A | KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG |
I | Lý luận chính trị |
1 | CTR1016 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 |
2 | CTR1017 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 |
3 | CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
4 | CTR1033 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
II | Tin học, Khoa học tự nhiên, Công nghệ và môi trường |
5 | CBAN10304 | Hóa học |
6 | CBAN11803 | Sinh học |
| CBAN11902 | Tin học |
8 | CBAN12002 | Toán cao cấp |
9 | CBAN12202 | Toán thống kê |
10 | CBAN12302 | Vật lý |
11 | NHOC15302 | Sinh thái và môi trường |
III | Khoa học xã hội và nhân văn |
12 | KNPT14602 | Xã hội học đại cương |
13 | TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật |
B | KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP |
I | Kiến thức cơ sở ngành |
14 | NHOC31172 | Thực hành sinh lý và hoá sinh thực vật |
15 | NHOC31201 | Thực hành thổ nhưỡng và phân bón |
16 | NHOC31082 | Thổ nhưỡng |
17 | NHOC20902 | Chọn tạo giống cây trồng |
18 | LNGH31102 | Khí tượng |
19 | NHOC31151 | Thực hành giống cây trồng |
20 | NHOC31262 | Vi sinh vật học trong trồng trọt |
21 | NHOC21902 | Di truyền thực vật |
22 | NHOC22502 | Hóa sinh thực vật |
23 | NHOC31022 | Sinh lý thực vật |
24 | NHOC24402 | Phân bón |
25 | NHOC31012 | Nguyên lý kỹ thuật canh tác |
26 | NHOC24802 | Phương pháp tưới tiêu |
27 | NHOC21602 | Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật |
28 | NHOC22202 | Giá thể và dinh dưỡng cây trồng |
II | Kiến thức ngành |
29 | NHOC24002 | Kỹ thuật trồng rau |
30 | NHOC23702 | Kỹ thuật trồng cây ăn quả |
31 | NHOC25502 | Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật |
32 | NHOC24702 | Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng |
33 | NHOC21802 | Công nghệ sinh học ứng dụng trong cây trồng |
34 | NHOC31141 | Thực hành công nghệ sinh học |
35 | NHOC23902 | Kỹ thuật trồng hoa và cây cảnh |
36 | NHOC21502 | Côn trùng nông nghiệp |
37 | NHOC20102 | Bệnh cây |
38 | NHOC31092 | Thực hành bảo vệ thực vật |
39 | NHOC24902 | Quản lý cây trồng tổng hợp |
40 | NHOC28903 | Cây lương thực |
41 | NHOC31132 | Thực hành cây lương thực |
| NHOC31122 | Thực hành cây công nghiệp |
43 | NHOC28805 | Cây công nghiệp |
44 | NHOC31252 | Trồng cây trong nhà có mái che |
45 | NHOC28502 | Ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt |
46 | NHOC26302 | Thực hành nông nghiệp tốt và nông nghiệp an toàn |
47 | NHOC29902 | Kỹ thuật trồng nấm và cây dược liệu |
48 | NHOC21702 | Công nghệ sản xuất giống cây trồng |
49 | NHOC25602 | Sức khỏe hạt giống |
50 | NHOC22702 | Khảo nghiệm và kiểm định giống cây trồng |
51 | NHOC23802 | Kỹ thuật trồng cây không đất |
52 | NHOC23502 | Kỹ thuật nhân giống rau hoa quả và quản lý vườn ươm |
53 | NHOC21202 | Cỏ dại |
54 | NHOC25102 | Quản lý dịch hại tổng hợp |
III | Kiến thức bổ trợ |
55 | KNPT21602 | Kỹ năng mềm |
56 | KNPT24802 | Xây dựng và quản lý dự án |
57 | KNPT23002 | Phương pháp tiếp cận khoa học |
58 | KNPT21202 | Kinh tế nông nghiệp |
IV | Thực tập nghề nghiệp |
59 | NHOC27201 | Tiếp cận nghề Khoa học cây trồng |
60 | NHOC31053 | Thao tác nghề |
61 | NHOC31236 | Thực tế nghề |
V | Khóa luận tốt nghiệp/học phần thay thế |
62 | NHOC23110 | Khóa luận tốt nghiệp |
63 | NHOC27706 | Báo cáo chuyên đề tốt nghiệp |
64 | NHOC28402 | Trang trại tổng hợp |
65 | NHOC29102 | Chuyên đề Xây dựng quy trình kỹ thuật sản xuất cây trồng |