A | KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG |
I | Lý luận chính trị |
1 | CTR1018 | Triết học Mác - Lênin |
2 | CTR1021 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 | CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
4 | CTR1019 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
5 | CTR1020 | Chủ nghĩa xã hội khoa học |
II | Tin học, Khoa học tự nhiên, Công nghệ và môi trường |
6 | CBAN12202 | Toán thống kê |
7 | CBAN10304 | Hóa học |
8 | CBAN12302 | Vật lý |
9 | CBAN11902 | Tin học |
10 | CBAN11803 | Sinh học |
11 | NHOC15302 | Sinh thái và môi trường |
III | Khoa học xã hội và nhân văn |
12 | TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật |
13 | KNPT14602 | Xã hội học đại cương |
IV | Ngoại ngữ không chuyên |
14 | ANH1013 | Ngoại ngữ không chuyên 1 |
15 | ANH1022 | Ngoại ngữ không chuyên 2 |
16 | ANH1032 | Ngoại ngữ không chuyên 3 |
B | KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP |
I | Kiến thức cơ sở ngành |
17 | CNTY28243 | Tổ chức và phôi thai học |
18 | CNTY28184 | Giải phẫu động vật |
19 | CNTY23004 | Sinh lý động vật |
20 | CNTY25904 | Hóa sinh động vật |
21 | CNTY25804 | Dinh dưỡng động vật |
22 | CNTY14302 | Vi sinh vật đại cương |
23 | CNTY21403 | Di truyền động vật |
24 | NHOC31572 | Công nghệ cao trong nông nghiệp |
25 | CNTY28292 | Vi sinh vật trong chăn nuôi |
26 | CNTY21302 | Công nghệ sinh học ứng dụng trong chăn nuôi - thú y |
27 | CKCN20102 | An toàn thực phẩm |
28 | CNTY26502 | Phúc lợi động vật |
29 | CNTY24403 | Vi sinh vật học thú y |
30 | CNTY22603 | Miễn dịch học thú y |
31 | CNTY28232 | Tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi thú y |
II | Kiến thức ngành |
32 | CNTY28154 | Chọn và nhân giống vật nuôi |
33 | CNTY28264 | Thức ăn chăn nuôi |
34 | CNTY27004 | Thú y cơ bản |
35 | CNTY25504 | Chăn nuôi lợn |
36 | CNTY25604 | Chăn nuôi trâu bò |
37 | CNTY25404 | Chăn nuôi gia cầm |
38 | CNTY22802 | Phương pháp thí nghiệm chăn nuôi - thú y |
39 | CNTY26202 | Kỹ năng viết tài liệu khoa học |
40 | CNTY26703 | Sản khoa và thụ tinh nhân tạo |
41 | CNTY28144 | Bệnh truyền nhiễm thú y |
42 | CNTY28162 | Chuồng trại và thiết bị trong chăn nuôi |
43 | CNTY28222 | Luật Chăn nuôi và Luật Thú y |
44 | CNTY22503 | Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng thú y |
45 | CNTY26603 | Quản lý môi trường và chất thải chăn nuôi |
46 | CNTY20802 | Chăn nuôi dê cừu |
47 | CNTY28112 | Bệnh dinh dưỡng vật nuôi |
48 | CNTY28132 | Bệnh truyền lây giữa động vật và người |
49 | CNTY22403 | Kiểm nghiệm thú sản |
50 | CNTY21503 | Dịch tễ học thú y |
51 | CNTY24802 | Quản lý trang trại chăn nuôi |
52 | CNTY24702 | Quản lý dịch bệnh trang trại chăn nuôi |
53 | CKCN31682 | Bảo quản nông sản |
54 | CKCN31712 | Cơ điện nông nghiệp |
55 | NHOC31002 | Kỹ thuật trồng trọt |
56 | CNTY28122 | Bệnh thú cưng |
III | Kiến thức bổ trợ |
57 | KNPT21602 | Kỹ năng mềm |
58 | KNPT34752 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo |
59 | KNPT23002 | Phương pháp tiếp cận khoa học |
60 | CNTY28192 | Kinh doanh sản phẩm chăn nuôi |
IV | Thực tập nghề nghiệp |
61 | CNTY23802 | Tiếp cận nghề CN |
62 | CNTY28253 | Thao tác nghề cơ bản trong chăn nuôi thú y |
63 | CNTY28274 | Thực tế nghề CN |
V | Khóa luận tốt nghiệp |
64 | CNTY28214 | Khóa luận tốt nghiệp CN |