện pháp triển giáo dục và đào tạo. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN24402 | Phương pháp khuyến ngư | Trần Văn Hà (1997), Giáo trình khuyến nông học, Nhà xuất bản nông nghiệp. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN24402 | Phương pháp khuyến ngư | Võ Đức Nghĩa (2017), Bài giảng Khuyến ngư, Trường Đại học Nông Lâm Huế | Bắt buộc | Đang cập nhật |
Kiến thực tự chọn |
TSAN31222 | Phương pháp nghiên cứu sinh học cá | Nguyễn Đức Thành, Bài giảng phương pháp nghiên cứu sinh học cá, khoa Thủy sản, Đại học Nông Lâm | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN31222 | Phương pháp nghiên cứu sinh học cá | Phạm Thanh Liêm, Trần Trắc Định, Giáo trình Phương pháp nghiên cứu sinh học cá, khoa Thủy sản, Đại học Cần Thơ | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31042 | Kỹ thuật nuôi cá mặt nước lớn | David R. Blakely, 1989. Inland aquaculture development handbook. Fishining News Books | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31042 | Kỹ thuật nuôi cá mặt nước lớn | Nguyễn Duy Quỳnh Trâm, 2016. Giáo trình quản lý chất lượng nước trong nuôi thủy sản. NXB Đại Học Huế. | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN31042 | Kỹ thuật nuôi cá mặt nước lớn | Nguyễn Duy Quỳnh Trâm, Tôn Thất Chất, 2017. Giáo trình Sinh thái thủy sinh vật. NXB Đại Học Huế. | Bắt buộc | Xem tại đây |
TSAN31042 | Kỹ thuật nuôi cá mặt nước lớn | Nguyễn Phi Nam, 2001. Bài giảng Kỹ thuật Nuôi cá Mặt nước Tự nhiên. Tài liệu lưu hành nội bộ - Trường Đại Học Nông Lâm Huế | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN31042 | Kỹ thuật nuôi cá mặt nước lớn | Nguyễn Phi Nam, 2014. Bài giảng “Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt”. Trường Đại học Nông Lâm Huế (Tài liệu lưu hành nội bộ). | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31042 | Kỹ thuật nuôi cá mặt nước lớn | Phạm Văn Khánh, 2004. Kỹ thuật nuôi cá tra và cá ba sa trong bè. NXB Nông Nghiệp – Tp Hồ Chí Minh. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31042 | Kỹ thuật nuôi cá mặt nước lớn | Vũ Trung Tạng, Nguyễn Đình Mão, 2005. Ngư loại học. NXB Nông Nghiệp Tp Hồ Chí Minh | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31042 | Kỹ thuật nuôi cá mặt nước lớn | W. L. T. Van Densen, 2004. Fish and fisheries of lake and reservoirs in Southeast Asian and Africa. Westbury Publishing | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31242 | Quản lý chất lượng sản phẩm nuôi trồng thủy sản | Đặng Văn Hợp, 2006. Quản lý chất lượng thủy sản. Nhà xuất bản Nông nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31242 | Quản lý chất lượng sản phẩm nuôi trồng thủy sản | Nguyễn Đình Phan, 2005. Giáo trình Quản lý chất lượng trong các tổ chức, Nhà xuất bản Lao động xã hội Hà Nội. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31242 | Quản lý chất lượng sản phẩm nuôi trồng thủy sản | Nguyễn Thị Thanh Thủy, 2017. Bài giảng Quản lý chất lượng sản phẩm nuôi trồng thủy sản, Trường Đại học Nông Lâm Huế | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN31032 | Kinh tế nghề cá | Field, B., and Olewiler, N.D. (2005). Environmental Economics, Second Edition, McGraw-Hill Ryerson Ltd | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31032 | Kinh tế nghề cá | Field, B.C. (2002). Environmental Economics. Singapore: McGraw-Hill. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31032 | Kinh tế nghề cá | Giáo trình kinh tế học quản lý nghề cá, Lee G. Anderson | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31032 | Kinh tế nghề cá | Markandya, A. et al. (2002). Environmental Economics for Sustainable Growth: A handbook for Practitioners, EE | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31032 | Kinh tế nghề cá | Trần Thị Thúy Hằng, 2016. Bài giảng Kinh tế nghề cá. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
CNTY26302 | Kỹ thuật chăn nuôi | Bài giảng trên lớp và các tài liệu giảng viên cung cấp trong quá trình giảng dạy; | Bắt buộc | Đang cập nhật |
CNTY26302 | Kỹ thuật chăn nuôi | Giáo trình chăn nuôi đại cương. Nguyễn Đức Hưng và cộng sự, năm 2006 | Bắt buộc | Xem tại đây |
CNTY26302 | Kỹ thuật chăn nuôi | Giáo trình chăn nuôi gia cầm, Nguyễn Đức Hưng và cộng sự, năm 2006 | Tham khảo | Xem tại đây |
CNTY26302 | Kỹ thuật chăn nuôi | Giáo trình chăn nuôi lợn, Nguyễn Quang Linh và cộng sự, năm 2005 | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN31393 | Ứng dụng hệ thống thông tin địa lý trong lĩnh vực thủy sản | Hà nam Thắng. Ứng dụng hệ thống thông tin địa lý trong nuôi trồng thủy sản. Bài giảng, 2017. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN21902 | Giám sát thông tin môi trường và dịch bệnh thủy sản | Đặng Khánh, 2010. Hệ thống quan trắc, cảnh báo môi trường, dịch bệnh thuỷ sản. Viện Khoa Học Công Nghệ. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN21902 | Giám sát thông tin môi trường và dịch bệnh thủy sản | Đặng Xuân Bình,Bùi Quang Tề, Đoàn Quốc Khánh, 2012. Giáo trình bệnh học thuỷ sản. Đại học Nông Lâm Thái Nguyên | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN21902 | Giám sát thông tin môi trường và dịch bệnh thủy sản | Mạc Như Bình, 2014. Bài giảng Giám sát thông tin môi trường và dịch bệnh thuỷ sản. Trường Đại học Nông Lâm Huế | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN21902 | Giám sát thông tin môi trường và dịch bệnh thủy sản | Nguyễn Mạnh Hùng, 2007. GIS và viễn thám, công cụ hổ trợ quan trắc và quản lý môi trường. Viện Nghiên Cứu Nuôi Trồng Thuỷ Sản II. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN21902 | Giám sát thông tin môi trường và dịch bệnh thủy sản | Nguyễn Quang Diệu, 2011. Cơ sở khoa học hình thành hệ thống quan trắc môi trường để cảnh báo môi trường và dịch bệnh ở các thuỷ vực nước lợ, ngọt Miền Bắc Việt Nam. Viện Nghiên Cứu Nuôi trồng Thuỷ Sản I | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN21902 | Giám sát thông tin môi trường và dịch bệnh thủy sản | Nguyễn Quang Linh, 2012. Giáo trình Giám sát thông tin môi trường và dịch bệnh thuỷ sản . Đại học Nông Lâm Huế | Tham khảo | Đang cập nhật |
TNMT22402 | Luật và các điều ước thủy sản | Bộ Ngoại giao- Ban Biên giới. 2004. Một số vấn đề cơ bản về luật biển ở Việt Nam. Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia, Hà Nội. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TNMT22402 | Luật và các điều ước thủy sản | Nguyễn Hồng Thao. 2003. Ô nhiễm môi trường biển Việt Nam- Luật pháp và thực tiễn. Nhà xuất bản Thống kê, Hà Nội. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TNMT22402 | Luật và các điều ước thủy sản | Nguyễn Hồng Thao. 2007. Công ước biển 1982 và chiến lược biển của Việt Nam. Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia, Hà Nội | Tham khảo | Đang cập nhật |
TNMT22402 | Luật và các điều ước thủy sản | Nguyễn Văn Huệ, 2016. Luật và các điều ước quốc tế thủy sản. Khoa Thủy sản ĐHNL Huế | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TNMT22402 | Luật và các điều ước thủy sản | Nguyễn Xuân Tế (giới thiệu). 2004. Công ước của Liên hiệp quốc về luật biển. Nhà xuất bản thành phố Hồ Chí Minh | Tham khảo | Đang cập nhật |
III. Kiến thức bổ trợ |
KNPT21602 | Kỹ năng mềm | Bộ Giáo dục và Đào tạo, 2010. Những vấn đề cơ bản trong đào tạo và sử dung. Văn phòng thường trực PCMT, Hà Nội. 264 trang. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tại đây |
KNPT21602 | Kỹ năng mềm | Bộ môn Hệ thống nông nghiệp (2016). Bài giảng kỹ năng mềm. Khoa khuyến nông và phát triển nông thôn, trường Đại học Nông Lâm Huế. Khoa Khuyến nông&PTNT. | Bắt buộc | Xem tại đây |
KNPT21602 | Kỹ năng mềm | Hà Nam Khánh Giao, Phạm Thị Trúc Ly, Nguyễn Thị Quỳnh Giang (2010). Giáo trình giao tiếp kinh doanh. Nhà xuất bản Lao động – Xã hội, TP.HCM. | Tham khảo | Đang cập nhật |
KNPT21602 | Kỹ năng mềm | Khuyến nông&PTNT.Nguyễn Thị Oanh, 2007. Làm việc theo nhóm. Nhà xuất bản Trẻ, TP.HCM. Khoa KNPTNT. Khoa Khuyến nông&PTNT. | Tham khảo | Đang cập nhật |
KNPT21602 | Kỹ năng mềm | PGS.TS Đặng Đình Bôi, 2010. Kỹ năng làm việc nhóm. Nhà xuất bản TPHCM của trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh. Khoa Khuyến nông&PTNT. | Tham khảo | Đang cập nhật |
KNPT21602 | Kỹ năng mềm | Thái Trí Dũng, 2005. Kỹ năng giao tiếp và thương lượng trong kinh doanh. Nhà xuất bản Thống kê, TP.HCM. Khoa Khuyến nông&PTNT. | Tham khảo | Đang cập nhật |
KNPT24802 | Xây dựng và quản lý dự án | Đỗ Kim Chung (2003), Giáo trình Dự án phát triển nông thôn, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội; | Tham khảo | Đang cập nhật |
KNPT24802 | Xây dựng và quản lý dự án | Hoàng Mạnh Quân (2007), Giáo trình Lập và quản lý dự án phát triển nông thôn | Bắt buộc | Xem tại đây |
KNPT24802 | Xây dựng và quản lý dự án | Hoàng Mạnh Quân (2016), Giáo trình quản lý dự án phát triển; | Tham khảo | Xem tại đây |
KNPT24802 | Xây dựng và quản lý dự án | Từ Quang Phương (2008), Giáo trình quản lý dự án. NXB Đại học Kinh tế quốc dân. Hà Nội. | Tham khảo | Xem tại đây |
KNPT23002 | Phương pháp tiếp cận khoa học | Bộ môn Hệ thống nông nghiệp (2017), Bài giảng Phương pháp tiếp cận khoa học, Trường Đại học Nông Lâm Huế. Khoa KN&PTNT | Bắt buộc | Xem tại đây |
KNPT23002 | Phương pháp tiếp cận khoa học | Bùi Văn Lợi (cb), Lê Đức Ngoan (2016), Phương pháp tiếp cận nghiên cứu khoa học nông nghiệp, Đại học Huế.TT TTTV | Tham khảo | Xem tại đây |
KNPT23002 | Phương pháp tiếp cận khoa học | Nguyễn Bảo Vệ, Nguyễn Huy Tài (2012), Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học, NXB Giáo dục, Hà Nội. TT TTTV | Tham khảo | Xem tại đây |
KNPT23002 | Phương pháp tiếp cận khoa học | Vũ Cao Đàm (2007), Phương pháp luận nghiên cứu khoa học, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội. TT TTTV | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN31372 | Tiếp cận công nghệ nuôi trồng và thị trường thủy sản | Huỳnh Phú Thịnh, Bài giảng kỹ năng tìm kiếm việc làm, Đại học An Giang | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31372 | Tiếp cận công nghệ nuôi trồng và thị trường thủy sản | Nguyễn Đức Thành, Bài giảng Tiếp cận công nghệ nuôi trồng và thị trường thủy sản, khoa Thủy sản, Đại học Nông Lâm | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN31372 | Tiếp cận công nghệ nuôi trồng và thị trường thủy sản | Nguyễn Minh Đức, Bải giảng quản trị marketing thủy sản, Đại học Nông Lâm TP HCM | Tham khảo | Đang cập nhật |
IV. Thực tập nghề nghiệp |
TSAN26701 | Tiếp cận nghề | Bài giảng Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thủy đặc sản, Võ Đức Nghĩa, Đại học Nông Lâm Huế, 2017. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN26701 | Tiếp cận nghề | Hoàng Nghĩa Mạnh 2010. Bài giảng kỹ thuật nuôi cá biển. Trường Đại Học Nông Lâm Huế | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN26701 | Tiếp cận nghề | Nguyễn Phi Nam, 2014. Bài giảng kỹ thuật nuôi cá nước ngọt. Trường Đại học Nông Lâm Huế (Tài liệu lưu hành nội bộ). | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN26701 | Tiếp cận nghề | Nguyễn Văn Huy & Lê Văn Dân (2016) Giáo trình Công trình và Thiết bị nuôi trồng thuỷ sản, NXB Đại Học Huế. | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN26701 | Tiếp cận nghề | Tôn Thất Chất, 2008. Giáo trình điện tử Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác, NXB Đại học Huế. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN31315 | Thao tác nghề nuôi trồng thuỷ sản | Bộ môn nuôi trồng thuỷ sản (2017) Bài giảng thao tác nghề trong nuôi trồng thuỷ sản Trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN31315 | Thao tác nghề nuôi trồng thuỷ sản | Lê Văn Dân (2013), Giáo trình di truyền và chọn giống thuỷ sản, NXB Đại Học Huế. | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN31315 | Thao tác nghề nuôi trồng thuỷ sản | Nguyễn Duy Quỳnh Trâm (2016), Giáo Trình Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thuỷ sản, NXB Đại Học Huế. | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN31315 | Thao tác nghề nuôi trồng thuỷ sản | Nguyễn Duy Quỳnh Trâm, Tôn Thất Chất (2017), Giáo Trình sinh thái thuỷ sinh vật, NXB Đại Học Huế. | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN31315 | Thao tác nghề nuôi trồng thuỷ sản | Nguyễn Văn Huy, Lê Văn Dân (2017), Giáo Trình Công trình và thiết bị nuôi trồng thuỷ sản, NXB Đại Học Huế, 2008. | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN31315 | Thao tác nghề nuôi trồng thuỷ sản | Tôn Thất Chất, Nguyễn Văn Chung 2013. Giáo trình hình thái phân loại giáp xác và động vật thân mềm. NXB Đại Học Huế. | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN31356 | Thực tế nghề | Bài giảng Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển, Hoàng Nghĩa Mạnh, Đại học Nông Lâm Huế | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31356 | Thực tế nghề | Bài giảng Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá nước ngọt, Nguyễn Phi Nam, Lê Văn Dân, Đại học Nông Lâm Huế | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN31356 | Thực tế nghề | Bài giảng Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm, Nguyễn Thị Thanh Thủy, Đại học Nông Lâm Huế | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31356 | Thực tế nghề | Bài giảng Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác, Tôn Thất Chất, Đại học Nông Lâm Huế | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN31356 | Thực tế nghề | Bài giảng Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thủy đặc sản, Võ Đức Nghĩa, Đại học Nông Lâm Huế | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN31356 | Thực tế nghề | Giáo trình Công trình và thiết bị thủy sản, Nguyễn Văn Huy, Đại học Nông Lâm Huế | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN31356 | Thực tế nghề | Giáo trình Quản lý chất lượng nước trong NTTS, Nguyễn Duy Quỳnh Trâm, Đại học Nông Lâm Huế | Bắt buộc | Xem tại đây |
V. Khóa luận tốt nghiệp/học phần thay thế |
TSAN22610 | Khóa luận tốt nghiệp NTTS | | | Đang cập nhật |
TSAN27206 | Báo cáo chuyên đề tốt nghiệp NTTS | | | Đang cập nhật |
TSAN27302 | Tổng hợp kiến thức cơ sở NTTS | Lại Văn Hùng, 2004. Giáo trình Dinh dưỡng thức ăn thủy sản. NXB NN - HCM | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN27302 | Tổng hợp kiến thức cơ sở NTTS | Lê Đức Ngoan, Vũ Duy Giảng, Ngô Hữu Toàn 2008. Giáo trình Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản, NXB Nông nghiệp – Hà Nội. | Bắt buộc | Xem tại đây |
TSAN27302 | Tổng hợp kiến thức cơ sở NTTS | Lê Văn Dân, 2013. Giáo trình Di truyền và chọn giống động vật thủy sản. NXB Đại học Huế | Bắt buộc | Xem tại đây |
TSAN27302 | Tổng hợp kiến thức cơ sở NTTS | Nguyễn Đình Trung, 2004. Giáo trình Quản lý chất lượng nước trong Nuôi trồng thủy sản, NBX Nông Nghiệp TP Hồ Chí Minh | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN27302 | Tổng hợp kiến thức cơ sở NTTS | Nguyễn Duy Quỳnh Trâm, Ngô Hữu Toàn, 2017. Dinh dưỡng protein và axit amin cho cá (sách chuyên khảo). NXB Đại học Huế | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN27302 | Tổng hợp kiến thức cơ sở NTTS | Nguyễn Duy Quỳnh Trâm, Tôn Thất Chất, 2017. Giáo trình Sinh thái thủy sinh. Nhà xuất bản Đại học Huế. | Bắt buộc | Xem tại đây |
TSAN27302 | Tổng hợp kiến thức cơ sở NTTS | Trần Đình Trọng, Đặng Hữu Lanh, 2005 Cơ sở Di truyền Chọn giống cá. NXB Nông Nghiệp, TP Hồ Chí Minh | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN27402 | Tổng hợp kiến thức chuyên ngành NTTS | David R. Blakely, 1989. Inland aquaculture development handbook. Fishining News Books | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN27402 | Tổng hợp kiến thức chuyên ngành NTTS | Hoàng Nghĩa Mạnh 2010. Bài giảng kỹ thuật nuôi cá biển. Trường Đại Học Nông Lâm Huế | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN27402 | Tổng hợp kiến thức chuyên ngành NTTS | Hội nghề cá Việt Nam, 2004. Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá rô phi. NXB Nông Nghiệp – Hà Nội. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN27402 | Tổng hợp kiến thức chuyên ngành NTTS | Lazlo Hovart, 1992. Carp and pond fish culture. Fishining News Books | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN27402 | Tổng hợp kiến thức chuyên ngành NTTS | Marily Chakroff, 1976. Freshwater fish pond culture and management. Peace Crops Vita Publication. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN27402 | Tổng hợp kiến thức chuyên ngành NTTS | Ngô Thu Thảo, Trương Quốc Phú (2012). Kỹ thuật nuôi động vật thân mềm. NXB Đại học Cần Thơ. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN27402 | Tổng hợp kiến thức chuyên ngành NTTS | Nguyễn Duy Quỳnh Trâm (2016). Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản. NXB Đại học Huế. | Tham khảo | Xem tại đây |
TSAN27402 | Tổng hợp kiến thức chuyên ngành NTTS | Nguyễn Ngọc Phước, 2015. Bài giảng bệnh học thủy sản. Trường Đại học Nông Lâm (tài liệu lưu hành nội bộ. | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN27402 | Tổng hợp kiến thức chuyên ngành NTTS | Nguyễn Phi Nam, 2014. Bài giảng “Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt”. Trường Đại học Nông Lâm Huế (Tài liệu lưu hành nội bộ). | Bắt buộc | Đang cập nhật |
TSAN27402 | Tổng hợp kiến thức chuyên ngành NTTS | Nguyễn Thanh Phương, Trần Ngọc Hải (2009). Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác. NXB Đại học Cần Thơ | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN27402 | Tổng hợp kiến thức chuyên ngành NTTS | Phạm Văn Khánh, 2004. Kỹ thuật nuôi cá tra và cá ba sa trong bè. NXB Nông Nghiệp – Tp Hồ Chí Minh. | Tham khảo | Đang cập nhật |
TSAN27402 | Tổng hợp kiến thức chuyên ngành NTTS | Tôn Thất Chất, 2008. Giáo trình điện tử Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác, NXB Đại học Huế. | Bắt buộc | Đang cập nhật |