| A. | KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG |
| I | Lý luận chính trị |
| 1 | CTR1012 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 |
| 2 | CTR1013 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 |
| 3 | CTR1053 | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam |
| 4 | CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
| II | Tin học, Khoa học tự nhiên, Sinh thái môi trường |
| 8 | CBAN10304 | Hóa học |
| 9 | CBAN11902 | Tin học |
| 5 | CBAN12002 | Toán cao cấp |
| 6 | CBAN12202 | Toán thống kê |
| 7 | CBAN12302 | Vật lý |
| 10 | NHOC15302 | Sinh thái và môi trường |
| III | Khoa học xã hội và nhân văn |
| 11 | KNPT14602 | Xã hội học đại cương |
| 12 | TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật |
| B. | KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP |
| I | Kiến thức cơ sở ngành |
| 13 | NHOC31082 | Thổ nhưỡng |
| 14 | TNMT25404 | Trắc địa |
| 15 | TNMT31053 | Trắc địa thực hành |
| 16 | TNMT10202 | Bản đồ học |
| 17 | TNMT20102 | Bản đồ địa chính |
| 18 | TNMT31033 | Thực hành xây dựng bản đồ |
| 19 | TNMT25802 | Pháp luật đất đai |
| 20 | TNMT21403 | Hệ thống thông tin địa lý |
| 21 | TNMT31042 | Trắc địa ảnh |
| 22 | TNMT23202 | Quản lý nguồn nước |
| 23 | TNMT21302 | Hệ thống định vị toàn cầu |
| 24 | KNPT28502 | Quản lý trang trại |
| 25 | NHOC31002 | Kỹ thuật trồng trọt |
| 26 | LNGH31102 | Khí tượng |
| II | Kiến thức chuyên ngành |
| 27 | TNMT25203 | Tin học chuyên ngành quản lý đất đai |
| 28 | TNMT20602 | Đánh giá đất |
| 29 | TNMT23704 | Quy hoạch tổng thể |
| 30 | TNMT23103 | Quản lý hành chính về đất đai |
| 31 | TNMT29303 | Đăng ký thống kê đất đai và bất động sản |
| 32 | TNMT29903 | Thực hành đăng ký thống kê đất đai và bất động sản |
| 33 | TNMT23604 | Quy hoạch sử dụng đất |
| 34 | TNMT31013 | Thực hành quy hoạch |
| 35 | TNMT23403 | Quy hoạch đô thị và khu dân cư nông thôn |
| 36 | TNMT21503 | Hệ thống thông tin nhà đất |
| 37 | TNMT21102 | Định giá đất |
| 38 | TNMT31063 | Viễn thám |
| 39 | TNMT20702 | Đánh giá tác động môi trường |
| 40 | TNMT27402 | Quản lý xây dựng đô thị |
| 41 | TNMT24402 | Thị trường bất động sản |
| 42 | TNMT29502 | Quản lý đất ngập nước |
| 43 | TNMT22002 | Kinh tế đất |
| 44 | TNMT24002 | Tài nguyên đất đai |
| 45 | TNMT23002 | Quản lý đất nông nghiệp bền vững |
| 46 | TNMT23802 | Suy thoái và phục hồi đất |
| 47 | TNMT26202 | Định giá bất động sản |
| 48 | TNMT27302 | Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp |
| III | Kiến thức bổ trợ |
| 49 | KNPT21602 | Kỹ năng mềm |
| 50 | KNPT24802 | Xây dựng và quản lý dự án |
| 51 | TNMT11002 | Địa lý kinh tế |
| 52 | KNPT23002 | Phương pháp tiếp cận khoa học |
| IV | Thực tập nghề nghiệp |
| 53 | TNMT25101 | Tiếp cận nghề quản lý đất |
| 54 | TNMT29803 | Thao tác nghề Quản lý đất |
| 55 | TNMT24703 | Thực tế nghề Quản lý đất |
| V | Khóa luận tốt nghiệp/học phần thay thế |
| 56 | TNMT21910 | Khóa luận tốt nghiệp Quản lý đất |
| 57 | TNMT28506 | Báo cáo chuyên đề tốt nghiệp quản lý đất |
| 58 | TNMT29202 | Thanh tra đất đai |
| 59 | TNMT29102 | Bồi thường giải phóng mặt bằng |