STT | NHAN ĐỀ | TÁC GIẢ | SỐ PHÂN LOẠI | |
1 | Giáo trình Probiotic và Prebiotic | Đỗ Thị Bích Thủy | 664 | |
2 | Giáo trình Chọn giống và nhân giống vật nuôi | Đồng chủ biên: Nguyễn Minh Hoàn, Lê Đình Phùng; Lê Thị Lan Phương | 636.082 | |
3 | Giáo trình chăn nuôi | Trần Văn Thăng (Chủ biên); Trần Thị Hoan… | 636 | |
4 | Giáo trình bệnh truyền nhiễm gia súc gia cầm | Hồ Thị Việt Thu | 636.089 | |
5 | Các nguyên nhân truyền nhiễm gây rối loạn sinh sản trên heo | Hồ Thị Việt Thu, Nguyễn Đức Hiền | 6.364.089 | |
6 | Giáo trình động vật học | Bùi Phan Thu Hằng (Chủ biên); Võ Lâm | 636 | |
7 | Bệnh dịch tả vịt: Dịch tể bệnh học và quy trình phòng chống | Nguyễn Đức Hiền | 636.508 9 | |
8 | Bệnh truyền nhiễm gia cầm | Nguyễn Đức Hiền | 636.508 9 | |
9 | Công nghệ sơ chế, bảo quản một số loại trái cây | Lê Hà Hải, Nguyễn Thu Huyền, Vũ Thị Nga | 664.8 | |
10 | Tìm hiểu pháp luật lâm nghiệp: Những quy định chủ rừng cần biết Quyển 6 Quyển và nghĩa vụ hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài | Tổng cục Lâm nghiệp. | 346.043 | |
11 | Nuôi chó, mèo và chim cảnh | Bùi Hữu Đoàn, Phạm Kim Đăng | 636 | |
12 | Nhật ký canh tác và truy xuất nguồn gốc: Lý luận và ứng dụng trong nông nghiệp 4.0 | Đồng chủ biên: Nguyễn Văn Chung, Nguyễn Văn Thanh Bình, Lê Văn Nam,.. | 630 | |
13
|
Hệ thống thông tin trọng yếu quốc gia : Thách thức toàn cầu và giải pháp | Nguyễn Ngọc Cương, Đinh Văn Kết | 005.8 | |
14 | Giáo trình Mô bệnh học | Nguyễn Thị Huế Linh (Chủ biên); Nguyễn Đức Quỳnh Anh, Nguyễn Thị Xuân Hồng, Nguyễn Nam Quang | 639 | |
15 | Giáo trình Miễn dịch học thủy sản đại cương | Nguyễn Ngọc Phước, Nguyễn Thị Xuân Hồng(Chủ biên); Nguyễn Văn Huệ, Nguyễn Thị Huế Linh,Nguyễn Đức Quỳnh Anh | 639 | |
16 | Giáo trình thị trường bất động sản | Nguyễn Thị Hải (Chủ biên); Nguyễn Hữu Ngữ, Trần Trọng Tấn | 333.3 |
Bạn đọc lưu ý sách ở Thư viện sắp xếp theo số phân loại.
Đây là danh sách chọn lọc. Bạn đọc trực tiếp đến Thư viện để tìm kiếm và sử dụng thêm nhé.