Danh mục tài liệu học tập theo khung chương trình đào tạo hệ chính quy trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế năm 2020.
Mã học phần | Tên học phần | Nguyên văn trong Đề cương CTHP | Bắt buộc/ Tham khảo | Tài liệu số | Tài liệu in |
---|---|---|---|---|---|
CTR1018 | Triết học Mác - Lênin | Bộ giáo dục và đào tạo (2019), Giáo trình Triết học Mác-Lênin, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội. | Bắt buộc | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CTR1018 | Triết học Mác - Lênin | Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia (2010), Giáo trình Triết học Mác-Lênin (tái bản có sửa chữa, bổ sung), Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội. | Tham khảo | ||
CTR1018 | Triết học Mác - Lênin | Học viện chính trị quốc gia (2013), Giáo trình Chủ nghĩa duy vật biện chứng, Nxb. Lý luận chính trị, Hà Nội. | Tham khảo | ||
CTR1018 | Triết học Mác - Lênin | Học viện chính trị quốc gia (2013), Giáo trình Chủ nghĩa duy vật lịch sử, Nxb. Lý luận chính trị, Hà Nội. 2013. | Tham khảo | ||
CTR1018 | Triết học Mác - Lênin | Khoa Lý luận chính trị (1998), Hướng dẫn học tập Triết học Mác – Lênin, Tài liệu lưu hành nội bộ, Huế. | Tham khảo | ||
CTR1021 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | Bộ Giáo dục và Đào tạo: Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, NXB Chính trị Quốc gia – Sự thật, Hà Nội, 2021. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CTR1021 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | Đại học Huế, Trường Đại học Khoa học: Hướng dẫn học tập môn Lịch sử Đảng, NXB Đại học Huế, Huế, 2021. | Bắt buộc | ||
CTR1021 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | PGS ,TS. Phạm Văn Linh – TS. Nguyễn Tiến Hoàng: Về điểm mới của Cương lĩnh xây dựng đất trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội (bổ sung, phát triển năm 2011), NXB Chính trị Quốc gia – Sự thật, Hà Nội, 2011. | Bắt buộc | ||
CTR1021 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | Đảng Cộng sản Việt Nam: Văn kiện Đảng toàn tập, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội, 2000. | Tham khảo | ||
CTR1021 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | Hồ Chí Minh: Toàn tập, NXB Chính trị Quốc gia – Sự thật, Hà Nội, 2011. | Tham khảo | ||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Bộ Giáo dục và Đào tạo (2019), Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh (Dành cho bậc đại học- không chuyên ngành Lý luận chính trị), Nxb. CTQG, Hà Nội. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Đại tướng Võ Nguyên Giáp (2000), Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam, Nxb. CTQG, Hà Nội. | Bắt buộc | ||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | TS. Nguyễn Thế Phúc – PGS, TS. Phạm Ngọc Anh (Đồng chủ biên): Hướng dẫn ôn tập môn Tư tưởng Hồ Chí Minh, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội. 2012 | Bắt buộc | ||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Trường Chinh (1992): Chủ tịch Hồ Chí Minh và cách mạng Việt Nam, Nxb Thông tin lý luận, Hà Nội | Tham khảo | ||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình các bộ môn khoa học Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh (2003), Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh, Nxb. CTQG, Hà Nội. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh: Toàn tập, (gồm 15 tập), Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội 2011. | Tham khảo | ||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Trần Văn Giàu (1997), Sự hình thành về cơ bản Tư tưởng Hồ Chí Minh, Nxb. CTQG, Hà Nội. | Tham khảo | ||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Phan Ngọc Liên, Nghiêm Văn Thái (1993), Giá trị Tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời đại ngày nay, Nxb. Viện Thông tin KHXH, Hà Nội. | Tham khảo | ||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Song Thành (2005), Hồ Chí Minh - Nhà tư tưởng lỗi lạc, Nxb. LLCT, Hà Nội. | Tham khảo | ||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Song Thành (chủ biên) (2007), Hồ Chí Minh tiểu sử, Nxb. CTQG, Hà Nội. | Tham khảo | ||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Song Thành (1997), Một số vấn đề về phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu về Hồ Chí Minh, Nxb. CTQG, Hà Nội. | Tham khảo | ||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Trịnh Nhu - Vũ Dương Ninh (1996), Về con đường giải phóng dân tộc của Hồ Chí Minh, Nxb. CTQG, Hà Nội. | Tham khảo | ||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Moto, F. (1997), Hồ Chí Minh giải phóng dân tộc và đổi mới, Nxb. CTQG, Hà Nội. | Tham khảo | ||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Vũ Viết Mỹ (2002), Tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam, Nxb. CTQG, Hà Nội. | Tham khảo | ||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Hoàng Trang - Phạm Ngọc Anh đồng chủ biên (2000), Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam, Nxb. LĐ, Hà Nội. | Tham khảo | ||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Mạch Quang Thắng (1995), Tư tưởng Hồ Chí Minh về Đảng Cộng sản Việt Nam, Nxb. CTQG, Hà Nội. | Tham khảo | ||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | GS,TS Mạch Quang Thắng- PGS, TS Bùi Đình Phong- TS Chu Đức Tính (đồng chủ biên) (2013): “UNESCO với sự kiện tôn vinh Chủ tịch Hồ Chí Minh- Anh hùng giải phóng dân tộc, Nhà văn hóa kiệt xuất”, Nxb CTQG, Hà Nội | Tham khảo | ||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Phùng Hữu Phú (1997), Chiến lược đại đoàn kết Hồ Chí Minh, Nxb. CTQG, Hà Nội. | Tham khảo | ||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Nguyễn Duy Niên (2002), Tư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh, Nxb. CTQG, Hà Nội. | Tham khảo | ||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Nguyễn Đình Lộc (1998), Tư tưởng Hồ Chí Minh về Nhà nước của dân, do dân và vì dân, Nxb. CTQG, Hà Nội. | Tham khảo | ||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Thành Duy chủ biên (1996), Tư tưởng Hồ Chí Minh về đạo đức, Nxb. CTQG, Hà Nội. | Tham khảo | ||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Đặng Xuân Kỳ (2005), Tư tưởng Hồ Chí Minh về phát triển văn hoá và con người, Nxb. CTQG, Hà Nội. | Tham khảo | ||
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Phim tư liệu: Hồ Chí Minh chân dung một con người. | Tham khảo | ||
CTR1019 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | Bộ Giáo dục và Đào tạo (2019), Giáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin (Dùng cho bậc đại học – không chuyên Lý luận chính trị), Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội. | Bắt buộc | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CTR1019 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | Bộ giáo dục và Đào tạo, Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin (Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh), Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CTR1019 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | Viện Kinh tế chính trị học, Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh (2018), Giáo trình Kinh tế chính trị Mác-Lênin, Nxb Lý luận chính trị, Hà Nội. | Tham khảo | ||
CTR1019 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | Hội đồng trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác-Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh (2004), Giáo trình Kinh tế chính trị Mác-Lênin, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội. | Tham khảo | ||
CTR1019 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | C.Mác và Ph. Ăngghen: Toàn tập, Tập 20,23,25, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội, 1994. | Tham khảo | ||
CTR1019 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | C.Mác và Ph. Ăngghen: Toàn tập, Tập 23,25, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội, 2002. | Tham khảo | ||
CTR1019 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | V.I.Lênin: Toàn tập, tập 27, 31, Nxb Chính trị quốc gia, 2005, Hà Nội. | Tham khảo | ||
CTR1019 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | V.I.Lênin: Toàn tập, tập 3, Nxb Tiến bộ Matxcơva, 1976, Matxcơva. | Tham khảo | ||
CTR1019 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | Đảng Cộng sản Việt Nam (2016), Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII, Nxb Chính trị quốc gia Hà Nội. | Tham khảo | ||
CTR1019 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | Đảng Cộng sản Việt Nam (2017), Nghị quyết số 11-NQ/TW ngầy 03/6/2017 về “Hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa” | Tham khảo | ||
CTR1020 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Bộ Giáo dục và Đào tạo (2019), Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học (Dùng cho bậc đại học – không chuyên Lý luận chính trị), Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội. | Bắt buộc | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CTR1020 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Bộ giáo dục và đào tạo, Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học (thí điểm), Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội 2019 | Tham khảo | ||
CTR1020 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Bộ giáo dục và đào tạo, Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin, Hà Nội, 2009. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CTR1020 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Bộ giáo dục và Đào tạo, Giáo trình Triết học Mác – Lênin, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội 2007. | Tham khảo | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CTR1020 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Bộ giáo dục và đào tạo, Giáo trình Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội 2007. | Tham khảo | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CTR1020 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Bộ giáo dục và đào tạo, Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội 2007. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CBAN12202 | Toán thống kê | Đào Hữu Hồ (1996), Xác suất Thống kê, ĐHQG Hà Nội. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CBAN12202 | Toán thống kê | Lê văn Tiến (1991), Giáo trình Lý thuyết Xác suất & Thống kê Toán học, NXB ĐH & THCN. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CBAN12202 | Toán thống kê | Trần Lộc Hùng (2000), Xác suất & Thống kê Toán học, NXB Giáo dục. | Tham khảo | ||
CBAN12202 | Toán thống kê | Tống Đình Quỳ (2001), Giáo trình Xác suất Thống kê, NXB Giáo dục. | Tham khảo | ||
CBAN12202 | Toán thống kê | Đinh văn Gắng (2008), Lý thuyết Xác suất và Thống kê, NXB Giáo dục. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CBAN10304 | Hóa học | Đinh Thị Thu Thanh và Phan Thị Diệu Huyền (2015), Giáo trình Hoá học, Nhà xuất bản Đại Học Huế, TTTT-TV. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CBAN10304 | Hóa học | Nguyễn Thanh Bình (2016), Bài giảng Hoá phân tích, Bộ môn Hóa học – Khoa Cơ bản, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CBAN10304 | Hóa học | Nguyễn Đức Chuy (1996), Giáo trình hoá học đại cương, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội. | Tham khảo | ||
CBAN10304 | Hóa học | Dương Văn Đảm (2005), Bài tập hoá học đại cương, NXB Giáo dục, Hà Nội. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CBAN10304 | Hóa học | Vũ Đăng Độ (1993), Cơ sở lý thuyết các quá trình hoá học, NXB Giáo dục, Hà Nội. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CBAN10304 | Hóa học | Phan Tống Sơn, Trần Quốc Sơn, Đặng Như Tại (1976), Cơ sở hoá học hữu cơ tập 1, NXB Đại học và Trung học chuyên nghiệp. | Tham khảo | ||
CBAN10304 | Hóa học | Lê Nguyên Tảo (1972), Giáo trình hoá học chất keo, Đại học Tổng hợp Hà Nội. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CBAN10304 | Hóa học | Hoàng Minh Châu, Từ Văn Mạc,Từ Vọng Nghi(2002). Cơ sở Hoá học Phân tích, NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà Nội, TTTT-TV. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CBAN10304 | Hóa học | Trần Tứ Hiếu và Từ Vọng Nghi (2003). Bài tập Hóa phân tích. NXB đại học quốc gia Hà Nội, TTTT-TV. | Tham khảo | ||
CBAN10304 | Hóa học | Lê Văn Khoa và Nguyễn Xuân Cự (2000). Phương pháp phân tích đất, nước, phân bón, cây trồng. NXB Giáo Dục. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CBAN10304 | Hóa học | Hồ Viết Quý (2005). Các phương pháp phân tích hóa học hiện đại (2 tập). NXB đại học sư phạm. | Tham khảo | ||
CBAN10304 | Hóa học | Bộ môn Hóa - Khoa cơ bản, Bài giảng thực hành Hoá học - Hóa phân tích (2016), Trường Đại học Nông Lâm Huế | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CBAN12302 | Vật lý | Nguyễn Đăng Nhật, Lê Thị Kim Anh, Đỗ Thanh Tiến, Nguyễn Hữu Thịnh, Trần Ngọc Truồi (2019), Giáo trình Vật lý đại cương, NXB Đại học Huế. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CBAN12302 | Vật lý | Bộ môn Vật lý - Khoa Cơ Bản (2019), Bài giảng Thực hành Vật lý, Đại học Nông Lâm, Huế, Bộ môn Vật lý. | Bắt buộc | ||
CBAN12302 | Vật lý | Trần Đình Đông - Đoàn Văn Cán (2006), Giáo trình Vật lý, NXB Nông Nghiệp, Hà Nội, Bộ môn Vật lý. | Tham khảo | ||
CBAN12302 | Vật lý | Lương Duyên Bình (2009), Giáo trình Vật lý đại cương - Tập 1, NXB Giáo dục, Hà Nội, TTTT-TV và Bộ môn Vật lý. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CBAN12302 | Vật lý | Lương Duyên Bình (2008), Giáo trình Vật lý đại cương - Tập 2, NXB Giáo dục, Hà Nội, TTTT-TV và Bộ môn Vật lý. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CBAN11902 | Tin học | Trần Thị Thùy Hương, Trần Thị Diệu Hiền, Nguyễn Thị Tuyết Lan (2018), Bài giảng Tin học, Bộ môn Trắc địa – Bản đồ, Khoa Tài nguyên đất & MTNN, Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CBAN11902 | Tin học | Trần Thị Thùy Hương, Trần Thị Diệu Hiền, Nguyễn Thị Tuyết Lan, Võ Phan Nhật Quang (2018), Bài thực hành Tin học, Bộ môn Trắc địa - Bản đồ, Khoa Tài nguyên đất & MTNN,Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CBAN11902 | Tin học | Phạm Quang Dũng (2015), Giáo trình Tin học đại cương, Khoa Công nghệ thông tin - Học viện Nông nghiệp Việt nam, Hà Nội. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CBAN11902 | Tin học | Đỗ Thị Mơ, Dương Xuân Thành, Nguyễn Thị Thủy, Ngô Tuấn Anh (2006), Giáo trình Tin học đại cương dành cho khối A, B, Trường đại học Nông nghiệp I, Hà Nội. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CBAN11902 | Tin học | IIG Việt Nam (2018), IC3 - Các Ứng Dụng Căn Bản, Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, thành phố Hồ Chí Minh | Tham khảo | ||
CBAN11902 | Tin học | Microsoft Site: www.office.microsoft, https://support.office.com/ | Tham khảo | ||
CBAN11803 | Sinh học | Nguyễn Bá Hai, Đặng Thị Thu Hiền, Phan Thị Duy Thuận, Dương Thị Thảo Trang (2013), Sinh học đại cương, NXB Đại Học Huế, TTTT-TV. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CBAN11803 | Sinh học | Hoàng Đức Cự (2005), Sinh học đại cương, tập I, II. NXB ĐHQG, Hà Nội, TTTT-TV. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CBAN11803 | Sinh học | Hoàng Đức Cự (2005), Sinh học đại cương, II. NXB ĐHQG, Hà Nội, TTTT-TV. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CBAN11803 | Sinh học | Nguyễn Đăng Phong (1999), Sinh Học I – Sinh học tế bào, di truyền và tiến hóa. NXB Nông Nghiệp, Hà Nội, TTTT-TV. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CBAN11803 | Sinh học | Nguyễn Bá Lộc, Phan Anh (2006), Giáo Trình Tế Bào Học, NXB Đại Học Huế, Huế, TTTT-TV. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CBAN11803 | Sinh học | Nguyễn Hoàng Lộc (2007), Sinh học phân tử, NXB Đại học Huế, Huế, TTTT-TV. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC15302 | Sinh thái và môi trường | Các GV giảng dạy Học phần (2018), Bài giảng Sinh thái và Môi trường, Trường Đại học Nông Lâm Huế. Các Bộ môn thuộc khoa GV công tác. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
NHOC15302 | Sinh thái và môi trường | Lê Văn Khoa (2003), Khoa học Môi trường, Nxb. Giáo dục, Hà Nội. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC15302 | Sinh thái và môi trường | Võ Văn Phú (2014), Sinh thái học, Nxb. Đại học Huế, Huế. Bộ môn Nông nghiệp công nghệ cao. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | Nguyễn Tiến Nhật (2020), Bài giảng Nhà nước và pháp luật, Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2013), Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. | Tham khảo | ||
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2015), Bộ luật Dân sự. | Tham khảo | ||
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2010), Bộ luật Hình sự. | Tham khảo | ||
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2014), Bộ luật Tố tụng Dân sự. | Tham khảo | ||
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2015), Bộ luật Tố tụng hình sự. | Tham khảo | ||
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2014), Bộ luật Lao động. | Tham khảo | ||
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2014), Luật Hôn nhân và gia đình. | Tham khảo | ||
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2020), Luật Doanh nghiệp. | Tham khảo | ||
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2014), Luật Đất đai. | Tham khảo | ||
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2012), Bộ Luật Lao động. | Tham khảo | ||
KNPT14602 | Xã hội học đại cương | Nhóm giảng viên giảng dạy môn Xã hội học đại cương (2020), Bài giảng Xã hội học đại cương, Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. Bộ môn PTNT, Khoa Phát triển Nông thôn. | Bắt buộc | ||
KNPT14602 | Xã hội học đại cương | Phạm Tất Dong, Lê Ngọc Hùng, Phạm Văn Quyết, Nguyễn Quý Thanh, Hoàng Bá Thịnh, (2001), Giáo trình Xã hội học, Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội, Hà Nội. Bộ môn PTNT - Khoa Phát triển Nông thôn | Tham khảo | ||
KNPT14602 | Xã hội học đại cương | Lê Thị Kim Lan, Nguyễn Duy Hới, (2008), Giáo trình xã hội học đại cương, Nhà xuất bản Đại học Huế. Bộ môn PTNT - Khoa Phát triển Nông thôn | Tham khảo | ||
KNPT14602 | Xã hội học đại cương | Nguyễn Văn Sanh, Lê Ngọc Bình, Ngụy Huề (2008), Giáo trình đại cương về xã hội học, Nhà xuất bản Tài chính, Hà Nội. TT TTTV | Tham khảo | Xem tài liệu | |
ANH1013 | Ngoại ngữ không chuyên 1 | Life A1-A2 (Elementary) – Student’s book with online workbook by John Hughes, Helen Stephenson, Paul Dummett; National Geographic Learning, Cengage Learning. | Bắt buộc | ||
ANH1013 | Ngoại ngữ không chuyên 1 | - Tài liệu hướng dẫn tự học do Khoa TACN trường Đại học ngoại ngữ biên soạn. | Tham khảo | ||
ANH1013 | Ngoại ngữ không chuyên 1 | - Giáo trình Solutions – Elementary Student’s Book and Workbook by Tim Falla and Paul A Davies – Oxford University Press 2008 | Tham khảo | ||
ANH1013 | Ngoại ngữ không chuyên 1 | - Key English Tests (Books 1 – 6) – University of Cambridge, ESOL Examinations | Tham khảo | ||
ANH1022 | Ngoại ngữ không chuyên 2 | Life (Elementary) – Student’s book with online workbook by John Hughes, Helen Stephenson, Paul Dummett; National Geographic Learning, Cengage Learning. | Bắt buộc | ||
ANH1022 | Ngoại ngữ không chuyên 2 | Tài liệu hướng dẫn tự học do Khoa TACN trường Đại học ngoại ngữ biên soạn. | Tham khảo | ||
ANH1022 | Ngoại ngữ không chuyên 2 | Giáo trình Solutions – Elementary Student’s Book and Workbook by Tim Falla and Paul A Davies – Oxford University Press 2008 | Tham khảo | ||
ANH1022 | Ngoại ngữ không chuyên 2 | Key English Tests (Book 1 – 6) – University of Cambridge, ESOL Examinations | Tham khảo | ||
ANH1032 | Ngoại ngữ không chuyên 3 | Life (Pre-Intermediate) – Student’s book with online workbook by John Hughes, Helen Stephenson, Paul Dummett; National Geographic Learning, Cengage Learning. | Bắt buộc | ||
ANH1032 | Ngoại ngữ không chuyên 3 | Tài liệu hướng dẫn tự học do Khoa TACN trường Đại học ngoại ngữ biên soạn. | Tham khảo | ||
ANH1032 | Ngoại ngữ không chuyên 3 | Giáo trình Solutions – Pre-Intermediate Student’s Book and Workbook by Tim Falla and Paul A Davies – Oxford University Press 2008 | Tham khảo | ||
ANH1032 | Ngoại ngữ không chuyên 3 | Preliminary English Tests (Book 1 – 6) – University of Cambridge, ESOL Examinations | Tham khảo | ||
CNTY28243 | Tổ chức và phôi thai học | Trần Thị Thu Hồng (2013). Tổ chức phôi thai học, NXB Đại học Huế, TTTT-TV | Bắt buộc | ||
CNTY28243 | Tổ chức và phôi thai học | Bearden, H.J., and Fuquay, J. W., 1997. Applied animal reproduction. Fourth edition. Printed in the United States of America. | Tham khảo | ||
CNTY28243 | Tổ chức và phôi thai học | Luiz, C.J., and Jose, C., 2005. Basic histology. Eleventh edition. Copyright 2005 by The McGraw-Hill Companies. Printed in the United States of America. | Tham khảo | ||
CNTY28243 | Tổ chức và phôi thai học | William, J.B., Linda, M.B., 2000. Color atlas of veterinary histology. Second edition. Copyright 2000 Lippincott Williams and Wilkins. 351 West Camden Street. Baltimore, Maryland 21201-2436. Printed in the United States of America. | Tham khảo | ||
CNTY28184 | Giải phẫu động vật | Dương Thanh Hải, Bài giảng giải phẫu động động vật, ĐHNL Huế, 2015. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CNTY28184 | Giải phẫu động vật | Dương Thanh Hải, Bài giảng thực hành giải phẫu động động vật, ĐHNL Huế, 2016. | Bắt buộc | ||
CNTY28184 | Giải phẫu động vật | Sison and Grossma`s, The anatomy of the domestic animal, Vol. 1, London, 1975. | Tham khảo | ||
CNTY28184 | Giải phẫu động vật | Sison and Grossma`s, The anatomy of the domestic animal, Vol. 2, London, 1975. | Tham khảo | ||
CNTY28184 | Giải phẫu động vật | Sison and Grossma`s, The anatomy of the domestic animal, London, 1958. | Tham khảo | ||
CNTY23004 | Sinh lý động vật | Bài giảng trên lớp và các tài liệu giảng viên cung cấp trong quá trình giảng dạy; | Bắt buộc | ||
CNTY23004 | Sinh lý động vật | Trần Sáng Tạo (2012), Giáo trình Sinh lý động vật. Nhà xuất bản Đại học Huế | Bắt buộc | ||
CNTY23004 | Sinh lý động vật | Lê Văn Thọ và Đàm Văn Tiện (1992), Giáo trình Sinh Lý Gia Súc. Nhà xuất bản Nông Nghiệp. | Tham khảo | ||
CNTY23004 | Sinh lý động vật | Trần Cừ và C.T.V (1972), Giáo trình Sinh Lý Gia Súc. Nhà xuất bản Nông Nghiệp. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY23004 | Sinh lý động vật | Nguyễn Tấn Di Trọng (1970), Giáo trình sinh lý người. Nhà xuất bản Khoa Học Kỹ Thuật. | Tham khảo | ||
CNTY23004 | Sinh lý động vật | Duck’ Physiology (1989), United State of America. | Tham khảo | ||
CNTY25904 | Hóa sinh động vật | Hồ Trung Thông (Chủ biên), Lê Văn An, Nguyễn Thị Lộc, Đỗ Quý Hai, Cao Đăng Nguyên, 2006. Giáo trình Hóa sinh động vật. NXB Nông nghiệp, Hà Nội, 403 trang. | Bắt buộc | ||
CNTY25904 | Hóa sinh động vật | Hồ Trung Thông (Chủ biên), Võ Thị Minh Tâm, Nguyễn Thị Khánh Quỳnh, Thái Thị Thúy, Hồ Lê Quỳnh Châu, 2016. Giáo trình Thực hành Hóa sinh Động vật. NXB Đại học Huế. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CNTY25904 | Hóa sinh động vật | Trần Thị Lệ, Hồ Trung Thông (Chủ biên), Đinh Thị Hương Duyên, 2016. Giáo trình Hóa sinh Đại cương. Nhà Xuất Bản Đại học Huế. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY25804 | Dinh dưỡng động vật | Lê Đức Ngoan và Dư Thanh Hằng (2014). Giáo trình dinh dưỡng vật nuôi. Nhà xuất bản Đại học Huế. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CNTY25804 | Dinh dưỡng động vật | Lê Đức Ngoan (2002). Giáo trình dinh dưỡng gia súc. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. | Bắt buộc | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CNTY25804 | Dinh dưỡng động vật | Vũ Duy Giảng, Nguyễn Xuân Bả, Lê Đức Ngoan, Vũ Chí Cương, Nguyễn Xuân Trạch, Nguyễn Hữu Văn (2008). Dinh dưỡng và thức ăn cho bò. Nhà XBNN Hà Nội. 293 trang. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY25804 | Dinh dưỡng động vật | Hồ Trung Thông và cộng sự (2012). Giá trị dinh dưỡng của các nguyên liệu thức ăn phổ biến cho gia cầm. Nhà XB Đại học Huế. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY25804 | Dinh dưỡng động vật | Viện chăn nuôi (2002). Thành phần hoá học và giá trị dinh dưỡng thức ăn gia súc, gia cầm Việt Nam. Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Tham khảo | ||
CNTY14302 | Vi sinh vật đại cương | Phạm Hồng Sơn, 2012. Giáo trình Vi sinh vật học đại cương. NXB Đại học Huế, Huế. Thư viện ĐHNL Huế. | Bắt buộc | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CNTY14302 | Vi sinh vật đại cương | Biền Văn Minh, Phạm Văn Ty, Kiều Hữu Ảnh, Phạm Hồng Sơn, Phạm Ngọc Lan, Nguyễn Thị Thu Thủy, 2006. Giáo trình vi sinh vật học. NXB Đại học Huế. TT học liệu ĐH Huế. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY14302 | Vi sinh vật đại cương | Nguyễn Như Thanh, 2005. Vi sinh vật học đại cương, NXB Nông nghiệp, Hà Nội. Thư viện ĐHNL Huế. | Tham khảo | ||
CNTY14302 | Vi sinh vật đại cương | Phạm Hồng Sơn, 2013. Giáo trình Vi sinh vật học Thú y. NXB Đại học Huế, Huế. Thư viện ĐH NL Huế. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY21403 | Di truyền động vật | Bài giảng học phần và các tài liệu giảng viên cung cấp trong quá trình giảng dạy; | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CNTY21403 | Di truyền động vật | Giáo trình Di truyền động vật. Phạm Khánh Từ. NXB ĐH Huế, 2014 (có ở Thư viện trường). | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CNTY21403 | Di truyền động vật | Giáo trình Di truyền động vật. Nguyễn Minh Hoàn, Nguyễn Kim Đường, Phạm Khánh Từ. NXB Nông nghiệp, Hà Nội, 2000 (có ở Thư viện trường). | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC31572 | Công nghệ cao trong nông nghiệp | Nguyễn Đình Thi, Hồ Lê Quỳnh Châu, Phạm Việt Hùng, Nguyễn Bích Ngọc, Nguyễn Văn Quy, Trần Nam Hà (2021). Công nghệ cao trong nông nghiệp. Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CNTY28292 | Vi sinh vật trong chăn nuôi | Phạm Hồng Sơn, 2012. Giáo trình Vi sinh vật học chăn nuôi. NXB ĐH Huế, Huế | Bắt buộc | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CNTY28292 | Vi sinh vật trong chăn nuôi | Phạm Hồng Sơn, Bùi Quang Anh (2006), Giáo trình bệnh truyền nhiễm (Phần đại cương), NXB Nông nghiệp, Hà Nội. | Tham khảo | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CNTY28292 | Vi sinh vật trong chăn nuôi | Phạm Hồng Sơn, 2012. Giáo trình Vi sinh vật học đại cương. NXB Đại học Huế, Huế. Thư viện ĐHNL Huế. | Tham khảo | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CNTY21302 | Công nghệ sinh học ứng dụng trong chăn nuôi - thú y | Bài giảng trên lớp và các tài liệu giảng viên cung cấp trong quá trình giảng dạy . | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CNTY21302 | Công nghệ sinh học ứng dụng trong chăn nuôi - thú y | Nguyễn Hoàng Lộc. 2007. Giáo trình nhập môn công nghệ sinh học. NXB Đại học Huế. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY21302 | Công nghệ sinh học ứng dụng trong chăn nuôi - thú y | Nguyễn Ngọc Hải. 2007. Giáo trình công nghệ sinh học thú y. NXB Nông Nghiệp HCM. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY21302 | Công nghệ sinh học ứng dụng trong chăn nuôi - thú y | R.A. Leng. 1993. Ứng dụng công nghệ sinh học vào thức ăn gia súc ở các nước đang phát triển. Trung tâm thông tin - Nông nghiệp CNTP. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY21302 | Công nghệ sinh học ứng dụng trong chăn nuôi - thú y | Đái Duy Ban. 1998. Công nghệ sinh học vật nuôi và cây trồng. NXB Nông Nghiệp. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY21302 | Công nghệ sinh học ứng dụng trong chăn nuôi - thú y | Nguyễn Xuân Thành. 2011. Giáo trình công nghệ sinh học xử lý môi trường. NXB Lao động - Xã hội. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CKCN20102 | An toàn thực phẩm | Nguyễn Hiền Trang, Bài giảng Vệ sinh an toàn thực phẩm, 2016, Văn phòng Bộ môn Quản lý chất lượng thực phẩm, Khoa Cơ khí Công nghệ, Trường ĐHNL Huế. | Bắt buộc | ||
CKCN20102 | An toàn thực phẩm | Lương Đức Phẩm, Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm, NXB Nông nghiệp, 2000, Thư viện Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CKCN20102 | An toàn thực phẩm | Trường ĐH Y Khoa Phạm Ngọc Thạch, Bộ môn Dinh dưỡng-An toàn thực phẩm, Dinh dưỡng học, NXB Y học, 2011, Văn phòng Bộ môn Công nghệ sau thu hoạch, Khoa Cơ khí Công nghệ, Trường ĐHNL Huế. | Tham khảo | ||
CKCN20102 | An toàn thực phẩm | Nguyễn Phùng Tiến, Bùi Minh Đức, Nguyễn Văn Dịp. Vi sinh vật thực phẩm - Kỹ thuật kiểm tra và chỉ tiêu đánh giá chất lượng an toàn thực phẩm. NXB Y học, 2003, Văn phòng Bộ môn Quản lý chất lượng thực phẩm, Khoa Cơ khí Công nghệ, Trường ĐHNL Huế. | Tham khảo | ||
CNTY26502 | Phúc lợi động vật | Bài giảng Phúc lợi động vật (cập nhật) và các tài liệu liên quan do giảng viên cung cấp | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CNTY26502 | Phúc lợi động vật | Trần Sáng Tạo (2012), Giáo trình Sinh lý động vật. Nhà xuất bản Đại học Huế. | Tham khảo | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CNTY26502 | Phúc lợi động vật | Đinh Văn Dũng và Lê Đức Ngoan (2019). Giáo trình bệnh dinh dưỡng vật nuôi. Nhà xuất bản Đại học Huế. | Tham khảo | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CNTY26502 | Phúc lợi động vật | Nguyễn Đức Hưng (2006). Giáo trình chăn nuôi gia cầm. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY26502 | Phúc lợi động vật | Nguyễn Quang Linh, Phùng Thăng Long (2020). Giáo trình kỹ thuật chăn nuôi lợn. Nhà xuất bản Đại học Huế. | Tham khảo | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CNTY26502 | Phúc lợi động vật | Nguyễn Xuân Bả, Nguyễn Tiến Vởn, Nguyễn Hữu Văn (2020) Giáo trình chăn nuôi trâu bò. NXB ĐH Huế. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY26502 | Phúc lợi động vật | Các chỉ thị của Nhà nước về bảo vệ động vật (Bộ NN&PTNT) | Tham khảo | ||
CNTY26502 | Phúc lợi động vật | Hoạt động của các tổ chức bảo vệ động vật hoang dã (WWF, Liên minh bảo vệ chó châu Á (ACPA) | Tham khảo | ||
CNTY26502 | Phúc lợi động vật | - Website: http://www.worldanimalprotection.org/ | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY24403 | Vi sinh vật học thú y | Phạm Hồng Sơn, 2013. Giáo trình Vi sinh vật học Thú y. NXB Đại học Huế, Huế. Thư viện ĐH NL Huế. | Bắt buộc | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CNTY24403 | Vi sinh vật học thú y | Phạm Hồng Sơn, 2012. Giáo trình Vi sinh vật học đại cương. NXB Đại học Huế, Huế. Thư viện ĐHNL Huế. | Tham khảo | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CNTY24403 | Vi sinh vật học thú y | Biền Văn Minh, Phạm Văn Ty, Kiều Hữu Ảnh, Phạm Hồng Sơn, Phạm Ngọc Lan, Nguyễn Thị Thu Thủy, 2006. Giáo trình vi sinh vật học. NXB Đại học Huế. TT học liệu ĐH Huế. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY24403 | Vi sinh vật học thú y | Nguyễn Như Thanh, 2005. Vi sinh vật học đại cương, NXB Nông nghiệp, Hà Nội. Thư viện ĐHNL Huế. | Tham khảo | ||
CNTY22603 | Miễn dịch học thú y | Phạm Hồng Sơn (cb), 2020. Giáo trình Miễn dịch học thú y. Bản đã được thẩm định và chuẩn bị xuất bản, lưu tại Thư viện trường đại học Nông Lâm, ĐH Huế. | Bắt buộc | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CNTY22603 | Miễn dịch học thú y | Phạm Hồng Sơn, Bùi Quang Anh (2006), Giáo trình bệnh truyền nhiễm (phần đại cương), NXB Nông nghiệp, Hà Nội. | Tham khảo | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CNTY22603 | Miễn dịch học thú y | Nguyễn Bá Hiên, 2009. Giáo trình Miễn dịch học Thú y, NXB Nông nghiệp, Hà Nội. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY22603 | Miễn dịch học thú y | Nguyễn Bá Hiên, 2010. Giáo trình Miễn dịch học ứng dụng, NXB Nông nghiệp, Hà Nội. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY28232 | Tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi thú y | Bài giảng Tiếng Anh chuyên ngành Chăn nuôi Thú y của giáo viên giảng dạy. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CNTY28232 | Tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi thú y | Các tài liệu tiếng Anh chuyên ngành (sẽ cập nhật) | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY28154 | Chọn và nhân giống vật nuôi | Nguyễn Đức Hưng, Nguyễn Minh Hoàn và Lê Đình Phùng (2006). Giáo trình Chọn giống và Nhân giống gia súc. NXB Đại học Huế, Huế. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CNTY28154 | Chọn và nhân giống vật nuôi | Đặng Vũ Bình (2000) Giáo trình Chọn giống và Nhân giống vật nuôi. NXB Nông nghiệp, Hà Nội. | Tham khảo | ||
CNTY28154 | Chọn và nhân giống vật nuôi | Nguyễn Kim Đường, Trần Đình Miên và Nguyễn Tiến Văn (1992) Giáo trình Chọn giống và Nhân giống gia súc. NXB Nông nghiệp, Hà Nội. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY28154 | Chọn và nhân giống vật nuôi | Gerald Wiener (1994) Animal Breeding. Macmillan Education LTD, London and Basingstoke | Tham khảo | ||
CNTY28154 | Chọn và nhân giống vật nuôi | Richard M. Bourdon (1997)Understanding Animal Breeding. Prentice Hall Upper Saddle River, NJ 07458. | Tham khảo | ||
CNTY28264 | Thức ăn chăn nuôi | Lê Văn An, Thân Thị Thanh Trà, 2021. Bài giảng Thức ăn chăn nuôi | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CNTY28264 | Thức ăn chăn nuôi | Lê Văn An (Chủ biên), Thân Thị Thanh Trà, Dương Thanh Hải, 2021. Giáo trình Thức ăn chăn nuôi. Nhà xuất bản Đại học Huế (đang xuất bản) | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CNTY28264 | Thức ăn chăn nuôi | Lê Đức Ngoan, Nguyễn Thị Hoa Lý, Dư Thanh Hằng, 2005. Giáo trình Thức ăn gia súc. Nhà xuất bản nông nghiệp, Hà Nội. | Tham khảo | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CNTY28264 | Thức ăn chăn nuôi | Lê Văn An, 1995. Bài giảng Đồng cỏ và Cây thức ăn gia súc. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY28264 | Thức ăn chăn nuôi | Viện Chăn nuôi quốc gia. Thành phần hóa và giá trị dinh dưỡng thức ăn gia súc gia cầm Việt Nam. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà nội 2001. | Tham khảo | ||
CNTY27004 | Thú y cơ bản | Bài giảng thú y cơ bản, Ths. Nguyễn Thị Quỳnh Anh, Đại học Nông Lâm Huế. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CNTY27004 | Thú y cơ bản | Giáo trình Thú y cơ bản, PGS.TS. Phạm Ngọc Thạch (chủ biên), NXB ĐHNN, 2013 (NL042122). | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY27004 | Thú y cơ bản | Giáo trình Bệnh truyền nhiễm Thú y, Nguyễn Xuân Hòa, Bùi Thị Hiền, Nguyễn Thị Bích Thủy, 2017. NXB Đại học Huế (ID 9180). | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY27004 | Thú y cơ bản | Giáo trình Bệnh truyền nhiễm thú y, Phạm Hồng Sơn, 2006. NXB Nông Nghiệp Hà Nội (ID 110). | Tham khảo | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CNTY27004 | Thú y cơ bản | Bài giảng: Chẩn đoán bệnh thú y, TS. Vũ Văn Hải, Đại học Nông Lâm Huế. Bộ môn Thú y. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY27004 | Thú y cơ bản | Bài giảng: Bệnh ngoại khoa gia súc, ThS.Hồ Thị Dung, Đại học Nông Lâm Huế. Bộ môn Thú y. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY27004 | Thú y cơ bản | Bài giảng: Dược lý học thú y, TS.Trần Quang Vui, Đại học Nông Lâm Huế. Bộ môn Thú y. | Tham khảo | ||
CNTY27004 | Thú y cơ bản | Bài giảng Bệnh nội khoa, ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Anh, Đại học Nông Lâm Huế. Bộ môn Thú y. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY25504 | Chăn nuôi lợn | Giáo trình chăn nuôi lợn. Nguyễn Quang Linh, Phùng Thăng Long. Nhà xuất bản Đại học Huế, 2020. | Bắt buộc | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CNTY25504 | Chăn nuôi lợn | Giáo trình chăn nuôi lợn. Nguyễn Quang Linh, Hoàng Nghĩa Duyệt, Phùng Thăng Long. Nhà xuất bản Nông nghiệp, 2005. | Bắt buộc | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CNTY25504 | Chăn nuôi lợn | Cẩm nang chăn nuôi lợn công nghiệp, NXB Nông nghiệp, 2000 | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY25504 | Chăn nuôi lợn | Con lợn ở Việt Nam, Nguyễn Thiện, Trần Đình Miên, Võ Trọng Hốt, NXB Nông nghiệp 2005. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY25504 | Chăn nuôi lợn | Thành phần và giá trị dinh dưỡng thức ăn gia súc, gia cầm Việt Nam, Viện Chăn Nuôi Quốc Gia, NXB Nông nghiệp, 2001. | Tham khảo | ||
CNTY25504 | Chăn nuôi lợn | Ilias Kyriazakis, Colin T. Whittemore, 2006. Whittemore’s science and practice of pig production – Third edition published by Blackwell Publishing. | Tham khảo | ||
CNTY25504 | Chăn nuôi lợn | Nutrient Requirements of Swine, National Research Council (U.S.), 2012. | Tham khảo | ||
CNTY25604 | Chăn nuôi trâu bò | Bài giảng trên lớp và các tài liệu giảng viên cung cấp trong quá trình giảng dạy; | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CNTY25604 | Chăn nuôi trâu bò | Giáo trình chăn nuôi trâu bò. Nguyễn Xuân Bả, Nguyễn Tiến Vởn; Nguyễn Hữu Văn. Nhà xuất bản Đại học Huế, 2020. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CNTY25604 | Chăn nuôi trâu bò | Vũ Duy Giảng, Nguyễn Xuân Bả, Lê Đức Ngoan, Nguyễn Xuân Trạch, Vũ Chí Cương, Nguyễn Hữu Văn. Dinh dưỡng và thức ăn cho bò. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. (2008) | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY25604 | Chăn nuôi trâu bò | Preston, T.R., Leng, R.A. Các hệ thống chăn nuôi gia súc nhai lại dựa trên nguồn tài nguyên sẵn có ở vùng nhiệt đới và á nhiệt đới. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. (1991). | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY25404 | Chăn nuôi gia cầm | Bài giảng Chăn nuôi gia cầm [trên lớp của giảng viên]; Các tài liệu giảng viên cung cấp. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CNTY25404 | Chăn nuôi gia cầm | Giáo trình chăn nuôi gia cầm. PGS.TS Nguyễn Đức Hưng, Nhà xuất bản Đại Học Huế 2006 | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CNTY25404 | Chăn nuôi gia cầm | Giáo trình Chăn nuôi gia cầm [Bùi Hữu Đoàn (2009), NXB nông nghiệp Hà Nội]. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY22802 | Phương pháp thí nghiệm chăn nuôi - thú y | Lê Đình Phùng (2010) Giáo Trình Phương Pháp Thí Nghiệm trong Chăn Nuôi và Thú Y. Hà Nội: Nhà Xuất Bản Nông Nghiệp. | Bắt buộc | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CNTY22802 | Phương pháp thí nghiệm chăn nuôi - thú y | Nguyễn Đình Hiền, Đỗ Đức Lực (2007) Giáo Trình Thiết Kế Thí Nghiệm. Nhà Xuất Bản Nông Nghiệp, Hà Nội. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY22802 | Phương pháp thí nghiệm chăn nuôi - thú y | Nguyễn Văn Đức (2002) Mô Hình Thí Nghiệm Trong Nông Nghiệp. Nhà Xuất Bản Nông Nghiệp, Hà Nội. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY22802 | Phương pháp thí nghiệm chăn nuôi - thú y | Nguyễn Văn Thiện (1997) Phương pháp nghiên cứu trong chăn nuôi. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội | Tham khảo | ||
CNTY22802 | Phương pháp thí nghiệm chăn nuôi - thú y | Nguyễn Ngọc Kiểng (1996) Thống kê học trong nghiên cứu khoa học. Nhà xuất bản Giáo dục,1996 | Tham khảo | ||
CNTY22802 | Phương pháp thí nghiệm chăn nuôi - thú y | Phan Hiếu Hiền (2001) Phương pháp bố trí thí nghiệm và xử lý số liệu. Nhà xuất bản Nông nghiệp. TP Hồ Chí Minh | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY26202 | Kỹ năng viết tài liệu khoa học | Bài giảng trên lớp và các tài liệu giảng viên cung cấp trong quá trình giảng dạy; | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CNTY26202 | Kỹ năng viết tài liệu khoa học | Bùi Văn Lợi, Lê Đức Ngoan (2017). Phương pháp tiếp cận khoa học nông nghiệp. NXB Đại học Huế. ISBN: | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CNTY26202 | Kỹ năng viết tài liệu khoa học | Vũ Cao Đàm (2007). Giáo trình phuơng pháp luận nghiên cứu khoa học. NXB Giáo dục, Hà Nội. 208 trang. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY26202 | Kỹ năng viết tài liệu khoa học | Day, R. (1998). How to write and publish a scientific paper. 4th Ed. Cambridge University Press. Online available. | Tham khảo | ||
CNTY26703 | Sản khoa và thụ tinh nhân tạo | Phan Vũ Hải. 2013. Giáo trình sinh sản vật nuôi. NXB Đại học Huế. Huế. TT TT-TV: NL.023063 - NL.023092 | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CNTY26703 | Sản khoa và thụ tinh nhân tạo | Nguyễn Tấn Anh. 2003. Thụ tinh nhân tạo cho gia súc, gia cầm. NXB Lao động - Xã hội. TT TT-TV: NL.010918 - 19 | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY26703 | Sản khoa và thụ tinh nhân tạo | Trần Ngọc Bích, Nguyễn Phúc Khánh, Phạm Hoàng Dũng. 2014. Giáo trình Sản khoa gia súc. NXB Đại học Cần Thơ. Cần Thơ. TT TT-TV: NL.040566 - 82 | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY26703 | Sản khoa và thụ tinh nhân tạo | Cao Đắc Đạm, Nguyễn Thuận, Nguyễn Vũ. 1993. Thụ tinh nhân tạo và sản khoa gia súc. NXB Hà Nội. TT TT-TV: NL.020292 - 98 | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY26703 | Sản khoa và thụ tinh nhân tạo | Nguyễn, Huy Hoàng. 1999. Thụ tinh nhân tạo và chăm sóc heo. NXB TP Hồ Chí Minh. TT TT-TV: NL.005838 – 42 | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY28144 | Bệnh truyền nhiễm thú y | Nguyễn Xuân Hòa, Bùi Thị Hiền, Nguyễn Thị Bích Thủy, 2017. Giáo trình Bệnh truyền nhiễm Thú y, NXB Đại học Huế (ID 9180) | Bắt buộc | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CNTY28144 | Bệnh truyền nhiễm thú y | Nguyễn Bá Hiên, 2013. Bệnh truyền nhiễm của động vật nuôi và biện pháp khống chế, NXB Nông Nghiệp Hà Nội (ID 7805) | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY28144 | Bệnh truyền nhiễm thú y | Lê Văn Tạo, 2007. Một số bệnh truyền nhiễm thường gặp ở lợn, biện pháp phòng trị. NXB Lao động - Xã hội Hà Nội (ID 137) | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY28144 | Bệnh truyền nhiễm thú y | Phạm Hồng Sơn, 2006. Giáo trình Bệnh truyền nhiễm thú y, NXB Nông Nghiệp Hà Nội (ID 110) | Tham khảo | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CNTY28162 | Chuồng trại và thiết bị trong chăn nuôi | Bài giảng trên lớp và các tài liệu giảng viên cung cấp trong quá trình giảng dạy | Bắt buộc | ||
CNTY28162 | Chuồng trại và thiết bị trong chăn nuôi | Giáo trình chăn nuôi lợn. Nguyễn Quang Linh, Phùng Thăng Long. NXB Đại học Huế, 2020. | Tham khảo | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CNTY28162 | Chuồng trại và thiết bị trong chăn nuôi | Giáo trình Chăn nuôi gia cầm. Nguyễn Đức Hưng. NXB Đại học Huế, 2005. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY28162 | Chuồng trại và thiết bị trong chăn nuôi | Giáo trình chăn nuôi trâu bò. Nguyễn Xuân Bả, Nguyễn Tiến Vởn, Nguyễn Hữu Văn. NXB Đại học Huế, 2020. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY28222 | Luật Chăn nuôi và Luật Thú y | Luật Thú y, 2015. Luật số 79/2015/QH13, ngày 19 tháng 6 năm 2015 | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CNTY28222 | Luật Chăn nuôi và Luật Thú y | Luật Chăn nuôi, 2018. Luật số: 32/2018/QH14, ngày 19 tháng 11 năm 2018 | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CNTY22503 | Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng thú y | Hồ Thị Dung, Nguyễn Thị Thùy, Bài giảng Ký sinh trùng thú y, Bộ môn Thú y, Khoa CNTY. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CNTY22503 | Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng thú y | Nguyễn Phước Tương. Bệnh ký sinh trùng của vật nuôi và thú hoang lây sang người, 2000. Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội.(ID: NL.007433). | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY22503 | Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng thú y | Lê Thị Vân Hà. Bài giảng ký sinh trùng thú y. Tài liệu lưu hành nội bộ, năm 2001. (ID: BG.001381). | Tham khảo | ||
CNTY22503 | Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng thú y | Phạm Văn Khuê, Phan Lục. Ký sinh trùng thú y, 1996. Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội. (ID: NL.019874). | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY26603 | Quản lý môi trường và chất thải chăn nuôi | Lê Văn Phước và cs, 2017. Quản lý môi trường và chất thải chăn nuôi. (ID: 042302). | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CNTY26603 | Quản lý môi trường và chất thải chăn nuôi | Lê Văn Phước, Lê Trần Hoàn (2019). Bài giảng Quản lý môi trường và chất thải chăn nuôi. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CNTY26603 | Quản lý môi trường và chất thải chăn nuôi | Lê Văn Phước, Lê Trần Hoàn (2018). Bài giảng Vệ sinh thú y. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CNTY20802 | Chăn nuôi dê cừu | Bài giảng Chăn nuôi dê cừu của giáo viên giảng dạy. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CNTY20802 | Chăn nuôi dê cừu | Đinh Văn Bình (2008). Giáo trình chăn nuôi dê thỏ. NXB Nông nghiệp, Hà Nội | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CNTY20802 | Chăn nuôi dê cừu | Phùng Quốc Quảng (2010) Nghề chăn nuôi dê. NXB Nông nghiệp, Hà Nội. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY20802 | Chăn nuôi dê cừu | Đinh Văn Bình, Nguyễn Quang Sức (2009) Kỹ thuật chăn nuôi dê. NXB Nông nghiệp, Hà Nội. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY20802 | Chăn nuôi dê cừu | Lê Đăng Đảnh (2007) Chăn nuôi dê. NXB Nông nghiệp, Tp Hồ Chí Minh. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY20802 | Chăn nuôi dê cừu | Đinh Văn Bình (2003) Kỹ thuật chăn nuôi dê lai sữa-thịt. NXB Nông nghiệp, Hà Nội. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY20802 | Chăn nuôi dê cừu | Payne W.J.A. (ed.), Devendra C. and McLeroy G.B. (1982) Goat and sheep production in the tropics. Longman. London and New York | Tham khảo | ||
CNTY28112 | Bệnh dinh dưỡng vật nuôi | Đinh Văn Dũng và Lê Đức Ngoan (2019). Giáo trình bệnh dinh dưỡng vật nuôi. Nhà xuất bản Đại học Huế. | Bắt buộc | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CNTY28112 | Bệnh dinh dưỡng vật nuôi | Lưu Hữu Mãnh và Nguyễn Nhựt Xuân Dung (2013). Giáo trình bệnh dinh dưỡng gia súc. Nhà xuất bản Đại học Cần Thơ. | Bắt buộc | ||
CNTY28112 | Bệnh dinh dưỡng vật nuôi | Lê Đức Ngoan và Dư Thanh Hằng (2014). Giáo trình dinh dưỡng vật nuôi. Nhà xuất bản Đại học Huế. | Bắt buộc | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CNTY28112 | Bệnh dinh dưỡng vật nuôi | Hồ Trung Thông và Lê Văn An (2006). Giáo trình hóa sinh động vật. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CNTY28112 | Bệnh dinh dưỡng vật nuôi | Trần Sáng Tạo (2012). Giáo trình Sinh lý động vật. Nhà xuất bản Đại học Huế. | Bắt buộc | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CNTY28112 | Bệnh dinh dưỡng vật nuôi | Nguyễn Đức Hưng (2006). Giáo trình chăn nuôi gia cầm. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY28112 | Bệnh dinh dưỡng vật nuôi | Nguyễn Đức Hưng, Nguyễn Xuân Bả, Phùng Thăng Long (2006). Giáo trình chăn nuôi đại cương. Nhà xuất bản Đại học Huế. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY28112 | Bệnh dinh dưỡng vật nuôi | Nguyễn Quang Linh, Phùng Thăng Long (2020). Giáo trình kỹ thuật chăn nuôi lợn. Nhà xuất bản Đại học Huế. | Tham khảo | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CNTY28132 | Bệnh truyền lây giữa động vật và người | Nguyễn Thị Thùy (2019), Bài giảng Bệnh chung giữa người và động vật. Bộ môn Thú y, Khoa CNTY. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CNTY28132 | Bệnh truyền lây giữa động vật và người | Trịnh Đình Thâu và Phạm Hồng Ngân (2016), Bệnh truyền lây giữa người và động vật, Nhà xuất bản đại học Nông nghiệp, Hà Nội. Khoa CNTY | Bắt buộc | ||
CNTY28132 | Bệnh truyền lây giữa động vật và người | Nguyễn Bá Hiên và Huỳnh Thị Mỹ Lệ (2013), Bệnh truyền nhiễm của động vật nuôi và biện pháp khống chế, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. TT TTTV | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY22403 | Kiểm nghiệm thú sản | Trần Quang Vui, Bài giảng Kiểm nghiệm thú sản. Bộ môn Thú y. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CNTY22403 | Kiểm nghiệm thú sản | Nguyễn Thị Bình Tâm, Dương Văn Nhiệm (2010), Giáo trình Kiểm nghiệm thú sản, NXB Khoa học tự nhiên và Công nghệ. Thư viện trường ĐHNL, ĐHH. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CNTY22403 | Kiểm nghiệm thú sản | Nguyễn Ngọc Tuân (2002), Vệ sinh thịt, NXB Nông nghiệp. Thư viện trường ĐHNL, ĐHH. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY22403 | Kiểm nghiệm thú sản | Nguyễn Hiền Trang (2017), Giáo trình vi sinh vật thực phẩm, NXB Đại học Huế. Thư viện trường ĐHNL, ĐHH. | Tham khảo | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CNTY21503 | Dịch tễ học thú y | Trần Quang Vui, Bài giảng Dịch tễ học thú y. Bộ môn Thú y. | Bắt buộc | ||
CNTY21503 | Dịch tễ học thú y | Phạm Hồng Sơn (2006), Giáo trình Bệnh truyền nhiễm thú y (phần đại cương), NXB Nông nghiệp. Thư viện trường ĐHNL, ĐHH. | Tham khảo | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CNTY21503 | Dịch tễ học thú y | Nguyễn Như Thanh, Lê Thanh Hòa, Trương Quang (2011), Phương pháp nghiên cứu dịch tễ học thú y, NXB Khoa học tự nhiên và Công nghệ, Hà Nội. Thư viện trường ĐHNL, ĐHH. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY24802 | Quản lý trang trại chăn nuôi | Bài giảng trên lớp và các tài liệu giảng viên cung cấp trong quá trình giảng dạy | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CNTY24802 | Quản lý trang trại chăn nuôi | Các tài liệu khác liên quan đến chủ đề quản lý trang trại chăn nuôi (sẽ cập nhật) | Tham khảo | ||
CNTY24702 | Quản lý dịch bệnh trang trại chăn nuôi | Trần Quang Vui, Bài giảng Quản lý dịch bệnh trang trại chăn nuôi. Bộ môn Thú y. | Bắt buộc | ||
CNTY24702 | Quản lý dịch bệnh trang trại chăn nuôi | Phạm Hồng Sơn (2006), Giáo trình Bệnh truyền nhiễm thú y (phần đại cương), NXB Nông nghiệp. Thư viện trường ĐHNL, ĐHH. | Tham khảo | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CNTY24702 | Quản lý dịch bệnh trang trại chăn nuôi | Nguyễn Bá Hiên, Huỳnh Thị Mỹ Lệ (2013), Bệnh truyền nhiễm của động vật nuôi và biện pháp khống chế, NXB Nông nghiệp. Bộ môn Thú y. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CKCN31682 | Bảo quản nông sản | Trần Bảo Khánh, Bài giảng Bảo quản nông sản thực phẩm. Bộ môn Công nghệ sau thu hoạch | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CKCN31682 | Bảo quản nông sản | Trần Minh Tâm, Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch, NXB Nông nghiệp Hà Nội, 2004. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CKCN31682 | Bảo quản nông sản | Lê Văn Liễn, Nguyễn Thị Liên (1996). Công nghệ sau thu hoạch đối với các sản phẩm chăn nuôi. Nhà xuất bản Nông nghiệp. Thư viện trường ĐHNL | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CKCN31682 | Bảo quản nông sản | Nguyễn Văn Thoa, Nguyễn Văn Tiếp, Quách Ðĩnh, Kỹ thuật bảo quản và chế biến rau quả, Nxb Khoa học kỹ thuật, Hà Nội 1982. Thư viện trường ĐHNL | Tham khảo | ||
CKCN31682 | Bảo quản nông sản | Lê Văn Việt Mẫn (2006). Công nghệ sản xuất các sản phẩn từ sữa và thức uống. NXB Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CKCN31712 | Cơ điện nông nghiệp | Trần Đức Hạnh (2020). Bài giảng Cơ điện nông nghiệp. Khoa Cơ khí và Công nghệ, trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. | Bắt buộc | ||
CKCN31712 | Cơ điện nông nghiệp | Phan Hòa (2006). Giáo trình Cơ điện nông nghiệp, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Tham khảo | ||
CKCN31712 | Cơ điện nông nghiệp | Phan Tôn Thanh Tâm (2018). Bài giảng Máy nông nghiệp. Khoa Cơ khí và Công nghệ, trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Tham khảo | ||
NHOC31002 | Kỹ thuật trồng trọt | Trịnh Thị Sen, Lê Văn Chánh, Trần Thị Xuân Phương và Trần Thị Phương Nhung (2017), Bài giảng Kỹ thuật trồng trọt, Đại học Nông lâm, Đại học Huế. TT TTTV | Bắt buộc | ||
NHOC31002 | Kỹ thuật trồng trọt | Nguyễn Minh Hiếu, Nguyễn Thị Thanh, Trần Thị Xuân Phương (2015), Trồng trọt đại cương, Nhà xuất bản Đại học Huế, Huế. TT TTTV | Tham khảo | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CNTY28122 | Bệnh thú cưng | Vũ Văn Hải (2020). Bài giảng bệnh thú cưng, Khoa Chăn nuôi Thú y, Trường Đại học Nông Lâm, Đại Học Huế.- Bài giảng tại Bộ môm | Bắt buộc | ||
CNTY28122 | Bệnh thú cưng | Vương Đức Chất, Lê Thị Tài (2006). Bệnh Thường Gặp ở chó, mèo và cách phòng trị. Nxb Nông Nghiệp- NL.008318 | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY28122 | Bệnh thú cưng | Phạm Sỹ Lăng, Lê Thị Tài (2006). Thực hành điều trị thú y, phòng và trị một số bệnh thường gặp. NXB nông nghiệp - NL.020010 | Tham khảo | Xem tài liệu | |
KNPT21602 | Kỹ năng mềm | Bộ môn Khuyến nông và TVPT (2019), Bài giảng kỹ năng mềm. Khoa phát triển nông thôn, trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. | Bắt buộc | ||
KNPT21602 | Kỹ năng mềm | Đặng Đình Bôi, 2010. Kỹ năng làm việc nhóm. Nhà xuất bản TP HCM của trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh. | Tham khảo | ||
KNPT34752 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo | Bài giảng Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo, Khoa PTNT, Đại học Nông Lâm Huế. Khoa Khuyến nông & PTNT | Bắt buộc | ||
KNPT34752 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo | Lưu Đan Thọ, Lập kế hoạch và khởi sự kinh doanh, NXB Tài chính, 2016 | Tham khảo | ||
KNPT34752 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo | Nguyễn Đặng Minh Tuấn, Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo: tư duy và công cụ, NXB Phụ nữ, 2017 | Tham khảo | ||
KNPT34752 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo | Donald F.Kuratko, Khởi nghiệp kinh doanh, NXB Hồng Đức, 2019 | Tham khảo | ||
KNPT23002 | Phương pháp tiếp cận khoa học | Nhóm Giảng viên giảng dạy (2020), Bài giảng Phương pháp tiếp cận khoa học, Khoa PTNT Trường Đại học Nông Lâm, Đại Học Huế. | Bắt buộc | ||
KNPT23002 | Phương pháp tiếp cận khoa học | Nguyễn Bảo Vệ, Nguyễn Huy Tài (2012), Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học, NXB Giáo dục, Hà Nội. TT TTTV | Tham khảo | Xem tài liệu | |
KNPT23002 | Phương pháp tiếp cận khoa học | Vũ Cao Đàm (2007), Phương pháp luận nghiên cứu khoa học, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội. TT TTTV | Tham khảo | Xem tài liệu | |
KNPT23002 | Phương pháp tiếp cận khoa học | Bùi Văn Lợi (cb), Lê Đức Ngoan (2016), Phương pháp tiếp cận nghiên cứu khoa học nông nghiệp, Đại học Huế.TT TTTV | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY28192 | Kinh doanh sản phẩm chăn nuôi | Bài giảng Kinh doanh sản phẩm chăn nuôi thú y 2021 | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CNTY28192 | Kinh doanh sản phẩm chăn nuôi | Luật Chăn nuôi 2018 (Luật số: 32/2018/QH14) | Xem tài liệu | ||
CNTY28192 | Kinh doanh sản phẩm chăn nuôi | Luật Thú Y (Luật số 79/2015/QH13) | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CNTY28192 | Kinh doanh sản phẩm chăn nuôi | Tạp chí và các bản tin Chăn nuôi (Hội chăn nuôi, Hiệp hội chăn nuôi lợn Đông Nam bộ, Công ty CP, GF, ...). | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY28192 | Kinh doanh sản phẩm chăn nuôi | Niên giám thống kê liên quan sản phẩm chăn nuôi thú y xuất bản hàng năm. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY28192 | Kinh doanh sản phẩm chăn nuôi | Nghị định 13/2020/NĐ-CP – Nghị định Hướng dẫn chi tiết Luật Chăn nuôi ngày 21/01/2020 | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY28192 | Kinh doanh sản phẩm chăn nuôi | Quyết định phê duyệt chiến lược phát triển chăn nuôi giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn 2045 – Số 1520/QĐ-TTG | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY23802 | Tiếp cận nghề CN | Không có tài liệu tham khảo bắt buộc. Tuy vậy khuyến khích sinh viên tìm đọc các thông tin liên quan đến tổ chức sản xuất và hoạt động công nghệ về lĩnh vực chăn nuôi thú y trong thực tiễn sản xuất. | Bắt buộc | ||
CNTY23802 | Tiếp cận nghề CN | Các websites về lĩnh vực Chăn nuôi Thú y (Bộ Nông nghiệp, Cục Chăn nuôi, Viện Chăn nuôi, Chi cục Chăn nuôi Thú y các tỉnh, thành phố,…). | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY23802 | Tiếp cận nghề CN | Chính phủ (2020) Nghị định 13/2020/NĐ-CP hướng dẫn chi tiết Luật Chăn nuôi. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY23802 | Tiếp cận nghề CN | Quốc Hội (2018) Luật Chăn nuôi số 32/2018/QH14 ngày 19/11/2018. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY23802 | Tiếp cận nghề CN | Thủ tướng Chính phủ (2020) Quyết định 1520/QĐ-TTg ngày ngày 06/10/2020 của Thủ tướng chính phủ về phê duyệt chiến lược phát triển chăn nuôi giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn 2045. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY23802 | Tiếp cận nghề CN | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế (2017) Kỷ yếu 50 năm (1967-2017) xây dựng và phát triển Trường. | Tham khảo | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CNTY23802 | Tiếp cận nghề CN | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế (2019) Sổ tay sinh viên. | Tham khảo | ||
CNTY28253 | Thao tác nghề cơ bản trong chăn nuôi thú y | Bài giảng trên lớp và các tài liệu giảng viên cung cấp trong quá trình giảng dạy | Bắt buộc | ||
CNTY28253 | Thao tác nghề cơ bản trong chăn nuôi thú y | Giáo trình dược lý thú y. Bùi Thị Tho, Nguyễn Thị Thanh Hà. NXB Đại Học Nông Nghiệp, 2015. | Tham khảo | ||
CNTY28253 | Thao tác nghề cơ bản trong chăn nuôi thú y | Giáo trình chăn nuôi lợn. Nguyễn Quang Linh, Phùng Thăng Long, Lê Đức Ngoan. NXB ĐH Huế, 2020. | Tham khảo | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CNTY28253 | Thao tác nghề cơ bản trong chăn nuôi thú y | Giáo trình chăn nuôi trâu bò. Nguyễn Xuân Bả, Nguyễn Tiến Vởn, Nguyễn Hữu Văn. NXB ĐH Huế, 2020. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY28253 | Thao tác nghề cơ bản trong chăn nuôi thú y | Giáo trình chăn nuôi gia cầm. Nguyễn Đức Hưng và công sự. NXB ĐH Huế, 2006. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CNTY28274 | Thực tế nghề CN | Không có tài liệu tham khảo bắt buộc. Tuy vậy, yêu cầu sinh viên phải ôn tập lại kiến thức ngành từ các học phần tiên quyết và khuyến khích sinh viên tìm đọc các thông tin liên quan đến tổ chức sản xuất và công nghệ về lĩnh vực chăn nuôi thú y đang được áp dụng trong thực tiễn sản xuất. | |||
CNTY28214 | Khóa luận tốt nghiệp CN | ||||
NHOC31853 | Thổ nhưỡng | Lê Thanh Bồn (2006), Giáo trình Thổ nhưỡng học, Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội. TT TTTV. | Bắt buộc | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
NHOC31854 | Thổ nhưỡng | Trần Thanh Đức (chủ biên), Nguyễn Phúc Khoa (2014), Giáo trình Đất Việt Nam và xây dựng bản đồ đất, Nhà xuất bản Đại học Huế. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
NHOC31613 | Chọn tạo giống cây trồng | Trần Văn Minh và Lê Tiến Dũng (2008), Giáo trình giống cây trồng, NXB Đại học Huế. TT TTTV. | Bắt buộc | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
NHOC31613 | Chọn tạo giống cây trồng | Trần Minh Quang (2020), Bài giảng Chọn tạo giống cây trồng. Bộ môn NNCNC. | Bắt buộc | ||
NHOC31613 | Chọn tạo giống cây trồng | Phan Thanh Kiếm (2015), Chọn giống cây trồng, NXB Nông nghiệp. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC31613 | Chọn tạo giống cây trồng | Phan Thanh Kiếm (2006), Giáo trình giống cây trồng, NXB Nông nghiệp. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC31613 | Chọn tạo giống cây trồng | Phạm Văn Duệ (2006), Giáo trình di truyền và chọn giống cây trồng, NXB Hà Nội. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC31262 | Vi sinh vật học trong trồng trọt | Trần Thị Xuân Phương, Trần Thị Phương Nhung (2020). Bài giảng Vi sinh vật học trong trồng trọt. Trường ĐH Nông Lâm Huế. (Tài liệu có ở bộ môn BVTV, Khoa Nông học) | Bắt buộc | ||
NHOC31262 | Vi sinh vật học trong trồng trọt | Nguyễn Xuân Thành (2005). Giáo trình thực tập Vi sinh vật. NXB Khoa học tự nhiên và công nghệ, Hà Nội. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC31262 | Vi sinh vật học trong trồng trọt | Nguyễn Xuân Thành, Vũ Thị Xuân Hương, Đinh Hồng Duyên, Nguyễn Thế Bình, Vũ Thị Hoàn (2010). Giáo trình công nghệ vi sinh vật trong sản xuất nông nghiệp. NXB Khoa học tự nhiên và công nghệ, Hà Nội. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC31262 | Vi sinh vật học trong trồng trọt | Phạm Hồng Sơn (2012). Giáo trình vi sinh vật đại cương. NXB Đại Học Huế. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
NHOC21902 | Di truyền thực vật | Phan Thị Phương Nhi (2018). Bài giảng Di truyền thực vật. BM NNCNC | Bắt buộc | ||
NHOC21902 | Di truyền thực vật | Trần Văn Minh (2011). Giáo trình Di truyền thực vật, NXB Đại học Huế. TT TTTV | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC31643 | Hóa sinh thực vật | Trần Thị Lệ, Võ Văn Quang (2006). Giáo trình Hóa sinh thực vật. Nxb Nông nghiệp. TT TTTV. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
NHOC31643 | Hóa sinh thực vật | Trần Thị Lệ, Hồ Trung Thông, Đinh Thị Hương Duyên (2016).Giáo trình Hóa sinh đại cương. Nxb Đại học Huế. TT TTTV. | Bắt buộc | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
NHOC25203 | Sinh lý thực vật | Nguyễn Đình Thi (chủ biên), Hồng Bích Ngọc, Đàm Thị Huế (2013), Giáo trình Sinh lý thực vật. Nxb Đại học Huế, Huế. TT TTTV. | Bắt buộc | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
NHOC25203 | Sinh lý thực vật | Nguyễn Đình Thi (chủ biên), Hồng Bích Ngọc, Đàm Thị Huế, Phùng Lan Ngọc, Lê Thị Thu Hường, Nguyễn Lan Phương và Hồ Công Hưng (2018), Giáo trình thực hành Sinh lý thực vật. Nxb Đại học Huế, Huế. TT TTTV. | Bắt buộc | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
NHOC24402 | Phân bón | Hoàng Thị Thái Hòa (2011), Giáo trình Phân bón, Nhà xuất bản Nông nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh. TT TTTV. | Bắt buộc | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
NHOC24402 | Phân bón | Hoàng Thị Thái Hòa, Đỗ Đình Thục, Nguyễn Văn Quy (2019), Giá thể và Dinh dưỡng cây trồng, Nhà xuất bản Đại học Huế. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
LNGH31102 | Khí tượng | Lê Quang Vĩnh, Nguyễn Ngọc Truyền, Phạm Thị Phương Thảo, Giáo trình khí tượng học, NXB Nông nghiệp, 2016. | Bắt buộc | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
LNGH31102 | Khí tượng | Nguyễn Thanh Bình, Đoàn Văn Điếm, Trần Đức Hạnh, Lê Quang Vĩnh, Giáo trình khí tượng nông nghiệp, NXB Nông nghiệp, 2005. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
LNGH31102 | Khí tượng | Bộ sách 10 vạn câu hỏi, Khí tượng học, NXB Khoa học và Kĩ thuật, 2002. | Tham khảo | ||
LNGH31102 | Khí tượng | Nguyễn Hữu Danh, Tìm hiểu thiên tai trên trái đất, NXB Giáo dục, 2004. | Tham khảo | ||
LNGH31102 | Khí tượng | G.P.Đu-bin-ski, I.I.Gu-ran-nhic, S.V.Ma-mi-cô-nô-va, Khí tượng học, NXB Nha khí tượng, 1962 | Tham khảo | ||
LNGH31102 | Khí tượng | Hỏi đáp về khí tượng, NXB Khoa học và Kĩ thuật, 1972. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
LNGH31102 | Khí tượng | Nguyễn Đức Ngữ, Bão và phòng chống bão, NXB Khoa học và Kĩ thuật, 1998. | Tham khảo | ||
LNGH31102 | Khí tượng | Nguyễn Lương Phán, Cơ sở khí tượng và khí hậu học, NXB Giáo dục, 1967. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
LNGH31102 | Khí tượng | Vương Văn Quỳnh - Trần Tuyết Hằng, Khí tượng thuỷ văn rừng, NXB Nông nghiệp, 1996. | Tham khảo | ||
LNGH31102 | Khí tượng | V.M.Scơ-li-a-rốp, Khí tượng và quan trắc khí tượng, NXB Nha khí tượng, 1962 | Tham khảo | Xem tài liệu | |
LNGH31102 | Khí tượng | Phạm Ngọc Toàn - Phan Tất Đắc, Khí hậu Việt Nam, NXB Khoa học và Kĩ thuật, 1993. | Tham khảo | ||
LNGH31102 | Khí tượng | Tổng cục khí tượng thủy văn, Khí tượng thủy văn và đời sống, NXB Khoa học và Kĩ thuật. 1995 | Tham khảo | ||
LNGH31102 | Khí tượng | William D. Nordhaus (edited), Economic and policy issues in climate change, Published by Resources for the future, Washington, 1998. | Tham khảo | ||
NHOC20303 | Bệnh cây đại cương | Nguyễn Vĩnh Trường, Trần Thị Thu Hà, Lê Như Cương, Nguyễn Thị Thu Thủy, Trần Thị Nga (2021). Giáo Trình bệnh cây đại cương. Nhà xuất bản Đại học Huế. TT TTTV | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
NHOC20303 | Bệnh cây đại cương | Nguyễn Vĩnh Trường, Trần Thị Thu Hà, Lê Như Cương, (2021). Bài giảng bệnh cây đại cương. Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. TT TTTV | Bắt buộc | ||
NHOC20303 | Bệnh cây đại cương | 3. George N. Agrios. (2005). Plant Pathology, Fifth Edition. Academic Press. TT TTTV | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
NHOC20303 | Bệnh cây đại cương | Strange RN, 2003. Introduction to plant pathology. Jonh Wiley & Sons, Queensland. TT TTTV | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC20303 | Bệnh cây đại cương | Dhingra OD, Sinclair JB, 1995. Basic plant pathology methods, 2rd ed. Lewis Publishers, Boca Raton. TT TTTV | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC20303 | Bệnh cây đại cương | Lester. W. Burgess, Timothy E. Knight, Len Tesoriero, Phan Thúy Hiền (2009). Cẩm nang chẩn đoán bệnh cây ở Việt Nam. Trung Tâm Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế Australia. (Thư viện, có thể tải theo link: http://aciar.gov.au/files/node/10408/mn129a_vietnamese_diagnostic_manual_for_plant_di_18669.pdf). | Tham khảo | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
NHOC21403 | Côn trùng học đại cương | Trần Đăng Hòa (2017). Giáo trình Côn trùng học đại cương. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. (TT TTTV) | Bắt buộc | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
NHOC21403 | Côn trùng học đại cương | Trần Đăng Hòa, Trần Thị Hoàng Đông, Nguyễn Thị Giang, Lê Khắc Phúc (2018). Giáo trình Côn trùng Nông nghiệp. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. (TT TTTV) | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC31012 | Nguyên lý kỹ thuật canh tác | Trần Thị Ánh Tuyết (2020), Bài giảng Nguyên lý kỹ thuật canh tác, Bộ môn Khoa học cây trồng, Khoa Nông học, Trường Đại học Nông lâm Huế. | Bắt buộc | ||
NHOC31012 | Nguyên lý kỹ thuật canh tác | Lý Nhạc, Dương Hữu Tuyền, Phùng Đăng Trinh (1987), Giáo trình Canh tác học - Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC31592 | Công nghệ tưới tiêu | Bài giảng Công nghệ tưới tiêu, Nguyễn Văn Đức – 2019. Bộ môn KHCT, khoa Nông học. | Bắt buộc | ||
NHOC31592 | Công nghệ tưới tiêu | Tính toán quy hoạch thủy lợi, GS.TS. Tống Đức Khang, NXBNN, 2002. TT TTTV. | Tham khảo | ||
NHOC25602 | Sức khỏe hạt giống | Trần Văn Minh, Lê Như Cương, Nguyễn Thị Thu Thủy, Trần Thị Thu Giang, Lã Thị Thu Hằng và Trần Minh Quang (2017), Giáo trình Sức khỏe hạt giống, Nxb Đại học Huế. TTTTTV | Bắt buộc | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
NHOC25602 | Sức khỏe hạt giống | Trần Văn Minh (2008), Giáo trình giống cây trồng, Nxb Đại học Huế, TT TTTV. | Tham khảo | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
NHOC25602 | Sức khỏe hạt giống | Trần Văn Minh (2015), Giáo trình khảo nghiệm, kiểm định giống cây trồng, Nxb Đại học Huế. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
CBAN10902 | Thực vật học | Tôn Thất Pháp, Ngô Anh, Mai Văn Phô, Nguyễn Việt Thắng (2007). Giáo trình thực vật học. Nxb Đại học Huế. TT TTTV. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
NHOC28202 | Công nghệ trồng cây có mái che | Vũ Tuấn Minh (2020), Bài giảng Công Nghệ Trồng Cây Có Mái Che, Trường ĐH Nông Lâm Huế TT TTTV.. | Bắt buộc | ||
NHOC28202 | Công nghệ trồng cây có mái che | Hoàng Thị Thái Hòa, Đỗ Đình Thục, Nguyễn Văn Quy (2019), Giáo trình Giá thể và dinh dưỡng cây trồng. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
NHOC28202 | Công nghệ trồng cây có mái che | Nguyễn Văn Quy (2020), Bài giảng Nông nghiệp chính xác, Trường ĐH Nông Lâm Huế TT TTTV. | Tham khảo | ||
NHOC22202 | Giá thể và dinh dưỡng cây trồng | Hoàng Thị Thái Hòa, Đỗ Đình Thục, Nguyễn Văn Quy (2019), Giáo trình Giá thể và dinh dưỡng cây trồng. TT TTTV. | Bắt buộc | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
NHOC22202 | Giá thể và dinh dưỡng cây trồng | Hoàng Thị Thái Hòa (2011), Giáo trình Phân bón, Nhà xuất bản Nông nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
NHOC31392 | Công nghệ điều khiển cây trồng | Nguyễn Văn Quy (2020), Bài giảng Công nghệ điều khiển cây trồng, Trường ĐH Nông Lâm Huế | Bắt buộc | ||
NHOC21702 | Công nghệ sản xuất giống cây trồng | Lê Tiến Dũng (2018), Giáo trình công nghệ sản xuất giống cây trồng, NXB Đại học Huế. Trung tâm Thông tin Thư viện, Trường Đại học Nông lâm Huế. | Bắt buộc | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
NHOC21702 | Công nghệ sản xuất giống cây trồng | Trần Văn Minh (2008), Giáo trình giống cây trồng, NXB Đại học Huế. Trung tâm Thông tin Thư viện, Trường Đại học Nông lâm Huế. | Tham khảo | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
NHOC21702 | Công nghệ sản xuất giống cây trồng | Trần Văn Minh (2015), Giáo trình khảo nghiệm, kiểm định giống cây trồng, NXB Đại học Huế. Trung tâm Thông tin Thư viện, Trường Đại học Nông lâm Huế. | Tham khảo | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
NHOC24702 | Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng | Nguyễn Minh Hiếu- Phạm tiến Dũng- Lê Đình Phùng: Giáo trình phương pháp thí nghiệm trong nông học. Nhà xuất bản Đại học Huế, 2013 | Bắt buộc | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
NHOC25502 | Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật | Nguyễn Thị Thu Thủy, 2019. Bài giảng sử dụng thuốc bảo vệ thực vật. Trường Đại học Nông Lâm Huế. TT TTTV. | Bắt buộc | ||
NHOC25502 | Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật | Phạm Văn Biên. 2000. Cẩm nang thuốc bảo vệ thực vật. Nhà xuất bản Nông nghiệp. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC25502 | Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật | Trần Quang Hùng. 1999. Thuốc bảo vệ thực vật, Nhà xuất bản nông nghiệp. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC29702 | Kỹ thuật sản xuất cây công nghiệp | Nguyễn Hồ Lam, Trần Phương Đông, 2019. Kỹ thuật sản xuất cây công nghiệp. Giáo trình. NXB Đại học Huế. TT TTTV. | Bắt buộc | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
NHOC29702 | Kỹ thuật sản xuất cây công nghiệp | Đoàn Thị Thanh Nhàn, Nguyễn văn Bình, Vũ Đình Chính, Nguyễn Thế Côn, Lê Song Dự và Bùi Xuân Sửu, 1996. Giáo trình cây công nghiệp. NXB Nông nghiệp, Hà Nội. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC23702 | Kỹ thuật trồng cây ăn quả | Trần Thế Tục (1998). Giáo trình trồng cây ăn quả. NXB Nông nghiệp. TT TTTV | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
NHOC23702 | Kỹ thuật trồng cây ăn quả | Hoàng Ngọc Thuận (2002). Nhân giống cây ăn quả. NXB Nông nghiệp. TT TTTV | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC23702 | Kỹ thuật trồng cây ăn quả | Phạm Văn Côn (2002). Các biện pháp điều khiển sinh trưởng, phát triển, ra hoa kết quả cây ăn trái. NXB Nông nghiệp. TT TTTV | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC24002 | Kỹ thuật trồng rau | Hoàng Hải Lý (2019), Bài giảng Kỹ thuật trồng rau. Bộ môn Nông nghiệp công nghệ cao. | Bắt buộc | ||
NHOC24002 | Kỹ thuật trồng rau | Trương Thị Hồng Hải, (2018), Giáo trình kỹ thuật trồng rau, Nxb. Đại học Huế. TT TTTV. | Tham khảo | ||
NHOC29802 | Kỹ thuật sản xuất cây lương thực | Trần Văn Minh, Nguyễn Hữu Hoà, Lê Thiếu Kỳ và Nguyễn Thị Cách (2003), Giáo trình cây lương thực, Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà nội, TT TTTV | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
NHOC29802 | Kỹ thuật sản xuất cây lương thực | Nguyễn Văn Hoan (2006), Cẩm nang cây lúa, Nhà xuất bản Lao động - Hà nội. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC29802 | Kỹ thuật sản xuất cây lương thực | Trịnh Thị Sen (2019), Bài giảng Kỹ thuật sản xuất cây lương thực, Khoa Nông học – Trường Đại học Nông Lâm Huế - Đại học Huế. Bộ môn Cây trồng- Khoa NH.TT TTTV | Tham khảo | ||
NHOC29202 | Chuyên đề xây dựng quy trình quản lý dịch hại cây trồng | Trần Thị Hoàng Đông (2021). Bài giảng xây dựng quy trình quản lý dịch hại cây trồng. Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. Lưu văn phòng Bộ môn Bảo vệ thực vật. | Bắt buộc | ||
NHOC29202 | Chuyên đề xây dựng quy trình quản lý dịch hại cây trồng | Lê Như Cương, Trần Đăng Hòa (2017), Bài giảng Quản lý dịch hại tổng hợp, Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. Lưu văn phòng Bộ môn Bảo vệ thực vật. | Bắt buộc | ||
NHOC29202 | Chuyên đề xây dựng quy trình quản lý dịch hại cây trồng | Trần Đăng Hòa (2015). Bài giảng Côn trùng chuyên khoa. Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. Lưu văn phòng Bộ môn Bảo vệ thực vật. | Tham khảo | ||
NHOC29202 | Chuyên đề xây dựng quy trình quản lý dịch hại cây trồng | Trần Thị Thu Hà, Nguyễn Vĩnh Trường, Lê Như Cương (2015). Bài giảng Bệnh cây chuyên khoa. Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. Lưu văn phòng Bộ môn Bảo vệ thực | Tham khảo | ||
NHOC31272 | Khảo nghiệm và kinh doanh thuốc BVTV | Nguyễn Thị Thu Thủy, Trần Thị Thu Hà (2020). Bài giảng khảo nghiệm và kinh doanh thuốc BVTV. TT TTTV | Bắt buộc | ||
NHOC31272 | Khảo nghiệm và kinh doanh thuốc BVTV | Phạm Văn Biên (2000). Cẩm nang thuốc bảo vệ thực vật. Nhà xuất bản Nông nghiệp. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC31272 | Khảo nghiệm và kinh doanh thuốc BVTV | Trần Quang Hùng (1999). Thuốc bảo vệ thực vật, Nhà xuất bản nông nghiệp. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC21303 | Côn trùng chuyên khoa | Trần Thị Hoàng Đông (2020). Bài giảng Côn trùng chuyên khoa. Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. BM BVTV | Bắt buộc | ||
NHOC21303 | Côn trùng chuyên khoa | Trần Đăng Hòa (2017). Giáo trình Côn trùng học đại cương. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. TT TTTV | Tham khảo | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
NHOC20203 | Bệnh cây chuyên khoa | Lê Như Cương (chủ biên), Nguyễn Vĩnh Trường, Trần Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Thu Thủy, Trương Thị Diệu Hạnh và Trần Thị Nga (2018), Giáo trình Bệnh cây, NXB Đại học Huế, Việt Nam. (BM BVTV) | Bắt buộc | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
NHOC20203 | Bệnh cây chuyên khoa | Trần Thị Thu Hà, Lê Như Cương, Nguyễn Vĩnh Trường, , (2020), Bài giảng Bệnh cây chuyên khoa, Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. Khoa Nông học. (BM BVTV) | Bắt buộc | ||
NHOC20203 | Bệnh cây chuyên khoa | Agrios, G. N. (2005), Plant Pathology (Fifth Edition), San Diego, Academic Press. TT TTTV | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC22002 | Dịch tễ học bảo vệ thực vật | Bài giảng dịch tễ học bảo vệ thực vật. Trần Thị Thu Hà, Lê Như Cương. 2019. Trường Đại Học Nông Lâm, Đại Học Huế (BM BVTV) | Bắt buộc | ||
NHOC22002 | Dịch tễ học bảo vệ thực vật | Giáo trình dịch học bảo vệ thực vật. GS. TS. Hà Quang Hùng. 2008. Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội (Nay là Học viện Nông nghiệp Việt Nam) | Bắt buộc | ||
NHOC22002 | Dịch tễ học bảo vệ thực vật | George N. Agrios. 2005. Plant pathology. 5 th edition. Elsevier academic express. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC23302 | Kiểm dịch thực vật và dịch hại nông sản sau thu hoạch | Nguyễn Vĩnh Trường 2021. Bài giảng Kiểm dịch thực vật và dịch hại nông sản phẩm sau thu hoạch. Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. | Bắt buộc | ||
NHOC23302 | Kiểm dịch thực vật và dịch hại nông sản sau thu hoạch | Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn , Thông tư 26/2010/TT-BNNPTNT ngày 27/4/2010: Ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm dịch và bảo vệ thực vật. ( có thể tải từ link: https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Tai-nguyen-Moi-truong/Thong-tu-26-2010-TT-BNNPTNT-Quy-chuan-ky-thuat-quoc-gia-Kiem-dich-va-Bao-ve-thuc-105349.aspx). | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
NHOC23302 | Kiểm dịch thực vật và dịch hại nông sản sau thu hoạch | Quốc Hội Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam (2013). Luật Bảo vệ và Kiểm dịch thực vật. Luật số: 41/2013/QH13. (Có thể tải từ link: http://moj.gov.vn/vbpq/lists/vn%20bn%20php%20lut/view_detail.aspx?itemid=28848) | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
NHOC23302 | Kiểm dịch thực vật và dịch hại nông sản sau thu hoạch | Agrios, G. N. 2005. Plant pathology, 5th ed. Academic Press, California USA. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC23302 | Kiểm dịch thực vật và dịch hại nông sản sau thu hoạch | Hà Quang Hùng (2004). Giáo trình kiểm dịch thực vật và dịch hại nông sản sau thu hoạch. Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội (Có thể tải về từ link: http://lrc.tnu.edu.vn/upload/collection/brief/2416_nlnn0011.pdf) | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC23302 | Kiểm dịch thực vật và dịch hại nông sản sau thu hoạch | Vũ Quốc Trung, 1981. Sâu hại nông sản trong kho và phòng trừ. Nhà xuất bản nông nghiệp. 372 tr. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC21202 | Cỏ dại | Nguyễn Vĩnh Trường và Nguyễn Thị Thu Thủy, 2021. Bài giảng cỏ dại. Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. TT TTTV | Bắt buộc | ||
NHOC21202 | Cỏ dại | Koo SJ, Dương Văn Chín, Kwon YW, Hoàng Anh Cung (2005) 'Cỏ dại phổ biến tại Việt Nam.' (Công Ty TNHH Một Thành Viên Bảo Vệ Thực Vật Sài Gòn: Thành phố Hồ Chí Minh). TT TTTV | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
NHOC21202 | Cỏ dại | Nguyễn Thị Tân và Nguyễn Hồng sơn, 1999. Phương pháp điều tra cỏ dại ruộng lúa nước. Phương pháp nghiên cứu bảo vệ thực vật, tập 2. Viện BVTV. (Cá nhân giảng viên) | Tham khảo | ||
NHOC21202 | Cỏ dại | Aldrich RJ, Kremer RJ, Aldrich RJ, 1997. Principles in weed management, 2nd ed. Iowa State University Press, Ames. (Cá nhân giảng viên) | Tham khảo | ||
NHOC21202 | Cỏ dại | Nguyễn Hữu Trúc, 2012. Giáo trình Quản lý cỏ dại. Đại học Nông Lâm thành phố Hồ Chí Minh. (Có thể tải về ở link: https://nonghoc.com/show-thread/1946/1/tai-lieu-giao-trinh-mon-co-dai-dai-hoc-nong-lam.aspx?AspxAutoDetectCookieSupport=1) | Tham khảo | ||
NHOC22103 | Động vật hại nông nghiệp | Trần Thị Hoàng Đông. Bài giảng Động vật hại nông nghiệp. Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. BM BVTV | Bắt buộc | ||
NHOC22103 | Động vật hại nông nghiệp | Nguyễn Bá Hai, Đặng Thị Thu Hiền, Phan Thị Duy Thuận, Dương Thị Thảo Trang (2003), Sinh học đại cương, NXB Đại Học Huế. TT TTTV | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC22103 | Động vật hại nông nghiệp | Đặng Thị Thu Hiền, Lê Trọng Sơn, Phan Thị Duy Thuận (2014). Giáo trình Động vật học. Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. TT TTTV | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC22103 | Động vật hại nông nghiệp | Lê Như Cương, Trần Đăng Hòa, Trần Thị Hoàng Đông. Bài giảng Quản lý dịch hại tổng hợp. Trường Đại học Nông lâm Huế. BM BVTV | Tham khảo | ||
NHOC25102 | Quản lý dịch hại tổng hợp | Trần Thị Hoàng Đông (2021). Bài giảng Quản lý dịch hại tổng hợp, Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế. BM BVTV | Bắt buộc | ||
NHOC25102 | Quản lý dịch hại tổng hợp | Đường Hồng Dật (2004), Phòng trừ sâu bệnh tổng hợp (IPM), NXB Lao động – Xã hội, Hà Nội. TT TT-TV. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC25102 | Quản lý dịch hại tổng hợp | Nguyễn Trường Thành (2004), Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), NXB Lao động – Xã hội, Hà Nội. TT TT-TV. | Tham khảo | ||
NHOC25102 | Quản lý dịch hại tổng hợp | Nguyễn Văn Thiêm, Phan Văn Khổng (1996), Hướng dẫn quản lý dịch hại tổng hợp trên lúa (IPM), NXB Nông nghiệp, TP. Hồ Chí Minh. TT TT-TV. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC26302 | Thực hành nông nghiệp tốt và nông nghiệp an toàn | Trần Đăng Hòa, Nguyễn Tiến Long, Nguyễn Vĩnh Trường (2017). Bài giảng Thực hành nông nghiệp tốt (GAP) và Nông nghiệp an toàn. Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế.(Tài liệu có ở bộ môn BVTV, Khoa Nông học) | Bắt buộc | ||
NHOC26302 | Thực hành nông nghiệp tốt và nông nghiệp an toàn | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (2008). Quyết định số 379- Quy trình thực hànhsản xuất nông nghiệp tốt cho rau, quả tươi an toàn tại Việt Nam (VietGAP).(Văn bản online). http://www.vietgap.com/huong-dan-ap-dung/1046_3031/quy-trinh-thuc-hanh-san-xuat-nong-nghiep-totvietgapcho-rau-qua-tuoi-an-toan.html | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC26302 | Thực hành nông nghiệp tốt và nông nghiệp an toàn | 2.Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (2008). Quyết định số 2121 /QĐ-BNN-TT- VietGAP- Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt cho chè búp tươi an toàn tại Việt Nam.(Văn bản online).http://www.vietgap.com/huong-dan-ap-dung/1046_3032/quy-trinh-thuc-hanh-san-xuat-nong-nghiep-totvietgapcho-che-bup-tuoi-an-toan.html | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC26302 | Thực hành nông nghiệp tốt và nông nghiệp an toàn | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (2010). Quyết định số 2998 /QĐ-BNN-TT- Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt (VietGAP) cho lúa. (Văn bản online). Link: http://www.vietgap.com/pic/files/2998-qd-bnn-tt-vietgap-cho-lua.pdf | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC26302 | Thực hành nông nghiệp tốt và nông nghiệp an toàn | 4. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 2010. Quyết định số 2999 /QĐ-BNN-TT - Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt (VietGAP) cho cà phê tại Việt Nam. (Văn bản online).https://luatvietnam.vn/nong-nghiep/quyet-dinh-2999-qd-bnn-tt-2010-quy-trinh-thuc-hanh-vietgap-cho-ca-phe-165564-d1.html | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC26302 | Thực hành nông nghiệp tốt và nông nghiệp an toàn | 5. www.globalgap.org. (Văn bản online). | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC31583 | Công nghệ sinh học ứng dụng trong thực vật | Trương Thị Hồng Hải, Hoàng Văn Nam, Dương Thanh Thủy, Trần Thị Triêu Hà, Trần Thị Phương Nhung (2018). Giáo trình Công nghệ sinh học ứng dụng trong cây trồng. NXB Đại học Huế. TT TTTV | Bắt buộc | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
NHOC31583 | Công nghệ sinh học ứng dụng trong thực vật | Trần Thị Lệ, Trương Thị Bích Phượng, Trần Thị Triêu Hà (2008). Giáo trình Công nghệ sinh học thực vật. NXB Nông nghiệp. TT TTTV | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
NHOC31782 | Phương pháp giám định côn trùng hại cây trồng | Nguyễn Thị Giang, Trần Thị Hoàng Đông, Trần Đăng Hòa (2021). Bài giảng giám định côn trùng hại cây trồng.Trường Đại học Nông Lâm Huế (BM BVTV) | Bắt buộc | ||
NHOC31782 | Phương pháp giám định côn trùng hại cây trồng | Trần Đăng Hòa (2017). Giáo trình Côn trùng học đại cương. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. (TT TTTV) | Tham khảo | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
NHOC31782 | Phương pháp giám định côn trùng hại cây trồng | Trần Đăng Hòa, Trần Thị Hoàng Đông, Nguyễn Thị Giang, Lê Khắc Phúc (2018). Giáo trình Côn trùng Nông nghiệp. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. (TT TTTV) | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC31782 | Phương pháp giám định côn trùng hại cây trồng | TCVN 12709-1:2019. Quy trình giám định côn trùng và nhện hại thực vật. Hà Nội, 2019. (https://luatvietnam.vn/nong-nghiep/tieu-chuan-quoc-gia-tcvn-12709-1-2019-yeu-cau-chung-quy-trinh-giam-dinh-con-trung-184338-d3.html) | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC31772 | Phương pháp giám định bệnh hại cây trồng | Lê Như Cương, Nguyễn Vĩnh Trường, Trần Thị Thu Hà. Bài giảng kỹ thuật chẩn đoán, giám định bệnh hại cây trồng. Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. BM BVTV | Bắt buộc | ||
NHOC31772 | Phương pháp giám định bệnh hại cây trồng | Burgess, L.W., T.E. Knight., L. Tesoriero và Phan Thúy Hiền (2009). Cẩm nang chẩn đoán bệnh cây ở Việt Nam. Trung tâm Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế Australia (ACIAR). | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC31752 | Miễn dịch thực vật | Bài giảng miễn dịch thực vật. Trần Thị Thu Hà, Lê Như Cương. 2019. Trường Đại Học Nông Lâm, Đại Học Huế (BM BVTV) | Bắt buộc | ||
NHOC31752 | Miễn dịch thực vật | George N. Agrios. 2005. Plant pathology. 5 th edition. Elsevier academic express. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC24902 | Quản lý cây trồng tổng hợp | Lê Khắc Phúc, Trần Đăng Hòa (2017). Bài giảng Quản lý cây trồng tổng hợp. Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế.(Tài liệu có ở TTTTTV; bộ môn BVTV, Khoa Nông học) | Bắt buộc | ||
NHOC24902 | Quản lý cây trồng tổng hợp | B. Dylan Bradley,Maria Christodoulou, Conrad Caspari and Paola Di Luca (2002). Integrated Crop Management Systems In The EU. Có thể tải theo link. | Tham khảo | ||
NHOC24902 | Quản lý cây trồng tổng hợp | http://www.ec.europa.eu/environment/agriculture/pdf/icm_finalreport.pdf | Tham khảo | ||
NHOC31552 | Cây dược liệu | Vũ Tuấn Minh, Trần Minh Đức, Lê Thái Hùng, Đỗ Đình Thục (2020), Bài giảng Cây Dược Liệu, Trường ĐH Nông Lâm Huế TT TTTV. | Bắt buộc | ||
NHOC31552 | Cây dược liệu | Võ Văn Chi, 2012. Từ điển Cây thuốc Việt Nam (2 tập). NXB Y học. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC31552 | Cây dược liệu | Võ Văn Chi, 2012. Từ điển Cây thuốc Việt Nam (2 tập). NXB Y học. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC31552 | Cây dược liệu | Đỗ Tất Lợi, 2015. Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC28402 | Trang trại tổng hợp | Trịnh Thị Sen và Lê Văn Chánh (2017), Bài giảng trang trại tổng hợp, Khoa Nông học – Trường Đại học Nông Lâm – Đại học Huế. Bộ môn KHCT, khoa Nông học. | Bắt buộc | ||
NHOC28402 | Trang trại tổng hợp | Lê Trọng (2006), Trang trại quản lý và phát triển, Nhà xuất bản Lao động xã hội, Hà Nội, 2006. TT TTTV | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC23902 | Kỹ thuật trồng hoa và cây cảnh | Đỗ Đình Thục (2017) Bài giảng Kỹ thuật trồng hoa và cây cảnh. Bộ môn Nông nghiệp công nghệ cao, Khoa Nông học, ĐHNL Huế. | Bắt buộc | ||
NHOC23902 | Kỹ thuật trồng hoa và cây cảnh | Trần Hợp (2000), Cây cảnh hoa Việt Nam, Nhà xuất bản Nông nghiệp TP. Hồ Chí Minh. TT TTTV. | Tham khảo | ||
NHOC23902 | Kỹ thuật trồng hoa và cây cảnh | 2. Nguyễn Xuân Linh (1998), Hoa và kỹ thuật trồng hoa, Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC28302 | Quản lý dịch hại cây trồng trong nhà lưới, nhà kính | Trần Thị Hoàng Đông (2017). Bài giảng Quản lý dịch hại trong nhà lưới, nhà kính. Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. BM BVTV | Bắt buộc | ||
NHOC28302 | Quản lý dịch hại cây trồng trong nhà lưới, nhà kính | Trần Đăng Hòa (2015). Bài giảng Côn trùng chuyên khoa. Trường Đại học Nông Lâm – Đại học Huế. | Tham khảo | ||
NHOC28302 | Quản lý dịch hại cây trồng trong nhà lưới, nhà kính | Trần Thị Thu Hà, Nguyễn Vĩnh Trường (2015). Bài giảng Bệnh cây chuyên khoa. Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. BM BVTV | Tham khảo | ||
NHOC28302 | Quản lý dịch hại cây trồng trong nhà lưới, nhà kính | Lê Như Cương, Trần Đăng Hòa (2017), Bài giảng Quản lý dịch hại tổng hợp, Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. BM BVTV | Tham khảo | ||
NHOC22702 | Khảo nghiệm và kiểm định giống cây trồng | Trần Văn Minh (2015), Giáo trình khảo nghiệm, kiểm định giống cây trồng, NXB Đại học Huế. TT TTTV. | Bắt buộc | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
NHOC22702 | Khảo nghiệm và kiểm định giống cây trồng | Trần Văn Minh (2008), Giáo trình giống cây trồng, NXB Đại học Huế. TT TTTV. | Tham khảo | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
NHOC22702 | Khảo nghiệm và kiểm định giống cây trồng | Trần Văn Minh (2017), Giáo trình Sức khỏe hạt giống, NXB Đại học Huế. TT TTTV | Tham khảo | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
NHOC31652 | Kỹ thuật nuôi ong | Nguyễn Duy Hoan, Phùng Đức Hoàn, Ngô Nhật Thắng (2008). Giáo trình kỹ thuật nuôi ong mật. NXB Nông nghiệp, Hà Nội. | Bắt buộc | ||
NHOC31652 | Kỹ thuật nuôi ong | Phùng Hữu Chính (2008). Cẩm nang nuôi ong. NXB Hà Nội. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC31652 | Kỹ thuật nuôi ong | Bùi Quý Huy (2011). Kỹ thuật mới nuôi ong mật. NXB Nông nghiệp, Hà Nội. | Tham khảo | ||
NHOC31512 | Bảo vệ thực vật trong canh tác hữu cơ | Lê Khắc Phúc. Bài giảng Bảo vệ thực vật trong canh tác hữu cơ. Trường Đại học Nông Lâm. (Tài liệu có ở bộ môn BVTV, Khoa Nông học) | Bắt buộc | ||
NHOC31512 | Bảo vệ thực vật trong canh tác hữu cơ | Nguyễn Thế Đăng, Nguyễn Tuấn Anh, Nguyễn Thế Đặng và Nguyễn Thị Mão (2012). Giáo trình nông nghiệp hữu cơ. Nhà xuất bản Nông nghiệp. TT TTTV | Tham khảo | ||
NHOC31512 | Bảo vệ thực vật trong canh tác hữu cơ | TCVN 11041-1 (2017). Nông nghiệp hữu cơ - Phần 1: Yêu cầu chung đối với sản xuất, chế biến, ghi nhãn sản phẩm nông nghiệp hữu cơ. (Văn bản online). | Tham khảo | ||
NHOC31512 | Bảo vệ thực vật trong canh tác hữu cơ | TCVN 11041-2 (2017). Nông nghiệp hữu cơ - Phần 2: Trồng trọt hữu cơ. (Văn bản online). | Tham khảo | ||
NHOC31512 | Bảo vệ thực vật trong canh tác hữu cơ | TCVN 11041-4 (2017). Nông nghiệp hữu cơ - Phần 4 Nông nghiệp hữu cơ - Phần 4: Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá, chứng nhận hệ thống sản xuất và chế biến sản phẩm hữu cơ. (Văn bản online). | Tham khảo | ||
KNPT21202 | Kinh tế nông nghiệp | Nguyễn Thiện Tâm, 2020, Bài giảng Kinh tế nông nghiệp, Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. | Bắt buộc | ||
KNPT21202 | Kinh tế nông nghiệp | Nguyễn Thế Nhã và Nguyễn Đình Thắng (2006), Giáo trình Kinh tế Nông nghiệp. NXB Thống kê, Hà Nội. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
KNPT21202 | Kinh tế nông nghiệp | Phạm Vân Đình và Đỗ Kim Chung (1997), Kinh tế Nông nghiệp. Nxb Nông nghiệp, Hà Nội. | Tham khảo | ||
NHOC26901 | Tiếp cận nghề BVTV | Trần Thị Hoàng Đông. Bài giảng Tiếp cận nghề bảo vệ thực vật, Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. | Bắt buộc | ||
NHOC26901 | Tiếp cận nghề BVTV | Sổ tay sinh viên năm 2019, trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. | Tham khảo | ||
NHOC31795 | Thao tác nghề BVTV | Khoa Nông học, trường Đại học Nông Lâm (2012), Sổ tay hướng dẫn internship, Khoa Nông học. | |||
NHOC31216 | Thực tế nghề BVTV | Trung tâm Nghiên cứu và Dịch vụ Nông nghiệp. Sổ tay hướng dẫn thao tác nghề và thực tế nghề cho sinh viên Khoa Nông học. Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. | Bắt buộc | ||
NHOC31216 | Thực tế nghề BVTV | Nguyễn Vĩnh Trường, Trần Thi Thu Hà, Lê Như Cương (2017). Bài giảng bệnh cây đại cương. Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. (Tài liệu tại Bộ môn BVTV, Khoa Nông Học) | Bắt buộc | ||
NHOC31216 | Thực tế nghề BVTV | Trần Đăng Hoà, Lê Khắc Phúc, Nguyễn Thị Giang (2017). Bài giảng côn trùng đại cương. Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. (Tài liệu tại Bộ môn BVTV, Khoa Nông Học | Bắt buộc | ||
NHOC31216 | Thực tế nghề BVTV | Lester. W. Burgess, Timothy E. Knight, Len Tesoriero, Phan Thúy Hiền (2009). Cẩm nang chẩn đoán bệnh cây ở Việt Nam. Trung Tâm Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế Australia. (TT TTTV hoặc tải tài liệu theo đường link sau: | Tham khảo | Xem tài liệu | |
NHOC31216 | Thực tế nghề BVTV | http://aciar.gov.au/files/node/10408/mn129a_vietnamese_diagnostic_manual_for_plant_di_18669.pdf) | Xem tài liệu | ||
NHOC31614 | Khóa luận tốt nghiệp BVTV | ||||
LNGH12102 | Hình thái và phân loại thực vật | 1. Nguyễn Hợi. Bài giảng Hình thái phân loại thực vật, Đại học Nông Lâm Huế | Bắt buộc | ||
LNGH12102 | Hình thái và phân loại thực vật | 1. Đỗ Xuân Cẩm. Bài giảng Hình thái phân loại thực vật, Đại học Nông Lâm Huế | Tham khảo | Xem tài liệu | |
LNGH25302 | Thực vật rừng | Lê Thái Hùng, Nguyễn Hợi, Ngô Trí Dũng. 2017. Bài giảng Cây rừng. Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bắt buộc | ||
LNGH25302 | Thực vật rừng | Lê Mộng Chân, Lê Thị Huyền. 2000. Thực vật rừng (Giáo trình Trường ĐH Lâm nghiệp). NXB Nông nghiệp, Hà Nội. | Bắt buộc | ||
LNGH25302 | Thực vật rừng | Phạm Hoàng Hộ (2003). Cây cỏ Việt Nam (Tập 1, 2, 3). NXB Trẻ. TP Hồ Chí Minh | Tham khảo | Xem tài liệu | |
LNGH25302 | Thực vật rừng | Võ Văn Chi (2012). Từ điển cây thuốc Việt Nam, NXB trẻ. TP Hồ Chí Minh | Tham khảo | Xem tài liệu | |
LNGH24302 | Sinh thái rừng | 1. Nguyễn Thanh Thự, Hồ Đắc Thái Hoàng. 1995. Bài giảng Lâm sinh học. Khoa Lâm nghiệp, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bắt buộc | ||
LNGH24302 | Sinh thái rừng | 1. Phùng Ngọc Lan. 1986. Lâm sinh học (tập 1). Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. | Tham khảo | ||
LNGH24302 | Sinh thái rừng | 2. Ngô Quang Đê, Phùng Ngọc Lan. 1992. Lâm sinh học (tập 1). Trường Đại học Lâm nghiệp. | Tham khảo | ||
LNGH24902 | Thống kê ứng dụng trong lâm nghiệp | Nguyễn Hải Tuất, Ngô Kim Khôi (2009) – Thống kê Sinh học - Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
LNGH24902 | Thống kê ứng dụng trong lâm nghiệp | Ngô Kim Khôi (1998)- Thống kê toán học trong lâm nghiệp- Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
LNGH24902 | Thống kê ứng dụng trong lâm nghiệp | Ngô Kim Khôi, Nguyễn Hải Tuất, Nguyễn Văn Tuấn (2001) – Tin học ứng dụng trong lâm nghiệp – Nhà xuất bản Nông nghiệp | Tham khảo | ||
LNGH24902 | Thống kê ứng dụng trong lâm nghiệp | Bảo Huy (2009) – Thống kê tin học trong quản lý tài nguyên thiên nhiên – Trường Đại học Tây Nguyên | Tham khảo | ||
LNGH31072 | Đo đạc lâm nghiệp | Nguyễn Thanh Tiến (chủ biên) (2008). Giáo trình Đo đạc Lâm nghiệp. Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Bắt buộc | ||
LNGH31072 | Đo đạc lâm nghiệp | Vũ Tiến Hinh (chủ biên) (1992). Giáo trình điều tra - quy hoạch, điều chế rừng (Học phần I: Đo đạc Lâm nghiệp). Trường Đại học Lâm nghiệp | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
LNGH31072 | Đo đạc lâm nghiệp | Huỳnh Văn Chương, Hồ Kiệt, Nguyễn Bích Ngọc. 2012. Giáo trình Trắc địa. Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
LNGH31072 | Đo đạc lâm nghiệp | Nguyễn Trọng Tuyển. 2005. Giáo trình Trắc địa. Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
LNGH22502 | Khoa học gỗ | Nguyễn Văn Minh và Châu Thị Thanh (2020). Bài giảng Khoa học gỗ. Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. | Bắt buộc | ||
LNGH22502 | Khoa học gỗ | Lê Xuân Tình (1998). Khoa học gỗ. Hà Nội: NXB nông nghiệp | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
LNGH22502 | Khoa học gỗ | Conners T. (2011). The basis of wood identification. Kentucky Woodlands Magazine, 6: 4-6. | Tham khảo | ||
LNGH22502 | Khoa học gỗ | Garrett L., McGough H.N., Groves M. and Clarke G. (2010). CITES & Timber. Ramin. Royal Botanic Gardens Kew, UK. | Tham khảo | ||
LNGH22502 | Khoa học gỗ | Shmulsky R. and P. David Jones P.D. (2011). Forest Products and Wood Science, sixth ed. John Wiley & Sons, Inc., Chichester, UK. | Tham khảo | ||
LNGH22502 | Khoa học gỗ | USDA Forest Service (2010). Wood Handbook: Wood as an Engineering Material. Centennial Edition Madison, WI: Forest Products Laboratory. | Tham khảo | ||
LNGH23302 | Lâm nghiệp xã hội | Nguyễn Thị Hồng Mai, 2017. Bài giảng Lâm nghiệp Xã hội. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
LNGH23302 | Lâm nghiệp xã hội | Đăng Kim Vui và cộng sự, 2007. Phương pháp tiếp cận có sự tham gia trong phát triển Lâm nghiệp Xã hội. Nhà xuất bản Nông Nghiệp Hà nội. (Nơi lưu trữ: Bộ môn CB&TMLS) | Tham khảo | ||
LNGH23302 | Lâm nghiệp xã hội | EASRD, 2005. Đổi mới Lâm Trường quốc doanh tại Việt nam. (Nơi lưu trữ: Bộ môn CB&TMLS) | Tham khảo | ||
LNGH23302 | Lâm nghiệp xã hội | Tô Xuân Phúc, Trần Hữu Nghị, 2014. Giao đất giao rừng trong bối cảnh tái cơ cấu ngành lâm nghiệp: Cơ hội và thách thức. Funded by Tropenbos và Forest Trend. Hà nội. (Nơi lưu trữ: Bộ môn CB&TMLS). | Tham khảo | ||
LNGH23302 | Lâm nghiệp xã hội | William D. Sunderlin và Huỳnh Thu Ba, 2005. Giảm nghèo và rừng ở Việt nam. (Nơi lưu trữ: Bộ môn CB&TMLS) | Tham khảo | Xem tài liệu | |
LNGH31444 | GIS và viễn thám trong Lâm nghiệp | Nguyễn Văn Lợi. Bài giảng “GIS và Viễn thám trong Lâm nghiệp” và giáo trình “GIS trong lâm nghiệp”. Nhà xuất bản Nông nghiệp | Bắt buộc | ||
LNGH31444 | GIS và viễn thám trong Lâm nghiệp | Nguyễn Văn Lợi (2013). GIS đại cương và phân tích không gian. Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
LNGH21802 | Động vật rừng | 1. Nguyễn Văn Minh và Trần Mạnh Đạt (2019). Giáo trình Động vật rừng. Huế: Nxb Đại học Huế. | Bắt buộc | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
LNGH21802 | Động vật rừng | 1. Bộ Khoa học và Công nghệ và Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam (2007). Sách Đỏ Việt Nam - Phần I. Động vật. Hà Nội: Nxb Khoa học Tự nhiên và Công nghệ. | Tham khảo | ||
LNGH21802 | Động vật rừng | 1. Đặng Ngọc Cần, Hideki Endo, Nguyễn Trường Sơn, Tatsuo Oshida, Lê Xuân Cảnh, Đặng Huy Phương, Darrin Petter Lunde, Shin-Ichiro Kawada, Akiko Hayashida và Motoki Sasaki (2008). Danh lục các loài thú hoang dã Việt Nam. Kyoto: Shoukadoh. | Tham khảo | ||
LNGH21802 | Động vật rừng | CITES (2019). Appendices I, II and III. Valid from 26 November 2019. | Tham khảo | ||
LNGH21802 | Động vật rừng | Nguyễn Xuân Đặng (2009). Nhận dạng nhanh một số loài động vật hoang dã được Công ước CITES và pháp luật Việt Nam bảo vệ, TRAFFIC Đông Nam Á. Chương trình tiểu vùng Mê Kông mở rộng, Hà Nội, Việt Nam | Tham khảo | ||
LNGH21802 | Động vật rừng | Fleagle J.G. (2013). Primate Adaptation and Evolution: 3rd Edn. Academic Press. | Tham khảo | ||
LNGH21802 | Động vật rừng | Hickman C.P., Roberts L.S., Keen S.L., Larson A., l'Anson H., Eisenhour D.J (2008). Intergarated Principles of Zoology. Boston: McGraw-Hill Education. | Tham khảo | ||
LNGH21802 | Động vật rừng | IUCN (2020). IUCN Red List of Threatened Species. | Tham khảo | ||
LNGH21802 | Động vật rừng | Nguyễn Văn Minh và Trần Thị Thúy Hằng (2016). Đặc điểm nhận dạng, sinh thái và tình trạng bảo tồn thú Linh trưởng ở Việt Nam. Huế: Nxb Đại học Huế. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
LNGH31463 | Kỹ thuật lâm sinh | Phạm Xuân Hoàn và Phạm Minh Toại. Kỹ thuật lâm sinh. Nhà xuất bản nông nghiệp, Hà Nội, 2013. | Bắt buộc | ||
LNGH31463 | Kỹ thuật lâm sinh | Ngô Quang Đê, Triệu Văn Hùng, Phùng Ngọc Lan, Nguyễn Hữu Lộc, Lâm Xuân Sanh, Nguyễn Hữu Vĩnh. Lâm sinh học (tập I: Nguyên lý lâm sinh học). Đại học Lâm nghiệp, Xuân Mai, Hà Tây, 1992. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
LNGH31463 | Kỹ thuật lâm sinh | Nguyễn Thanh Thự và Hồ Đắc Thái Hoàng. Bài giảng Lâm sinh học (Lưu hành nội bộ). Đại học Nông lâm, Đại học Huế, 1995 | Bắt buộc | ||
LNGH31412 | Biến đổi khí hậu và REDD+ | Bài giảng Biến đổi khí hậu và REDD+. Trần Nam Thắng, 2019. | Bắt buộc | ||
LNGH31412 | Biến đổi khí hậu và REDD+ | REDD+ Academy: A brief Introduction UNREDD Vietnam program | Tham khảo | ||
LNGH31412 | Biến đổi khí hậu và REDD+ | Girvetz, E. H., Gray, E., Tear, T. H., & Brown, M. A. (2014). Bridging climate science toadaptation action in data sparse Tanzania. Environmental Conservation, 41(2), 229–238. https://doi.org/10.1017/S0376892914000010 | Tham khảo | ||
LNGH31412 | Biến đổi khí hậu và REDD+ | Mark Pelling, 2011. Adaptation to Climate Change: From Resilience to Transformation. Routledge. New York. | Tham khảo | ||
LNGH31412 | Biến đổi khí hậu và REDD+ | Walter Leal Filho, 2015. Handbook of Climate Change Adaptation. Springer-Verlag. Smajgl, A., Toan, T. Q., Nhan, D. K., Ward, J., Trung, N. H., Tri, L. Q., … Vu, P. T. (2015). | Tham khảo | ||
LNGH31412 | Biến đổi khí hậu và REDD+ | Responding to rising sea levels in the Mekong Delta. Nature Climate Change, 5(2), 167– 174. https://doi.org/10.1038/nclimate2469 | Tham khảo | ||
LNGH26002 | Lâm sản ngoài gỗ | Dương Văn Thành. Bài giảng Lâm sản ngoài gỗ | Bắt buộc | ||
LNGH26002 | Lâm sản ngoài gỗ | Đặng Đình Bôi, Trần Ngọc Hải, Nguyễn Đức Định, Lê Trọng Thực và các tác giả, 2002. Lâm sản ngoài gỗ, chương trình hỗ trợ Lâm nghiệp xã hội. | Bắt buộc | ||
LNGH26002 | Lâm sản ngoài gỗ | Trần Ngọc Hải, Phạm Thanh Hà, Phùng Thị Tuyến, 2009. Lâm sản ngoài gỗ, NXB Nông nghiệp. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
LNGH26002 | Lâm sản ngoài gỗ | Phạm Thanh Hà, 2013. Kỹ thuật trồng một số loài cây lâm sản ngoài gỗ có giá trị kinh tế, NXB Nông nghiệp. | Tham khảo | ||
LNGH26002 | Lâm sản ngoài gỗ | Hoàng Hữu Nguyên, Lê Thị Diên, Hoàng Việt, Hoàng Xuân Niên, 2006. Giáo trình Tự động hoá trong chế biến gỗ và lâm sản ngoài gỗ, NXB Nông nghiệp. | Tham khảo | ||
LNGH26002 | Lâm sản ngoài gỗ | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Cục Lâm nghiệp, 2004. Kỹ thuật trồng một số cây đặc sản rừng và cây lâm sản ngoài gỗ, NXB Nông nghiệp. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
LNGH22002 | Giống cây rừng | Phạm Cường (2010). Bài giảng Giống cây rừng. Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. | Bắt buộc | ||
LNGH22002 | Giống cây rừng | Lê Đình Khả - Dương Mộng Hùng (2003), Giáo trình Giống cây rừng, Trường Đại học Lâm nghiệp | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
LNGH22002 | Giống cây rừng | Đặng Thái Dương và Võ Đại Hải (2012). Giáo trình Trồng rừng. Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội, 2012. | Xem tài liệu | ||
LNGH22002 | Giống cây rừng | Bài giảng Giống cây rừng, Trường Đại học Lâm nghiệp, 1992. | Tham khảo | ||
LNGH22002 | Giống cây rừng | Chương trình Cải thiện giống và quản lí giống cây rừng ở Việt Nam, Cẩm nang ngành Lâm nghiệp, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 2004. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
LNGH22002 | Giống cây rừng | Pháp lệnh Giống cây trồng, Ủy ban thường vụ Quốc Hội. Số 15/2004/PL-UBTVQH11 ngày 24 tháng 03 năm 2004. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
LNGH22002 | Giống cây rừng | Các văn bản về Giống và quản lí giống cây trồng Lâm nghiệp do Bộ NN&PTNT ban hành (http://www.law.omard.gov.vn) | Tham khảo | ||
LNGH31052 | Địa lý thực vật | Võ Thị Minh Phương. Bài giảng Địa Lý thực vật, Đại học Nông Lâm Huế năm 2007 | Bắt buộc | ||
LNGH31052 | Địa lý thực vật | Lê Vũ Khôi, Nguyễn Nghiã Thìn. Địa Lý sinh vật, NXB Đại học quốc gia Hà Nội 2001 | Bắt buộc | ||
LNGH31052 | Địa lý thực vật | Nguyễn Nghĩa Thìn, Hệ thực vật và đa dạng loài, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội | Tham khảo | ||
LNGH31052 | Địa lý thực vật | Địa lý đại cương thảm thực vật (Sách dịch) NXB khoa học và kỹ thuật, 1976 | Tham khảo | ||
LNGH31392 | Kinh tế tài nguyên và môi trường | Nguyễn Thị Hồng Mai, 2018. Bài giảng Kinh tế tài nguyên và Môi trường (Nơi lưu trữ: Bộ môn CB&TMLS) | Bắt buộc | ||
LNGH31392 | Kinh tế tài nguyên và môi trường | Vũ Thị Hồng Thủy, Hoang Bảo Phu, 2014. Bài giảng Kinh tế tài nguyên môi trường. Trường Đại học Nông Lâm tp. Hồ Chí Minh. (Nơi lưu trữ: Bộ môn CB&TMLS) | Tham khảo | ||
LNGH31392 | Kinh tế tài nguyên và môi trường | Lê Ngọc Uyên, Đoàn Thị Mỹ Hạnh, Hoàng Đinh Thảo Vy, 2019. Bài Giảng Kinh tế tài nguyên và môi trường. Đại học mở Thành phố Hồ Chí Minh. (Nơi lưu trữ: Bộ môn CB&TMLS) | Tham khảo | ||
LNGH31082 | Du lịch sinh thái | Lê Huy Bá, Thái Lê Nguyên, 2006. Du lịch sinh thái. NXB ĐHQG HCM. | Bắt buộc | ||
LNGH31082 | Du lịch sinh thái | Cẩm nang quản lý và phát triển DLST ở các KBTTN phía Bắc Việt Nam, 2004 | Tham khảo | ||
LNGH31082 | Du lịch sinh thái | Bài giảng Du lịch sinh thái, Trần Mạnh Đạt, 2010. | Tham khảo | ||
LNGH24102 | Quản lý và sử dụng đất lâm nghiệp | Dương Viết Tình (2010), Giáo trình quản lý đất lâm nghiệp, NXB Nông nghiệp, Hà Nội, TT TT-TV | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
LNGH24102 | Quản lý và sử dụng đất lâm nghiệp | Đỗ Đình Sâm, Nguyễn Ngọc Bình (2000), Đánh giá tiềm năng sản xuất đất lâm nghiệp Việt Nam, NXB Nông nghiệp, Hà Nội, TT TT-TV | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
LNGH24102 | Quản lý và sử dụng đất lâm nghiệp | Dương Viết Tình (1998), Bài giảng đất lâm nghiệp, NXB Đại học Huế, TTTT-TV | Tham khảo | Xem tài liệu | |
LNGH24102 | Quản lý và sử dụng đất lâm nghiệp | Đỗ Đình Sâm, Ngô Đình Quế, Vũ Tấn Phương (2005), Cẩm nang đánh giá đất phục vụ trồng rừng, NXB Khoa học và kỹ thuật, Hà Nội, TTTT-TV | Tham khảo | Xem tài liệu | |
LNGH21602 | Công trình lâm nghiệp | Nguyễn Quang- Công trình lâm nghiệp. Trường đại học Lâm nghiệp năm 1992 | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
LNGH21602 | Công trình lâm nghiệp | Dương học Hải- Thiết kế đường ô tô. Nhà xuất bản khoa học và kỷ thuật. Hà nội năm 1992 | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
LNGH21602 | Công trình lâm nghiệp | Nguyễn đình Cống- Sàn bê tông cốt thép toàn khối. Nhà xuất bản khoa học và kỷ thuật. Hà nội năm 1992. | Bắt buộc | ||
LNGH21602 | Công trình lâm nghiệp | Đặng Hữu- Sổ tay thiết kế đường. Nhà xuất bản khoa học và ký thuật. Hà nội năm 1976 | Tham khảo | ||
LNGH20302 | Bảo tồn đa dạng sinh học | Bài giảng Bảo tồn đa dạng sinh học. Trần Nam Thắng, 2019. | Bắt buộc | ||
LNGH20302 | Bảo tồn đa dạng sinh học | Bài giảng Bảo tồn đa dạng sinh học Trần Mạnh Đạt, Cao Thị Lý, 2001 (Tài liệu do dự án lâm nghiệp xã hội tài trợ - Có tại thư viện Trường). | Tham khảo | ||
LNGH20302 | Bảo tồn đa dạng sinh học | Richard B.Primack (1999): Cơ sở sinh học bảo tồn; Đại học Boston, Mỹ - NXB Sinauer Associates lnc, Massachusetts, Mỹ và NXB Khoa học và mỹ thuật, Hà Nội, Việt Nam | Tham khảo | ||
LNGH20302 | Bảo tồn đa dạng sinh học | Sổ tay hướng dẫn Giám sát, điều tra Đa dạng sinh học, NXB Giao thông vận tải, 2003. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
LNGH21702 | Điều tra rừng | Hoàng Văn Dưỡng - Bài giảng Điều tra rừng – Tài liệu lưu hành nội bộ - ĐHNL Huế | Bắt buộc | ||
LNGH21702 | Điều tra rừng | Vũ Tiến Hinh. Phạm Ngọc Giao - Điều tra rừng, trường Đại học Lâm nghiệp. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội - 1997 | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
LNGH21702 | Điều tra rừng | Đồng Sỹ Hiền, Lập biểu thể tích và biểu độ thon cây đứng cho rừng Việt nam, Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội - 1974 | Tham khảo | ||
LNGH21702 | Điều tra rừng | Sổ tay điều tra quy hoạch rừng Viện Điều tra quy hoạch rừng Việt Nam Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội -1988 | Tham khảo | ||
LNGH21702 | Điều tra rừng | Nguyễn Hải Tuất, Thống kê toán học trong lâm nghiệp Nhà xuất bản Nông Thôn, Hà Nội -1982 | Tham khảo | Xem tài liệu | |
LNGH20402 | Bệnh cây rừng | Nguyễn Thị Thương. Bài giảng Bệnh cây rừng. Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. | Bắt buộc | ||
LNGH20402 | Bệnh cây rừng | Trần Văn Mão, Giáo trình Bệnh cây rừng. Nxb Nông nghiệp, Hà Nội, 1997. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
LNGH20402 | Bệnh cây rừng | Giáo trình Bệnh cây học, Tác giả Phạm Quang Thu, NXB Nông nghiệp, Hà Nội 2012 | Tham khảo | ||
LNGH20402 | Bệnh cây rừng | Trần Văn Mão (Chủ biên), Giáo trình Quản lý bảo vệ rừng, tập 2, Đại học Lâm nghiệp 1992. | Tham khảo | ||
LNGH20402 | Bệnh cây rừng | Đường Hồng Dật. Khoa học bệnh cây. Nxb Khoa học, Hà Nội, 1979. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
LNGH23502 | Nghiệp vụ hành chính lâm nghiệp | Bài giảng Nghiệp vụ hành chính lâm nghiệp do nhóm giảng viên phụ trách môn học biên soạn. | Bắt buộc | ||
LNGH23502 | Nghiệp vụ hành chính lâm nghiệp | Nghị định 01/2019/NĐ-CP ngày 01/01/2019 về Kiểm lâm và lực lượng chuyên trách bảo vệ rừng | Tham khảo | ||
LNGH23502 | Nghiệp vụ hành chính lâm nghiệp | Thông tư 27/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 về Quy định quản lý và truy xuất nguồn gốc lâm sản | Tham khảo | ||
LNGH23502 | Nghiệp vụ hành chính lâm nghiệp | Nghị định 35/2019/NĐ-CP ngày 25/4/2019 về Xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực lâm nghiệp. | Tham khảo | ||
LNGH23802 | Phòng và chống cháy rừng | Nguyễn Thị Thương. Bài giảng Phòng chống cháy rừng. Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Bắt buộc | ||
LNGH23802 | Phòng và chống cháy rừng | Bế Minh Châu - Phùng Văn Khoa, Giáo trình Lửa rừng. Nxb Nông nghiệp, Hà Nội, 2002. | Tham khảo | ||
LNGH23802 | Phòng và chống cháy rừng | Luật lâm nghiệp 2017. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
TNMT20702 | Đánh giá tác động môi trường | Nguyễn Thùy Phương, Trần Thanh Đức, Nguyễn Trung Hải (2020). Giáo trình Đánh giá tác động môi trường. NXB Đại học Huế. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
TNMT20702 | Đánh giá tác động môi trường | Nguyễn Đình Mạnh (2005). Giáo trình Đánh giá tác động môi trường. NXB Nông nghiệp Hà Nội. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
LNGH25803 | Trồng rừng | Đặng Thái Dương, Giáo trình trồng rừng, Trường Đại học Nông Lâm Huế, NXB NN 2012. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
LNGH25803 | Trồng rừng | 1. Đặng Thái Dương, Võ Đại Hải (2012) Giáo trình Trồng rừng, NXB NN Hà Nội | Tham khảo | Xem tài liệu | |
LNGH25803 | Trồng rừng | 2. Đặng Thái Dương (2010), Quy hoạch cảnh quan cây xanh đô thị ven bờ song Hương, NXB NN Hà Nội. | Tham khảo | ||
LNGH25803 | Trồng rừng | Đặng Thái Dương, Nguyễn Hợi (2010) Kỹ thuật trồng rừng trên vùng đất cát ven biển, NXB NN, Hà Nội. | Tham khảo | ||
LNGH25803 | Trồng rừng | Đặng Thái Dương (2009) Kỹ thuật gây trồng sở, NXB NN Hà Nội | Tham khảo | ||
LNGH25803 | Trồng rừng | Đặng Thái Dương, 2013, Kỹ thuật gây trồng mây, NXB NN Hà Nội | Tham khảo | ||
LNGH25803 | Trồng rừng | Đặng thái Dương, 2016, Giáo trình Kỹ thuật chọn tạo và nhân giống cây đô thị, NXB NN Hà Nội. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
LNGH31402 | Pháp luật và chính sách lâm nghiệp | Bài giảng Pháp luật và Chính sách lâm nghiệp do nhóm giảng viên phụ trách môn học biên soạn. | Bắt buộc | ||
LNGH31402 | Pháp luật và chính sách lâm nghiệp | Quốc hội Việt nam (2017). Luật Lâm nghiệp 16/2017/QH14; | Tham khảo | ||
LNGH31402 | Pháp luật và chính sách lâm nghiệp | Chính phủ Việt nam (2018). Nghị định 156/2018/NĐ-CP của Chính phủ về “Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Lâm nghiệp”; | Tham khảo | ||
LNGH31402 | Pháp luật và chính sách lâm nghiệp | Thủ tướng chính phủ, Quyết định Phê duyệt Chiến lược phát triển lâm nghiệp Việt Nam giai đoạn 2021-2030 tầm nhìn đến năm 2050. | Tham khảo | ||
LNGH29602 | Quản lý rừng bền vững | Hồ Thanh Hà và Lê Thái Hùng. 2020. Bài giảng Quản lý rừng bền vững, Trường Đại học Nông lâm Huế (tài liệu lưu hành nội bộ). | Bắt buộc | ||
LNGH29602 | Quản lý rừng bền vững | Thông tư 28/2018/TT-BNNPTNT, ngày 16 tháng 11 năm 2018 của Bộ NNPTNT Quy định về quản lý rừng bền vững. | Tham khảo | ||
LNGH29602 | Quản lý rừng bền vững | Văn phòng chứng chỉ rừng Việt Nam. 2019. Bộ tiêu chuẩn quản lý rừng bền vững (VFCS ST 1003 2019) | Tham khảo | ||
LNGH29602 | Quản lý rừng bền vững | Văn phòng chứng chỉ rừng Việt Nam. 2019. Bộ tiêu chuẩn quản lý rừng theo nhóm (VFCS ST 1004 2019) | Tham khảo | ||
LNGH29602 | Quản lý rừng bền vững | FSC.2018. Bộ tiêu chuẩn quản lý rừng FSC Quốc gia của Việt Nam (FSC-STD-VN-01- 2018) | Tham khảo | ||
LNGH25702 | Tổ chức và quản lý các loại rừng | Trần Minh Đức. Tổ chức và quản lý các loại rừng. Bài giảng, Trường Đại học Nông Lâm Huế, 2020. | Bắt buộc | ||
LNGH25702 | Tổ chức và quản lý các loại rừng | Trần Văn Mão (Chủ biên), Quản lý bảo vệ rừng, tập 1, Giáo trình – Trường Đại học Lâm nghiệp, 1992. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
LNGH25702 | Tổ chức và quản lý các loại rừng | Hoàng Huy Tuấn. Pháp luật và chính sách lâm nghiệp. Bài giảng - Trường Đại học Nông lâm Huế, | Tham khảo | ||
LNGH25702 | Tổ chức và quản lý các loại rừng | Lê Thị Diên. Pháp luật Môi trường và Lâm nghiệp. Bài giảng - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2011. | Tham khảo | ||
LNGH25702 | Tổ chức và quản lý các loại rừng | Các văn bản pháp luật Việt Nam có liên quan đến Lâm nghiệp và Tài nguyên, Môi trường, Đa dạng sinh học. | Tham khảo | ||
LNGH31233 | Quy hoạch và điều chế rừng | Nguyễn Văn Lợi. Bài giảng “Quy hoạch và điều chế rừng”, trường Đại học Nông lâm Huế, 2020. | Bắt buộc | ||
LNGH31233 | Quy hoạch và điều chế rừng | Vũ Tiến Hinh, Vũ Văn Nhâm, Lê Sĩ Việt: Giáo trình Điều tra Quy hoạch Điều chế rừng. Học phần III: Quy hoạch rừng. Trường Đại học Lâm nghiệp,1992. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
LNGH31023 | Côn trùng rừng | Trần Minh Đức. Bài giảng Côn trùng rừng. Trường ĐH Nông Lâm Huế, 2020 | Bắt buộc | ||
LNGH31023 | Côn trùng rừng | Nguyễn Thế Nhã, Trần Công Loanh, Trần Văn Mão. Sử dụng côn trùng và vi sinh vật có ích. Trường Đại học Lâm nghiệp, 1998. | Tham khảo | ||
LNGH31023 | Côn trùng rừng | Trần Công Loanh. Côn trùng học lâm nghiệp. Đại học Lâm nghiệp, 1989 | Tham khảo | ||
LNGH31023 | Côn trùng rừng | Trần Công Loanh, Nguyễn Thế Nhã. Côn trùng rừng. NXB Nông Nghiệp, 1997 | Tham khảo | Xem tài liệu | |
LNGH31023 | Côn trùng rừng | Trần Văn Mão (Chủ biên). Quản lý bảo vệ rừng, tập 2. ĐHLN, 1992. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
LNGH31023 | Côn trùng rừng | Trần Văn Mão. Bệnh cây rừng. NXB Nông nghiệp, Hà Nội, 1997. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
LNGH31202 | Quản lý động vật hoang dã | Nguyễn Văn Minh và Trần Mạnh Đạt (2019). Giáo trình Động vật rừng. Huế: Nxb Đại học Huế. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
LNGH31202 | Quản lý động vật hoang dã | Đỗ Quang Huy (2009). Giáo trình Quản lý động vật rừng. Hà Hội: NXB Nông Nghiệp | Xem tài liệu | ||
LNGH31202 | Quản lý động vật hoang dã | Trần Mạnh Đạt, Cao Thị Lý (2002). Bài giảng Bảo tồn đa dạng sinh học. Hà Nội: Chương trình hỗ trợ lâm nghiệp xã hội. | |||
LNGH31222 | Quản lý lưu vực | Bài giảng Quản lý lưu vực tổng hợp. Trần Nam Thắng, 2019. | Bắt buộc | ||
LNGH31222 | Quản lý lưu vực | [1] Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn, chương trình hỗ trợ ngành và đối tác (2004), Cẩm nang ngành lâm nghiệp, chương quản lý rừng phòng hộ đầu nguồn và rừng phòng hộ ven biển. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
LNGH31222 | Quản lý lưu vực | [2] Bộ lâm nghiệp, Quy phạm kỹ thuật xây dựng rừng phòng hộ đầu nguồn (QP-13-91) ban hành kèm theo Quyết định số 134-QP/KT ngày 4/4/1991 của Bộ trưởng bộ lâm nghiệp | Tham khảo | ||
LNGH31222 | Quản lý lưu vực | [3] Phạm Văn Điển, Bùi Thế Đồi, Phạm Xuân Hoàn, Sổ tay kỹ thuật quản lý rừng phòng hộ đầu nguồn, Hà nội 8/2009, trang 11-12. | |||
LNGH31222 | Quản lý lưu vực | [4] Phạm Văn Điển (2009), Chức năng phòng hộ nguồn nước của rừng, NXB nông nghiệp 2009. | |||
LNGH31222 | Quản lý lưu vực | [5] Nguyễn Ngọc Lung, Võ Đại Hải (1997), Kết quả bước đầu nghiên cứu tác dụng phòng hộ nguồn nước của một số thảm thực vật chính và các nguyên tắc xây dựng rừng phòng hộ nguồn nước, Nhà xuất bản nông nghiệp. | |||
LNGH31222 | Quản lý lưu vực | [6] Nguyễn Ngọc Lung (1992), Phương pháp phân cấp xung yếu đầu nguồn, Viện khoa học lâm nghiệp Việt Nam, Báo cáo khoa học 1992. | |||
LNGH31222 | Quản lý lưu vực | [7] Ngô Đình Quế, Vũ Tấn Phương, Hoàng Việt Anh (2010), Tiêu chí phân chia rừng phòng hộ đầu nguồn bị suy thoái nghiêm trọng ở Việt Nam, NXB khoa học và kỹ thuật | |||
LNGH24002 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | Nguyễn Thị Hồng Mai, Nguyễn Hợi 2017. Bài giảng quản lý tài nguyên thiên nhiên, Trường Đại học Nông Lâm Huế (Nơi lưu trữ: Bộ môn CB&TMLS) | Bắt buộc | ||
LNGH24002 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | World Bank, 2011. Báo Cáo Phát Triển Việt Nam (VDR) 2011: Quản lý Tài nguyên Thiên nhiên (Nơi lưu trữ: Bộ môn CB&TMLS) | Tham khảo | ||
LNGH31212 | Quản lý giống cây lâm nghiệp | 1. Phạm Cường (2019). Bài giảng Quản lý giống cây lâm nghiệp. Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. | Bắt buộc | ||
LNGH31212 | Quản lý giống cây lâm nghiệp | 1. Chi cục Kiểm lâm vùng III (2015), Tài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ quản lý giống cây trồng lâm nghiệp. | Tham khảo | ||
LNGH31212 | Quản lý giống cây lâm nghiệp | 2. Bộ NN&PTNT, Chương trình hỗ trợ ngành lâm nghiệp và đối tác (2006), Cẩm nang ngành lâm nghiệp, Chương Cải thiện giống và quản lý giống cây rừng ở Việt Nam. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
LNGH31212 | Quản lý giống cây lâm nghiệp | 3. Pháp lệnh Giống cây trồng, Ủy ban thường vụ Quốc Hội. Số 15/2004/PL- UBTVQH11 ngày 24 tháng 03 năm 2004 | Tham khảo | Xem tài liệu | |
LNGH31212 | Quản lý giống cây lâm nghiệp | 4. Quyết định số 89/2005/QĐ-BNN, ngày 29 tháng 12 năm 2005, của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, về việc ban hành Quy chế quản lý giống cây trồng lâm nghiệp. | Tham khảo | ||
LNGH23202 | Lâm nghiệp đô thị | Ngô Thị Phương Anh, 2016. Bài giảng Lâm nghiệp đô thị | Bắt buộc | ||
LNGH23202 | Lâm nghiệp đô thị | Viện Quy hoạch xây dựng đô thị nông thôn: “Cây trồng đô thị” tập 1 và 2. Nhà xuất bản Xây dựng. | Tham khảo | ||
LNGH23202 | Lâm nghiệp đô thị | Lê Phương Thảo. “Cây trồng đô thị”. Nhà xuất bản xây dựng, Hà Nội, 1980 | Tham khảo | Xem tài liệu | |
LNGH31242 | Sản lượng rừng | 1. Hoàng Văn Dưỡng -Bài giảng Sản lượng rừng - Tài liệu lưu hành nội bộ - ĐHNL Huế | Bắt buộc | ||
LNGH31242 | Sản lượng rừng | 3.Nguyễn Hải Tuất -Thống kê ứng dụng trong Lâm nghiệp, Nhà xuất bản Nông thôn, Hà nội, 1982 | Bắt buộc | ||
LNGH31242 | Sản lượng rừng | 1. Vũ Tiến Hinh, Sản lượng rừng, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội - 2003 | Tham khảo | Xem tài liệu | |
LNGH31242 | Sản lượng rừng | 2. Ngô Kim Khôi - Nguyễn Hải Tuất: Tin học ứng dụng trong Lâm nghiệp Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội - 2001 | Tham khảo | ||
LNGH22302 | Khai thác lâm sản | 5. Lê Trọng Thực, Bài giảng Khai thác lâm sản. Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế, 2020. | Bắt buộc | ||
LNGH22302 | Khai thác lâm sản | 1. Trịnh Hữu Trọng, Nguyễn Kim, Khai thác và vận chuyển lâm sản, NXB nông nghiệp, Hà Nội, 2001. | Tham khảo | ||
LNGH22302 | Khai thác lâm sản | 2. Chu Đình Quang, Cao Chí Công, Dương Văn Tài, Bùi Hữu Ái, Cẩm nang ngành lâm nghiệp, Chương Khai thác và vận chuyển lâm sản, Bộ NN&PTNT, năm 2006. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
LNGH23702 | Nông lâm kết hợp | 1. Lê Quang Vĩnh. Giáo trình Nông Lâm kết hợp, Nhà xất bản Nông nghiệp, Hà Nội 2013. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
LNGH23702 | Nông lâm kết hợp | 2. Chương trình hỗ trợ lâm nghiệp xã hội. Bài giảng Nông Lâm kết hợp, Hà Nội 2002. | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
LNGH31532 | Sử dụng vi sinh vật và côn trùng có ích | 1. Trần Minh Đức. Bài giảng Sử dụng vi sinh vật và côn trùng có ích. Trường ĐH Nông Lâm Huế, 2020. | Bắt buộc | ||
LNGH31532 | Sử dụng vi sinh vật và côn trùng có ích | 1. Nguyễn Thế Nhã, Trần Công Loanh, Trần Văn Mão. Sử dụng côn trùng và vi sinh vật có ích. Trường Đại học Lâm nghiệp, 1998. | Tham khảo | ||
LNGH31532 | Sử dụng vi sinh vật và côn trùng có ích | 2. Trần Công Loanh. Côn trùng học lâm nghiệp. Đại học Lâm nghiệp, 1989. | Tham khảo | ||
LNGH31532 | Sử dụng vi sinh vật và côn trùng có ích | 3. Trần Công Loanh, Nguyễn Thế Nhã. Côn trùng rừng. NCB Nông Nghiệp, 1997. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
LNGH31532 | Sử dụng vi sinh vật và côn trùng có ích | 4. Trần Văn Mão (Chủ biên). Quản lý bảo vệ rừng, tập 2. ĐHLN, 1992. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
LNGH31532 | Sử dụng vi sinh vật và côn trùng có ích | 5. Trần Văn Mão. Bệnh cây rừng. NCB Nông nghiệp, Hà Nội, 1997. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
LNGH31452 | Hệ thống đảm bảo tính hợp pháp của gỗ | Bài giảng Hệ thống đảm bảo tính hợp pháp của gỗ do nhóm giảng viên phụ trách môn học biên soạn. | Bắt buộc | ||
LNGH31452 | Hệ thống đảm bảo tính hợp pháp của gỗ | Văn kiện VPA FLEGT | Tham khảo | ||
LNGH31452 | Hệ thống đảm bảo tính hợp pháp của gỗ | Nghị định102/2020/NĐ-CP ngày 01/9/2020 quy định Hệ thống đảm bảo gỗ hợp pháp Việt Nam | Tham khảo | ||
KNPT24802 | Xây dựng và quản lý dự án | Bài giảng “Xây dựng và quản lý dự án”, Trường đại học Nông lâm, Đại học Huế | Bắt buộc | ||
KNPT24802 | Xây dựng và quản lý dự án | Hoàng Mạnh Quân (2007), Giáo trình Lập và quản lý dự án phát triển nông thôn | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
KNPT24802 | Xây dựng và quản lý dự án | Từ Quang Hiền, 2007, Giáo trình xây dựng và quản lý dự án, NXB Nông nghiệp | Tham khảo | ||
LNGH22902 | Khuyến lâm | TS. Hoàng Huy Tuấn (chủ biên), ThS. Nguyễn Duy Phong. Giáo trình khuyến lâm, Nhà xất bản Đại học Huế, năm 2019. | Bắt buộc | Xem tài liệu | Xem tài liệu |
LNGH22902 | Khuyến lâm | Chương trình hỗ trợ lâm nghiệp xã hội. Bài giảng khuyến nông khuyến lâm, Hà Nội, 2002. | Bắt buộc | ||
LNGH22902 | Khuyến lâm | TS. Đinh Đức Thuận (chủ biên), TS. Phạm Đức Tuấn, TS. Nguyễn Bá Ngãi. Khuyến lâm (Giáo trình Đại học Lâm nghiệp), Nhà xất bản Nông nghiệp, Hà Nội 2006. | Tham khảo | ||
LNGH22902 | Khuyến lâm | Agroforestry extension training source book. Module 4: Agroforestry extension communication care. | Tham khảo | ||
LNGH25601 | Tiếp cận nghề QLR | ||||
LNGH31574 | Thao tác nghề QLR | ||||
LNGH31356 | Thực tế nghề QLR | ||||
LNGH31714 | Khóa luận tốt nghiệp QLR | ||||
CBAN12203 | Toán cao cấp | Trần Bá Tịnh, Nguyễn Đức Hồng, Phạm Thị Thảo Hiền, Nguyễn Ngọc Ánh, Tôn Nữ Tuyết Trinh (2020), Giáo trình toán cao cấp, NXB Đại học Huế | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CBAN12203 | Toán cao cấp | Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đổng, Nguyễn Hồ Quỳnh (2009), Toán cao cấp tập 1, 2, 3, NXB ĐH & THCN | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CBAN12203 | Toán cao cấp | Lê Viết Ngư, Trần Thị Diệu Trang (2000), Bài tập toán cao cấp: Bài tập toán cao cấp tập 1, 2, NXB Giáo dục | Tham khảo | ||
CKCN13202 | Hình họa | PGS. TS Nguyễn Đình Điện. Lý thuyết Hình học họa hình Tập 1,2, Nhà xuất bản Giáo dục. TTTT_TV, BM KTCK | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CKCN13202 | Hình họa | TS. Nguyễn Quang Cự. Bài tập Hình học họa hình, Nhà xuất bản Giáo dục. TTTT_TV, BM KTCK | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CKCN13202 | Hình họa | Nguyễn Mạnh Dũng, Tuyển chọn và hướng dẫn giải Bài tập hình học họa hình, Nhà xuất bản giáo dục. BMKTCK | Tham khảo | ||
CKCN19202 | Vẽ kỹ thuật | Trần Hữu Quế - Đặng Văn Cứ - Nguyễn Văn Tuấn (2009), Giáo trình Vẽ kỹ thuật Cơ khí tập 1,2, Nhà xuất bản Giáo dục | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CKCN19202 | Vẽ kỹ thuật | Trần Hữu Quế - Nguyễn Văn Tuấn (2007), Bài tập Vẽ kỹ thuật tập 1,2, Nhà xuất bản Giáo dục | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CKCN19202 | Vẽ kỹ thuật | Nguyễn Quang Cự - Nguyễn Sĩ Hạnh - Đoàn Như Kim - Dương Tiến Thọ (2009), Vẽ kỹ thuật xây dựng - Nhà xuất bản Giáo dục năm | Bắt buộc | ||
CKCN19202 | Vẽ kỹ thuật | Trần Hữu Quế - Nguyễn Văn Tuấn (2005), Giáo trình Vẽ kỹ thuật, Nhà xuất bản Khoa học & Kỹ thuật | Tham khảo | ||
CKCN19202 | Vẽ kỹ thuật | Trần Hữu Quế (2005), Bài tập Vẽ kỹ thuật, Nxb Giáo dục | Tham khảo | ||
CKCN19202 | Vẽ kỹ thuật | Đặng Văn Cứ - Nguyễn Quang Cự - Đoàn Như Kim (2003), Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng,Nhà xuất bản Giáo dục | Tham khảo | ||
CKCN19202 | Vẽ kỹ thuật | Nguyễn Quang Cự - Đặng Văn Cứ - Đoàn Như Kim (2007), Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng tập 1,2 , Nhà xuất bản Giáo dục | Tham khảo | ||
CKCN20803 | Cơ học lý thuyết | Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ, Đỗ Sanh (1998). Cơ học, tập 1, Tĩnh học và Động học, NXB Giáo dục, Hà Nội | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CKCN20803 | Cơ học lý thuyết | Lê Doãn Hồng, Đỗ Sanh (1998). Cơ học, tập 2. Động lực học, NXB Giáo dục, Hà Nội | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CKCN20803 | Cơ học lý thuyết | Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ, Đỗ Sanh (1998). Bài tập cơ học, tập 1. Tĩnh học và Động học, NXB Giáo dục, Hà Nội | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CKCN20803 | Cơ học lý thuyết | Lê Doãn Hồng, Đỗ Sanh (1998). Bài tập cơ học, Tập 2. Động lực học, NXB Giáo dục. Hà Nội | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CKCN20803 | Cơ học lý thuyết | X.M.Targ (1983). Giáo trình giản yếu cơ học lí thuyết (dịch từ bản tiếng Nga), NXB Mir Maxcova | Tham khảo | ||
CKCN20803 | Cơ học lý thuyết | Đào Huy Bích, Phạm Huyền (1999). Cơ học lý thuyết, NXB ĐH Quốc gia Hà Nội | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CKCS25003 | Sức bền vật liệu | Phạm Xuân Phương (2014). Bài giảng Sức bền vật liệu. Trường ĐH Nông Lâm, ĐH Huế | Bắt buộc | ||
CKCS25003 | Sức bền vật liệu | Bài tập Sức bền vật liệu. Trường ĐH Nông Lâm, ĐH Huế | Bắt buộc | ||
CKCS25003 | Sức bền vật liệu | Đào Huy Bích (1972). Lý thuyết đàn hồi, NXB Đại học và THCN | Tham khảo | ||
CKCS25003 | Sức bền vật liệu | Nguyễn Hải (2005). Phân tích ứng suất bằng thực nghiệm, NXB Khoa học và Kỹ thuật | Tham khảo | ||
CKCS25003 | Sức bền vật liệu | Lê Ngọc Hồng, Lê Ngọc Thạch (2002). Cơ sở cơ học môi trường liên tục và lý thuyết đàn hồi, NXB Khoa học và Kỹ thuật | Tham khảo | ||
CKCS25003 | Sức bền vật liệu | Vũ Đình Lai, Nguyễn Xuân Lựu, Bùi Đình Nghi (2002). Sức bền vật liệu. NXB Giao thông vận tải | Tham khảo | ||
CKCS25003 | Sức bền vật liệu | Lê Văn Minh, Nguyễn Văn Vượng (2002). Sức bền vật liệu, tập 1,2,3. NXB Giáo dục | Tham khảo | ||
CKCS25003 | Sức bền vật liệu | I.N. Mirôliubôp, X.A. Engakitrep (Bản dịch tiếng Việt – Vũ Đình Lai, Nguyễn Văn Nhậm) (2002). Bài tập Sức bền vật liệu. NXB Xây dựng | Tham khảo | ||
CKCN 25803 | Nguyên lý và Chi tiết máy | Nghiêm Tấn Việt, Hoàng Trọng Côn (1983) Giáo trình Nguyên lý Chi tiết máy. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CKCN 25803 | Nguyên lý và Chi tiết máy | Đặng Đình Trình (2010) Bài giảng Nguyên lý máy. Nhà xuất bản Khoa học tự nhiên và Công nghệ, Hà Nội | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CKCN 25803 | Nguyên lý và Chi tiết máy | Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm (1995) Nguyên lý máy, tập 1. Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật, Hà Nội | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CKCN 25803 | Nguyên lý và Chi tiết máy | Đinh Gia Tường, Phan Văn Đồng, Tạ Khánh Lâm (2003) Nguyên lý máy, tập 2. Nhà xuất bản Giáo dục, Hà Nội | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CKCN 25803 | Nguyên lý và Chi tiết máy | Nguyễn Trọng Hiệp (2002) Chi tiết máy, tập 1. Nhà xuất bản Giáo dục, Hà Nội | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CKCN 25803 | Nguyên lý và Chi tiết máy | Nguyễn Trọng Hiệp (2001) Chi tiết máy, tập 2. Nhà xuất bản Giáo dục, Hà Nội | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CKCN 25803 | Nguyên lý và Chi tiết máy | Tạ Ngọc Hải (1995) Bài tập Nguyên lý máy. Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật, Hà Nội | Tham khảo | ||
CKCN25902 | Nhiệt kỹ thuật | Hồ Sỹ Vương, Nguyễn Thanh Long, Bài giảng Kỹ thuật Nhiệt(lưu trữ tại Bộ môn CNSTH, Khoa CK&CN) | Bắt buộc | ||
CKCN25902 | Nhiệt kỹ thuật | Nguyễn Bốn, Hoàng Ngọc Đồng, Nhiệt kỹ thuật, NXB Giáo dục, Hà Nội 1999 (lưu trữ tại bộ môn CNSTH, Khoa CK&CN) | Tham khảo | ||
CKCN25902 | Nhiệt kỹ thuật | Phạm Lê Dần, Bùi Hải, Nhiệt động kỹ thuật, NXB KHKT, Hà Nội, 2005 (lưu trữ tại bộ môn CNSTH, Khoa CK&CN) | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CKCN25902 | Nhiệt kỹ thuật | Phạm Lê Dần, Đặng Phú Quốc, Cơ sở kỹ thuật nhiệt, NXB Giáo dục, Hà Nội 2005 (lưu trữ tại bộ môn CNSTH, Khoa CK&CN) | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CKCN25902 | Nhiệt kỹ thuật | Phạm Lê Dần, Đặng Phú Quốc, Bài tập Cơ sở kỹ thuật nhiệt, NXB Giáo dục, Hà Nội 1999 (lưu trữ tại bộ môn CNSTH, Khoa CK&CN) | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CKCN31202 | Kỹ thuật điện | Khương Anh Sơn, Bài giảng Kỹ thuật điện, Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế, Huế - 2020 | Bắt buộc | ||
CKCN31202 | Kỹ thuật điện | Đặng Văn Thành, Giáo trình Kỹ thuật điện, Hà Nội - 2010 | Bắt buộc | ||
CKCN31202 | Kỹ thuật điện | Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh, Giáo trình kỹ thuật điện, NXB Khoa học tự nhiên và Công nghệ, Hà Nội – 2014 | Tham khảo | ||
CKCN31202 | Kỹ thuật điện | Trần Thị Mỹ Hạnh, Giáo trình điện công trình, NXB Xây dựng, Hà Nội – 2012 | Tham khảo | ||
CKCD20403 | Kỹ thuật điện tử | Nguyễn Thị Kim Anh (2017), “Bài giảng Kỹ thuật điện tử” Trường Đại học Nông Lâm Huế | Bắt buộc | ||
CKCD20403 | Kỹ thuật điện tử | Đặng Văn Chuyết (2010), Giáo trình kỹ thuật mạch điện tử, Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | Tham khảo | ||
CKCD20403 | Kỹ thuật điện tử | Nguyễn Thanh Trà (2009), “250 bài tập kỹ thuật điện tử”, Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | Tham khảo | ||
CKCN24502 | Kỹ thuật An toàn và Môi trường | Nguyễn Văn Nghĩa, Phạm Thanh Cường (2006), Giáo trình Kỹ thuật an toàn và môi trường, Nhà xuất bản Bộ giáo dục và Đào tạo | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CKCN24502 | Kỹ thuật An toàn và Môi trường | Nguyễn thị Diễm Hương - Phan Tôn Thanh Tâm (2017), Bài giảng Kỹ thuật An toàn và môi trường, Khoa Cơ khí và Công nghệ, trường ĐHNL Huế | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CKCN23102 | Dung sai kỹ thuật đo lường | Đỗ Minh Cường (2015), Bài giảng Dung sai kỹ thuật đo lường. Khoa Cơ khí và Công nghệ, Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Bắt buộc | ||
CKCN23102 | Dung sai kỹ thuật đo lường | Nghiêm Thị Phương - Cao Kim Ngọc (2005). Giáo trình đo lường kỹ thuật, NXB Hà Nội. | Tham khảo | ||
CKCN23102 | Dung sai kỹ thuật đo lường | Ninh Đức Tốn - Nguyễn Thị Xuân Bảy (2009). Giáo trình dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo lường, NXB Giáo dục. | Tham khảo | ||
CKCN23102 | Dung sai kỹ thuật đo lường | Nguyễn Tiến Thọ - Nguyễn Thị Xuân Bảy - Nguyễn Thị Cẩm Tú (2005). Kỹ thuật đo lường kiểm tra trong chế tạo cơ khí, NXB Khoa học kỹ thuật, Hà Nội. | Tham khảo | ||
CKCD24502 | Đồ án nguyên lý và chi tiết máy | Nguyễn Trọng Hiệp và Nguyễn Văn Lẫm (1999) Thiết kế chi tiết máy. Nhà xuất bản Giáo dục, Hà Nội | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CKCD24502 | Đồ án nguyên lý và chi tiết máy | Nguyễn Hữu Lộc (2014) Cơ sở thiết kế máy. Nhà xuất bản Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. | Tham khảo | ||
CKCD24502 | Đồ án nguyên lý và chi tiết máy | Ngô Văn Quyết (2007) Đồ án môn học chi tiết máy. Nhà xuất bản Hải Phòng. | Tham khảo | ||
CKCD24502 | Đồ án nguyên lý và chi tiết máy | Trịnh Chất (1999) Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội. | Tham khảo | ||
CKCD25002 | Kỹ thuật Rô bốt | Đào Văn Hiệp (2006), “Kỹ thuật Robot”, Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật | Bắt buộc | ||
CKCD25002 | Kỹ thuật Rô bốt | Nguyễn Thiện Phúc (2006), “Robot công nghiệp”, Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật | Tham khảo | ||
CKCD26602 | Ứng dụng phần mềm trong thiết kế cơ khí | Phạm Xuân Phương (2018). Bài giảng Autodesk Inventor 2016. Trường ĐH Nông Lâm Huế. | Bắt buộc | ||
CKCD26602 | Ứng dụng phần mềm trong thiết kế cơ khí | Phạm Xuân Phương (2018). Bài thực hành Autodesk Inventor. Trường ĐH Nông Lâm Huế. | Bắt buộc | ||
CKCD26602 | Ứng dụng phần mềm trong thiết kế cơ khí | An Hiệp, Trần Vĩnh Hưng, Nguyễn Văn Thiệp (2004). Autodesk Inventor. Nxb Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội. | Tham khảo | ||
CKCD26602 | Ứng dụng phần mềm trong thiết kế cơ khí | Nguyễn Trọng Hữu (2007). Bài tập thiết kế sản phẩm với CATIA P3V5. Nxb Giao thông Vận tải, Hà Nội | Tham khảo | ||
CKCD26602 | Ứng dụng phần mềm trong thiết kế cơ khí | Autodesk Inventor Professional, 2010 - 2017, Help | Tham khảo | ||
CKCS23102 | Cơ học lưu chất | Phạm Xuân Phương (2018), Bài giảng Cơ học lưu chất. Trường Đại học Nông Lâm, ĐH Huế; | Bắt buộc | ||
CKCS23102 | Cơ học lưu chất | Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Hữu Di, Phùng Văn Khương (1998), Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng – Tập 1. NXB Giáo dục, Hà Nội; | Tham khảo | ||
CKCS23102 | Cơ học lưu chất | Robert W. Fox, Alan T. McDonald (1985), Introduction to Fluid Mechanics, 3rd edition.John Wiley & Sons, Inc. USA | Tham khảo | ||
CKCN31112 | Dao động kỹ thuật | Nguyễn Văn Khang (2004). Dao động kỹ thuật. NXB KH&KT, Hà Nội. | Bắt buộc | ||
CKCN31112 | Dao động kỹ thuật | Michael R. Hatch (2001). Vibration Simulation Using Matlab and Ansys. Chapman & Hall/CRC. | Bắt buộc | ||
CKCN31112 | Dao động kỹ thuật | Alok Sinha (2010). Vibration of Mechanical systems. NXB Cambridge University | Tham khảo | ||
CKCN31112 | Dao động kỹ thuật | McGraw-Hill Companies (2002). Harris’ Shock And Vibration Handbook - Fifth Edition. | Tham khảo | ||
CKCD25102 | Lập trình ứng dụng trong kỹ thuật | . Bài giảng Matlab và ứng dụng trong mô phỏng điều khiển, Khoa Cơ khí và Công nghệ, 2020 | Bắt buộc | ||
CKCD25102 | Lập trình ứng dụng trong kỹ thuật | Nguyễn Phùng Quang. MATLAB & SIMULINK dành cho kỹ sư điều khiển tự động. NXB Khoa học Kỹ thuật. Hà Nội, 2016 | Tham khảo | ||
CKCD23902 | Cad trong kỹ thuật | Hồ Văn Dũng (2020),”Bài giảng học phần Cad trong kỹ thuật bản vẽ điện”, Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. | Bắt buộc | ||
CKCD23902 | Cad trong kỹ thuật | Nguyễn Hồng Lam, “Hướng dẫn sử dụng Autocad Electrical” | Bắt buộc | ||
CKCD23902 | Cad trong kỹ thuật | Hồ Nhật Phong (2019). Bài giảng Autocad 2019. Trường ĐH Nông Lâm Huế. | Bắt buộc | ||
CKCD23902 | Cad trong kỹ thuật | TS Nguyễn Hữu Lộc (2006), Sử dụng Auto Cad 2007, Tập 1, 2: Cơ sở thiết kế hai chiều – NXB Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | Tham khảo | ||
CKCD23902 | Cad trong kỹ thuật | Trần Hữu Quế, Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí, Tập 1,2. Nhà xuất bản giáo dục | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CKCD23902 | Cad trong kỹ thuật | Chu Văn Vượng (2007). Giáo trình vẽ cơ khí với Autocad 2004. Nhà xuất bản giáo dục | Tham khảo | ||
CKCN22902 | Động cơ đốt trong | Trần Đức Hạnh (2016). Bài giảng Động cơ đốt trong. Khoa Cơ khí và Công nghệ, trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. | Bắt buộc | ||
CKCN22902 | Động cơ đốt trong | Phan Hòa (2005). Giáo trình Động cơ đốt trong, Nhà xuất bản Nông nghiệp | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CKCN22902 | Động cơ đốt trong | Võ Nghĩa, Lê Anh Tuấn (2009). Cơ sở tăng áp động cơ đốt trong. Nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật. | Tham khảo | ||
CKCN22902 | Động cơ đốt trong | Nguyễn Tất Tiến (2001). Nguyên lý động cơ đốt trong. Nhà xuất bản giáo dục | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CKCN31252 | Ô tô máy kéo | Đinh Vương Hùng, Võ Công Anh, “Bài giảng ô tô máy kéo”, Trường Đại học Nông Lâm Huế, 2016 | Bắt buộc | ||
CKCN31252 | Ô tô máy kéo | Nguyễn Ngọc Quế, “Giáo trình ô tô-máy kéo và xe chuyên dụng”, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội, 2007 | Tham khảo | ||
CKCN31433 | Vật liệu cơ khí-công nghệ kim loại | Nguyễn Hoàng Sơn. Vật liệu cơ khí. Nhà xuất bản giáo dục, năm 2000. BM KTCK | Bắt buộc | ||
CKCN31433 | Vật liệu cơ khí-công nghệ kim loại | Nguyễn Đức Thắng. Giáo trình công nghệ kim loại. Nhà xuất bản giáo dục. BM KTCK | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CKCN31433 | Vật liệu cơ khí-công nghệ kim loại | Hoàng Tùng. Cơ khí đại cương. Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật. TTTT_TV | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CKCN31433 | Vật liệu cơ khí-công nghệ kim loại | - Kim loại học, vật liệu học, vật liệu cơ khí, Công nghệ hàn, Công nghệ gia công cắt gọt kim loại... | Tham khảo | ||
CKCD26403 | Truyền động thủy lực và khí nén | Đinh Vương Hùng (2015). Bài giảng Truyền động thủy lực và khí nén, ĐHNL, Đại học Huế. | Bắt buộc | ||
CKCD26403 | Truyền động thủy lực và khí nén | Trần Xuân Tùy (2002). Hệ thống điều khiển tự động thủy lực, NXB KH và KT, Hà Nội. | Bắt buộc | ||
CKCD26403 | Truyền động thủy lực và khí nén | Nguyễn Ngọc Phương (1999). Hệ thống điều khiển bằng khí nén, NXB Giáo dục | Bắt buộc | ||
CKCD26403 | Truyền động thủy lực và khí nén | Đinh Ngọc Ái, Đặng Huy Chi, Nguyễn Phước Hoàng, Phạm Đức Nhuận (1973). Thủy lực và máy thủy lực, Tập I, II. NXB ĐH&THCN, Hà Nội | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CKCD26403 | Truyền động thủy lực và khí nén | Nguyễn Ngọc Cẩn (1974). Truyền động dầu ép trong máy cắt kim loại. ĐHBK- HN. | Tham khảo | ||
CKCD26403 | Truyền động thủy lực và khí nén | Lưu Văn Hy, Chung Thế Quang, Nguyễn Phước Hậu, Huỳnh Kim Ngân, Đỗ Tấn Dân. (2003). Hệ thống thủy lực. NXB GTVT | Tham khảo | ||
CKCD26403 | Truyền động thủy lực và khí nén | Nguyễn Ngọc Phương, Huỳnh Nguyễn Hoàng (2000). Hệ thống điều khiển bằng thủy lực. NXB Giáo dục. | Tham khảo | ||
CKCN31243 | Máy và thiết bị chế biến nông sản thực phẩm | Đinh Vương Hùng (2007). Giáo trình Các thiết bị cơ bản trong chế biến nông sản thực phẩm, Nhà xuất bản Nông nghiệp | Bắt buộc | ||
CKCN31243 | Máy và thiết bị chế biến nông sản thực phẩm | Lê Văn Hoàng (2010). Giáo trình Quá trình và thiết bị. Nhà xuất bản Đại học Bách khoa Đà Nẵng | Bắt buộc | ||
CKCN31243 | Máy và thiết bị chế biến nông sản thực phẩm | Nguyễn Như Nam (2000). Giáo trình Máy gia công cơ học nông sản thực phẩm. Nhà xuất bản Giáo dục | Bắt buộc | ||
CKCN31243 | Máy và thiết bị chế biến nông sản thực phẩm | Nguyễn Bin. Giáo trình Quá trình và thiết bị. Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật (tập 1,2,3,4) | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CKCN31243 | Máy và thiết bị chế biến nông sản thực phẩm | Trần Minh Nhựt (2005). Giáo trình Máy chế biến thực phẩm. Nhà xuất bản Đại học Cần Thơ | Tham khảo | ||
CKCN31222 | Máy nâng chuyển | Đỗ Minh Cường (2017). Bài giảng Máy nâng chuyển. Khoa Cơ khí và Công nghệ, Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Bắt buộc | ||
CKCN31222 | Máy nâng chuyển | Nguyễn Đình Thuận (1995). Sử dụng máy xây dựng, NXB Giao thông vận tải, Hà nội. | Tham khảo | ||
CKCN31222 | Máy nâng chuyển | Trương Quốc Thành, Phạm Quang Dũng (2004). Máy và thiết bị nâng, NXB Khoa học kỹ thuật, Hà nội. | Tham khảo | ||
CKCN31222 | Máy nâng chuyển | Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn, Nguyễn Thị Thanh Mai, Nguyễn Kiếm Anh (2000), Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng, NXB Xây dựng, Hà nội. | Tham khảo | ||
CKCN31222 | Máy nâng chuyển | Đỗ Minh Cường, Đinh Vương Hùng, Nguyễn Thị Ngọc (2020). Giáo trình Máy xây dựng, NXB Đại học Huế | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CKCN31233 | Máy nông nghiệp | Nguyễn Quang Lộc (1999), Giáo trình Hệ thống máy công nghiệp phục vụ sản xuất cây trồng, Nhà xuất bản giáo dục | Bắt buộc | ||
CKCN31233 | Máy nông nghiệp | Phan Tôn Thanh Tâm (2018), Bài giảng Máy Nông nghiệp, Tài liệu lưu hành nội bộ, Trường Đại học Nông Lâm-Đại học Huế. | Tham khảo | ||
CKCN31233 | Máy nông nghiệp | Nguyễn Văn Muốn, Nguyễn Viết Lầu, Trần Văn Nghiễn (1999), Máy canh tác Nông nghiệp, Nhà xuất bản Giáo dục Hà Nội | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CKCN24702 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | Võ Công Anh, “Bài giảng Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa”, Trường Đại học Nông Lâm Huế, 2020 | Bắt buộc | ||
CKCN24702 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | Nguyễn Ngọc Cẩn, “Kỹ thuật điều khiển tự động”, NXB Đại học Quốc gia TP.HCM, 2002. | Tham khảo | ||
CKCN24702 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | Lương Văn Lăng, “Cơ sở tự động”, NXB Đại học Quốc gia TP.HCM, 2002 | Tham khảo | ||
CKCN 24903 | Kỹ thuật sử dụng và sửa chữa máy | Đinh Vương Hùng (2018). Bài giảng Kỹ thuật sử dụng và sửa chữa máy, ĐHNL Huế. | Bắt buộc | ||
CKCN 24903 | Kỹ thuật sử dụng và sửa chữa máy | Hoàng Đình Long (2005). Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô. NXB Giáo Dục. | Bắt buộc | ||
CKCN 24903 | Kỹ thuật sử dụng và sửa chữa máy | Nguyễn Tất Tiến, Đỗ Xuân Kính (2004). Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô, máy nổ. NXB Giáo dục, Hà Nội. Tái bản lần thứ 4 | Bắt buộc | ||
CKCN 24903 | Kỹ thuật sử dụng và sửa chữa máy | Trần Thanh Hải Tùng, Nguyễn Lê Châu Thành (2012). Chẩn đoán trạng thái kỹ thuật ô tô. | Tham khảo | ||
CKCN 24903 | Kỹ thuật sử dụng và sửa chữa máy | Trương Minh Thành, Lâm Thanh Danh (2008). Giáo trình thực hành sửa chữa – Trường ĐH Công nghiệp TP. HCM. | Tham khảo | ||
CKCN 24903 | Kỹ thuật sử dụng và sửa chữa máy | Nguyễn Ngọc Quế (2007). Giáo trình ô tô máy kéo và Xe chuyên dụng. Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội | Tham khảo | ||
CKCD24203 | Công nghệ CAD,CAM/CNC | Đỗ Minh Cường (2017), Bài giảng Công nghệ CAD, CAM/CNC. Khoa Cơ khí và Công nghệ, trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Bắt buộc | ||
CKCD24203 | Công nghệ CAD,CAM/CNC | Phan Hữu Phúc (2006). Điều khiển số và CAM – Sản xuất chế tạo có máy tính trợ giúp. NXB Khoa học và kỹ thuật, Hà Nội. | Tham khảo | ||
CKCD24203 | Công nghệ CAD,CAM/CNC | Trần Đức Quý và cộng sự (2008). Giáo trình Công cụ CNC. NXB Giáo dục | Tham khảo | ||
CKCN22302 | Công nghệ và thiết bị sấy | Võ Văn Quốc Bảo, 2016, Bài giảng công nghệ sấy nông sản thực phẩm. Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bắt buộc | ||
CKCN22302 | Công nghệ và thiết bị sấy | Hoàng Văn Chước, (1999), Kỹ thuật sấy, NXB Khoa học và Kỹ thuật | Bắt buộc | ||
CKCN22302 | Công nghệ và thiết bị sấy | Trần văn Phú. (2002). Tính toán và thiết kế hệ thống sấy. NXB Giáo dục | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CKCN22302 | Công nghệ và thiết bị sấy | Arun S. Mujumdar, (1995), Handbook of Industrial Drying, Marcel Dekker, Inc- New York | Tham khảo | ||
CKCN22302 | Công nghệ và thiết bị sấy | Brooker D.B., Bakker-Arkema F.W., Hall C.W. (1982). Drying cereal grains. The AVI publishing company, Inc. | Tham khảo | ||
CKCN22302 | Công nghệ và thiết bị sấy | Gustavo V. Barbosa, (1996), Dehydration of Food, International Thomson Publising-New York . | Tham khảo | ||
CKCN22302 | Công nghệ và thiết bị sấy | Van’t Land C.M., (1995), Industrial Drying Equipment, Marcel Dekker, Inc- New York | Tham khảo | ||
CKCN27802 | Thiết kế nhà máy thực phẩm | Vệ Quốc Linh (2007) – Bài giảng Thiết kế nhà máy thực phẩm | Bắt buộc | ||
CKCN27802 | Thiết kế nhà máy thực phẩm | Nguyễn Nam (2003). Kiến trúc cảnh quan xí nghiệp công nghiệp, NXB xây dựng. | Tham khảo | ||
CKCN27802 | Thiết kế nhà máy thực phẩm | Nguyễn Minh Thái (2004). Thiết kế cấu tạo kiến trúc nhà công nghiệp, NXB Xây dựng. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CKCN27802 | Thiết kế nhà máy thực phẩm | Trần Thế Truyền (2006). Cơ sở Thiết kế nhà máy, Đại học Bách khoa Đà nẵng | Tham khảo | ||
CKCN31002 | Bảo trì và bảo dưỡng công nghiệp | Trần Võ Văn May, “Bài giảng Bảo trì và bảo dưỡng công nghiệp”, NXB Đại học Huế | Bắt buộc | ||
CKCN31002 | Bảo trì và bảo dưỡng công nghiệp | Hoàng Trí, Dương Bình Nam, “Bảo trì và bảo dưỡng máy công nghiệp”, ĐHSPKT TP. HCM. | Bắt buộc | ||
CKCN31002 | Bảo trì và bảo dưỡng công nghiệp | Nguyễn Tất Tiến, Đỗ Xuân Kính (2004). Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô, máy nổ. NXB Giáo dục, Hà Nội. Tái bản lần thứ 4 | Bắt buộc | ||
CKCN31002 | Bảo trì và bảo dưỡng công nghiệp | Nguyễn Phương Quang (2016), “Giáo trình quản lí bảo trì công nghiệp”, NXB ĐH Quốc gia TP.HCM. | Tham khảo | ||
CKCN31002 | Bảo trì và bảo dưỡng công nghiệp | Trương Minh Thành, Lâm Thanh Danh (2008). Giáo trình thực hành sửa chữa – Trường ĐH Công nghiệp TP. HCM | Tham khảo | ||
CKCD 25302 | Năng lượng tái tạo | Đinh Vương Hùng (2018). Bài giảng Năng lượng tái tạo, ĐHNL Huế. | Bắt buộc | ||
CKCD 25302 | Năng lượng tái tạo | Trịnh Quang Dũng (1992), Điện mặt trời, Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật. | Bắt buộc | ||
CKCD 25302 | Năng lượng tái tạo | Hoàng Dương Hùng(2000). Năng lượng mặt trời, lý thuyết và ứng dụng. NXB Đà Nẵng | Bắt buộc | ||
CKCD 25302 | Năng lượng tái tạo | Võ Đình Diệp, Nguyễn Thiện Tống (1984), Khoa học kỹ thuật phục vụ nông thôn - Năng lượng, Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh. | Tham khảo | ||
CKCD 25302 | Năng lượng tái tạo | Trịnh Quang Dũng (1992), Điện mặt trời, Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật. | Tham khảo | ||
CKCD 25302 | Năng lượng tái tạo | Hoàng Dương Hùng. 2000. Năng lượng mặt trời, lý thuyết và ứng dụng. Nhà xuất bản Đà Nẵng. | Tham khảo | ||
CKCD 25302 | Năng lượng tái tạo | Hoàng Dương Hùng (1998), Nghiên cứu sử dụng năng lựợng nhiệt mặt trời ở điều kiện Việt Nam - Luận văn thạc sĩ KHKT, Đại học kỹ thuật Đà Nẵng. | Tham khảo | ||
CKCD 25302 | Năng lượng tái tạo | Hoàng Dương Hùng, Phan Quang Xưng (1998), Một số loại collector hấp thụ năng lượng mặt trời và tính toán so sánh hiệu quả của chúng, Tạp chí khoa học công nghệ Nhiệt số 2 | Tham khảo | ||
CKCN31392 | Thực hành động lực, sử dụng và sửa chữa máy | Đinh Vương Hùng, Võ Công Anh, (2016). Bài giảng ô tô, máy kéo. ĐHNL, Đại học Huế. | Bắt buộc | ||
CKCN31392 | Thực hành động lực, sử dụng và sửa chữa máy | Trần Đức Hạnh (2016). Bài giảng: Động cơ đốt trong, ĐHNL, Đại học Huế. | Bắt buộc | ||
CKCN31392 | Thực hành động lực, sử dụng và sửa chữa máy | Đinh Vương Hùng (2018). Bài giảng Kỹ thuật sử dụng và sửa chữa máy, ĐHNL, Đại học Huế | Bắt buộc | ||
CKCN31392 | Thực hành động lực, sử dụng và sửa chữa máy | Hoàng Đình Long (2005). Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô. NXB Giáo Dục. | Tham khảo | ||
CKCN31392 | Thực hành động lực, sử dụng và sửa chữa máy | Nguyễn Tất Tiến, Đỗ Xuân Kính (2004). Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô, máy nổ. NXB Giáo dục, Hà Nội | Tham khảo | ||
CKCN32141 | Thực hành nguội - hàn | Bộ môn Kỹ thuật cơ khí (2022), Bài giảng Thực hành nguội -hàn. Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Bắt buộc | ||
CKCN32141 | Thực hành nguội - hàn | Trung tâm Công nghệ cơ khí (2008), Giáo trình Thực hành nguội cơ bản và nâng cao. Trường Đại học Công nghiệp thành phố Hồ Chí Minh. | Tham khảo | ||
CKCN32141 | Thực hành nguội - hàn | Nguyễn Thị Quý (2017), Thực hành hàn cơ bản, Trường Cao đẳng nghề Đà Lạt | Tham khảo | ||
CKCN32112 | Thực hành kỹ thuật điện - điện tử | Bài giảng của giáo viên hướng dẫn biên soạn | Bắt buộc | ||
CKCN32112 | Thực hành kỹ thuật điện - điện tử | TS. Khương Anh Sơn (2016). Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm Sử dụng và Cung cấp điện, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Tham khảo | ||
CKCN32112 | Thực hành kỹ thuật điện - điện tử | Nguyễn Thị Kim Anh (2017), Bài giảng Kỹ thuật điện tử. Trường Đại học Nông Lâm Huế | Tham khảo | ||
CKCN31771 | Đồ án thiết kế máy | Bộ môn Kỹ thuật cơ khí. Hướng dẫn thực hiện Đồ án thiết kế máy. Trường ĐH Nông Lâm, Đại học Huế | Bắt buộc | ||
CKCN31731 | Đồ án Điện - điện tử | Bộ môn Kỹ thuật điều khiển – Tự động hóa (2017), Tài liệu hướng dẫn làm đồ án Điện tử - Tự động hóa. Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Tham khảo | ||
CKCN31731 | Đồ án Điện - điện tử | Nguyễn Phúc Ân, Thực hành Điện tử tương tự, Nhà xuất bản thành phố Hồ Chí Minh | Tham khảo | ||
CKCN31731 | Đồ án Điện - điện tử | Lê Chí Kiên (2013), Giáo trình Đo lường cảm biến, NXB Trường Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Tham khảo | ||
CKCD26502 | Tự động hóa quá trình sản xuất | Hồ Viết Bình, Trần Thế San,“Tự động hóa quá trình sản xuất”, NXB Khoa học và Kỹ thuật, 2009 | Bắt buộc | ||
CKCD26502 | Tự động hóa quá trình sản xuất | PGS.TS. Trần Văn Địch, “Tự động hóa quá trình sản xuất”, NXB KHKT, 2001 | Tham khảo | ||
CKCN 31212 | Ma sát, hao mòn và bôi trơn | Nguyễn Thanh Long (2017) Bài giảng Ma sát, hao mòn, bôi trơn. Tài liệu lưu hành nội bộ. Trường Đại học Nông Lâm-Đại học Huế . | Bắt buộc | ||
CKCN 31212 | Ma sát, hao mòn và bôi trơn | Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Văn Hùng (2005) Ma sát học. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội | Bắt buộc | ||
CKCN 31212 | Ma sát, hao mòn và bôi trơn | Vũ Tam Huề, Nguyễn Phương Tùng (2000)Hướng dẫn sử dụng nhiên liệu dầu mỡ. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội | Tham khảo | ||
CKCN 31212 | Ma sát, hao mòn và bôi trơn | Phạm Văn Nghệ, Nguyễn Như Huynh(2005)Ma sát và bôi trơn trong gia công áp lực. Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội. | Tham khảo | ||
CKCN 31212 | Ma sát, hao mòn và bôi trơn | Kiều Đình Kiểm(1999) Các sản phẩm dầu mỏ và hóa dầu. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội. | Tham khảo | ||
CKCN 31212 | Ma sát, hao mòn và bôi trơn | Trần Văn Triệu, Nguyễn Đài Lê (2005) Giáo trình nhiên liệu dầu mỡ. Nhà xuất bản Hà Nội. | Tham khảo | ||
CKCN 31212 | Ma sát, hao mòn và bôi trơn | Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Văn Thêm (1990) Kỹ thuật ma sát và kỹ thuật nâng cao tuổi thọthiết bị. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CKCN 31212 | Ma sát, hao mòn và bôi trơn | Tổng Công ty xăng dầu (2004) Sổ tay hướng dẫn xăng dầu mỡ | Tham khảo | ||
LNGH23403 | Máy và thiết bị chế biến lâm sản | . Hoàng Hữu Nguyên (2005). Giáo trình Máy thiết bị gia công gỗ, Nhà xuất bản Trường Đại học Lâm nghiệp | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
LNGH23403 | Máy và thiết bị chế biến lâm sản | Trần Ngọc Thiệp (1992). Giáo trình Công nghệ xẻ-mộc. Nhà xuất bản Trường Đại học Lâm nghiệp (2 tập) | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
LNGH23403 | Máy và thiết bị chế biến lâm sản | Phan Hòa (2000). Giáo trình Cơ sở kỹ thuật công nghiệp. Nhà xuất bản Giáo dục | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
LNGH23403 | Máy và thiết bị chế biến lâm sản | Nguyễn Bin. Giáo trình Quá trình và thiết bị. Nhà xuất bản KHKT (4 tập) | Tham khảo | ||
LNGH23403 | Máy và thiết bị chế biến lâm sản | Đinh Vương Hùng (2010). Bài giảng Máy và thiết bị thủy lực. Trường Đại học Nông Lâm Huế | Tham khảo | ||
CKCN22302 | Công nghệ và thiết bị sấy | Võ Văn Quốc Bảo, 2016, Bài giảng công nghệ sấy nông sản thực phẩm. Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Bắt buộc | ||
CKCN22303 | Công nghệ và thiết bị sấy | Hoàng Văn Chước, (1999), Kỹ thuật sấy, NXB Khoa học và Kỹ thuật | Bắt buộc | ||
CKCN22304 | Công nghệ và thiết bị sấy | Trần văn Phú. (2002). Tính toán và thiết kế hệ thống sấy. NXB Giáo dục | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
CKCN22305 | Công nghệ và thiết bị sấy | Arun S. Mujumdar, (1995), Handbook of Industrial Drying, Marcel Dekker, Inc- New York | Tham khảo | ||
CKCN22306 | Công nghệ và thiết bị sấy | Brooker D.B., Bakker-Arkema F.W., Hall C.W. (1982). Drying cereal grains. The AVI publishing company, Inc. | Tham khảo | ||
CKCN22307 | Công nghệ và thiết bị sấy | Gustavo V. Barbosa, (1996), Dehydration of Food, International Thomson Publising-New York . | Tham khảo | ||
CKCN22308 | Công nghệ và thiết bị sấy | Van’t Land C.M., (1995), Industrial Drying Equipment, Marcel Dekker, Inc- New York | Tham khảo | ||
CKCN31012 | Chuyên đề công nghệ chế tạo máy | Hồ Viết Bình, Nguyễn Ngọc Đào. Công nghệ chế tạo máy. Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | Bắt buộc | ||
CKCN31012 | Chuyên đề công nghệ chế tạo máy | Nguyễn Đắc Lộc, Lưu Văn Nhang. Hướng dẫn thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy. Nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật | Bắt buộc | ||
CKCN31012 | Chuyên đề công nghệ chế tạo máy | Trần Văn Địch. Thiết kế đồ an công nghệ chế tạo máy. Nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật | Bắt buộc | ||
CKCN31012 | Chuyên đề công nghệ chế tạo máy | Nguyễn Đắc Lộc. Công nghệ chế tạo máy theo hướng tự động hóa sản xuất. Nhà xuất bản khoa học kỹ thuật | Tham khảo | ||
CKCN31022 | Chuyên đề Tổ chức sản xuất cơ khí | Phạm Xuân Phương (2019). Bài giảng Tổ chức sản xuất cơ khí. Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Bắt buộc | ||
CKCN31022 | Chuyên đề Tổ chức sản xuất cơ khí | GS.TS. Trần Văn Địch (2005). Tổ chức sản xuất cơ khí, Nxb Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội | Tham khảo | ||
CKCN26802 | Quy hoạch thực nghiệm | Bài giảng Quy hoạch thực nghiệm, Khoa Cơ khí và Công nghệ, 2020 | Bắt buộc | ||
CKCN26802 | Quy hoạch thực nghiệm | Giáo trình quy hoạch thực nghiệm. Trường Đại Học Bách Khoa Hà nội | Tham khảo | ||
CKCN25202 | Kỹ thuật và thiết bị lạnh | Hồ Sỹ Vương, Bài giảng Kỹ thuật và thiết bị lạnh đang được lưu trữ tại Bộ môn CNSTH, Khoa CK&CN | Bắt buộc | ||
CKCN25202 | Kỹ thuật và thiết bị lạnh | Nguyễn Bốn, Hoàng Ngọc Đồng, Nhiệt kỹ thuật, NXB Giáo dục, Hà Nội 1999 (lưu trữ tại bộ môn CNSTH, Khoa CK&CN) | Tham khảo | ||
CKCN25202 | Kỹ thuật và thiết bị lạnh | Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy: Máy và thiết bị lạnh, NXB giáo dục, 1999 | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CKCN25202 | Kỹ thuật và thiết bị lạnh | Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy: Kỹ thuật lạnh cơ sở, NXB giáo dục, 1990 | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CKCN25202 | Kỹ thuật và thiết bị lạnh | Nguyễn Đức Lợi: Hướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh, NXB Khoa học kỹ thuật, 1995 | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CKCN32182 | Truyền động điện tự động | Khương Anh Sơn, Khương Công Minh, Bài giảng Truyền động điện tự động. Huế - 2021 | Bắt buộc | ||
CKCN32182 | Truyền động điện tự động | Bùi Quốc Khành, Nguyễn Văn Liễn, Nguyễn Thị Hiền (2006), Truyền động điện. NXB Giáo dục, Hà Nội | Tham khảo | ||
CKCN31992 | Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật | Mark Ibbotson (2010), Cambridge English for engineering, Cambridge University Press. | Tham khảo | ||
CKCN31992 | Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật | Mark Ibbotson (2009), Professional English in Use Engineering,Cambridge University Press. | Tham khảo | ||
CKCN31992 | Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật | Iris Eisenbach (2011), English for Materials Science and Engineering: Exercises – Grammar - Case Studies,Vieweg &Teubner Verlag | Tham khảo | ||
CKCD24903 | Kỹ thuật lập trình PLC | Khương Anh Sơn, Bài giảng Kỹ thuật lập trình PLC. Trường Đại học Nông Lâm Huế, năm 2020. | Bắt buộc | ||
CKCD24903 | Kỹ thuật lập trình PLC | Ngô Văn Thuyên, Phạm Quang Huy, Lập trình với PLC S7 1200, S7 1500, Nhà xuất bản Thanh Niên, TP. Hồ Chí Minh, năm 2017 | Bắt buộc | ||
CKCD24903 | Kỹ thuật lập trình PLC | Nguyễn Văn Khang, Bộ điều khiển Logic khả trình PLC và ứng dụng. Nhà xuất bản Bách khoa Hà Nội, năm 2015 | Tham khảo | ||
CKCN31272 | Quá trình và thiết bị cơ học | Đỗ Văn Đài, Nguyễn Trọng Khương, Trần Quang Thảo, Võ Thị Ngọc Tươi, Trần Xoa, Cơ sở các quá trình và thiết bị công nghệ hóa học, tập 1, Nhà xuất bản Đại học và Trung Học Chuyên Nghiệp | Bắt buộc | ||
CKCN31272 | Quá trình và thiết bị cơ học | Nguyễn Bin, Các quá trình thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm, tập 1, Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội, 2007. | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CKCN31272 | Quá trình và thiết bị cơ học | Nguyễn Bin, Tính toán quá trình thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm, tập 1, Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội, 2001. | Tham khảo | ||
CKCN31272 | Quá trình và thiết bị cơ học | Nguyễn Bin, Các quá trình thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm, tập 2, Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội, 2007 | Tham khảo | Xem tài liệu | |
KNPT 23002 | Phương pháp tiếp cận khoa học | Nhóm Giảng viên giảng dạy (2020), Bài giảng Phương pháp tiếp cận khoa học, Khoa PTNT Trường Đại học Nông Lâm, Đại Học Huế | Bắt buộc | Xem tài liệu | |
KNPT 23002 | Phương pháp tiếp cận khoa học | Nguyễn Bảo Vệ, Nguyễn Huy Tài (2012), Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học, NXB Giáo dục, Hà Nội. TT TTTV | Tham khảo | Xem tài liệu | |
KNPT 23002 | Phương pháp tiếp cận khoa học | Vũ Cao Đàm (2007), Phương pháp luận nghiên cứu khoa học, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội. TT TTTV | Tham khảo | Xem tài liệu | |
KNPT 23002 | Phương pháp tiếp cận khoa học | Bùi Văn Lợi (cb), Lê Đức Ngoan (2016), Phương pháp tiếp cận nghiên cứu khoa học nông nghiệp, Đại học Huế.TT TTTV | Tham khảo | Xem tài liệu | |
CKCN28501 | Tiếp cận nghề Kỹ thuật Cơ khí | ||||
CKCN32065 | Thao tác nghề Kỹ thuật Cơ khí | ||||
CKCN31425 | Thực tế nghề Kỹ thuật Cơ khí | ||||
CKCN32314 | Khóa luận tốt nghiệp Kỹ thuật Cơ khí | Quy định thực tập cuối khóa, làm khóa luận/báo cáo tốt nghiệp bậc Đại học và Cao đẳng hệ chính quy đào tạo theo hệ thống tín chỉ tại trường Đại học Nông Lâm – Đại học Huế. | Bắt buộc | ||
CKCN32314 | Khóa luận tốt nghiệp Kỹ thuật Cơ khí | Quy định về nội dung, hình thức báo cáo Khóa luận tốt nghiệp chuyên ngành kỹ thuật cơ khí năm 2019, Bộ môn Kỹ thuật cơ khí, Khoa Cơ khí và Công nghệ, Đại học Nông Lâm | Bắt buộc |