Danh mục tài liệu học tập theo khung chương trình đào tạo hệ chính quy trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế năm 2020.
Mã môn học | tên môn học | Nguyên văn giáo viên nhập | Ghi chú tài liệu | Ghi chú | Tài liệu số | Tài liệu in |
---|---|---|---|---|---|---|
CTR1018 | Triết học Mác - Lênin | Bộ giáo dục và đào tạo (2019), Giáo trình Triết học Mác-Lênin, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội. | BB | XB 2021 | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CTR1018 | Triết học Mác - Lênin | Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia (2010), Giáo trình Triết học Mác-Lênin (tái bản có sửa chữa, bổ sung), Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội. | TK | |||
CTR1018 | Triết học Mác - Lênin | Học viện chính trị quốc gia (2013), Giáo trình Chủ nghĩa duy vật biện chứng, Nxb. Lý luận chính trị, Hà Nội. | TK | |||
CTR1018 | Triết học Mác - Lênin | Học viện chính trị quốc gia (2013), Giáo trình Chủ nghĩa duy vật lịch sử, Nxb. Lý luận chính trị, Hà Nội. 2013. | TK | |||
CTR1018 | Triết học Mác - Lênin | Khoa Lý luận chính trị (1998), Hướng dẫn học tập Triết học Mác – Lênin, Tài liệu lưu hành nội bộ, Huế. | TK | |||
CTR1021 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | Bộ Giáo dục và Đào tạo: Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, NXB Chính trị Quốc gia – Sự thật, Hà Nội, 2021. | BB | Xem tài liệu | ||
CTR1021 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | Đại học Huế, Trường Đại học Khoa học: Hướng dẫn học tập môn Lịch sử Đảng, NXB Đại học Huế, Huế, 2021. | BB | |||
CTR1021 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | PGS ,TS. Phạm Văn Linh – TS. Nguyễn Tiến Hoàng: Về điểm mới của Cương lĩnh xây dựng đất trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội (bổ sung, phát triển năm 2011), NXB Chính trị Quốc gia – Sự thật, Hà Nội, 2011. | BB | |||
CTR1021 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | Đảng Cộng sản Việt Nam: Văn kiện Đảng toàn tập, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội, 2000. | TK | |||
CTR1021 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | Hồ Chí Minh: Toàn tập, NXB Chính trị Quốc gia – Sự thật, Hà Nội, 2011. | TK | |||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Bộ Giáo dục và Đào tạo (2019), Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh (Dành cho bậc đại học- không chuyên ngành Lý luận chính trị), Nxb. CTQG, Hà Nội. | BB | XB2021 | Xem tài liệu | |
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Đại tướng Võ Nguyên Giáp (2000), Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam, Nxb. CTQG, Hà Nội. | BB | |||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | TS. Nguyễn Thế Phúc – PGS, TS. Phạm Ngọc Anh (Đồng chủ biên): Hướng dẫn ôn tập môn Tư tưởng Hồ Chí Minh, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội. 2012 | BB | |||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Trường Chinh (1992): Chủ tịch Hồ Chí Minh và cách mạng Việt Nam, Nxb Thông tin lý luận, Hà Nội | TK | |||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình các bộ môn khoa học Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh (2003), Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh, Nxb. CTQG, Hà Nội. | TK | Xem tài liệu | ||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh: Toàn tập, (gồm 15 tập), Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội 2011. | TK | |||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Trần Văn Giàu (1997), Sự hình thành về cơ bản Tư tưởng Hồ Chí Minh, Nxb. CTQG, Hà Nội. | TK | |||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Phan Ngọc Liên, Nghiêm Văn Thái (1993), Giá trị Tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời đại ngày nay, Nxb. Viện Thông tin KHXH, Hà Nội. | TK | |||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Song Thành (2005), Hồ Chí Minh - Nhà tư tưởng lỗi lạc, Nxb. LLCT, Hà Nội. | TK | |||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Song Thành (chủ biên) (2007), Hồ Chí Minh tiểu sử, Nxb. CTQG, Hà Nội. | TK | |||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Song Thành (1997), Một số vấn đề về phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu về Hồ Chí Minh, Nxb. CTQG, Hà Nội. | TK | |||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Trịnh Nhu - Vũ Dương Ninh (1996), Về con đường giải phóng dân tộc của Hồ Chí Minh, Nxb. CTQG, Hà Nội. | TK | |||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Moto, F. (1997), Hồ Chí Minh giải phóng dân tộc và đổi mới, Nxb. CTQG, Hà Nội. | TK | |||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Vũ Viết Mỹ (2002), Tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam, Nxb. CTQG, Hà Nội. | TK | |||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Hoàng Trang - Phạm Ngọc Anh đồng chủ biên (2000), Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam, Nxb. LĐ, Hà Nội. | TK | |||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Mạch Quang Thắng (1995), Tư tưởng Hồ Chí Minh về Đảng Cộng sản Việt Nam, Nxb. CTQG, Hà Nội. | TK | |||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | GS,TS Mạch Quang Thắng- PGS, TS Bùi Đình Phong- TS Chu Đức Tính (đồng chủ biên) (2013): “UNESCO với sự kiện tôn vinh Chủ tịch Hồ Chí Minh- Anh hùng giải phóng dân tộc, Nhà văn hóa kiệt xuất”, Nxb CTQG, Hà Nội | TK | |||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Phùng Hữu Phú (1997), Chiến lược đại đoàn kết Hồ Chí Minh, Nxb. CTQG, Hà Nội. | TK | |||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Nguyễn Duy Niên (2002), Tư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh, Nxb. CTQG, Hà Nội. | TK | |||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Nguyễn Đình Lộc (1998), Tư tưởng Hồ Chí Minh về Nhà nước của dân, do dân và vì dân, Nxb. CTQG, Hà Nội. | TK | |||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Thành Duy chủ biên (1996), Tư tưởng Hồ Chí Minh về đạo đức, Nxb. CTQG, Hà Nội. | TK | |||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Đặng Xuân Kỳ (2005), Tư tưởng Hồ Chí Minh về phát triển văn hoá và con người, Nxb. CTQG, Hà Nội. | TK | |||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Phim tư liệu: Hồ Chí Minh chân dung một con người. | TK | |||
CTR1019 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | Bộ Giáo dục và Đào tạo (2019), Giáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin (Dùng cho bậc đại học – không chuyên Lý luận chính trị), Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội. | BB | XB2021 | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CTR1019 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | Bộ giáo dục và Đào tạo, Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin (Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh), Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội. | TK | Xem tài liệu | ||
CTR1019 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | Viện Kinh tế chính trị học, Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh (2018), Giáo trình Kinh tế chính trị Mác-Lênin, Nxb Lý luận chính trị, Hà Nội. | TK | |||
CTR1019 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | Hội đồng trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác-Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh (2004), Giáo trình Kinh tế chính trị Mác-Lênin, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội. | TK | |||
CTR1019 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | C.Mác và Ph. Ăngghen: Toàn tập, Tập 20,23,25, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội, 1994. | TK | |||
CTR1019 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | C.Mác và Ph. Ăngghen: Toàn tập, Tập 23,25, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội, 2002. | TK | |||
CTR1019 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | V.I.Lênin: Toàn tập, tập 27, 31, Nxb Chính trị quốc gia, 2005, Hà Nội. | TK | |||
CTR1019 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | V.I.Lênin: Toàn tập, tập 3, Nxb Tiến bộ Matxcơva, 1976, Matxcơva. | TK | |||
CTR1019 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | Đảng Cộng sản Việt Nam (2016), Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII, Nxb Chính trị quốc gia Hà Nội. | TK | |||
CTR1019 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | Đảng Cộng sản Việt Nam (2017), Nghị quyết số 11-NQ/TW ngầy 03/6/2017 về “Hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa” | TK | |||
CTR1020 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Bộ Giáo dục và Đào tạo (2019), Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học (Dùng cho bậc đại học – không chuyên Lý luận chính trị), Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội. | BB | XB2021 | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CTR1020 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Bộ giáo dục và đào tạo, Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học (thí điểm), Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội 2019 | TK | |||
CTR1020 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Bộ giáo dục và đào tạo, Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin, Hà Nội, 2009. | TK | Xem tài liệu | ||
CTR1020 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Bộ giáo dục và Đào tạo, Giáo trình Triết học Mác – Lênin, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội 2007. | TK | Xem tài liệu | Xem tài liệu | |
CTR1020 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Bộ giáo dục và đào tạo, Giáo trình Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội 2007. | TK | XB2021 | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CTR1020 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Bộ giáo dục và đào tạo, Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội 2007. | TK | XB2022 | Xem tài liệu | |
CBAN12202 | Toán thống kê | Đào Hữu Hồ (1996), Xác suất Thống kê, ĐHQG Hà Nội. | BB | XB2006 | Xem tài liệu | |
CBAN12202 | Toán thống kê | Lê văn Tiến (1991), Giáo trình Lý thuyết Xác suất & Thống kê Toán học, NXB ĐH & THCN. | TK | XB1999 | Xem tài liệu | |
CBAN12202 | Toán thống kê | Trần Lộc Hùng (2000), Xác suất & Thống kê Toán học, NXB Giáo dục. | TK | |||
CBAN12202 | Toán thống kê | Tống Đình Quỳ (2001), Giáo trình Xác suất Thống kê, NXB Giáo dục. | TK | |||
CBAN12202 | Toán thống kê | Đinh văn Gắng (2008), Lý thuyết Xác suất và Thống kê, NXB Giáo dục. | TK | Xem tài liệu | ||
CBAN10304 | Hóa học | Đinh Thị Thu Thanh và Phan Thị Diệu Huyền (2015), Giáo trình Hoá học, Nhà xuất bản Đại Học Huế, TTTT-TV. | BB | Xem tài liệu | ||
CBAN10304 | Hóa học | Nguyễn Thanh Bình (2016), Bài giảng Hoá phân tích, Bộ môn Hóa học – Khoa Cơ bản, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | BB | Xem tài liệu | ||
CBAN10304 | Hóa học | Nguyễn Đức Chuy (1996), Giáo trình hoá học đại cương, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội. | TK | |||
CBAN10304 | Hóa học | Dương Văn Đảm (2005), Bài tập hoá học đại cương, NXB Giáo dục, Hà Nội. | TK | Xem tài liệu | ||
CBAN10304 | Hóa học | Vũ Đăng Độ (1993), Cơ sở lý thuyết các quá trình hoá học, NXB Giáo dục, Hà Nội. | TK | Xem tài liệu | ||
CBAN10304 | Hóa học | Phan Tống Sơn, Trần Quốc Sơn, Đặng Như Tại (1976), Cơ sở hoá học hữu cơ tập 1, NXB Đại học và Trung học chuyên nghiệp. | TK | |||
CBAN10304 | Hóa học | Lê Nguyên Tảo (1972), Giáo trình hoá học chất keo, Đại học Tổng hợp Hà Nội. | TK | Xem tài liệu | ||
CBAN10304 | Hóa học | Hoàng Minh Châu, Từ Văn Mạc,Từ Vọng Nghi(2002). Cơ sở Hoá học Phân tích, NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà Nội, TTTT-TV. | TK | Xb2007 | Xem tài liệu | |
CBAN10304 | Hóa học | Trần Tứ Hiếu và Từ Vọng Nghi (2003). Bài tập Hóa phân tích. NXB đại học quốc gia Hà Nội, TTTT-TV. | TK | |||
CBAN10304 | Hóa học | Lê Văn Khoa và Nguyễn Xuân Cự (2000). Phương pháp phân tích đất, nước, phân bón, cây trồng. NXB Giáo Dục. | TK | Xem tài liệu | ||
CBAN10304 | Hóa học | Hồ Viết Quý (2005). Các phương pháp phân tích hóa học hiện đại (2 tập). NXB đại học sư phạm. | TK | |||
CBAN10304 | Hóa học | Bộ môn Hóa - Khoa cơ bản, Bài giảng thực hành Hoá học - Hóa phân tích (2016), Trường Đại học Nông Lâm Huế | TK | Xem tài liệu | ||
CBAN12302 | Vật lý | Nguyễn Đăng Nhật, Lê Thị Kim Anh, Đỗ Thanh Tiến, Nguyễn Hữu Thịnh, Trần Ngọc Truồi (2019), Giáo trình Vật lý đại cương, NXB Đại học Huế. | BB | Xem tài liệu | ||
CBAN12302 | Vật lý | Bộ môn Vật lý - Khoa Cơ Bản (2019), Bài giảng Thực hành Vật lý, Đại học Nông Lâm, Huế, Bộ môn Vật lý. | BB | |||
CBAN12302 | Vật lý | Trần Đình Đông - Đoàn Văn Cán (2006), Giáo trình Vật lý, NXB Nông Nghiệp, Hà Nội, Bộ môn Vật lý. | TK | |||
CBAN12302 | Vật lý | Lương Duyên Bình (2009), Giáo trình Vật lý đại cương - Tập 1, NXB Giáo dục, Hà Nội, TTTT-TV và Bộ môn Vật lý. | TK | Xem tài liệu | ||
CBAN12302 | Vật lý | Lương Duyên Bình (2008), Giáo trình Vật lý đại cương - Tập 2, NXB Giáo dục, Hà Nội, TTTT-TV và Bộ môn Vật lý. | TK | Xem tài liệu | ||
CBAN11902 | Tin học | Trần Thị Thùy Hương, Trần Thị Diệu Hiền, Nguyễn Thị Tuyết Lan (2018), Bài giảng Tin học, Bộ môn Trắc địa – Bản đồ, Khoa Tài nguyên đất & MTNN, Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. | BB | có 2015 | Xem tài liệu | |
CBAN11902 | Tin học | Trần Thị Thùy Hương, Trần Thị Diệu Hiền, Nguyễn Thị Tuyết Lan, Võ Phan Nhật Quang (2018), Bài thực hành Tin học, Bộ môn Trắc địa - Bản đồ, Khoa Tài nguyên đất & MTNN,Trường Đại học Nông Lâm Huế. | BB | Xem tài liệu | ||
CBAN11902 | Tin học | Phạm Quang Dũng (2015), Giáo trình Tin học đại cương, Khoa Công nghệ thông tin - Học viện Nông nghiệp Việt nam, Hà Nội. | TK | Xem tài liệu | ||
CBAN11902 | Tin học | Đỗ Thị Mơ, Dương Xuân Thành, Nguyễn Thị Thủy, Ngô Tuấn Anh (2006), Giáo trình Tin học đại cương dành cho khối A, B, Trường đại học Nông nghiệp I, Hà Nội. | TK | Xem tài liệu | ||
CBAN11902 | Tin học | IIG Việt Nam (2018), IC3 - Các Ứng Dụng Căn Bản, Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, thành phố Hồ Chí Minh | ||||
CBAN11902 | Tin học | Microsoft Site: www.office.microsoft, https://support.office.com/ | TK | |||
CBAN11803 | Sinh học | Nguyễn Bá Hai, Đặng Thị Thu Hiền, Phan Thị Duy Thuận, Dương Thị Thảo Trang (2013), Sinh học đại cương, NXB Đại Học Huế, TTTT-TV. | BB | Xem tài liệu | ||
CBAN11803 | Sinh học | Hoàng Đức Cự (2005), Sinh học đại cương, tập I, II. NXB ĐHQG, Hà Nội, TTTT-TV. | TK | Xem tài liệu | ||
CBAN11803 | Sinh học | Hoàng Đức Cự (2005), Sinh học đại cương, II. NXB ĐHQG, Hà Nội, TTTT-TV. | TK | Xem tài liệu | ||
CBAN11803 | Sinh học | Nguyễn Đăng Phong (1999), Sinh Học I – Sinh học tế bào, di truyền và tiến hóa. NXB Nông Nghiệp, Hà Nội, TTTT-TV. | TK | Xem tài liệu | ||
CBAN11803 | Sinh học | Nguyễn Bá Lộc, Phan Anh (2006), Giáo Trình Tế Bào Học, NXB Đại Học Huế, Huế, TTTT-TV. | TK | Xem tài liệu | ||
CBAN11803 | Sinh học | Nguyễn Hoàng Lộc (2007), Sinh học phân tử, NXB Đại học Huế, Huế, TTTT-TV. | TK | Xem tài liệu | ||
NHOC15302 | Sinh thái và môi trường | Các GV giảng dạy Học phần (2018), Bài giảng Sinh thái và Môi trường, Trường Đại học Nông Lâm Huế. Các Bộ môn thuộc khoa GV công tác. | BB | Xem tài liệu | ||
NHOC15302 | Sinh thái và môi trường | Lê Văn Khoa (2003), Khoa học Môi trường, Nxb. Giáo dục, Hà Nội. TT TTTV. | TK | Xem tài liệu | ||
NHOC15302 | Sinh thái và môi trường | Võ Văn Phú (2014), Sinh thái học, Nxb. Đại học Huế, Huế. Bộ môn Nông nghiệp công nghệ cao. | TK | Xem tài liệu | ||
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | Nguyễn Tiến Nhật (2020), Bài giảng Nhà nước và pháp luật, Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. | BB | Xem tài liệu | ||
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2013), Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. | TK | |||
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2015), Bộ luật Dân sự. | TK | |||
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2010), Bộ luật Hình sự. | TK | |||
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2014), Bộ luật Tố tụng Dân sự. | TK | |||
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2015), Bộ luật Tố tụng hình sự. | TK | |||
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2014), Bộ luật Lao động. | TK | |||
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2014), Luật Hôn nhân và gia đình. | TK | |||
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2020), Luật Doanh nghiệp. | TK | |||
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2014), Luật Đất đai. | TK | |||
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2012), Bộ Luật Lao động. | TK | |||
KNPT14602 | Xã hội học đại cương | Nhóm giảng viên giảng dạy môn Xã hội học đại cương (2020), Bài giảng Xã hội học đại cương, Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. Bộ môn PTNT, Khoa Phát triển Nông thôn. | BB | |||
KNPT14602 | Xã hội học đại cương | Phạm Tất Dong, Lê Ngọc Hùng, Phạm Văn Quyết, Nguyễn Quý Thanh, Hoàng Bá Thịnh, (2001), Giáo trình Xã hội học, Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội, Hà Nội. Bộ môn PTNT - Khoa Phát triển Nông thôn | TK | |||
KNPT14602 | Xã hội học đại cương | Lê Thị Kim Lan, Nguyễn Duy Hới, (2008), Giáo trình xã hội học đại cương, Nhà xuất bản Đại học Huế. Bộ môn PTNT - Khoa Phát triển Nông thôn | TK | |||
KNPT14602 | Xã hội học đại cương | Nguyễn Văn Sanh, Lê Ngọc Bình, Ngụy Huề (2008), Giáo trình đại cương về xã hội học, Nhà xuất bản Tài chính, Hà Nội. TT TTTV | TK | Xem tài liệu | ||
ANH1013 | Ngoại ngữ không chuyên 1 | Life A1-A2 (Elementary) – Student’s book with online workbook by John Hughes, Helen Stephenson, Paul Dummett; National Geographic Learning, Cengage Learning. | BB | |||
ANH1013 | Ngoại ngữ không chuyên 1 | - Tài liệu hướng dẫn tự học do Khoa TACN trường Đại học ngoại ngữ biên soạn. | TK | |||
ANH1013 | Ngoại ngữ không chuyên 1 | - Giáo trình Solutions – Elementary Student’s Book and Workbook by Tim Falla and Paul A Davies – Oxford University Press 2008 | TK | |||
ANH1013 | Ngoại ngữ không chuyên 1 | - Key English Tests (Books 1 – 6) – University of Cambridge, ESOL Examinations | TK | |||
ANH1022 | Ngoại ngữ không chuyên 2 | Life (Elementary) – Student’s book with online workbook by John Hughes, Helen Stephenson, Paul Dummett; National Geographic Learning, Cengage Learning. | BB | |||
ANH1022 | Ngoại ngữ không chuyên 2 | Tài liệu hướng dẫn tự học do Khoa TACN trường Đại học ngoại ngữ biên soạn. | TK | |||
ANH1022 | Ngoại ngữ không chuyên 2 | Giáo trình Solutions – Elementary Student’s Book and Workbook by Tim Falla and Paul A Davies – Oxford University Press 2008 | TK | |||
ANH1022 | Ngoại ngữ không chuyên 2 | Key English Tests (Book 1 – 6) – University of Cambridge, ESOL Examinations | TK | |||
ANH1032 | Ngoại ngữ không chuyên 3 | Life (Pre-Intermediate) – Student’s book with online workbook by John Hughes, Helen Stephenson, Paul Dummett; National Geographic Learning, Cengage Learning. | BB | |||
ANH1032 | Ngoại ngữ không chuyên 3 | Tài liệu hướng dẫn tự học do Khoa TACN trường Đại học ngoại ngữ biên soạn. | TK | |||
ANH1032 | Ngoại ngữ không chuyên 3 | Giáo trình Solutions – Pre-Intermediate Student’s Book and Workbook by Tim Falla and Paul A Davies – Oxford University Press 2008 | TK | |||
ANH1032 | Ngoại ngữ không chuyên 3 | Preliminary English Tests (Book 1 – 6) – University of Cambridge, ESOL Examinations | TK | |||
CNTY28243 | Tổ chức và phôi thai học | Trần Thị Thu Hồng (2013). Tổ chức phôi thai học, NXB Đại học Huế, TTTT-TV | BB | |||
CNTY28243 | Tổ chức và phôi thai học | Bearden, H.J., and Fuquay, J. W., 1997. Applied animal reproduction. Fourth edition. Printed in the United States of America. | TK | |||
CNTY28243 | Tổ chức và phôi thai học | Luiz, C.J., and Jose, C., 2005. Basic histology. Eleventh edition. Copyright 2005 by The McGraw-Hill Companies. Printed in the United States of America. | TK | |||
CNTY28243 | Tổ chức và phôi thai học | William, J.B., Linda, M.B., 2000. Color atlas of veterinary histology. Second edition. Copyright 2000 Lippincott Williams and Wilkins. 351 West Camden Street. Baltimore, Maryland 21201-2436. Printed in the United States of America. | TK | |||
CNTY28184 | Giải phẫu động vật | Dương Thanh Hải, Bài giảng giải phẫu động động vật, ĐHNL Huế, 2015. | BB | Xem tài liệu | ||
CNTY28184 | Giải phẫu động vật | Dương Thanh Hải, Bài giảng thực hành giải phẫu động động vật, ĐHNL Huế, 2016. | BB | |||
CNTY28184 | Giải phẫu động vật | Sison and Grossma`s, The anatomy of the domestic animal, Vol. 1, London, 1975. | TK | |||
CNTY28184 | Giải phẫu động vật | Sison and Grossma`s, The anatomy of the domestic animal, Vol. 2, London, 1975. | TK | |||
CNTY28184 | Giải phẫu động vật | Sison and Grossma`s, The anatomy of the domestic animal, London, 1958. | TK | |||
CNTY23004 | Sinh lý động vật | Bài giảng trên lớp và các tài liệu giảng viên cung cấp trong quá trình giảng dạy; | BB | |||
CNTY23004 | Sinh lý động vật | Trần Sáng Tạo (2012), Giáo trình Sinh lý động vật. Nhà xuất bản Đại học Huế | BB | |||
CNTY23004 | Sinh lý động vật | Lê Văn Thọ và Đàm Văn Tiện (1992), Giáo trình Sinh Lý Gia Súc. Nhà xuất bản Nông Nghiệp. | TK | |||
CNTY23004 | Sinh lý động vật | Trần Cừ và C.T.V (1972), Giáo trình Sinh Lý Gia Súc. Nhà xuất bản Nông Nghiệp. | TK | xb1975 | Xem tài liệu | |
CNTY23004 | Sinh lý động vật | Nguyễn Tấn Di Trọng (1970), Giáo trình sinh lý người. Nhà xuất bản Khoa Học Kỹ Thuật. | TK | |||
CNTY23004 | Sinh lý động vật | Duck’ Physiology (1989), United State of America. | TK | |||
CNTY25904 | Hóa sinh động vật | Hồ Trung Thông (Chủ biên), Lê Văn An, Nguyễn Thị Lộc, Đỗ Quý Hai, Cao Đăng Nguyên, 2006. Giáo trình Hóa sinh động vật. NXB Nông nghiệp, Hà Nội, 403 trang. | BB | |||
CNTY25904 | Hóa sinh động vật | Hồ Trung Thông (Chủ biên), Võ Thị Minh Tâm, Nguyễn Thị Khánh Quỳnh, Thái Thị Thúy, Hồ Lê Quỳnh Châu, 2016. Giáo trình Thực hành Hóa sinh Động vật. NXB Đại học Huế. | BB | Xem tài liệu | ||
CNTY25904 | Hóa sinh động vật | Trần Thị Lệ, Hồ Trung Thông (Chủ biên), Đinh Thị Hương Duyên, 2016. Giáo trình Hóa sinh Đại cương. Nhà Xuất Bản Đại học Huế. | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY25804 | Dinh dưỡng động vật | Lê Đức Ngoan và Dư Thanh Hằng (2014). Giáo trình dinh dưỡng vật nuôi. Nhà xuất bản Đại học Huế. | BB | Xem tài liệu | ||
CNTY25804 | Dinh dưỡng động vật | Lê Đức Ngoan (2002). Giáo trình dinh dưỡng gia súc. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. | BB | Xem tài liệu | Xem tài liệu | |
CNTY25804 | Dinh dưỡng động vật | Vũ Duy Giảng, Nguyễn Xuân Bả, Lê Đức Ngoan, Vũ Chí Cương, Nguyễn Xuân Trạch, Nguyễn Hữu Văn (2008). Dinh dưỡng và thức ăn cho bò. Nhà XBNN Hà Nội. 293 trang. | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY25804 | Dinh dưỡng động vật | Hồ Trung Thông và cộng sự (2012). Giá trị dinh dưỡng của các nguyên liệu thức ăn phổ biến cho gia cầm. Nhà XB Đại học Huế. | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY25804 | Dinh dưỡng động vật | Viện chăn nuôi (2002). Thành phần hoá học và giá trị dinh dưỡng thức ăn gia súc, gia cầm Việt Nam. Nhà xuất bản Nông nghiệp. | TK | |||
CNTY14302 | Vi sinh vật đại cương | Phạm Hồng Sơn, 2012. Giáo trình Vi sinh vật học đại cương. NXB Đại học Huế, Huế. Thư viện ĐHNL Huế. | BB | Xem tài liệu | Xem tài liệu | |
CNTY14302 | Vi sinh vật đại cương | Biền Văn Minh, Phạm Văn Ty, Kiều Hữu Ảnh, Phạm Hồng Sơn, Phạm Ngọc Lan, Nguyễn Thị Thu Thủy, 2006. Giáo trình vi sinh vật học. NXB Đại học Huế. TT học liệu ĐH Huế. | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY14302 | Vi sinh vật đại cương | Nguyễn Như Thanh, 2005. Vi sinh vật học đại cương, NXB Nông nghiệp, Hà Nội. Thư viện ĐHNL Huế. | TK | TV có năm 1990 | ||
CNTY14302 | Vi sinh vật đại cương | Phạm Hồng Sơn, 2013. Giáo trình Vi sinh vật học Thú y. NXB Đại học Huế, Huế. Thư viện ĐH NL Huế. | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY21403 | Di truyền động vật | Bài giảng học phần và các tài liệu giảng viên cung cấp trong quá trình giảng dạy; | BB | Xem tài liệu | ||
CNTY21403 | Di truyền động vật | Giáo trình Di truyền động vật. Phạm Khánh Từ. NXB ĐH Huế, 2014 (có ở Thư viện trường). | BB | Xem tài liệu | ||
CNTY21403 | Di truyền động vật | Giáo trình Di truyền động vật. Nguyễn Minh Hoàn, Nguyễn Kim Đường, Phạm Khánh Từ. NXB Nông nghiệp, Hà Nội, 2000 (có ở Thư viện trường). | TK | Tên sách đúng: Giáo trình di truyền học động vật | Xem tài liệu | |
NHOC31572 | Công nghệ cao trong nông nghiệp | Nguyễn Đình Thi, Hồ Lê Quỳnh Châu, Phạm Việt Hùng, Nguyễn Bích Ngọc, Nguyễn Văn Quy, Trần Nam Hà (2021). Công nghệ cao trong nông nghiệp. Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. | BB | Xem tài liệu | ||
CNTY28292 | Vi sinh vật trong chăn nuôi | Phạm Hồng Sơn, 2012. Giáo trình Vi sinh vật học chăn nuôi. NXB ĐH Huế, Huế | BB | Xem tài liệu | Xem tài liệu | |
CNTY28292 | Vi sinh vật trong chăn nuôi | Phạm Hồng Sơn, Bùi Quang Anh (2006), Giáo trình bệnh truyền nhiễm (Phần đại cương), NXB Nông nghiệp, Hà Nội. | TK | Tên sách đúng: Giáo trình Bệnh truyền nhiễm thú y (Phần đại cương) | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CNTY28292 | Vi sinh vật trong chăn nuôi | Phạm Hồng Sơn, 2012. Giáo trình Vi sinh vật học đại cương. NXB Đại học Huế, Huế. Thư viện ĐHNL Huế. | TK | Xem tài liệu | Xem tài liệu | |
CNTY21302 | Công nghệ sinh học ứng dụng trong chăn nuôi - thú y | Bài giảng trên lớp và các tài liệu giảng viên cung cấp trong quá trình giảng dạy . | BB | Xem tài liệu | ||
CNTY21302 | Công nghệ sinh học ứng dụng trong chăn nuôi - thú y | Nguyễn Hoàng Lộc. 2007. Giáo trình nhập môn công nghệ sinh học. NXB Đại học Huế. | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY21302 | Công nghệ sinh học ứng dụng trong chăn nuôi - thú y | Nguyễn Ngọc Hải. 2007. Giáo trình công nghệ sinh học thú y. NXB Nông Nghiệp HCM. | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY21302 | Công nghệ sinh học ứng dụng trong chăn nuôi - thú y | R.A. Leng. 1993. Ứng dụng công nghệ sinh học vào thức ăn gia súc ở các nước đang phát triển. Trung tâm thông tin - Nông nghiệp CNTP. | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY21302 | Công nghệ sinh học ứng dụng trong chăn nuôi - thú y | Đái Duy Ban. 1998. Công nghệ sinh học vật nuôi và cây trồng. NXB Nông Nghiệp. | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY21302 | Công nghệ sinh học ứng dụng trong chăn nuôi - thú y | Nguyễn Xuân Thành. 2011. Giáo trình công nghệ sinh học xử lý môi trường. NXB Lao động - Xã hội. | TK | Xem tài liệu | ||
CKCN20102 | An toàn thực phẩm | Nguyễn Hiền Trang, Bài giảng Vệ sinh an toàn thực phẩm, 2016, Văn phòng Bộ môn Quản lý chất lượng thực phẩm, Khoa Cơ khí Công nghệ, Trường ĐHNL Huế. | BB | |||
CKCN20102 | An toàn thực phẩm | Lương Đức Phẩm, Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm, NXB Nông nghiệp, 2000, Thư viện Trường Đại học Nông Lâm Huế. | BB | Xem tài liệu | ||
CKCN20102 | An toàn thực phẩm | Trường ĐH Y Khoa Phạm Ngọc Thạch, Bộ môn Dinh dưỡng-An toàn thực phẩm, Dinh dưỡng học, NXB Y học, 2011, Văn phòng Bộ môn Công nghệ sau thu hoạch, Khoa Cơ khí Công nghệ, Trường ĐHNL Huế. | TK | |||
CKCN20102 | An toàn thực phẩm | Nguyễn Phùng Tiến, Bùi Minh Đức, Nguyễn Văn Dịp. Vi sinh vật thực phẩm - Kỹ thuật kiểm tra và chỉ tiêu đánh giá chất lượng an toàn thực phẩm. NXB Y học, 2003, Văn phòng Bộ môn Quản lý chất lượng thực phẩm, Khoa Cơ khí Công nghệ, Trường ĐHNL Huế. | TK | |||
CNTY26502 | Phúc lợi động vật | Bài giảng Phúc lợi động vật (cập nhật) và các tài liệu liên quan do giảng viên cung cấp | BB | Xem tài liệu | ||
CNTY26502 | Phúc lợi động vật | Trần Sáng Tạo (2012), Giáo trình Sinh lý động vật. Nhà xuất bản Đại học Huế. | TK | Xem tài liệu | Xem tài liệu | |
CNTY26502 | Phúc lợi động vật | Đinh Văn Dũng và Lê Đức Ngoan (2019). Giáo trình bệnh dinh dưỡng vật nuôi. Nhà xuất bản Đại học Huế. | TK | Xem tài liệu | Xem tài liệu | |
CNTY26502 | Phúc lợi động vật | Nguyễn Đức Hưng (2006). Giáo trình chăn nuôi gia cầm. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY26502 | Phúc lợi động vật | Nguyễn Quang Linh, Phùng Thăng Long (2020). Giáo trình kỹ thuật chăn nuôi lợn. Nhà xuất bản Đại học Huế. | TK | Tên sách đúng: Giáo trình chăn nuôi lợn | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CNTY26502 | Phúc lợi động vật | Nguyễn Xuân Bả, Nguyễn Tiến Vởn, Nguyễn Hữu Văn (2020) Giáo trình chăn nuôi trâu bò. NXB ĐH Huế. | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY26502 | Phúc lợi động vật | Các chỉ thị của Nhà nước về bảo vệ động vật (Bộ NN&PTNT) | TK | |||
CNTY26502 | Phúc lợi động vật | Hoạt động của các tổ chức bảo vệ động vật hoang dã (WWF, Liên minh bảo vệ chó châu Á (ACPA) | TK | |||
CNTY26502 | Phúc lợi động vật | - Website: http://www.worldanimalprotection.org/ | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY24403 | Vi sinh vật học thú y | Phạm Hồng Sơn, 2013. Giáo trình Vi sinh vật học Thú y. NXB Đại học Huế, Huế. Thư viện ĐH NL Huế. | BB | Xem tài liệu | Xem tài liệu | |
CNTY24403 | Vi sinh vật học thú y | Phạm Hồng Sơn, 2012. Giáo trình Vi sinh vật học đại cương. NXB Đại học Huế, Huế. Thư viện ĐHNL Huế. | TK | Xem tài liệu | Xem tài liệu | |
CNTY24403 | Vi sinh vật học thú y | Biền Văn Minh, Phạm Văn Ty, Kiều Hữu Ảnh, Phạm Hồng Sơn, Phạm Ngọc Lan, Nguyễn Thị Thu Thủy, 2006. Giáo trình vi sinh vật học. NXB Đại học Huế. TT học liệu ĐH Huế. | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY24403 | Vi sinh vật học thú y | Nguyễn Như Thanh, 2005. Vi sinh vật học đại cương, NXB Nông nghiệp, Hà Nội. Thư viện ĐHNL Huế. | TK | TV có năm 1990 | ||
CNTY22603 | Miễn dịch học thú y | Phạm Hồng Sơn (cb), 2020. Giáo trình Miễn dịch học thú y. Bản đã được thẩm định và chuẩn bị xuất bản, lưu tại Thư viện trường đại học Nông Lâm, ĐH Huế. | BB | Xem tài liệu | Xem tài liệu | |
CNTY22603 | Miễn dịch học thú y | Phạm Hồng Sơn, Bùi Quang Anh (2006), Giáo trình bệnh truyền nhiễm (phần đại cương), NXB Nông nghiệp, Hà Nội. | TK | Tên sách đúng: Giáo trình Bệnh truyền nhiễm thú y (Phần đại cương) | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CNTY22603 | Miễn dịch học thú y | Nguyễn Bá Hiên, 2009. Giáo trình Miễn dịch học Thú y, NXB Nông nghiệp, Hà Nội. | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY22603 | Miễn dịch học thú y | Nguyễn Bá Hiên, 2010. Giáo trình Miễn dịch học ứng dụng, NXB Nông nghiệp, Hà Nội. | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY28232 | Tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi thú y | Bài giảng Tiếng Anh chuyên ngành Chăn nuôi Thú y của giáo viên giảng dạy. | BB | Xem tài liệu | ||
CNTY28232 | Tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi thú y | Các tài liệu tiếng Anh chuyên ngành (sẽ cập nhật) | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY28154 | Chọn và nhân giống vật nuôi | Nguyễn Đức Hưng, Nguyễn Minh Hoàn và Lê Đình Phùng (2006). Giáo trình Chọn giống và Nhân giống gia súc. NXB Đại học Huế, Huế. | BB | Xem tài liệu | ||
CNTY28154 | Chọn và nhân giống vật nuôi | Đặng Vũ Bình (2000) Giáo trình Chọn giống và Nhân giống vật nuôi. NXB Nông nghiệp, Hà Nội. | TK | có năm 1995 | ||
CNTY28154 | Chọn và nhân giống vật nuôi | Nguyễn Kim Đường, Trần Đình Miên và Nguyễn Tiến Văn (1992) Giáo trình Chọn giống và Nhân giống gia súc. NXB Nông nghiệp, Hà Nội. | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY28154 | Chọn và nhân giống vật nuôi | Gerald Wiener (1994) Animal Breeding. Macmillan Education LTD, London and Basingstoke | TK | |||
CNTY28154 | Chọn và nhân giống vật nuôi | Richard M. Bourdon (1997)Understanding Animal Breeding. Prentice Hall Upper Saddle River, NJ 07458. | TK | |||
CNTY28264 | Thức ăn chăn nuôi | Lê Văn An, Thân Thị Thanh Trà, 2021. Bài giảng Thức ăn chăn nuôi | BB | Xem tài liệu | ||
CNTY28264 | Thức ăn chăn nuôi | Lê Văn An (Chủ biên), Thân Thị Thanh Trà, Dương Thanh Hải, 2021. Giáo trình Thức ăn chăn nuôi. Nhà xuất bản Đại học Huế (đang xuất bản) | BB | Xem tài liệu | ||
CNTY28264 | Thức ăn chăn nuôi | Lê Đức Ngoan, Nguyễn Thị Hoa Lý, Dư Thanh Hằng, 2005. Giáo trình Thức ăn gia súc. Nhà xuất bản nông nghiệp, Hà Nội. | TK | Xem tài liệu | Xem tài liệu | |
CNTY28264 | Thức ăn chăn nuôi | Lê Văn An, 1995. Bài giảng Đồng cỏ và Cây thức ăn gia súc. | TK | Nhan đề BG: Đồng cỏ | Xem tài liệu | |
CNTY28264 | Thức ăn chăn nuôi | Viện Chăn nuôi quốc gia. Thành phần hóa và giá trị dinh dưỡng thức ăn gia súc gia cầm Việt Nam. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà nội 2001. | TK | có năm 1995 | ||
CNTY27004 | Thú y cơ bản | Bài giảng thú y cơ bản, Ths. Nguyễn Thị Quỳnh Anh, Đại học Nông Lâm Huế. | BB | Xem tài liệu | ||
CNTY27004 | Thú y cơ bản | Giáo trình Thú y cơ bản, PGS.TS. Phạm Ngọc Thạch (chủ biên), NXB ĐHNN, 2013 (NL042122). | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY27004 | Thú y cơ bản | Giáo trình Bệnh truyền nhiễm Thú y, Nguyễn Xuân Hòa, Bùi Thị Hiền, Nguyễn Thị Bích Thủy, 2017. NXB Đại học Huế (ID 9180). | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY27004 | Thú y cơ bản | Giáo trình Bệnh truyền nhiễm thú y, Phạm Hồng Sơn, 2006. NXB Nông Nghiệp Hà Nội (ID 110). | TK | Xem tài liệu | Xem tài liệu | |
CNTY27004 | Thú y cơ bản | Bài giảng: Chẩn đoán bệnh thú y, TS. Vũ Văn Hải, Đại học Nông Lâm Huế. Bộ môn Thú y. | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY27004 | Thú y cơ bản | Bài giảng: Bệnh ngoại khoa gia súc, ThS.Hồ Thị Dung, Đại học Nông Lâm Huế. Bộ môn Thú y. | TK | Tên BG: Ngoại khoa thú y | Xem tài liệu | |
CNTY27004 | Thú y cơ bản | Bài giảng: Dược lý học thú y, TS.Trần Quang Vui, Đại học Nông Lâm Huế. Bộ môn Thú y. | TK | |||
CNTY27004 | Thú y cơ bản | Bài giảng Bệnh nội khoa, ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Anh, Đại học Nông Lâm Huế. Bộ môn Thú y. | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY25504 | Chăn nuôi lợn | Giáo trình chăn nuôi lợn. Nguyễn Quang Linh, Phùng Thăng Long. Nhà xuất bản Đại học Huế, 2020. | BB | Xem tài liệu | Xem tài liệu | |
CNTY25504 | Chăn nuôi lợn | Giáo trình chăn nuôi lợn. Nguyễn Quang Linh, Hoàng Nghĩa Duyệt, Phùng Thăng Long. Nhà xuất bản Nông nghiệp, 2005. | BB | Tên sách đúng: Giáo trình Kỹ thuật chăn nuôi lợn | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CNTY25504 | Chăn nuôi lợn | Cẩm nang chăn nuôi lợn công nghiệp, NXB Nông nghiệp, 2000 | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY25504 | Chăn nuôi lợn | Con lợn ở Việt Nam, Nguyễn Thiện, Trần Đình Miên, Võ Trọng Hốt, NXB Nông nghiệp 2005. | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY25504 | Chăn nuôi lợn | Thành phần và giá trị dinh dưỡng thức ăn gia súc, gia cầm Việt Nam, Viện Chăn Nuôi Quốc Gia, NXB Nông nghiệp, 2001. | TK | |||
CNTY25504 | Chăn nuôi lợn | Ilias Kyriazakis, Colin T. Whittemore, 2006. Whittemore’s science and practice of pig production – Third edition published by Blackwell Publishing. | TK | |||
CNTY25504 | Chăn nuôi lợn | Nutrient Requirements of Swine, National Research Council (U.S.), 2012. | TK | |||
CNTY25604 | Chăn nuôi trâu bò | Bài giảng trên lớp và các tài liệu giảng viên cung cấp trong quá trình giảng dạy; | BB | Xem tài liệu | ||
CNTY25604 | Chăn nuôi trâu bò | Giáo trình chăn nuôi trâu bò. Nguyễn Xuân Bả, Nguyễn Tiến Vởn; Nguyễn Hữu Văn. Nhà xuất bản Đại học Huế, 2020. | BB | Xem tài liệu | ||
CNTY25604 | Chăn nuôi trâu bò | Vũ Duy Giảng, Nguyễn Xuân Bả, Lê Đức Ngoan, Nguyễn Xuân Trạch, Vũ Chí Cương, Nguyễn Hữu Văn. Dinh dưỡng và thức ăn cho bò. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. (2008) | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY25604 | Chăn nuôi trâu bò | Preston, T.R., Leng, R.A. Các hệ thống chăn nuôi gia súc nhai lại dựa trên nguồn tài nguyên sẵn có ở vùng nhiệt đới và á nhiệt đới. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. (1991). | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY25404 | Chăn nuôi gia cầm | Bài giảng Chăn nuôi gia cầm [trên lớp của giảng viên]; Các tài liệu giảng viên cung cấp. | BB | Xem tài liệu | ||
CNTY25404 | Chăn nuôi gia cầm | Giáo trình chăn nuôi gia cầm. PGS.TS Nguyễn Đức Hưng, Nhà xuất bản Đại Học Huế 2006 | BB | Xem tài liệu | ||
CNTY25404 | Chăn nuôi gia cầm | Giáo trình Chăn nuôi gia cầm [Bùi Hữu Đoàn (2009), NXB nông nghiệp Hà Nội]. | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY22802 | Phương pháp thí nghiệm chăn nuôi - thú y | Lê Đình Phùng (2010) Giáo Trình Phương Pháp Thí Nghiệm trong Chăn Nuôi và Thú Y. Hà Nội: Nhà Xuất Bản Nông Nghiệp. | BB | Xem tài liệu | Xem tài liệu | |
CNTY22802 | Phương pháp thí nghiệm chăn nuôi - thú y | Nguyễn Đình Hiền, Đỗ Đức Lực (2007) Giáo Trình Thiết Kế Thí Nghiệm. Nhà Xuất Bản Nông Nghiệp, Hà Nội. | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY22802 | Phương pháp thí nghiệm chăn nuôi - thú y | Nguyễn Văn Đức (2002) Mô Hình Thí Nghiệm Trong Nông Nghiệp. Nhà Xuất Bản Nông Nghiệp, Hà Nội. | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY22802 | Phương pháp thí nghiệm chăn nuôi - thú y | Nguyễn Văn Thiện (1997) Phương pháp nghiên cứu trong chăn nuôi. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội | TK | |||
CNTY22802 | Phương pháp thí nghiệm chăn nuôi - thú y | Nguyễn Ngọc Kiểng (1996) Thống kê học trong nghiên cứu khoa học. Nhà xuất bản Giáo dục,1996 | TK | |||
CNTY22802 | Phương pháp thí nghiệm chăn nuôi - thú y | Phan Hiếu Hiền (2001) Phương pháp bố trí thí nghiệm và xử lý số liệu. Nhà xuất bản Nông nghiệp. TP Hồ Chí Minh | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY26202 | Kỹ năng viết tài liệu khoa học | Bài giảng trên lớp và các tài liệu giảng viên cung cấp trong quá trình giảng dạy; | BB | Xem tài liệu | ||
CNTY26202 | Kỹ năng viết tài liệu khoa học | Bùi Văn Lợi, Lê Đức Ngoan (2017). Phương pháp tiếp cận khoa học nông nghiệp. NXB Đại học Huế. ISBN: | BB | Tên sách đúng: Phương pháp tiếp cận nghiên cứu khoa học nông nghiệp | Xem tài liệu | |
CNTY26202 | Kỹ năng viết tài liệu khoa học | Vũ Cao Đàm (2007). Giáo trình phuơng pháp luận nghiên cứu khoa học. NXB Giáo dục, Hà Nội. 208 trang. | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY26202 | Kỹ năng viết tài liệu khoa học | Day, R. (1998). How to write and publish a scientific paper. 4th Ed. Cambridge University Press. Online available. | TK | |||
CNTY26703 | Sản khoa và thụ tinh nhân tạo | Phan Vũ Hải. 2013. Giáo trình sinh sản vật nuôi. NXB Đại học Huế. Huế. TT TT-TV: NL.023063 - NL.023092 | BB | Xem tài liệu | ||
CNTY26703 | Sản khoa và thụ tinh nhân tạo | Nguyễn Tấn Anh. 2003. Thụ tinh nhân tạo cho gia súc, gia cầm. NXB Lao động - Xã hội. TT TT-TV: NL.010918 - 19 | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY26703 | Sản khoa và thụ tinh nhân tạo | Trần Ngọc Bích, Nguyễn Phúc Khánh, Phạm Hoàng Dũng. 2014. Giáo trình Sản khoa gia súc. NXB Đại học Cần Thơ. Cần Thơ. TT TT-TV: NL.040566 - 82 | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY26703 | Sản khoa và thụ tinh nhân tạo | Cao Đắc Đạm, Nguyễn Thuận, Nguyễn Vũ. 1993. Thụ tinh nhân tạo và sản khoa gia súc. NXB Hà Nội. TT TT-TV: NL.020292 - 98 | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY26703 | Sản khoa và thụ tinh nhân tạo | Nguyễn, Huy Hoàng. 1999. Thụ tinh nhân tạo và chăm sóc heo. NXB TP Hồ Chí Minh. TT TT-TV: NL.005838 – 42 | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY28144 | Bệnh truyền nhiễm thú y | Nguyễn Xuân Hòa, Bùi Thị Hiền, Nguyễn Thị Bích Thủy, 2017. Giáo trình Bệnh truyền nhiễm Thú y, NXB Đại học Huế (ID 9180) | BB | XB 2016 | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CNTY28144 | Bệnh truyền nhiễm thú y | Nguyễn Bá Hiên, 2013. Bệnh truyền nhiễm của động vật nuôi và biện pháp khống chế, NXB Nông Nghiệp Hà Nội (ID 7805) | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY28144 | Bệnh truyền nhiễm thú y | Lê Văn Tạo, 2007. Một số bệnh truyền nhiễm thường gặp ở lợn, biện pháp phòng trị. NXB Lao động - Xã hội Hà Nội (ID 137) | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY28144 | Bệnh truyền nhiễm thú y | Phạm Hồng Sơn, 2006. Giáo trình Bệnh truyền nhiễm thú y, NXB Nông Nghiệp Hà Nội (ID 110) | TK | Xem tài liệu | Xem tài liệu | |
CNTY28162 | Chuồng trại và thiết bị trong chăn nuôi | Bài giảng trên lớp và các tài liệu giảng viên cung cấp trong quá trình giảng dạy | BB | |||
CNTY28162 | Chuồng trại và thiết bị trong chăn nuôi | Giáo trình chăn nuôi lợn. Nguyễn Quang Linh, Phùng Thăng Long. NXB Đại học Huế, 2020. | TK | Xem tài liệu | Xem tài liệu | |
CNTY28162 | Chuồng trại và thiết bị trong chăn nuôi | Giáo trình Chăn nuôi gia cầm. Nguyễn Đức Hưng. NXB Đại học Huế, 2005. | TK | Xb2006 | Xem tài liệu | |
CNTY28162 | Chuồng trại và thiết bị trong chăn nuôi | Giáo trình chăn nuôi trâu bò. Nguyễn Xuân Bả, Nguyễn Tiến Vởn, Nguyễn Hữu Văn. NXB Đại học Huế, 2020. | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY28222 | Luật Chăn nuôi và Luật Thú y | Luật Thú y, 2015. Luật số 79/2015/QH13, ngày 19 tháng 6 năm 2015 | BB | Xem tài liệu | ||
CNTY28222 | Luật Chăn nuôi và Luật Thú y | Luật Chăn nuôi, 2018. Luật số: 32/2018/QH14, ngày 19 tháng 11 năm 2018 | BB | Xem tài liệu | ||
CNTY22503 | Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng thú y | Hồ Thị Dung, Nguyễn Thị Thùy, Bài giảng Ký sinh trùng thú y, Bộ môn Thú y, Khoa CNTY. | BB | Xem tài liệu | ||
CNTY22503 | Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng thú y | Nguyễn Phước Tương. Bệnh ký sinh trùng của vật nuôi và thú hoang lây sang người, 2000. Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội.(ID: NL.007433). | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY22503 | Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng thú y | Lê Thị Vân Hà. Bài giảng ký sinh trùng thú y. Tài liệu lưu hành nội bộ, năm 2001. (ID: BG.001381). | TK | |||
CNTY22503 | Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng thú y | Phạm Văn Khuê, Phan Lục. Ký sinh trùng thú y, 1996. Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội. (ID: NL.019874). | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY26603 | Quản lý môi trường và chất thải chăn nuôi | Lê Văn Phước và cs, 2017. Quản lý môi trường và chất thải chăn nuôi. (ID: 042302). | BB | Xem tài liệu | ||
CNTY26603 | Quản lý môi trường và chất thải chăn nuôi | Lê Văn Phước, Lê Trần Hoàn (2019). Bài giảng Quản lý môi trường và chất thải chăn nuôi. | BB | Xem tài liệu | ||
CNTY26603 | Quản lý môi trường và chất thải chăn nuôi | Lê Văn Phước, Lê Trần Hoàn (2018). Bài giảng Vệ sinh thú y. | BB | Xem tài liệu | ||
CNTY20802 | Chăn nuôi dê cừu | Bài giảng Chăn nuôi dê cừu của giáo viên giảng dạy. | BB | Xem tài liệu | ||
CNTY20802 | Chăn nuôi dê cừu | Đinh Văn Bình (2008). Giáo trình chăn nuôi dê thỏ. NXB Nông nghiệp, Hà Nội | BB | Xem tài liệu | ||
CNTY20802 | Chăn nuôi dê cừu | Phùng Quốc Quảng (2010) Nghề chăn nuôi dê. NXB Nông nghiệp, Hà Nội. | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY20802 | Chăn nuôi dê cừu | Đinh Văn Bình, Nguyễn Quang Sức (2009) Kỹ thuật chăn nuôi dê. NXB Nông nghiệp, Hà Nội. | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY20802 | Chăn nuôi dê cừu | Lê Đăng Đảnh (2007) Chăn nuôi dê. NXB Nông nghiệp, Tp Hồ Chí Minh. | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY20802 | Chăn nuôi dê cừu | Đinh Văn Bình (2003) Kỹ thuật chăn nuôi dê lai sữa-thịt. NXB Nông nghiệp, Hà Nội. | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY20802 | Chăn nuôi dê cừu | Payne W.J.A. (ed.), Devendra C. and McLeroy G.B. (1982) Goat and sheep production in the tropics. Longman. London and New York | TK | |||
CNTY28112 | Bệnh dinh dưỡng vật nuôi | Đinh Văn Dũng và Lê Đức Ngoan (2019). Giáo trình bệnh dinh dưỡng vật nuôi. Nhà xuất bản Đại học Huế. | BB | Xem tài liệu | Xem tài liệu | |
CNTY28112 | Bệnh dinh dưỡng vật nuôi | Lưu Hữu Mãnh và Nguyễn Nhựt Xuân Dung (2013). Giáo trình bệnh dinh dưỡng gia súc. Nhà xuất bản Đại học Cần Thơ. | BB | |||
CNTY28112 | Bệnh dinh dưỡng vật nuôi | Lê Đức Ngoan và Dư Thanh Hằng (2014). Giáo trình dinh dưỡng vật nuôi. Nhà xuất bản Đại học Huế. | BB | Xem tài liệu | Xem tài liệu | |
CNTY28112 | Bệnh dinh dưỡng vật nuôi | Hồ Trung Thông và Lê Văn An (2006). Giáo trình hóa sinh động vật. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. | BB | Xem tài liệu | ||
CNTY28112 | Bệnh dinh dưỡng vật nuôi | Trần Sáng Tạo (2012). Giáo trình Sinh lý động vật. Nhà xuất bản Đại học Huế. | BB | Xem tài liệu | Xem tài liệu | |
CNTY28112 | Bệnh dinh dưỡng vật nuôi | Nguyễn Đức Hưng (2006). Giáo trình chăn nuôi gia cầm. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY28112 | Bệnh dinh dưỡng vật nuôi | Nguyễn Đức Hưng, Nguyễn Xuân Bả, Phùng Thăng Long (2006). Giáo trình chăn nuôi đại cương. Nhà xuất bản Đại học Huế. | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY28112 | Bệnh dinh dưỡng vật nuôi | Nguyễn Quang Linh, Phùng Thăng Long (2020). Giáo trình kỹ thuật chăn nuôi lợn. Nhà xuất bản Đại học Huế. | TK | Tên sách đúng: Giáo trình chăn nuôi lợn | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CNTY28132 | Bệnh truyền lây giữa động vật và người | Nguyễn Thị Thùy (2019), Bài giảng Bệnh chung giữa người và động vật. Bộ môn Thú y, Khoa CNTY. | BB | Xem tài liệu | ||
CNTY28132 | Bệnh truyền lây giữa động vật và người | Trịnh Đình Thâu và Phạm Hồng Ngân (2016), Bệnh truyền lây giữa người và động vật, Nhà xuất bản đại học Nông nghiệp, Hà Nội. Khoa CNTY | BB | |||
CNTY28132 | Bệnh truyền lây giữa động vật và người | Nguyễn Bá Hiên và Huỳnh Thị Mỹ Lệ (2013), Bệnh truyền nhiễm của động vật nuôi và biện pháp khống chế, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. TT TTTV | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY22403 | Kiểm nghiệm thú sản | Trần Quang Vui, Bài giảng Kiểm nghiệm thú sản. Bộ môn Thú y. | BB | Xem tài liệu | ||
CNTY22403 | Kiểm nghiệm thú sản | Nguyễn Thị Bình Tâm, Dương Văn Nhiệm (2010), Giáo trình Kiểm nghiệm thú sản, NXB Khoa học tự nhiên và Công nghệ. Thư viện trường ĐHNL, ĐHH. | BB | Xem tài liệu | ||
CNTY22403 | Kiểm nghiệm thú sản | Nguyễn Ngọc Tuân (2002), Vệ sinh thịt, NXB Nông nghiệp. Thư viện trường ĐHNL, ĐHH. | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY22403 | Kiểm nghiệm thú sản | Nguyễn Hiền Trang (2017), Giáo trình vi sinh vật thực phẩm, NXB Đại học Huế. Thư viện trường ĐHNL, ĐHH. | TK | Xem tài liệu | Xem tài liệu | |
CNTY21503 | Dịch tễ học thú y | Trần Quang Vui, Bài giảng Dịch tễ học thú y. Bộ môn Thú y. | BB | |||
CNTY21503 | Dịch tễ học thú y | Phạm Hồng Sơn (2006), Giáo trình Bệnh truyền nhiễm thú y (phần đại cương), NXB Nông nghiệp. Thư viện trường ĐHNL, ĐHH. | TK | Xem tài liệu | Xem tài liệu | |
CNTY21503 | Dịch tễ học thú y | Nguyễn Như Thanh, Lê Thanh Hòa, Trương Quang (2011), Phương pháp nghiên cứu dịch tễ học thú y, NXB Khoa học tự nhiên và Công nghệ, Hà Nội. Thư viện trường ĐHNL, ĐHH. | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY24802 | Quản lý trang trại chăn nuôi | Bài giảng trên lớp và các tài liệu giảng viên cung cấp trong quá trình giảng dạy | BB | Xem tài liệu | ||
CNTY24802 | Quản lý trang trại chăn nuôi | Các tài liệu khác liên quan đến chủ đề quản lý trang trại chăn nuôi (sẽ cập nhật) | TK | |||
CNTY24702 | Quản lý dịch bệnh trang trại chăn nuôi | Trần Quang Vui, Bài giảng Quản lý dịch bệnh trang trại chăn nuôi. Bộ môn Thú y. | BB | |||
CNTY24702 | Quản lý dịch bệnh trang trại chăn nuôi | Phạm Hồng Sơn (2006), Giáo trình Bệnh truyền nhiễm thú y (phần đại cương), NXB Nông nghiệp. Thư viện trường ĐHNL, ĐHH. | TK | Xem tài liệu | Xem tài liệu | |
CNTY24702 | Quản lý dịch bệnh trang trại chăn nuôi | Nguyễn Bá Hiên, Huỳnh Thị Mỹ Lệ (2013), Bệnh truyền nhiễm của động vật nuôi và biện pháp khống chế, NXB Nông nghiệp. Bộ môn Thú y. | TK | Xem tài liệu | ||
CKCN31682 | Bảo quản nông sản | Trần Bảo Khánh, Bài giảng Bảo quản nông sản thực phẩm. Bộ môn Công nghệ sau thu hoạch | BB | Xem tài liệu | ||
CKCN31682 | Bảo quản nông sản | Trần Minh Tâm, Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch, NXB Nông nghiệp Hà Nội, 2004. | BB | XB năm 2008 | Xem tài liệu | |
CKCN31682 | Bảo quản nông sản | Lê Văn Liễn, Nguyễn Thị Liên (1996). Công nghệ sau thu hoạch đối với các sản phẩm chăn nuôi. Nhà xuất bản Nông nghiệp. Thư viện trường ĐHNL | BB | XB 1997 | Xem tài liệu | |
CKCN31682 | Bảo quản nông sản | Nguyễn Văn Thoa, Nguyễn Văn Tiếp, Quách Ðĩnh, Kỹ thuật bảo quản và chế biến rau quả, Nxb Khoa học kỹ thuật, Hà Nội 1982. Thư viện trường ĐHNL | TK | |||
CKCN31682 | Bảo quản nông sản | Lê Văn Việt Mẫn (2006). Công nghệ sản xuất các sản phẩn từ sữa và thức uống. NXB Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh. | TK | Tên sách: Giáo trình công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống pha chế (2011, có 2 tập)) | Xem tài liệu | |
CKCN31712 | Cơ điện nông nghiệp | Trần Đức Hạnh (2020). Bài giảng Cơ điện nông nghiệp. Khoa Cơ khí và Công nghệ, trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. | BB | |||
CKCN31712 | Cơ điện nông nghiệp | Phan Hòa (2006). Giáo trình Cơ điện nông nghiệp, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | TK | |||
CKCN31712 | Cơ điện nông nghiệp | Phan Tôn Thanh Tâm (2018). Bài giảng Máy nông nghiệp. Khoa Cơ khí và Công nghệ, trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | TK | |||
NHOC31002 | Kỹ thuật trồng trọt | Trịnh Thị Sen, Lê Văn Chánh, Trần Thị Xuân Phương và Trần Thị Phương Nhung (2017), Bài giảng Kỹ thuật trồng trọt, Đại học Nông lâm, Đại học Huế. TT TTTV | BB | |||
NHOC31002 | Kỹ thuật trồng trọt | Nguyễn Minh Hiếu, Nguyễn Thị Thanh, Trần Thị Xuân Phương (2015), Trồng trọt đại cương, Nhà xuất bản Đại học Huế, Huế. TT TTTV | TK | Xem tài liệu | Xem tài liệu | |
CNTY28122 | Bệnh thú cưng | Vũ Văn Hải (2020). Bài giảng bệnh thú cưng, Khoa Chăn nuôi Thú y, Trường Đại học Nông Lâm, Đại Học Huế.- Bài giảng tại Bộ môm | BB | |||
CNTY28122 | Bệnh thú cưng | Vương Đức Chất, Lê Thị Tài (2006). Bệnh Thường Gặp ở chó, mèo và cách phòng trị. Nxb Nông Nghiệp- NL.008318 | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY28122 | Bệnh thú cưng | Phạm Sỹ Lăng, Lê Thị Tài (2006). Thực hành điều trị thú y, phòng và trị một số bệnh thường gặp. NXB nông nghiệp - NL.020010 | TK | Xb 2009 | Xem tài liệu | |
KNPT21602 | Kỹ năng mềm | Bộ môn Khuyến nông và TVPT (2019), Bài giảng kỹ năng mềm. Khoa phát triển nông thôn, trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. | BB | |||
KNPT21602 | Kỹ năng mềm | Đặng Đình Bôi, 2010. Kỹ năng làm việc nhóm. Nhà xuất bản TP HCM của trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh. | TK | |||
KNPT34752 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo | Bài giảng Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo, Khoa PTNT, Đại học Nông Lâm Huế. Khoa Khuyến nông & PTNT | BB | |||
KNPT34752 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo | Lưu Đan Thọ, Lập kế hoạch và khởi sự kinh doanh, NXB Tài chính, 2016 | TK | |||
KNPT34752 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo | Nguyễn Đặng Minh Tuấn, Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo: tư duy và công cụ, NXB Phụ nữ, 2017 | TK | |||
KNPT34752 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo | Donald F.Kuratko, Khởi nghiệp kinh doanh, NXB Hồng Đức, 2019 | TK | |||
KNPT23002 | Phương pháp tiếp cận khoa học | Nhóm Giảng viên giảng dạy (2020), Bài giảng Phương pháp tiếp cận khoa học, Khoa PTNT Trường Đại học Nông Lâm, Đại Học Huế. | BB | |||
KNPT23002 | Phương pháp tiếp cận khoa học | Nguyễn Bảo Vệ, Nguyễn Huy Tài (2012), Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học, NXB Giáo dục, Hà Nội. TT TTTV | TK | Xem tài liệu | ||
KNPT23002 | Phương pháp tiếp cận khoa học | Vũ Cao Đàm (2007), Phương pháp luận nghiên cứu khoa học, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội. TT TTTV | TK | Xem tài liệu | ||
KNPT23002 | Phương pháp tiếp cận khoa học | Bùi Văn Lợi (cb), Lê Đức Ngoan (2016), Phương pháp tiếp cận nghiên cứu khoa học nông nghiệp, Đại học Huế.TT TTTV | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY28192 | Kinh doanh sản phẩm chăn nuôi | Bài giảng Kinh doanh sản phẩm chăn nuôi thú y 2021 | BB | Xem tài liệu | ||
CNTY28192 | Kinh doanh sản phẩm chăn nuôi | Luật Chăn nuôi 2018 (Luật số: 32/2018/QH14) | Xem tài liệu | |||
CNTY28192 | Kinh doanh sản phẩm chăn nuôi | Luật Thú Y (Luật số 79/2015/QH13) | BB | Xem tài liệu | ||
CNTY28192 | Kinh doanh sản phẩm chăn nuôi | Tạp chí và các bản tin Chăn nuôi (Hội chăn nuôi, Hiệp hội chăn nuôi lợn Đông Nam bộ, Công ty CP, GF, ...). | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY28192 | Kinh doanh sản phẩm chăn nuôi | Niên giám thống kê liên quan sản phẩm chăn nuôi thú y xuất bản hàng năm. | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY28192 | Kinh doanh sản phẩm chăn nuôi | Nghị định 13/2020/NĐ-CP – Nghị định Hướng dẫn chi tiết Luật Chăn nuôi ngày 21/01/2020 | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY28192 | Kinh doanh sản phẩm chăn nuôi | Quyết định phê duyệt chiến lược phát triển chăn nuôi giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn 2045 – Số 1520/QĐ-TTG | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY23802 | Tiếp cận nghề CN | Không có tài liệu tham khảo bắt buộc. Tuy vậy khuyến khích sinh viên tìm đọc các thông tin liên quan đến tổ chức sản xuất và hoạt động công nghệ về lĩnh vực chăn nuôi thú y trong thực tiễn sản xuất. | BB | |||
CNTY23802 | Tiếp cận nghề CN | Các websites về lĩnh vực Chăn nuôi Thú y (Bộ Nông nghiệp, Cục Chăn nuôi, Viện Chăn nuôi, Chi cục Chăn nuôi Thú y các tỉnh, thành phố,…). | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY23802 | Tiếp cận nghề CN | Chính phủ (2020) Nghị định 13/2020/NĐ-CP hướng dẫn chi tiết Luật Chăn nuôi. | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY23802 | Tiếp cận nghề CN | Quốc Hội (2018) Luật Chăn nuôi số 32/2018/QH14 ngày 19/11/2018. | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY23802 | Tiếp cận nghề CN | Thủ tướng Chính phủ (2020) Quyết định 1520/QĐ-TTg ngày ngày 06/10/2020 của Thủ tướng chính phủ về phê duyệt chiến lược phát triển chăn nuôi giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn 2045. | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY23802 | Tiếp cận nghề CN | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế (2017) Kỷ yếu 50 năm (1967-2017) xây dựng và phát triển Trường. | TK | Xem tài liệu | Xem tài liệu | |
CNTY23802 | Tiếp cận nghề CN | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế (2019) Sổ tay sinh viên. | TK | |||
CNTY28253 | Thao tác nghề cơ bản trong chăn nuôi thú y | Bài giảng trên lớp và các tài liệu giảng viên cung cấp trong quá trình giảng dạy | BB | |||
CNTY28253 | Thao tác nghề cơ bản trong chăn nuôi thú y | Giáo trình dược lý thú y. Bùi Thị Tho, Nguyễn Thị Thanh Hà. NXB Đại Học Nông Nghiệp, 2015. | TK | |||
CNTY28253 | Thao tác nghề cơ bản trong chăn nuôi thú y | Giáo trình chăn nuôi lợn. Nguyễn Quang Linh, Phùng Thăng Long, Lê Đức Ngoan. NXB ĐH Huế, 2020. | TK | Xem tài liệu | Xem tài liệu | |
CNTY28253 | Thao tác nghề cơ bản trong chăn nuôi thú y | Giáo trình chăn nuôi trâu bò. Nguyễn Xuân Bả, Nguyễn Tiến Vởn, Nguyễn Hữu Văn. NXB ĐH Huế, 2020. | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY28253 | Thao tác nghề cơ bản trong chăn nuôi thú y | Giáo trình chăn nuôi gia cầm. Nguyễn Đức Hưng và công sự. NXB ĐH Huế, 2006. | TK | Xem tài liệu | ||
CNTY28274 | Thực tế nghề CN | Không có tài liệu tham khảo bắt buộc. Tuy vậy, yêu cầu sinh viên phải ôn tập lại kiến thức ngành từ các học phần tiên quyết và khuyến khích sinh viên tìm đọc các thông tin liên quan đến tổ chức sản xuất và công nghệ về lĩnh vực chăn nuôi thú y đang được áp dụng trong thực tiễn sản xuất. | ||||
CNTY28214 | Khóa luận tốt nghiệp CN |