Danh mục tài liệu học tập theo khung chương trình đào tạo hệ chính quy trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế năm 2017.
Mã môn học | Tên môn học | Nguyên văn giáo viên nhập | |
---|---|---|---|
CTR1012 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 | Bộ Giáo dục và Đào tạo (2007), Giáo trình Triết học Mác - Lênin, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội. | Xem tài liệu |
CTR1012 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 | Bộ Giáo dục và Đào tạo (2009), Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội. | Xem tài liệu |
CTR1013 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 | Bộ giáo dục và đào tạo, Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội 2007. | Xem tài liệu |
CTR1013 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 | Bộ giáo dục và đào tạo, Giáo trình Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội 2007. | Xem tài liệu |
CTR1013 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 | Bộ giáo dục và Đào tạo, Giáo trình Triết học Mác – Lênin, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội 2007. | Xem tài liệu |
CTR1013 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 | Bộ giáo dục và đào tạo, Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin ,Hà Nội, 2011. | Xem tài liệu |
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 1. Bộ Giáo dục và đào tạo: Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh(Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác – Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh) – tái bản có sửa chữa, bổ sung, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội. 2011 | Xem tài liệu |
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2. Nguyễn Thế Phúc – Phạm Ngọc Anh: Hướng dẫn học tập môn Tư tưởng Hồ ChíMinh, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội. 2012 | Đang cập nhật |
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 3. Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn Giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác – Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh: Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội. 2003 | Xem tài liệu |
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 4. Bộ Giáo dục và đào tạo: Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh(Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác – Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh), Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội. 2009 | Xem tài liệu |
CTR1053 | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam | Hồ Chí Minh toàn tập, nhà xuất bản Chính trị Quốc gia. Hà nội, 2001. | Đang cập nhật |
CTR1053 | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam | “Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam” (Bộ giáo dục và đào tạo, NXB Chính trị Quốc gia. Hà nội, 2012). | Xem tài liệu |
CTR1053 | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam | Ban chỉ đạo tổng kết chiến tranh trực thuộc Bộ chính trị: Tổng kết cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, thắng lợi và bài học, nhà xuất bản Chính trị Quốc gia. Hà nội, 1995. | Đang cập nhật |
CTR1053 | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam | Ban chỉ đạo tổng kết chiến tranh trực thuộc Bộ chính trị: Tổng kết cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, thắng lợi và bài học, nhà xuất bản Chính trị Quốc gia. Hà nội, 1996. | Đang cập nhật |
CTR1053 | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam | Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (chuyên đề): Dương Quang Nay - Nguyễn Minh Hiền. Trung tâm đào tạo từ xa, Huế, 2003. | Đang cập nhật |
CTR1053 | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam | Văn kiện Đảng toàn tập, nhà xuất bản Chính trị Quốc gia. Hà nội, 1995. | Xem tài liệu |
CBAN10304 | Hóa học | Vũ Đăng Độ (1993), Cơ sở lý thuyết các quá trình hoá học, NXB Giáo dục, Hà Nội. | Xem tài liệu |
CBAN10304 | Hóa học | Phan Tống Sơn, Trần Quốc Sơn, Đặng Như Tại (1976), Cơ sở hoá học hữu cơ tập 1, NXB Đại học và Trung học chuyên nghiệp. | Đang cập nhật |
CBAN10304 | Hóa học | Hoàng Minh Châu, Từ Văn Mạc,Từ Vọng Nghi(2002).Cơ sở Hoá học Phân tích, NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà Nội, TTTT-TV | Xem tài liệu |
CBAN10304 | Hóa học | Nguyễn Thanh Bình (2016), Bài giảng Hoá phân tích, Bộ môn Hóa học - Khoa Cơ bản, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Đang cập nhật |
CBAN10304 | Hóa học | Bộ môn Hóa - Khoa cơ bản, Bài giảng thực hành Hoá học - Hóa phân tích (2016), Trường Đại học Nông Lâm Huế | Đang cập nhật |
CBAN10304 | Hóa học | Đinh Thị Thu Thanh và Phan Thị Diệu Huyền (2015), Giáo trình Hoá học, Nhà xuất bản Đại Học Huế, TTTT-TV | Xem tài liệu |
CBAN10304 | Hóa học | Dương Văn Đảm (2005), Bài tập hoá học đại cương, NXB Giáo dục, Hà Nội. | Đang cập nhật |
CBAN10304 | Hóa học | Hồ Viết Quý (2005). Các phương pháp phân tích hóa học hiện đại (2 tập). NXB đại học sư phạm. | Đang cập nhật |
CBAN10304 | Hóa học | Lê Nguyên Tảo (1972), Giáo trình hoá học chất keo, Đại học Tổng hợp Hà Nội. | Đang cập nhật |
CBAN10304 | Hóa học | Lê Văn Khoa và Nguyễn Xuân Cự (2000). Phương pháp phân tích đất, nước, phân bón, cây trồng. NXB Giáo Dục. | Xem tài liệu |
CBAN10304 | Hóa học | Nguyễn Đức Chuy (1996), Giáo trình hoá học đại cương, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội. | Đang cập nhật |
CBAN10304 | Hóa học | Trần Tứ Hiếu và Từ Vọng Nghi (2003). Bài tập Hóa phân tích. NXB đại học quốc gia Hà Nội, TTTT-TV. | Đang cập nhật |
CBAN11902 | Tin học | 1. Trần Thị Thùy Hương, Trần Thị Diệu Hiền, Nguyễn Thị Tuyết Lan (2017), Bài giảng Tin học, Bộ môn Tin - Khoa Cơ bản, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Xem tài liệu |
CBAN11902 | Tin học | 1. Phạm Quang Dũng (2015), Giáo trình Tin học đại cương, Khoa Công nghệ thông tin - Học viện Nông nghiệp Việt nam, Hà Nội. | Xem tài liệu |
CBAN11902 | Tin học | 2. Đỗ Thị Mơ, Dương Xuân Thành, Nguyễn Thị Thủy, Ngô Tuấn Anh (2006), Giáo trình Tin học đại cương dành cho khối A, B, Trường đại học Nông nghiệp I, Hà Nội. | Xem tài liệu |
CBAN11902 | Tin học | 2. Trần Thị Thùy Hương, Trần Thị Diệu Hiền, Nguyễn Thị Tuyết Lan, Võ Phan Nhật Quang (2017), Bài thực hành Tin học, Bộ môn Tin - Khoa Cơ bản, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Xem tài liệu |
CBAN11902 | Tin học | 3. Nhóm giảng viên Tin học văn phòng (9-2011), Giáo trình Tin học đại cương (dùng cho khối sinh viên không chuyên tin), Đại học Hoa Sen, Thành phố Hồ Chí Minh. | Xem tài liệu |
CBAN11902 | Tin học | 4. Site: www.office.microsoft, https://support.office.com/ | Xem tài liệu |
CBAN12002 | Toán cao cấp | Lê Viết Ngư và Trần Thị Diệu Trang, Bài tập toán cao cấp: Bài tập toán cao cấp tập 1, 2. TTTT-TV. | Đang cập nhật |
CBAN12002 | Toán cao cấp | Nguyễn Đình Trí – Tạ Văn Đổng – Nguyễn Hồ Quỳnh (2006), Toán cao cấp tập 1, 2, 3, NXB Giáo dục. TTTT-TV. | Xem tài liệu |
CBAN12202 | Toán thống kê | Lê Văn Tiến (1991), Giáo trình Lý thuyết Xác suất & Thống kê Toán học, NXB ĐH & THCN, TTTT-TV | Xem tài liệu |
CBAN12202 | Toán thống kê | Đào Hữu Hồ (1996), Xác suất Thống kê, ĐHQG Hà Nội, TTTT-TV | Xem tài liệu |
CBAN12202 | Toán thống kê | Đinh Văn Gắng (2008), Lý thuyết Xác suất và Thống kê, NXB Giáo dục, TTTT-TV | Xem tài liệu |
CBAN12202 | Toán thống kê | Tống Đình Quỳ (2001), Giáo trình Xác suất Thống kê, NXB Giáo dục. | Đang cập nhật |
CBAN12202 | Toán thống kê | Trần Lộc Hùng (2000), Xác suất & Thống kê Toán học, NXB Giáo dục. | Đang cập nhật |
CBAN12302 | Vật lý | 1. Bộ môn Vật lý - Khoa Cơ Bản (2017), Bài giảng Vật lý, Đại học Nông Lâm, Huế, Bộ môn Vật lý. | Xem tài liệu |
CBAN12302 | Vật lý | 1. Trần Đình Đông - Đoàn Văn Cán (2006), Giáo trình Vật lý, NXB Nông Nghiệp, Hà Nội, Bộ môn Vật lý. | Đang cập nhật |
CBAN12302 | Vật lý | 2. Bộ môn Vật lý - Khoa Cơ Bản (2017), Bài giảng Thực hành Vật lý, Đại học Nông Lâm, Huế, Bộ môn Vật lý. | Xem tài liệu |
CBAN12302 | Vật lý | 2. Lương Duyên Bình (2009), Giáo trình Vật lý đại cương - Tập 1, NXB Giáo dục, Hà Nội, TTTT-TV và Bộ môn Vật lý. | Xem tài liệu |
CBAN12302 | Vật lý | 3. Lương Duyên Bình (2008), Giáo trình Vật lý đại cương - Tập 2, NXB Giáo dục, Hà Nội, TTTT-TV và Bộ môn Vật lý. | Xem tài liệu |
NHOC15302 | Sinh thái và môi trường | Võ Văn Phú (2014), Sinh thái học, Nxb. Đại học Huế, Huế. Bộ môn SLSHTV. | Xem tài liệu |
NHOC15302 | Sinh thái và môi trường | Các GV giảng dạy Học phần (2017), Bài giảng Sinh thái và Môi trường, Trường Đại học Nông Lâm Huế. Bộ môn SLSHTV. | Xem tài liệu |
NHOC15302 | Sinh thái và môi trường | Cao Liêm, Trần Đức Viên (1990), Sinh thái học Nông nghiệp và Bảo vệ môi trường, Nxb. Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp, Hà Nội. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC15302 | Sinh thái và môi trường | Lê Văn Khoa (2003), Khoa học Môi trường, Nxb. Giáo dục, Hà Nội. TT TTTV. | Xem tài liệu |
KNPT14602 | Xã hội học đại cương | 2. Nguyễn Sinh Huy (1999), Giáo trình xã hội học đại cương, Đại học Quốc gia Hà Nội, Hà Nội. TT TTTV | Xem tài liệu |
KNPT14602 | Xã hội học đại cương | 1. Phạm Tất Dong, Lê Ngọc Hùng, Phạm Văn Quyết, Nguyễn Quý Thanh, Hoàng Bá Thịnh, (2001), Giáo trình Xã hội học, Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội, Hà Nội. Bộ môn PTNT – Khoa KN&PTNT | Đang cập nhật |
KNPT14602 | Xã hội học đại cương | 3. Nguyễn Văn Sanh, Lê Ngọc Bình, Ngụy Huề (2008), Giáo trình đại cương về xã hội học, Nhà xuất bản Tài chính, Hà Nội. TT TTTV | Xem tài liệu |
KNPT14602 | Xã hội học đại cương | Nguyễn Thị Diệu Hiền, Trần Cao Úy, Nguyễn Văn Chung (2016), Bài giảng Xã hội học đại cương, Đại học Nông lâm Huế, Huế. Bộ môn PTNT - Khoa KN&PTNT | Đang cập nhật |
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | 6. Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2014), Bộ luật Lao động, NXB Chính trị. | Xem tài liệu |
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | 1. Nguyễn Tiến Nhật, Lê Ngọc Đoàn (2015), Bài giảng Nhà nước và pháp luật, Đại học Nông lâm Huế. | Xem tài liệu |
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | 1. Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2013), Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, NXB Chính trị. | Xem tài liệu |
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | 2. Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2015), Bộ luật Dân sự, NXB Chính trị. | Xem tài liệu |
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | 3. Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2010), Bộ luật Hình sự, NXB Chính trị. | Xem tài liệu |
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | 4. Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2014), Bộ luật Tố tụng Dân sự, NXB Chính trị. | Xem tài liệu |
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | 5. Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2015), Bộ luật Tố tụng hình sự, NXB Chính trị. | Xem tài liệu |
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | 7. Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2014), Luật Hôn nhân và gia đình, NXB Chính trị. | Xem tài liệu |
TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | 8. Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2014), Luật Thương mại, NXB Chính trị. | Xem tài liệu |
NHOC31082 | Thổ nhưỡng | Lê Thanh Bồn (2006), Giáo trình Thổ nhưỡng học, Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC31082 | Thổ nhưỡng | Trần Thanh Đức (chủ biên), Nguyễn Phúc Khoa (2014), Giáo trình Đất Việt Nam và xây dựng bản đồ đất, Nhà xuất bản Đại học Huế. TT TTTV. | Xem tài liệu |
TNMT25404 | Trắc địa | Phạm Văn Chuyên (2003), Trắc địa đại cương, Nxb. Xây Dựng, Hà Nội. | Xem tài liệu |
TNMT25404 | Trắc địa | Nguyễn Trọng Tuyển (1995), Giáo trình trắc địa, NXB. Nông nghiệp, Hà Nội. | Xem tài liệu |
TNMT25404 | Trắc địa | Nguyễn Quang Tác, Bùi văn Deo, Nguyễn Mai Hạnh, Lê Minh Phương (2009), Trắc địa, NXB. Xây dựng, Hà Nội. | Xem tài liệu |
TNMT25404 | Trắc địa | Huỳnh Văn Chương, Hồ Kiệt, Nguyễn Bích Ngọc (2012). Giáo trình Trắc địa. Nxb. Nông nghiệp (Thư viện trường ĐHNL Huế và liên hệ giảng viên). | Xem tài liệu |
TNMT25404 | Trắc địa | Trần Đức Thạnh (2001), Đo vẽ địa hình, NXB. Đại học Quốc gia Hà Nội. | Xem tài liệu |
TNMT25404 | Trắc địa | Trần Văn Quảng (2001), Trắc địa đại cương, NXB. Xây dựng, Hà Nội. | Xem tài liệu |
TNMT31053 | Trắc địa thực hành | Huỳnh Văn Chương, Hồ Kiệt, Nguyễn Bích Ngọc (2012). Giáo trình Trắc địa. Nxb. Nông nghiệp (Thư viện trường ĐHNL Huế và liên hệ giảng viên). | Xem tài liệu |
TNMT31053 | Trắc địa thực hành | Nguyễn Thành Nam. Bài giảng Trắc địa Thực hành, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Xem tài liệu |
TNMT31053 | Trắc địa thực hành | Nguyễn Văn Bình, Hồ Kiệt (đồng chủ biên) (2013), Giáo trình bản đồ học, Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Xem tài liệu |
TNMT10202 | Bản đồ học | Bộ Tài nguyên và Môi truờng (2007), “Quy phạm thành lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất”, NXB Bản đồ, Hà Nội. | Xem tài liệu |
TNMT10202 | Bản đồ học | Bộ Tài nguyên và Môi truờng (2011), “Thông tư 13/2011/TT-BTNMT ngày 15 tháng 4 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường về Quy định ký hiệu bản đồ hiện trạng sử dụng đất phục vụ quy hoạch sử dụng đất và bản đồ quy hoạch”, Hà Nội. | Đang cập nhật |
TNMT10202 | Bản đồ học | Lê Huỳnh (2001), “Bản đồ học”,NXB Ðại học Sư phạm, Hà Nội. | Đang cập nhật |
TNMT10202 | Bản đồ học | Nguyễn Thanh Trà (1999), Giáo trình Bản đồ địa chính, Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Xem tài liệu |
TNMT10202 | Bản đồ học | Nguyễn Văn Bình, Hồ Kiệt (đồng chủ biên) (2013), Giáo trình bản đồ học, Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Xem tài liệu |
TNMT20102 | Bản đồ địa chính | Bộ Tài nguyên và Môi trường (2011). “Thông tư số 21/2011/TT-BTNMT ngày 20 tháng 6 năm 2011 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về Sửa đổi, bổ sung một số nội dung của Quy phạm thành lập bản đồ địa chính tỷ lệ 1:200, 1:500, 1:1000, 1:2000, 1:5000 và 1:10000 ban hành kèm theo Quyết định số 08/2008/QĐ-BTNMT ngày 10 tháng 11 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường”. Hà Nội. | Xem tài liệu |
TNMT20102 | Bản đồ địa chính | Bộ Tài nguyên và Môi truờng (2008), “Quy phạm thành lập bản đồ địa chính”, NXB Bản đồ, Hà Nội | Xem tài liệu |
TNMT20102 | Bản đồ địa chính | Nguyễn Văn Bình, Hồ Kiệt (đồng chủ biên) (2013), Giáo trình bản đồ địa chính, Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Xem tài liệu |
TNMT20102 | Bản đồ địa chính | Nguyễn Văn Bình, Hồ Kiệt (đồng chủ biên) (2013), Giáo trình bản đồ học, Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Xem tài liệu |
TNMT31033 | Thực hành xây dựng bản đồ | Bộ Tài nguyên và Môi truờng (2007). “Quy phạm thành lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất”, NXB Bản đồ, Hà Nội. | Xem tài liệu |
TNMT31033 | Thực hành xây dựng bản đồ | Bộ Tài nguyên và Môi truờng (2008), “Quy phạm thành lập bản đồ địa chính”. NXB Bản đồ, Hà Nội. | Xem tài liệu |
TNMT31033 | Thực hành xây dựng bản đồ | Nguyễn Văn Bình (2010), Bài giảng Kỹ thuật Bản đồ số, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Xem tài liệu |
TNMT31033 | Thực hành xây dựng bản đồ | Nguyễn Văn Bình (2017), Bài giảng Thực hành xây dựng bản đồ, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Xem tài liệu |
TNMT31033 | Thực hành xây dựng bản đồ | Nguyễn Văn Bình, Hồ Kiệt (đồng chủ biên) (2013), Giáo trình bản đồ địa chính, Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Xem tài liệu |
TNMT31033 | Thực hành xây dựng bản đồ | Nguyễn Văn Bình, Hồ Kiệt (đồng chủ biên) (2013), Giáo trình bản đồ học, Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Xem tài liệu |
TNMT31033 | Thực hành xây dựng bản đồ | Trương Đỗ Minh Phượng (2016), Bài giảng Tin học chuyên ngành quản lý đất đai, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Xem tài liệu |
TNMT25802 | Pháp luật đất đai | Nguyễn Tiến Nhật (2015), Bài giảng Pháp luật đất đai, Đại học Nông lâm Huế | Xem tài liệu |
TNMT25802 | Pháp luật đất đai | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2013), Luật đất đai năm 2013, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội. | Xem tài liệu |
TNMT21403 | Hệ thống thông tin địa lý | Đối với ngành quản lý đất đai: Trần Thị Phượng(2015), Giáo trình Hệ thống thông tin địa lý –GIS, Nhà xuất bản Đại học Huế. | Xem tài liệu |
TNMT21403 | Hệ thống thông tin địa lý | Đối với ngành lâm nghiệp, quản lý tài nguyên rừng và lâm nghiệp đô thị: Nguyễn Văn Lợi (2011),GIS trong lâm nghiệp, Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Xem tài liệu |
TNMT21403 | Hệ thống thông tin địa lý | Burough, Peter A. and Rachael McDonnell, P.A, Principles of Geographical Information Systems (Spatial Information Systems), 2nd edition. Oxford Press, 1998. | Đang cập nhật |
TNMT21403 | Hệ thống thông tin địa lý | Nguyễn Văn Lợi (2013),GIS đại cương và phân tích không gian, Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Xem tài liệu |
TNMT31042 | Trắc địa ảnh | Đàm Xuân Hoàn (2008), Bài giảng Trắc địa ảnh và Viễn thám, trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội. | Xem tài liệu |
TNMT31042 | Trắc địa ảnh | Huỳnh Văn Chương (2011), Bài giảng Trắc địa ảnh và Viễn thám, trường Đại học Nông Lâm Huế. | Xem tài liệu |
TNMT31042 | Trắc địa ảnh | Nguyễn Ngọc Thanh, Hồ Việt Hoàng (2017), Bài giảng trắc địa ảnh, trường Đại học Nông Lâm Huế. | Xem tài liệu |
TNMT23202 | Quản lý nguồn nước | Dương Quốc Nõn, 2015, Nghiên cứu tình hình hạn hán phục vụ quy hoạch sử dụng đất nông nghiệp trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế, Huế. | Xem tài liệu |
TNMT23202 | Quản lý nguồn nước | Hồ Trung Thông, Lê Văn An, Tanaka Ueru, 2010, Tiếp cận phát triển nông thôn dựa vào cộng đồng, NXB Nông nghiệp. | Xem tài liệu |
TNMT23202 | Quản lý nguồn nước | Nguyễn Duy Quỳnh Trâm (2016), Giáo trình quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản, Đại học Huế, Huế. | Xem tài liệu |
TNMT23202 | Quản lý nguồn nước | Nguyễn Viết Phổ, 2000, Khai thác và bảo vệ tài nguyên nước lưu vực sông Hồng - Thái Bình, Nông nghiệp, Hà Nội. | Xem tài liệu |
TNMT23202 | Quản lý nguồn nước | Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó, (2006). Hiện tượng xói mòn đất và biện pháp phòng chống, NXB Lao động, Hà Nội. | Xem tài liệu |
TNMT23202 | Quản lý nguồn nước | Đinh Xuân Bảo, 2015, Xây dựng bản đồ cảnh báo nguy cơ ngập lụt phục vụ định hướng quy hoạch sử dụng đất tại vùng hạ lưu sông Ngàn Sâu thuộc huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh, Huế. | Xem tài liệu |
TNMT23202 | Quản lý nguồn nước | Hệ thống pháp luật về tài nguyên nước trong website văn bản pháp luật của Chính phủ: http://vanban.chinhphu.vn/portal/page/portal/chinhphu/hethongvanban. | Xem tài liệu |
TNMT23202 | Quản lý nguồn nước | Hudson., Đào Trọng Năng, (1981), Bảo vệ đất và chống xói mòn, NXB Khoa học và kỹ thuật, TP.Hồ Chí Minh. | Xem tài liệu |
TNMT23202 | Quản lý nguồn nước | Nguyễn Bích Ngọc, (2013), Ứng dụng mô hình SWAT để đánh giá xói mòn đất tại lưu vực sông Tả Trạch, tỉnh Thừa Thiên Huế, Huế. | Xem tài liệu |
TNMT23202 | Quản lý nguồn nước | Nguyễn Quang Linh, 2009, Quản lý dựa vào cộng đồng và xây dựng vùng nuôi trồng thủy sản an toàn, Nhà xuất bản Đại học Huế, Huế. | Xem tài liệu |
TNMT23202 | Quản lý nguồn nước | Nguyễn Trường Giang (2001). Luật về sử dụng các nguồn nước quốc tế. NXB Chính trị quốc gia: Hà Nội. | Xem tài liệu |
TNMT23202 | Quản lý nguồn nước | Nguyễn Trường Giang, (2012), Ứng dụng mô hình SWAT đánh giá tiềm năng xói mòn đất vùng đồi núi tỉnh Thừa Thiên Huế, Huế | Xem tài liệu |
TNMT23202 | Quản lý nguồn nước | Phạm Hữu Tỵ (2015). Bài giảng quản lý nguồn nước, trường Đại học Nông Lâm Huế. | Xem tài liệu |
TNMT23202 | Quản lý nguồn nước | Shahidur R.Khandker, Gayatri B. Koolwal, Hussain A. Samad, 2010, Cẩm nang đánh giá tác động các phương pháp định lượng và thực hành, Nhà xuất bản dân trí, Hà Nội | Xem tài liệu |
TNMT23202 | Quản lý nguồn nước | Tống Đức Khang, Nguyễn Đức Qúy, (2008), Bảo vệ đất chống xói mòn vùng đồi núi, Hà Nội. | Đang cập nhật |
TNMT23202 | Quản lý nguồn nước | Trần Hữu Uyển (2000). Bảo vệ và sử dụng nguồn nước. NXB Nông nghiệp: Hà Nội | Đang cập nhật |
TNMT23202 | Quản lý nguồn nước | Trần Hữu Uyển, Trần Đức Hạ (1995). Bảo vệ nguồn nước chống ô nhiễm và cạn kiệt. Nông nghiệp: Hà Nội. | Xem tài liệu |
TNMT21302 | Hệ thống định vị toàn cầu | Huỳnh Văn Chương, Phạm Gia Tùng (2012), Bài giảng hệ thống định vị toàn cầu trong quản lý tài nguyên thiên nhiên, Trường đại học Nông Lâm, Đại học Huế. | Xem tài liệu |
TNMT21302 | Hệ thống định vị toàn cầu | Nguyễn Ngọc Thanh (2016), Bài giảng hệ thống định vị toàn cầu trong quản lý đất đai, Trường đại học Nông Lâm, Đại học Huế. | Xem tài liệu |
TNMT21302 | Hệ thống định vị toàn cầu | Trần Vĩnh Phước (2008), GPS Hệ thống định vị toàn cầu, Nhà xuất bản Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. | Xem tài liệu |
KNPT28502 | Quản lý trang trại | Lê Trọng (2000), Phát triển và quản lý trang trại trong nền kinh tế thị trường. | Đang cập nhật |
KNPT28502 | Quản lý trang trại | Lê Văn Nam (2016), Bài giảng quản trị trang trại. | Đang cập nhật |
KNPT28502 | Quản lý trang trại | Nguyễn Thị Song An (2002), Quản trị nông trại , NXB Đại học Quốc gia TPHCM; | Đang cập nhật |
NHOC31002 | Kỹ thuật trồng trọt | Nguyễn Minh Hiếu, Hoàng Đức Phương, Đinh Xuân Đức (2003), Giáo trình cây Công nghiệp, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà nội. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC31002 | Kỹ thuật trồng trọt | Nguyễn Minh Hiếu, Nguyễn Thị Thanh, Trần Thị Xuân Phương (2015), Trồng trọt đại cương, Nhà xuất bản Đại học Huế, Huế. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC31002 | Kỹ thuật trồng trọt | Trần Văn Minh, Nguyễn Hữu Hoà, Lê Thiếu Kỳ và Nguyễn thị Cách, Giáo trình cây lương thực, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà nội. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC31002 | Kỹ thuật trồng trọt | Trịnh Thị Sen, Lê Văn Chánh (2017), Bài giảng Kỹ thuật trồng trọt, Đại học Nông lâm, Đại học Huế. Bộ môn Cây trồng. | Xem tài liệu |
LNGH31102 | Khí tượng | Nguyễn Thanh Bình, Đoàn Văn Điếm, Trần Đức Hạnh, Lê Quang Vĩnh (2005), Giáo trình khí tượng nông nghiệp, NXB Nông nghiệp. TT TTTV. | Xem tài liệu |
LNGH31102 | Khí tượng | Phạm Ngọc Toàn - Phan Tất Đắc (1993), Khí hậu Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội. TT TTTV. | Đang cập nhật |
LNGH31102 | Khí tượng | Lê Huy Bá (2009), Môi trường khí hậu thay đổi – Mối hiểm hoạ của toàn cầu, NXB Đại học quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. TT TTTV. | Xem tài liệu |
LNGH31102 | Khí tượng | Nguyễn Đức Ngữ, Nguyễn Trọng Hiệu (2013), Khí hậu và Tài nguyên khí hậu Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội. TT TTTV. | Xem tài liệu |
LNGH31102 | Khí tượng | Oldman L.R và Frère M (1986), Nghiên cứu khí hậu nông nghiệp nhiệt đới ẩm Ðông Nam Á. Hoàng Văn Ðức dịch từ bản tiếng Anh, NXB Nông nghiệp, Hà Nội. TT TTTV. | Xem tài liệu |
LNGH31102 | Khí tượng | Sở Khoa học và Công nghệ Thừa Thiên Huế (2004), Đặc điểm khí hậu – thuỷ văn tỉnh Thừa Thiên Huế, NXB Thuận Hoá, Huế. TT TTTV | Xem tài liệu |
LNGH31102 | Khí tượng | William D. Nordhaus (edited), Economic and policy issues in climate change, Published by Resources for the future, Washington, 1998. TT TTTV. | Đang cập nhật |
LNGH31102 | Khí tượng | Trương Quang Học, Nguyễn Đức Ngữ (2011), Một số điều cần biết về biến đổi khí hậu, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội. TT TTTV. | Xem tài liệu |
LNGH31102 | Khí tượng | Lê Quang Vĩnh (chủ biên), Nguyễn Ngọc Truyền, Phạm Thị Phương Thảo (2016), Giáo trình khí tượng học, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. TT TTTV | Xem tài liệu |
LNGH31102 | Khí tượng | Lê Quang Vĩnh, Nguyễn Ngọc Truyền, Phạm Thị Phương Thảo (2017), Bài giảng khí tượng. Bộ môn LNXH | Đang cập nhật |
LNGH31102 | Khí tượng | Nguyễn Lương Phán (1967), Cơ sở khí tượng và khí hậu học, NXB Giáo dục, Hà Nội. TT TTTV. | Xem tài liệu |
LNGH31102 | Khí tượng | Yêu - Trẩm – Sinh (1962), Nguyên lí khí hậu học, Tập 1, NXB Nha khí tượng, Hà Nội. TT TTTV | Xem tài liệu |
TNMT25203 | Tin học chuyên ngành quản lý đất đai | Bộ Tài nguyên và Môi trường (2009), Ký hiệu bản đồ địa chính, NXB Bản đồ. | Đang cập nhật |
TNMT25203 | Tin học chuyên ngành quản lý đất đai | Bộ Tài nguyên và Môi trường (2014), Quy định về thống kê, kiểm kê đất đai và lập bản đồ hiện trạng sử dụng dất, NXB Bản đồ. | Đang cập nhật |
TNMT25203 | Tin học chuyên ngành quản lý đất đai | Trương Đỗ Minh Phượng (2016), Bài giảng Tin học chuyên ngành Quản lý đất đai, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Xem tài liệu |
TNMT20602 | Đánh giá đất | Đào Châu Thu (2004), Giáo trình Đánh giá đất, NXB Nông nghiệp Hà Nội, TT TTTV. | Đang cập nhật |
TNMT20602 | Đánh giá đất | Ngô Đức Cát (2001), Kinh tế tài nguyên đất, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, NXB Nông nghiệp, TT TTTV. | Xem tài liệu |
TNMT20602 | Đánh giá đất | Huỳnh Văn Chương (2011), Giáo trình Đánh giá đất, NXB Nông nghiệp TPHCM, 120tr, TT TTTV. | Xem tài liệu |
TNMT20602 | Đánh giá đất | Lê Huy Bá (2009), Môi Trường tài nguyên đất Việt Nam.,Nhà xuất bản GD Việt Nam, Hà Nội,1299 Tr, TT TTTV. | Đang cập nhật |
TNMT20602 | Đánh giá đất | Lê Quang Trí (2004), Giáo trình đánh giá đất đai, Khoa Nông Nghiệp, Đại Học Cần Thơ TT TTTV. | Đang cập nhật |
TNMT20602 | Đánh giá đất | Tôn Thất Chiểu (1996), Đất Việt Nam, Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội, TT TTTV. | Xem tài liệu |
TNMT23704 | Quy hoạch tổng thể | Nguyễn Hữu Ngữ và Lê Minh Khôi, 2013. Giáo trình Quy hoạch tổng thể. Nhà xuất bản Đại học Huế | Xem tài liệu |
TNMT23704 | Quy hoạch tổng thể | Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2006), Nghị định 92/2006/NĐ-CP ngày 7/9/2006 của Chính phủ về lập, phê duyệt và quản lý quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội, Hà Nội. | Xem tài liệu |
TNMT23704 | Quy hoạch tổng thể | Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2008), Nghị định 04/2008/NĐ-CP ngày 11/1/2008 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 92/2006/NĐ-CP ngày 7/9/2006 của Chính phủ về lập, phê duyệt và quản lý quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội, Hà Nội. | Xem tài liệu |
TNMT23103 | Quản lý hành chính về đất đai | Bộ Tài nguyên và Môi trường (2014), Quyết định số 1839/QĐ-BTNMT về việc công bố thủ tục hành chính trong lĩnh vực đất đai, tài nguyên và môi trường, Hà Nội. | Xem tài liệu |
TNMT23103 | Quản lý hành chính về đất đai | Dương Thị Thu Hà, Bài giảng Quản lý hành chính về đất đai, Đại học Nông Lâm Huế, | Xem tài liệu |
TNMT23103 | Quản lý hành chính về đất đai | Nguyễn Đình Bồng (2012), Quản lý đất đai ở Việt Nam (1945 – 2010), Nhà xuất bản Chính trị - Quốc gia. | Xem tài liệu |
TNMT23103 | Quản lý hành chính về đất đai | Quốc hội Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2013), Luật đất đai 2013, Nhà xuất bản Chính trị - Quốc gia, Hà Nội. | Xem tài liệu |
TNMT29303 | Đăng ký thống kê đất đai và bất động sản | Bộ Tài nguyên và Môi trường (2014), Thông tư 24/2014/TT-BTNMT Ngày 19 tháng 5 năm 2014 Quy định về hồ sơ địa chính. | Xem tài liệu |
TNMT29303 | Đăng ký thống kê đất đai và bất động sản | Bộ Tài nguyên và Môi trường (2014), Thông tư số 28/2014/TT-BTNMT Ngày 02 tháng 6 năm 2014 Quy định về thống kê, kiểm kê đất đai và lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất. | Xem tài liệu |
TNMT29303 | Đăng ký thống kê đất đai và bất động sản | Bộ Tài nguyên và Môi trường, Quyết định số 1839/QD-BTNMT ngày 27 tháng 8 năm 2014 Quy định về việc công bố bộ thủ tục hành chính về đất đai, tài nguyên và môi trường, 2014. | Xem tài liệu |
TNMT29303 | Đăng ký thống kê đất đai và bất động sản | Lê Ngọc Phương Quý, Bài giảng Đăng ký, thống kê- kiểm kê đất đai và bất động sản, Trường Đại học Nông Lâm Huế.. | Đang cập nhật |
TNMT29903 | Thực hành đăng ký thống kê đất đai và bất động sản | Lê Ngọc Phương Quý, Bài giảng Đăng ký (2014), Bài giảng thống kê - kiểm kê đất đai và bất động sản, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Đang cập nhật |
TNMT29903 | Thực hành đăng ký thống kê đất đai và bất động sản | Tổng cục quản lý đất đai (2014), Tài liệu hướng dẫn sử dụng phần mềm “Thống kê, kiểm kê đất đai”. | Đang cập nhật |
TNMT23604 | Quy hoạch sử dụng đất | Bộ Tài nguyên và Môi trường (2014), Thông tư 29/2014/BTMMT quy định về trình tự, nội dung lập và điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất. | Xem tài liệu |
TNMT23604 | Quy hoạch sử dụng đất | Hồ Kiệt, Trần Trọng Tấn (2012), Giáo trình Quy hoạch đô thị và khu dân cư nông thôn, NXB Nông Nghiệp. | Đang cập nhật |
TNMT23604 | Quy hoạch sử dụng đất | Nguyễn Hữu Ngữ, Lê Minh Khôi (2012), Giáo trình Quy hoạch tổng thể, NXB Đại học Huế. | Xem tài liệu |
TNMT23604 | Quy hoạch sử dụng đất | Nguyễn Hữu Ngữ, Nguyễn Thị Hải (2013), Giáo trình Quy hoạch sử dụng đất, NXB Nông Nghiệp. | Xem tài liệu |
TNMT23604 | Quy hoạch sử dụng đất | Nguyễn Thị Hải (2016), Bài giảng Quy hoạch sử dụng đất, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Xem tài liệu |
TNMT31013 | Thực hành quy hoạch | Nguyễn Thị Hải (2016), Bài giảng Quy hoạch sử dụng đất, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Xem tài liệu |
TNMT31013 | Thực hành quy hoạch | Bộ Tài nguyên Môi trường (2014), Thông tư 29/2014-BTNMT về hướng dẫn lập và điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất, Hà Nội. | Xem tài liệu |
TNMT31013 | Thực hành quy hoạch | Nguyễn Hữu Ngữ (2012), Giáo trình Quy hoạch tổng thể, Nhà xuất bản Đại học Huế. | Xem tài liệu |
TNMT31013 | Thực hành quy hoạch | Nguyễn Hữu Ngữ, Nguyễn Thị Hải (2013), Giáo trình Quy hoạch sử dụng đất, Nhà xuất bản Nông Nghiệp, Hà Nội. | Xem tài liệu |
TNMT23403 | Quy hoạch đô thị và khu dân cư nông thôn | Hàn Tất Ngạn (1999), Kiến trúc cảnh quan, Nhà xuất bản Xây dựng, Hà Nội. | Xem tài liệu |
TNMT23403 | Quy hoạch đô thị và khu dân cư nông thôn | Bộ Xây dựng (2008), Tiêu chuẩn Việt Nam về Quy hoạch xây dựng, Nhà xuất bản Xây dựng, Hà Nội. | Xem tài liệu |
TNMT23403 | Quy hoạch đô thị và khu dân cư nông thôn | Đàm Trung Phường (2005), Đô thị Việt Nam, Nhà xuất bản Xây dựng, Hà Nội. | Xem tài liệu |
TNMT23403 | Quy hoạch đô thị và khu dân cư nông thôn | Hồ Kiệt, Trần Trọng Tấn (2012), Giáo trình Quy hoạch đô thị và Khu dân cư nông thôn, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội. | Xem tài liệu |
TNMT21503 | Hệ thống thông tin nhà đất | Dale and McLiughlin, 2003. Land Administration, Nhà xuất bản Oxford. | Đang cập nhật |
TNMT21503 | Hệ thống thông tin nhà đất | Trần Thị Phượng, 2017, Bài giảng Hệ thống thông tin nhà đất, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Xem tài liệu |
TNMT21102 | Định giá đất | Bộ Tài nguyên và Môi trường (2014), Thông tư 36/2014/TT-BTNMT ngày 30/6/2014 quy định chi tiết về phương pháp định giá đất; xây dựng, điều chỉnh bảng giá đất; định giá đất cụ thể và tư vấn xác định giá đất. | Xem tài liệu |
TNMT21102 | Định giá đất | Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam (2014), Nghị định 44/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 quy định về giá đất. | Xem tài liệu |
TNMT21102 | Định giá đất | Nguyễn Hữu Ngữ (2017), Giáo trình Định giá đất, Nhà xuất bản Đại học Huế. | Xem tài liệu |
TNMT31063 | Viễn thám | Lê Văn Trung (2012), Viễn thám, Đại học quốc gia TPHCM | Xem tài liệu |
TNMT31063 | Viễn thám | Nguyễn Khắc Thời (2012), Giáo trình viễn thám, Học viện nông nghiệp Việt Nam. | Xem tài liệu |
TNMT31063 | Viễn thám | Võ Quang Minh (2014), Giáo trình viễn thám ứng dụng, Đại học Cần Thơ. | Xem tài liệu |
TNMT20702 | Đánh giá tác động môi trường | Nguyễn Đình Mạnh (2005), Giáo trình Đánh giá tác động môi trường, Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội. | Xem tài liệu |
TNMT20702 | Đánh giá tác động môi trường | Trần Thanh Đức (2017), Bài giảng Đánh giá tác động môi trường, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Xem tài liệu |
TNMT27402 | Quản lý xây dựng đô thị | Hồ Nhật Linh (2016), Bài giảng Quản lý xây dựng đô thị, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Xem tài liệu |
TNMT27402 | Quản lý xây dựng đô thị | Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam (2009), Luật Quy hoạch đô thị, Hà Nội. | Xem tài liệu |
TNMT27402 | Quản lý xây dựng đô thị | Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam (2013), Luật Đất đai, Hà Nội. | Xem tài liệu |
TNMT27402 | Quản lý xây dựng đô thị | Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam (2014), Luật Xây dựng, Hà Nội. | Xem tài liệu |
TNMT24402 | Thị trường bất động sản | Nguyễn Hữu Ngữ, Dương Quốc Nõn (2017), Giáo trình định giá đất, Nhà xuất bản Đại học Huế. | Xem tài liệu |
TNMT24402 | Thị trường bất động sản | Nguyễn Thị Hải (2015), Bài giảng Thị Trường bất động sản, Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp, Đại học Nông Lâm Huế | Xem tài liệu |
TNMT24402 | Thị trường bất động sản | Nguyễn Thị Nhật Linh (2015), Bài giảng phân tích thị trường bất động sản, Đại học Nông Lâm Huế | Xem tài liệu |
TNMT29502 | Quản lý đất ngập nước | Cục Bảo vệ môi trường (2005), Tổng quan hiện trạng đất ngập nước Việt Nam sau 15 năm thực hiện công ước Ramsar, Hà Nội, Việt Nam, 72 trang. | Xem tài liệu |
TNMT29502 | Quản lý đất ngập nước | Lê Diên Dực và Hoàng Văn Thắng, Đất ngập nước (Tập 1 và Tập 2), NXB Nông nghiệp. | Đang cập nhật |
TNMT29502 | Quản lý đất ngập nước | Nguyễn Hữu Ngữ (2017), Bài giảng Quản lý đất ngập nước, Trường Đại học Nông Lâm Huế | Đang cập nhật |
TNMT22002 | Kinh tế đất | Đỗ Thị Lan và Đỗ Anh Tài, Giáo trình Kinh tế đất, NXB Nông nghiệp, 2007 | Xem tài liệu |
TNMT22002 | Kinh tế đất | Ngô Đức Cát, Kinh tế tài nguyên đất, NXB Nông nghiệp, 2000 | Xem tài liệu |
TNMT22002 | Kinh tế đất | Nguyễn Thị Hải, Bài giảng Thị trường bất động sản, Đại học Nông Lâm Huế. | Xem tài liệu |
TNMT22002 | Kinh tế đất | Trần Trọng Tấn. Bài giảng Kinh tế đất, Đại học Nông Lâm Huế, 2016 | Xem tài liệu |
TNMT24002 | Tài nguyên đất đai | Trần Công Tấu (2005), Tài nguyên đất, NXB Nông nghiệp, Hà Nội, TT TTTV | Xem tài liệu |
TNMT24002 | Tài nguyên đất đai | Thái Phiên và Nguyễn Tử Siêm (2001), Sử dụng bền vững đất miền núi và vùng cao Việt Nam, NXB Nông nghiệp, Hà Nội, TT TTTV | Xem tài liệu |
TNMT24002 | Tài nguyên đất đai | Huỳnh Văn Chương (2017) Bài giảng Tài nguyên đất đai, Trường Đại học Nông Lâm – Đại học Huế, TT TTTV. | Đang cập nhật |
TNMT24002 | Tài nguyên đất đai | Lê Huy Bá (2008), Môi trường Tài nguyên đất Việt nam, NXB Nông nghiệp, Hà Nội. TTTTTV. | Đang cập nhật |
TNMT24002 | Tài nguyên đất đai | Ngô Đức Cát (2000). Kinh tế tài nguyên đất, NXB Nông nghiệp, Hà Nội, TT TTTV. | Xem tài liệu |
TNMT23002 | Quản lý đất nông nghiệp bền vững | Hội Khoa học Đất Việt Nam (2000), Đất Việt Nam, NXB Nông nghiệp Hà Nội, TT TTTV. | Đang cập nhật |
TNMT23002 | Quản lý đất nông nghiệp bền vững | TS. Lê Thanh Bồn (2017), Bài giảng Quản lý và sử dụng đất nông nghiệp bền vững, Đại học Nông lâm Huế | Xem tài liệu |
TNMT23802 | Suy thoái và phục hồi đất | Đào Châu Thu,2007. Bàigiảng suy thoái vàphụchồiđất.TrườngĐạihọc Nông nghiệp Hà Nội, TT TTTV. | Đang cập nhật |
TNMT23802 | Suy thoái và phục hồi đất | NguyễnTửSiêm,TháiPhiên,1999.Đất đồi núi Việt Nam, suy thoái vàphục hồi. Nhà XB Nông nghiệp Hà Nội, TT TTTV. | Xem tài liệu |
TNMT23802 | Suy thoái và phục hồi đất | TS. Lê Thanh Bồn, Bài giảng Suy thoái và phục hồi đất (dùng cho sinh viên đại học ngành Quản lý đất đai và ngành Khoa học đất). | Xem tài liệu |
TNMT26202 | Định giá bất động sản | Dương Quốc Nõn (2017), Bài giảng Định giá bất động sản, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Đang cập nhật |
TNMT26202 | Định giá bất động sản | Nguyễn Hữu Ngữ (2017), Giáo trình Định giá đất, Nhà xuất bản Đại học Huế. | Xem tài liệu |
TNMT27302 | Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp | Nguyễn Trung Hải (2016): Bài giảng Quản lý môi trường đô thị và Khu công nghiệp, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Đang cập nhật |
TNMT27302 | Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp | Phạm Ngọc Đăng (2001): Giáo trình Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp, NXB Xây Dựng. | Đang cập nhật |
KNPT21602 | Kỹ năng mềm | 1. Bộ môn Hệ thống nông nghiệp (2016). Bài giảng kỹ năng mềm. Khoa khuyến nông và phát triển nông thôn, trường Đại học Nông Lâm Huế. Khoa Khuyến nông&PTNT. | Xem tài liệu |
KNPT21602 | Kỹ năng mềm | 1. PGS.TS Đặng Đình Bôi, 2010. Kỹ năng làm việc nhóm. Nhà xuất bản TPHCM của trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh. Khoa Khuyến nông&PTNT. | Đang cập nhật |
KNPT21602 | Kỹ năng mềm | 2. Bộ Giáo dục và Đào tạo, 2010. Những vấn đề cơ bản trong đào tạo và sử dung. Văn phòng thường trực PCMT, Hà Nội. 264 trang. TT TTTV. | Xem tài liệu |
KNPT21602 | Kỹ năng mềm | 3. Thái Trí Dũng, 2005. Kỹ năng giao tiếp và thương lượng trong kinh doanh. Nhà xuất bản Thống kê, TP.HCM. Khoa Khuyến nông&PTNT. | Đang cập nhật |
KNPT21602 | Kỹ năng mềm | 4. Hà Nam Khánh Giao, Phạm Thị Trúc Ly, Nguyễn Thị Quỳnh Giang (2010). Giáo trình giao tiếp kinh doanh. Nhà xuất bản Lao động – Xã hội, TP.HCM. | Đang cập nhật |
KNPT21602 | Kỹ năng mềm | 5. Khuyến nông&PTNT.Nguyễn Thị Oanh, 2007. Làm việc theo nhóm. Nhà xuất bản Trẻ, TP.HCM. Khoa KNPTNT. Khoa Khuyến nông&PTNT. | Đang cập nhật |
KNPT24802 | Xây dựng và quản lý dự án | 2. Từ Quang Phương (2008), Giáo trình quản lý dự án. NXB Đại học Kinh tế quốc dân. Hà Nội. | Xem tài liệu |
KNPT24802 | Xây dựng và quản lý dự án | 1. Hoàng Mạnh Quân (2016), Giáo trình quản lý dự án phát triển; | Xem tài liệu |
KNPT24802 | Xây dựng và quản lý dự án | 1. Đỗ Kim Chung (2003), Giáo trình Dự án phát triển nông thôn, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội; | Đang cập nhật |
KNPT24802 | Xây dựng và quản lý dự án | 1. Hoàng Mạnh Quân (2007), Giáo trình Lập và quản lý dự án phát triển nông thôn | Xem tài liệu |
TNMT11002 | Địa lý kinh tế | Lê Thông (chủ biên), Nguyễn Văn Phú, Nguyễn Minh Tuệ (2006), Địalý kinh tế - xã hội Việt Nam, Nhà xuất bản Đại học Sư phạm. | Đang cập nhật |
TNMT11002 | Địa lý kinh tế | Đặng Văn Phan (chủ biên), Nguyễn Kim Hồng (2006), Địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam thời kỳ hội nhập. Nhà xuất bản Giáo dục. | Đang cập nhật |
TNMT11002 | Địa lý kinh tế | Nguyễn Thị Lan Hương (2014), Bài giảng địa lý kinh tế, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Xem tài liệu |
TNMT11002 | Địa lý kinh tế | Nguyễn Thị Thanh Bình, Bài giảng địa lý kinh tế, Trường Đại học Kinh tế Huế. | Đang cập nhật |
KNPT23002 | Phương pháp tiếp cận khoa học | . Nguyễn Bảo Vệ, Nguyễn Huy Tài (2012), Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học, NXB Giáo dục, Hà Nội. TT TTTV | Xem tài liệu |
KNPT23002 | Phương pháp tiếp cận khoa học | 2. Vũ Cao Đàm (2007), Phương pháp luận nghiên cứu khoa học, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội. TT TTTV | Xem tài liệu |
KNPT23002 | Phương pháp tiếp cận khoa học | 3. Bùi Văn Lợi (cb), Lê Đức Ngoan (2016), Phương pháp tiếp cận nghiên cứu khoa học nông nghiệp, Đại học Huế.TT TTTV | Xem tài liệu |
KNPT23002 | Phương pháp tiếp cận khoa học | Bộ môn Hệ thống nông nghiệp (2017), Bài giảng Phương pháp tiếp cận khoa học, Trường Đại học Nông Lâm Huế. Khoa KN&PTNT | Xem tài liệu |
TNMT25101 | Tiếp cận nghề quản lý đất | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2013), Luật đất đai 2013, Hà Nội. | Xem tài liệu |
TNMT29803 | Thao tác nghề Quản lý đất | Nguyễn Trọng Tuyển (1995) , Giáo trình trắc địa, NXB Nông nghiệp, Hà Nội. | Xem tài liệu |
TNMT29803 | Thao tác nghề Quản lý đất | Bộ Tài nguyên và Môi truờng (2007), “Quy phạm thành lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất”, NXB Bản đồ, Hà Nội. | Xem tài liệu |
TNMT29803 | Thao tác nghề Quản lý đất | Bộ Tài nguyên và Môi truờng (2008), “Quy phạm thành lập bản đồ địa chính”, NXB Bản đồ, Hà Nội. | Xem tài liệu |
TNMT29803 | Thao tác nghề Quản lý đất | Huỳnh Văn Chương, Hồ Kiệt, Nguyễn Bích Ngọc (2012), Giáo trình Trắc địa, Nxb. Nông nghiệp (Thư viện trường ĐHNL Huế và liên hệ giảng viên). | Xem tài liệu |
TNMT29803 | Thao tác nghề Quản lý đất | Nguyễn Thành Nam, Bài giảng Trắc địa Thực hành, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Xem tài liệu |
TNMT29803 | Thao tác nghề Quản lý đất | Nguyễn Văn Bình, Hồ Kiệt (đồng chủ biên) (2013), Giáo trình Bản đồ địa chính, Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Xem tài liệu |
TNMT29803 | Thao tác nghề Quản lý đất | Nguyễn Văn Bình, Hồ Kiệt (đồng chủ biên) (2013), Giáo trình bản đồ học, Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Xem tài liệu |
TNMT29803 | Thao tác nghề Quản lý đất | Trương Đỗ Minh Phượng, Bài giảng Tin học chuyên ngành quản lý đất đai, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Xem tài liệu |
TNMT24703 | Thực tế nghề Quản lý đất | Bộ Tài nguyên và Môi trường (2014), Quyết định số 1839/QD-BTNMT ngày 27 tháng 8 năm 2014 Quy định về việc công bố bộ thủ tục hành chính về đất đai, tài nguyên và môi trường, Hà Nội. | Xem tài liệu |
TNMT24703 | Thực tế nghề Quản lý đất | Bộ Tài nguyên và Môi trường (2014), Thông tư 24/2014/TT-BTNMT Ngày 19 tháng 5 năm 2014 Quy định về hồ sơ địa chính, Hà Nội. | Xem tài liệu |
TNMT24703 | Thực tế nghề Quản lý đất | Bộ Tài nguyên và Môi trường (2014), Thông tư 36/2014/TT-BTNMT ngày 30/6/2014 quy định chi tiết về phương pháp định giá đất; xây dựng, điều chỉnh bảng giá đất; định giá đất cụ thể và tư vấn xác định giá đất, Hà Nội. | Xem tài liệu |
TNMT24703 | Thực tế nghề Quản lý đất | Bộ Tài nguyên và Môi trường (2014), Thông tư số 28/2014/TT-BTNMT Ngày 02 tháng 6 năm 2014 Quy định về thống kê, kiểm kê đất đai và lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất, Hà Nội. | Xem tài liệu |
TNMT24703 | Thực tế nghề Quản lý đất | Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam(2014), Nghị định 44/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 quy định về giá đất. Bộ Tài nguyên và Môi trường, Hà Nội. | Xem tài liệu |
TNMT24703 | Thực tế nghề Quản lý đất | Dương Thị Thu Hà, Bài giảng Quản lý hành chính về đất đai, Đại học Nông Lâm Huế. | Xem tài liệu |
TNMT24703 | Thực tế nghề Quản lý đất | Lê Ngọc Phương Quý, Bài giảng Đăng ký, thống kê- kiểm kê đất đai và bất động sản, Đại học Nông Lâm Huế. | Đang cập nhật |
TNMT24703 | Thực tế nghề Quản lý đất | Nguyễn Hữu Ngữ, Dương Quốc Nõn (2017), Giáo trình Định giá đất, NXB Đại học Huế. | Xem tài liệu |
TNMT24703 | Thực tế nghề Quản lý đất | Nguyễn Hữu Ngữ, Nguyễn Thị Hải (2013), Giáo trình Quy hoạch sử dụng đất, NXB Nông nghiệp. | Xem tài liệu |
TNMT24703 | Thực tế nghề Quản lý đất | Quốc hội Nước CHXHCN Việt Nam (2013), Luật Đất đai, Hà Nội. | Xem tài liệu |
TNMT21910 | Khóa luận tốt nghiệp Quản lý đất | Đang cập nhật | |
TNMT28506 | Báo cáo chuyên đề tốt nghiệp quản lý đất | Đang cập nhật | |
TNMT29202 | Thanh tra đất đai | Dương Thị Thu Hà (2016), Lê Ngọc Phương Quý, Bài giảng Thanh tra đất đai, Đại học Nông Lâm Huế. | Xem tài liệu |
TNMT29202 | Thanh tra đất đai | Nguyễn Tiến Nhật (2015), Bài giảng Pháp luật đất đai, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Xem tài liệu |
TNMT29202 | Thanh tra đất đai | Quốc hội Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2013), Luật đất đai 2013, Nhà xuất bản Chính trị - Quốc gia, Hà Nội. | Xem tài liệu |
TNMT29102 | Bồi thường giải phóng mặt bằng | Nguyễn Thị Nhật Linh (2016), Bài giảng bồi thường giải phóng mặt bằng, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Xem tài liệu |
TNMT29102 | Bồi thường giải phóng mặt bằng | Nguyễn Tiến Nhật (2015), Bài giảng Pháp luật đất đai, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Xem tài liệu |
TNMT29102 | Bồi thường giải phóng mặt bằng | Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam, Luật Đất đai 2013, NXB Lao động. | Xem tài liệu |
CTR1033 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | Ban chỉ đạo tổng kết chiến tranh trực thuộc Bộ chính trị: Tổng kết cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, thắng lợi và bài học, nhà xuất bản Chính trị Quốc gia. Hà Nội, 1995. | Đang cập nhật |
CTR1033 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | Ban chỉ đạo tổng kết chiến tranh trực thuộc Bộ chính trị: Tổng kết cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, thắng lợi và bài học, nhà xuất bản Chính trị Quốc gia. Hà Nội, 1996. | Đang cập nhật |
CTR1033 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam” (Bộ giáo dục và đào tạo, NXB Chính trị Quốc gia. Hà nội, 2012). | Xem tài liệu |
CTR1033 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (chuyên đề): Dương Quang Nay - Nguyễn Minh Hiền. Trung tâm đào tạo từ xa, Huế, 2003. | Đang cập nhật |
CTR1033 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | Hồ Chí Minh toàn tập, nhà xuất bản Chính trị Quốc gia. Hà nội, 2001. | Xem tài liệu |
CTR1033 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | Văn kiện Đảng toàn tập, nhà xuất bản Chính trị Quốc gia. Hà nội, 1995. | Xem tài liệu |
CBAN11803 | Sinh học | Hoàng Đức Cự (2005), Sinh học đại cương, tập I, II. NXB ĐHQG, Hà Nội, TTTT-TV. | Xem tài liệu |
CBAN11803 | Sinh học | Nguyễn Bá Hai, Đặng Thị Thu Hiền, Phan Thị Duy Thuận, Dương Thị Thảo Trang (2003), Sinh học đại cương, NXB Đại Học Huế, TTTT-TV. | Xem tài liệu |
CBAN11803 | Sinh học | Nguyễn Bá Lộc, Phan Anh (2006), Giáo Trình Tế Bào Học, NXB Đại Học Huế, Huế, TTTT-TV. | Xem tài liệu |
CBAN11803 | Sinh học | Nguyễn Đăng Phong (1999), Sinh Học I - Sinh học tế bào, di truyền và tiến hóa. NXB Nông Nghiệp, Hà Nội, TTTT-TV. | Xem tài liệu |
CBAN11803 | Sinh học | Nguyễn Hoàng Lộc (2007), Sinh học phân tử, NXB Đại học Huế, Huế, TTTT-TV. | Xem tài liệu |
TSAN15802 | Sinh thái thủy sinh vật | Đặng Ngọc Thanh, Hồ Thanh Hải, 2007. Cơ sở thủy sinh học, NXB Khoa học tự nhiên và công nghệ | Đang cập nhật |
TSAN15802 | Sinh thái thủy sinh vật | Nguyễn Đình Mão, Vũ Trung tạng, 2016. Sinh thái thủy sinh vật, NXB Nông Nghiệp | Đang cập nhật |
TSAN15802 | Sinh thái thủy sinh vật | Nguyễn Duy Quỳnh Trâm, Tôn Thất Chất, 2017. Giáo trình Sinh thái thủy sinh vật, NXB Đại học Huế. | Xem tài liệu |
TSAN15802 | Sinh thái thủy sinh vật | Võ Văn Phú (Chủ biên), Vũ Thị Phương Anh, Nguyễn Minh Ty, 2016. Sinh thái học quần xã và hệ sinh thái, NXB Giáo Dục Việt Nam. | Đang cập nhật |
TSAN31294 | Sinh vật thuỷ sinh | Đặng Thị Sy (2005), Giáo trình Tảo học, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội, Hà Nội, Khoa TS. | Đang cập nhật |
TSAN31294 | Sinh vật thuỷ sinh | Dương Đức Tiến, Võ Hành (1997), Tảo nước ngọt Việt Nam (Phân loại bộ tảo lục), NXB Nông nghiệp, Hà Nội, Khoa TS. | Xem tài liệu |
TSAN31294 | Sinh vật thuỷ sinh | Tôn Thất Pháp (2009), Đa dạng sinh học ở đầm phá Tam Giang – Cầu Hai tỉnh Thừa Thiên Huế, NXB Đại học Huế, Huế, Khoa TS. | Đang cập nhật |
TSAN31294 | Sinh vật thuỷ sinh | Vũ Ngọc Út, Dương Thị Hoàng Oanh (2013), Giáo trình Thực vật và động vật thủy sinh,NXB Đại học Cần Thơ, Cần Thơ, Khoa TS. | Đang cập nhật |
TSAN31014 | Hóa sinh động vật thủy sản | Đỗ Quý hai (chủ biên); Nguyễn Bá Lộc; Trần thanh Phong; Cao Đăng Nguyên (2008). Giáo trình Hóa sinh. Nxb Đại học Huế. Huế. | Xem tài liệu |
TSAN31014 | Hóa sinh động vật thủy sản | Hồ Trung Thông và Lê Văn An (2006). Giáo trình Hóa sinh động vật, Nxb Nông Nghiệp. Hà Nội. | Xem tài liệu |
TSAN31014 | Hóa sinh động vật thủy sản | Nguyễn Duy Quỳnh Trâm, Ngô Hữu Toàn, 2017. Dinh dưỡng protein và axit amin cho cá (sách chuyên khảo). NXB Đại học Huế | Xem tài liệu |
TSAN31014 | Hóa sinh động vật thủy sản | Phạm Thị Trân Châu (1997). Hóa sinh học. Nxb Giáo dục. Hà Nội. | Xem tài liệu |
TSAN29903 | Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản | Đỗ Đoàn Hiệp, 2007. Hướng dẫn chế biến thức ăn cho tôm, cá. NXB Thanh Hóa. | Xem tài liệu |
TSAN29903 | Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản | Lê Đức Ngoan, Vũ Duy Giảng, Ngô Hữu Toàn 2008. Giáo trình Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản, NXB Nông nghiệp – Hà Nội. | Xem tài liệu |
TSAN29903 | Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản | Nguyễn Duy Quỳnh Trâm, Ngô Hữu Toàn, 2017. Dinh dưỡng protein và axit amin cho cá (sách chuyên khảo). NXB Đại học Huế | Xem tài liệu |
TSAN29903 | Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản | Vũ Duy Giảng, 2006. Giáo trình Dinh dưỡng thức ăn thủy sản. NXBNN- Hà Nội | Xem tài liệu |
TSAN21302 | Di truyền và chọn giống thủy sản | Lê Văn Dân, 2013. Giáo trình Di truyền và chọn giống động vật thuỷ sản, NXB Đại học Huế. | Xem tài liệu |
TSAN21302 | Di truyền và chọn giống thủy sản | Nguyễn Kim Dường, 2014 Giáo trình di truyền và chọn giống thủy sản, NXB Nông nghiệp Hà nội. | Xem tài liệu |
TSAN21302 | Di truyền và chọn giống thủy sản | Phan Thanh Liêm, 2015. Giáo trình di truyền và chọn giống thủy sản, NXB Nông nghiệp Hà nội. | Đang cập nhật |
TSAN25702 | Sinh lý động vật thủy sản | Đỗ Thị Thanh Hương và Nguyễn Văn Tư, 2010. Một số vấn đề về sinh lý cá và giáp xác. | Xem tài liệu |
TSAN25702 | Sinh lý động vật thủy sản | Nguyễn Thị Xuân Hồng, 2003. Bài giảng sinh lý cá. | Đang cập nhật |
TSAN24802 | Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản | Nguyễn Đình Trung, 2004. Giáo trình Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản. NXB Nông Nghiệp thành phố Hồ Chí Minh. | Đang cập nhật |
TSAN24802 | Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản | Nguyễn Duy Quỳnh Trâm, 2016. Giáo trình quản lý chất lượng nước trong nuôi thủy sản. NXB Đại Học Huế | Xem tài liệu |
TSAN24802 | Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản | Nguyễn Phú Hòa. (2012). Chất lượng môi trường nước trong nuôi trồng thủy sản. NXB Nông nghiệp | Xem tài liệu |
TSAN23702 | Mô phôi học động vật thủy sản | Charles W. Bodemer, 1978, Phôi sinh học hiện đại, Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật, Hà Nội - . (Nguyễn Mộng Hùng - dịch). | Xem tài liệu |
TSAN23702 | Mô phôi học động vật thủy sản | Depêche. J, R. Billard, 1994, Embroyology in fish a review. | Đang cập nhật |
TSAN23702 | Mô phôi học động vật thủy sản | Lưu Thị Dung- Phạm Quốc Hùng, 2015. Giáo trình mô phôi học thủy sản, nxb Nông Nghiệp. | Xem tài liệu |
TSAN23702 | Mô phôi học động vật thủy sản | Nguyễn Tường Anh, 1999. Một số vấn đề về nội tiết học sinh sản cá. Nhà xuất bản Nông Nghiệp. | Xem tài liệu |
TSAN23702 | Mô phôi học động vật thủy sản | Trương Phước Kiệt, 1994, Mô học, Nhà xuất bản Y học, Thành phố Hồ Chí Minh | Đang cập nhật |
TSAN23802 | Ngư loại học | Nguyễn Văn Hảo, Ngô Sỹ Vân (2001), Cá nước ngọt Việt nam, tập I, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà nội, Khoa TS | Xem tài liệu |
TSAN23802 | Ngư loại học | Nguyễn Văn Hảo, Ngô Sỹ Vân (2005), Cá nước ngọt Việt nam, tập II, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà nội, Khoa TS | Đang cập nhật |
TSAN23802 | Ngư loại học | Nguyễn Văn Hảo, Ngô Sỹ Vân (2005), Cá nước ngọt Việt nam, tập III. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà nội, Khoa TS | Đang cập nhật |
TSAN23802 | Ngư loại học | Tôn Thất Pháp (2009), Đa dạng sinh học ở đầm phá Tam Giang – Cầu Hai tỉnh Thừa Thiên Huế, Nhà xuất bản Đại học Huế, Huế, Khoa TS | Đang cập nhật |
TSAN23802 | Ngư loại học | Vũ Trung Tạng, Nguyễn Đình Mão (2005), Giáo trình Ngư loại học, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Tp Hồ Chí Minh, Khoa TS. | Đang cập nhật |
TSAN29403 | Đa dạng sinh học và phát triển bền vững | Luật Đa dạng sinh học, 2008 | Xem tài liệu |
TSAN29403 | Đa dạng sinh học và phát triển bền vững | Luật thuỷ sản, 2003. Nhà xuất bản Chính trị quốc gia | Xem tài liệu |
TSAN29403 | Đa dạng sinh học và phát triển bền vững | Richard B.Primarck. Cơ sở sinh học bảo tồn (Võ Quý và nnk biên dịch), nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật, Hà Nội. | Đang cập nhật |
TSAN29403 | Đa dạng sinh học và phát triển bền vững | Võ Điều, 2017. Bài giảng Đa dạng sinh học và phát triển bền vững | Đang cập nhật |
TSAN29403 | Đa dạng sinh học và phát triển thủy sản bền vững | Vũ Trung Tạng và Nguyễn Đình Mão, 2007. Khai thác và sử dụng bền vững đa dạng sinh học thủy sinh vật và nguồn lợi thủy sản Việt Nam, nxb Nông Nghiệp | Đang cập nhật |
TSAN31202 | Phân loại giáp xác và động vật thân mềm | Ngô Thu Thảo, Trương Quốc Phú (2012). Kỹ thuật nuôi động vật thân mềm. NXB Đại học Cần Thơ. | Đang cập nhật |
TSAN31202 | Phân loại giáp xác và động vật thân mềm | Nguyễn Văn Chung, Đặng Ngọc Thanh (2000). Động vật chí Việt Nam, Tập 1. Tôm biển. NXB KHKT. Hà Nội | Xem tài liệu |
TSAN31202 | Phân loại giáp xác và động vật thân mềm | Nguyễn Văn Thường, Châu Quốc Phú (2009). Ngư loại II. Giáp xác và nhuyễn thể. NXB Đại học Cần Thơ | Đang cập nhật |
TSAN31202 | Phân loại giáp xác và động vật thân mềm | Tôn Thất Chất, Nguyễn Văn Chung, 2013. Giáo trình Ngư loại II – Phân loại giáp xác và động vật thân mềm, NXB Đại học Huế. | Xem tài liệu |
TSAN31202 | Phân loại giáp xác và động vật thân mềm | Trương Quốc Phú (2006). Hình thái và giải phẩu động vật thâm mềm. NXB Nông nghiệp | Đang cập nhật |
TSAN31202 | Phân loại giáp xác và động vật thân mềm | Vũ Trung Tạng, Nguyễn Đình Mão (2005). Giáo trình ngư loại học. NXB Nông nghiệp | Đang cập nhật |
TSAN31002 | Độc chất học thủy sản | Gary M. Rand, 2003. Fundamentals of Aquatic Toxicology, second edition. Taylor & Francis, USA. | Đang cập nhật |
TSAN31002 | Độc chất học thủy sản | Lê Huy Bá, 2017. Độc chất học môi trường cơ bản. NXB Đại học Quốc Gia TP. Hồ Chí Minh. | Đang cập nhật |
TSAN31002 | Độc chất học thủy sản | Lê Huy Bá, 2017. Độc học môi trường phần chuyên đề. NXB Đại học Quốc Gia TP. Hồ Chí Minh. | Đang cập nhật |
TSAN31002 | Độc chất học thủy sản | Ngô Thị Hương Giang, 2017. Bài giảng Độc chất học thủy sản. | Đang cập nhật |
TSAN28802 | Bảo quản và chế biến sản phẩm thủy sản | Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó , 2006. Phương pháp bảo quản và chế biến thủy sản. NXB Lao Động, Hà Nội | Xem tài liệu |
TSAN28802 | Bảo quản và chế biến sản phẩm thủy sản | Ngô Hữu Toàn, 2009. Bài giảng Bảo quản và chế biến sản phẩm thủy sản. Trường ĐH Nông Lâm Huế. | Đang cập nhật |
TSAN28802 | Bảo quản và chế biến sản phẩm thủy sản | Trần Quang Chương, 2006. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch. NXB Lao động - xã hội. | Xem tài liệu |
TSAN28802 | Bảo quản và chế biến sản phẩm thủy sản | Viện CISDOMA, 2005. Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi và cá. NXB Lao động -xã hội. | Xem tài liệu |
TSAN31332 | Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu trong nuôi trồng thuỷ sản | Hoàng Nghĩa Mạnh, 2013. Bài giảng Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu trong Nuôi trồng Thủy sản. Đại học Nông Lâm Huế. | Đang cập nhật |
TSAN31332 | Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu trong nuôi trồng thuỷ sản | Hoàng Tùng, 2009. Phương pháp thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu. Đại học Quốc tế Hồ Chí Minh. | Đang cập nhật |
TSAN31332 | Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu trong nuôi trồng thuỷ sản | Lê Anh Tuấn, 2009. Thiết kế nghiên cứu và xử lý số liệu trong nuôi trồng thủy sản. Đại học Nha Trang. | Đang cập nhật |
TSAN31332 | Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu trong nuôi trồng thuỷ sản | Lê Đình Phùng, 2010. Phương pháp thí nghiệm trong chăn nuôi và thú y. NXB Nông nghiệp Hà Nội. | Xem tài liệu |
TSAN31332 | Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu trong nuôi trồng thuỷ sản | Lê Đình Phùng, 2010. Phương pháp thí nghiệm trong chăn nuôi và thú y. NXB Nông nghiệp Hà Nội. | Xem tài liệu |
TSAN31332 | Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu trong nuôi trồng thuỷ sản | Nguyễn Minh Hoàn, 2010. Phương Pháp nghiên cứu khoa học. Đại học Nông Lâm Huế. | Đang cập nhật |
TSAN31332 | Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu trong nuôi trồng thuỷ sản | Nguyễn Thanh Phương, 2009. Phương Pháp nghiên cứu khoa học. Đại học Cần Thơ. | Đang cập nhật |
TSAN31332 | Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu trong nuôi trồng thuỷ sản | Nguyễn Văn Đức, 2002. Mô hình thí nghiệm trong nông nghiệp. NXB Nông Nghiệp - Hà Nội. | Xem tài liệu |
TSAN31332 | Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu trong nuôi trồng thuỷ sản | Phan Hòa, 2009. Phương Pháp nghiên cứu khoa học. Đại học Nông Lâm Huế. | Đang cập nhật |
TSAN25502 | Kỹ thuật nuôi thức ăn tự nhiên trong nuôi trồng thủy sản | Hoàng Nghĩa Mạnh, 2006. Bài giảng Sản xuất thức ăn tươi sống, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Đang cập nhật |
TSAN25502 | Kỹ thuật nuôi thức ăn tự nhiên trong nuôi trồng thủy sản | Nguyễn Thị Thanh Thủy, 2014. Bài giảng Kỹ thuật sản xuất thức ăn tươi sống, Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Đang cập nhật |
TSAN25502 | Kỹ thuật nuôi thức ăn tự nhiên trong nuôi trồng thủy sản | Nguyễn Văn Hòa, 2007. Artemia - Nghiên cứu và ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản. Nhà xuất bản Nông nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Xem tài liệu |
TSAN27102 | Vi sinh vật thủy sản | Lương Đức Phẩm, 1998. Công nghệ vi sinh vật, NXB Nông nghiệp Hà Nội. | Xem tài liệu |
TSAN27102 | Vi sinh vật thủy sản | Nguyễn Lân Dũng, Phạm Văn Ty, 2012. Giáo trình Vi sinh vật học (phần I, phần II), NXB Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội. | Đang cập nhật |
TSAN27102 | Vi sinh vật thủy sản | Trần Quang Khánh Vân, Nguyễn Nam Quang, 2017. Bài giảng Vi sinh vật thủy sản và ứng dụng, Đại học Nông Lâm Huế. | Đang cập nhật |
TSAN31112 | Kỹ thuật sản xuất giống cá nước ngọt | Lê Văn Dân, 2016. Bài giảng kỹ thuật sản xuất giống cá nước ngọt | Đang cập nhật |
TSAN31112 | Kỹ thuật sản xuất giống cá nước ngọt | Nguyễn Tường Anh và Phạm Quốc Hùng, 2016. Cơ sở ứng dụng nội tiết sinh sản cá, NXB Nông nghiệp | Đang cập nhật |
TSAN31112 | Kỹ thuật sản xuất giống cá nước ngọt | Phạm Quốc Hùng, 2014 Hormon và sự điều khiển sinh sản ở cá, NXB Nông nghiệp | Đang cập nhật |
TSAN29303 | Công trình và thiết bị nuôi trồng thuỷ sản | Coche A.G. and Muir J.F. (1995), “Pond construction for freshwater fish culture: pond-farms structures and layouts”, FAO. | Đang cập nhật |
TSAN29303 | Công trình và thiết bị nuôi trồng thuỷ sản | James H. Tidwell (2012), “Aquaculture production systems”, Wiley-Blackwell | Đang cập nhật |
TSAN29303 | Công trình và thiết bị nuôi trồng thuỷ sản | Khoa Thủy Sản (2008), Giáo trình Công trình và thiết bị thuỷ sản, Trường Đại Học Cần Thơ. | Đang cập nhật |
TSAN29303 | Công trình và thiết bị nuôi trồng thuỷ sản | Nguyễn Văn Huy & Lê Văn Dân (2016) Giáo trình Công trình và Thiết bị nuôi trồng thuỷ sản, NXB Đại Học Huế. | Xem tài liệu |
TSAN29303 | Công trình và thiết bị nuôi trồng thuỷ sản | Odd-Ivarr Lekang (2007) “Aquaculture Engineering”, Blackwell Publishing | Đang cập nhật |
TSAN29303 | Công trình và thiết bị nuôi trồng thuỷ sản | Phạm Thanh Liêm và Trần Đắc Định (2004), Giáo trình Phương pháp nghiên cứu sinh học cá, Trường Đại Học Cần Thơ. | Đang cập nhật |
TSAN29303 | Công trình và thiết bị nuôi trồng thuỷ sản | Pillay, T.V.R. (2004), “Aquaculture and the environment”, 2nd Edition, United Kingdom, Wiley- Blackwell. | Đang cập nhật |
TSAN29303 | Công trình và thiết bị nuôi trồng thuỷ sản | Thomas B. Lawson (1995), “Fundamentals of Aquacultural Engineering”, Kluwer Academic Publishers Group | Đang cập nhật |
TSAN29303 | Công trình và thiết bị nuôi trồng thuỷ sản | Vũ Thế Trụ (2001), Thiết lập và điều hành trại sản xuất tôm giống tai Việt Nam, NXB Nông Nghiệp. | Đang cập nhật |
TSAN21402 | Dịch tễ học thủy sản | Bùi Quang Tề, Giáo trình Dịch tễ học bệnh thủy sản. Viện nghiên cứu nuôi trồng thủy sản 1. Năm 2004 | Đang cập nhật |
TSAN21402 | Dịch tễ học thủy sản | Phạm Thị Hải Yến. Bài giảng Dịch tễ học thủy sản, 2015. Trường Đại học Nông Lâm Huế, Khoa Thủy Sản | Đang cập nhật |
TSAN31052 | Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt | David R. Blakely, 1989. Inland aquaculture development handbook. Fishining News Books | Đang cập nhật |
TSAN31052 | Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt | Hội nghề cá Việt Nam, 2004. Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá rô phi. NXB Nông Nghiệp – Hà Nội. | Đang cập nhật |
TSAN31052 | Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt | Isao Matsui, 1979. Theory and practice of ell culture. Amerind Pubishing. New Delhi | Đang cập nhật |
TSAN31052 | Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt | Marily Chakroff, 1976. Freshwater fish pond culture and management. Peace Crops Vita Publication. | Đang cập nhật |
TSAN31052 | Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt | Nguyễn Duy Quỳnh Trâm, 2016. Giáo trình quản lý chất lượng nước trong nuôi thủy sản. NXB Đại Học Huế. | Xem tài liệu |
TSAN31052 | Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt | Nguyễn Phi Nam, 2014. Bài giảng “Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt”. Trường Đại học Nông Lâm Huế (Tài liệu lưu hành nội bộ). | Đang cập nhật |
TSAN31052 | Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt | Phạm Văn Khánh, 2004. Kỹ thuật nuôi cá tra và cá ba sa trong bè. NXB Nông Nghiệp – Tp Hồ Chí Minh. | Đang cập nhật |
TSAN31052 | Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt | Trung tâm khuyến ngư quốc gia, 2005. Kỹ thuật nuôi cá lóc bông. NXB Nông Nghiệp – Hà Nội | Đang cập nhật |
TSAN31123 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác | Lê Thanh Hùng. (2008). Thức ăn và dinh dưỡng thủy sản. NXB Nông nghiệp thành phố Hồ Chí Minh. | Đang cập nhật |
TSAN31123 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác | Nguyễn Duy Quỳnh Trâm (2016). Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản. NXB Đại học Huế. | Xem tài liệu |
TSAN31123 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác | Nguyễn Phú Hòa. (2012).Chất lượng môi trường nước trong nuôi trồng thủy sản. NXB Nông nghiệp | Xem tài liệu |
TSAN31123 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác | Nguyễn Thanh Phương, Trần Ngọc Hải (2009). Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác. NXB Đại học Cần Thơ | Đang cập nhật |
TSAN31123 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác | Nguyễn Trọng Nho, Tạ Khắc Thường, Lục Minh Diệp (2008). Kỹ thuật nuôi giáp xác. NXB Nông nghiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | Đang cập nhật |
TSAN31123 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác | Tôn Thất Chất, (2008). Giáo trình điện tử Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác, NXB Đại học Huế. | Đang cập nhật |
TSAN23002 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển | DANIDA-Bộ thủy sản, 2002.Nuôi và Quản lý sức khỏe cá mú | Xem tài liệu |
TSAN23002 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển | DANIDA-Bộ thủy sản, 2004.Kỹ thuật sinh sản cá mú mè (Epinephelus malabaricus). | Đang cập nhật |
TSAN23002 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển | Hoàng Nghĩa Mạnh, 2013. Bài giảng Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển. Đại học Nông Lâm Huế. | Đang cập nhật |
TSAN23002 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển | Nguyễn Tường Anh, 1999. Một số vấn đề về Nội tiết sinh sản cá. Nhà xuất bản Nông Nghiệp - Hà nội. | Xem tài liệu |
TSAN23002 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển | Nhà xuất bản Nông nghiệp - Hà Nội, 1994. Sinh học và kỹ thuật nuôi cá chẽm (Lates calcarifer). | Đang cập nhật |
TSAN23002 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển | Nhà xuất bản Nông nghiệp - TP. Hồ Chí Minh, 2004. Kỹ thuật nuôi cá lồng biển. Tập I. | Đang cập nhật |
TSAN23002 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển | Nhà xuất bản Nông nghiệp - TP. Hồ Chí Minh, 2004. Kỹ thuật nuôi cá lồng biển. Tập II. | Đang cập nhật |
TSAN23002 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển | Nhà xuất bản Nông nghiệp-Hà Nội, 2005.Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá hồng mỹ | Đang cập nhật |
TSAN23002 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển | Nhà xuất bản Nông nghiệp-TP. Hồ Chí Minh, 2000.Kỹ thuật nuôi cá ngựa ở biển Việt Nam | Đang cập nhật |
TSAN23202 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm | Broom M. J., The Biology and Culture of Marine Bivalvia Molluscs of the Genus Anadra, the Elizabeth Gosling, Bivalve Molluscs: Biology, Ecology and Culture, Blackwell Publishing Ltd, 2003 | Đang cập nhật |
TSAN23202 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm | Elizabeth Gosling, Bivalve Molluscs: Biology, Ecology and Culture, Blackwell Publishing Ltd, 2003. | Đang cập nhật |
TSAN23202 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm | Elizabeth Gosling, Marine Bivalve Molluscs (Second Edition), Wiley Blackwell, 2015. | Đang cập nhật |
TSAN23202 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm | Huỳnh Thu Hòa, Giáo Trình Hình thái và Giải phẫu Động vật thân mềm, Trường Đại Học Cần Thơ, 2008. | Đang cập nhật |
TSAN23202 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm | Nguyễn Thị Xuân Thu (2005), Giáo trình Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm, Trường Đại Học Thuỷ Sản Nha Trang | Đang cập nhật |
TSAN23202 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm | Nguyễn Văn Huy (2017) Bài giảng Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm. Trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế. | Đang cập nhật |
TSAN23202 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm | Quayle D. B., Farming Bivalve Molluscs: Methods for Study and Development, The World Aquaculture Society, 1989. | Đang cập nhật |
TSAN31152 | Kỹ thuật trồng rong biển | Lê Anh Tuấn, 2004. Kỹ thuật nuôi trồng rong biển (Seaweed culture). Nhà xuất bản Nông nghiệp, Tp Hồ Chí Minh | Đang cập nhật |
TSAN31152 | Kỹ thuật trồng rong biển | Nguyễn Thị Thúy Hằng, 2007. Bài giảng Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi trồng rong biển. Trường ĐH Nông lâm Huế - ĐH Huế | Đang cập nhật |
TSAN31152 | Kỹ thuật trồng rong biển | Trần Thị Luyến - Đỗ Minh Phụng - Nguyễn Anh Tuấn - Ngô Đăng Nghĩa, 2004. Chế biến rong biển. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Tp Hồ Chí Minh. | Đang cập nhật |
TSAN31152 | Kỹ thuật trồng rong biển | Trung tâm Khuyến ngư quốc gia - Bộ Thuỷ sản, 2005. Kỹ thuật nuôi trồng một số đối tượng thuỷ sản ở biển. Nhà xuất bản Lao động xã hội, Hà Nội. | Đang cập nhật |
TSAN20302 | Bệnh học thuỷ sản | Đỗ Thị Hoà, Bùi Quang Tề, Nguyễn Hữu Dũng, Nguyễn Thị Muội - Bệnh học thuỷ sản. Nxb Nông nghiệp, Hà Nội, 2002. | Đang cập nhật |
TSAN20302 | Bệnh học thuỷ sản | Nguyễn Ngọc Phước, 2017. Bài giảng Bệnh vi khuẩn động vật thuỷ sản. Trường Đại học Nông Lâm Huế | Đang cập nhật |
TSAN20302 | Bệnh học thuỷ sản | Ronald J. Roberts, 1988. - Fish Pathology, Blackwey UK. | Đang cập nhật |
TSAN31092 | Kỹ thuật nuôi thủy sản nước ngọt | David R. Blakely, 1989. Inland aquaculture development handbook. Fishining News Books | Đang cập nhật |
TSAN31092 | Kỹ thuật nuôi thủy sản nước ngọt | Dương Tấn Lộc, 2004. Hướng dãn kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt và phòng trị bệnh. NXB Đồng Nai. | Đang cập nhật |
TSAN31092 | Kỹ thuật nuôi thủy sản nước ngọt | Hội nghề cá Việt Nam, 2004. Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá rô phi. NXB Nông Nghiệp – Hà Nội. | Đang cập nhật |
TSAN31092 | Kỹ thuật nuôi thủy sản nước ngọt | Isao Matsui, 1979. Theory and practice of ell culture. Amerind Pubishing. New Delhi. | Đang cập nhật |
TSAN31092 | Kỹ thuật nuôi thủy sản nước ngọt | Lazlo Hovart, 1992. Carp and pond fish culture. Fishining News Books. | Đang cập nhật |
TSAN31092 | Kỹ thuật nuôi thủy sản nước ngọt | Marily Chakroff, 1976. Freshwater fish pond culture and management. Peace Crops Vita Publication. | Đang cập nhật |
TSAN31092 | Kỹ thuật nuôi thủy sản nước ngọt | Nguyễn Duy Quỳnh Trâm, 2016. Giáo trình quản lý chất lượng nước trong ao nuôi thủy sản. NXB Nông Nghiệp. | Xem tài liệu |
TSAN31092 | Kỹ thuật nuôi thủy sản nước ngọt | Nguyễn Duy Quỳnh Trâm, 2016. Giáo trình quản lý chất lượng nước trong nuôi thủy sản. NXB Đại Học Huế. | Xem tài liệu |
TSAN31092 | Kỹ thuật nuôi thủy sản nước ngọt | Nguyễn Phi Nam, 2014. Bài giảng “Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt”. Trường Đại học Nông Lâm Huế (Tài liệu lưu hành nội bộ). | Đang cập nhật |
TSAN31092 | Kỹ thuật nuôi thủy sản nước ngọt | Nguyễn Thị Xuân Hồng, 2016. Bài giảng “Sinh lý động vật thủy sản”. Trường Đại học Nông Lâm Huế (tài liệu lưu hành nội bộ). | Đang cập nhật |
TSAN31092 | Kỹ thuật nuôi thủy sản nước ngọt | Phạm Văn Khánh, 2004. Kỹ thuật nuôi cá tra và cá ba sa trong bè. NXB Nông Nghiệp – Tp Hồ Chí Minh. | Đang cập nhật |
TSAN31092 | Kỹ thuật nuôi thủy sản nước ngọt | Trung tâm khuyến ngư quốc gia, 2005. Kỹ thuật nuôi cá lóc bông. NXB Nông Nghiệp – Hà Nội. | Đang cập nhật |
TSAN31092 | Kỹ thuật nuôi thủy sản nước ngọt | Võ Đức Nghĩa, 2015.Bài giảng “Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt”. Trường Đại học Nông Lâm Huế (tài liệu lưu hành nội bộ). | Đang cập nhật |
TSAN31132 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thủy đặc sản | Bài giảng Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt, Nguyễn Phi Nam, Đại học Nông Lâm Huế, 2017 | Đang cập nhật |
TSAN31132 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thủy đặc sản | Bài giảng Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thủy đặc sản, Võ Đức Nghĩa, Đại học Nông Lâm Huế, 2017. | Đang cập nhật |
TSAN31132 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thủy đặc sản | Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt và phòng trị bệnh, Dương Tấn Lộc, Nhà xuất bản Thanh Niên, 2004 | Đang cập nhật |
TSAN31132 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thủy đặc sản | Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt, Ngô Trọng Lư, Nhà xuất bản Nông nghiệp, tập 2/2004 | Xem tài liệu |
TSAN31132 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thủy đặc sản | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi tôm càng xanh thương phẩm, Nhà xuất bản Nông nghiệp, 2009 | Đang cập nhật |
TSAN31142 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thủy sinh vật cảnh | Bùi Minh Tâm, 2009. Giáo trình kỹ thuật nuôi cá cảnh, NXB Đại học Cần Thơ | Đang cập nhật |
TSAN31142 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thủy sinh vật cảnh | Phạm Thị Phương Lan, 2017. Bài giảng Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thủy sinh vật cảnh | Đang cập nhật |
TSAN31142 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thủy sinh vật cảnh | Trần Bá Hiền, 2003. Nghệ thuật nuôi cá cảnh, NXB Trẻ - TP Hồ Chí Minh. | Đang cập nhật |
TSAN31142 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thủy sinh vật cảnh | Vũ Cẩm Lương , 2008. Cá cảnh nước ngọt, NXB Nông nghiệp - TP Hồ Chí Minh | Đang cập nhật |
TSAN22202 | Hệ thống nuôi trồng thủy sản | Kiều Thị Huyền, Bài giảng Hệ thống nuôi trồng thủy sản, 2016. Khoa Thủy sản, đại học Nông Lâm Huế. | Đang cập nhật |
TSAN22202 | Hệ thống nuôi trồng thủy sản | Nguyễn Quang Linh. Hệ thống và Quản lý Nuôi trồng thủy sản, Giáo trình, 2011. Nxb. NN – Tp. Hồ Chí Minh. | Xem tài liệu |
TSAN24402 | Phương pháp khuyến ngư | Cẩm nang công tác khuyến ngư thanh niên (2001). Trung ương đoàn - Bộ thủy sản. Nhà xuất bản thanh niên. | Đang cập nhật |
TSAN24402 | Phương pháp khuyến ngư | Đánh giá nhanh nông thôn, PRA và nuôi trồng thủy sản. Tài liệu kỹ thuật thủy sản số 38 của FAO. | Đang cập nhật |
TSAN24402 | Phương pháp khuyến ngư | Lê Thị Nhâm (2004). Kỹ năng điều khiển cuộc họp theo phương pháp có sự tham gia. Viện KHKT NN VN – CTSH. | Đang cập nhật |
TSAN24402 | Phương pháp khuyến ngư | Nguyễn Thị Lan (2006), Bài giảng Phương pháp khuyến nông, Trường Đại học Nông Lâm Huế | Đang cập nhật |
TSAN24402 | Phương pháp khuyến ngư | Thái Trí Dũng (2004), Văn hóa doanh nghiệp và kỹ năng làm việc nhóm, Viện pháp triển giáo dục và đào tạo. | Đang cập nhật |
TSAN24402 | Phương pháp khuyến ngư | Trần Văn Hà (1997), Giáo trình khuyến nông học, Nhà xuất bản nông nghiệp. | Đang cập nhật |
TSAN24402 | Phương pháp khuyến ngư | Võ Đức Nghĩa (2017), Bài giảng Khuyến ngư, Trường Đại học Nông Lâm Huế | Đang cập nhật |
TSAN31222 | Phương pháp nghiên cứu sinh học cá | Nguyễn Đức Thành, Bài giảng phương pháp nghiên cứu sinh học cá, khoa Thủy sản, Đại học Nông Lâm | Đang cập nhật |
TSAN31222 | Phương pháp nghiên cứu sinh học cá | Phạm Thanh Liêm, Trần Trắc Định, Giáo trình Phương pháp nghiên cứu sinh học cá, khoa Thủy sản, Đại học Cần Thơ | Đang cập nhật |
TSAN31042 | Kỹ thuật nuôi cá mặt nước lớn | David R. Blakely, 1989. Inland aquaculture development handbook. Fishining News Books | Đang cập nhật |
TSAN31042 | Kỹ thuật nuôi cá mặt nước lớn | Nguyễn Duy Quỳnh Trâm, 2016. Giáo trình quản lý chất lượng nước trong nuôi thủy sản. NXB Đại Học Huế. | Xem tài liệu |
TSAN31042 | Kỹ thuật nuôi cá mặt nước lớn | Nguyễn Duy Quỳnh Trâm, Tôn Thất Chất, 2017. Giáo trình Sinh thái thủy sinh vật. NXB Đại Học Huế. | Xem tài liệu |
TSAN31042 | Kỹ thuật nuôi cá mặt nước lớn | Nguyễn Phi Nam, 2001. Bài giảng Kỹ thuật Nuôi cá Mặt nước Tự nhiên. Tài liệu lưu hành nội bộ - Trường Đại Học Nông Lâm Huế | Đang cập nhật |
TSAN31042 | Kỹ thuật nuôi cá mặt nước lớn | Nguyễn Phi Nam, 2014. Bài giảng “Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt”. Trường Đại học Nông Lâm Huế (Tài liệu lưu hành nội bộ). | Đang cập nhật |
TSAN31042 | Kỹ thuật nuôi cá mặt nước lớn | Phạm Văn Khánh, 2004. Kỹ thuật nuôi cá tra và cá ba sa trong bè. NXB Nông Nghiệp – Tp Hồ Chí Minh. | Đang cập nhật |
TSAN31042 | Kỹ thuật nuôi cá mặt nước lớn | Vũ Trung Tạng, Nguyễn Đình Mão, 2005. Ngư loại học. NXB Nông Nghiệp Tp Hồ Chí Minh | Đang cập nhật |
TSAN31042 | Kỹ thuật nuôi cá mặt nước lớn | W. L. T. Van Densen, 2004. Fish and fisheries of lake and reservoirs in Southeast Asian and Africa. Westbury Publishing | Đang cập nhật |
TSAN31242 | Quản lý chất lượng sản phẩm nuôi trồng thủy sản | Đặng Văn Hợp, 2006. Quản lý chất lượng thủy sản. Nhà xuất bản Nông nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh. | Đang cập nhật |
TSAN31242 | Quản lý chất lượng sản phẩm nuôi trồng thủy sản | Nguyễn Đình Phan, 2005. Giáo trình Quản lý chất lượng trong các tổ chức, Nhà xuất bản Lao động xã hội Hà Nội. | Đang cập nhật |
TSAN31242 | Quản lý chất lượng sản phẩm nuôi trồng thủy sản | Nguyễn Thị Thanh Thủy, 2017. Bài giảng Quản lý chất lượng sản phẩm nuôi trồng thủy sản, Trường Đại học Nông Lâm Huế | Đang cập nhật |
TSAN31032 | Kinh tế nghề cá | Field, B., and Olewiler, N.D. (2005). Environmental Economics, Second Edition, McGraw-Hill Ryerson Ltd | Đang cập nhật |
TSAN31032 | Kinh tế nghề cá | Field, B.C. (2002). Environmental Economics. Singapore: McGraw-Hill. | Đang cập nhật |
TSAN31032 | Kinh tế nghề cá | Giáo trình kinh tế học quản lý nghề cá, Lee G. Anderson | Đang cập nhật |
TSAN31032 | Kinh tế nghề cá | Markandya, A. et al. (2002). Environmental Economics for Sustainable Growth: A handbook for Practitioners, EE | Đang cập nhật |
TSAN31032 | Kinh tế nghề cá | Trần Thị Thúy Hằng, 2016. Bài giảng Kinh tế nghề cá. | Đang cập nhật |
CNTY26302 | Kỹ thuật chăn nuôi | Bài giảng trên lớp và các tài liệu giảng viên cung cấp trong quá trình giảng dạy; | Đang cập nhật |
CNTY26302 | Kỹ thuật chăn nuôi | Giáo trình chăn nuôi đại cương. Nguyễn Đức Hưng và cộng sự, năm 2006 | Xem tài liệu |
CNTY26302 | Kỹ thuật chăn nuôi | Giáo trình chăn nuôi gia cầm, Nguyễn Đức Hưng và cộng sự, năm 2006 | Xem tài liệu |
CNTY26302 | Kỹ thuật chăn nuôi | Giáo trình chăn nuôi lợn, Nguyễn Quang Linh và cộng sự, năm 2005 | Xem tài liệu |
TSAN31393 | Ứng dụng hệ thống thông tin địa lý trong lĩnh vực thủy sản | Hà nam Thắng. Ứng dụng hệ thống thông tin địa lý trong nuôi trồng thủy sản. Bài giảng, 2017. | Đang cập nhật |
TSAN21902 | Giám sát thông tin môi trường và dịch bệnh thủy sản | Đặng Khánh, 2010. Hệ thống quan trắc, cảnh báo môi trường, dịch bệnh thuỷ sản. Viện Khoa Học Công Nghệ. | Đang cập nhật |
TSAN21902 | Giám sát thông tin môi trường và dịch bệnh thủy sản | Đặng Xuân Bình,Bùi Quang Tề, Đoàn Quốc Khánh, 2012. Giáo trình bệnh học thuỷ sản. Đại học Nông Lâm Thái Nguyên | Đang cập nhật |
TSAN21902 | Giám sát thông tin môi trường và dịch bệnh thủy sản | Mạc Như Bình, 2014. Bài giảng Giám sát thông tin môi trường và dịch bệnh thuỷ sản. Trường Đại học Nông Lâm Huế | Đang cập nhật |
TSAN21902 | Giám sát thông tin môi trường và dịch bệnh thủy sản | Nguyễn Mạnh Hùng, 2007. GIS và viễn thám, công cụ hổ trợ quan trắc và quản lý môi trường. Viện Nghiên Cứu Nuôi Trồng Thuỷ Sản II. | Đang cập nhật |
TSAN21902 | Giám sát thông tin môi trường và dịch bệnh thủy sản | Nguyễn Quang Diệu, 2011. Cơ sở khoa học hình thành hệ thống quan trắc môi trường để cảnh báo môi trường và dịch bệnh ở các thuỷ vực nước lợ, ngọt Miền Bắc Việt Nam. Viện Nghiên Cứu Nuôi trồng Thuỷ Sản I | Đang cập nhật |
TSAN21902 | Giám sát thông tin môi trường và dịch bệnh thủy sản | Nguyễn Quang Linh, 2012. Giáo trình Giám sát thông tin môi trường và dịch bệnh thuỷ sản . Đại học Nông Lâm Huế | Đang cập nhật |
TNMT22402 | Luật và các điều ước thủy sản | Bộ Ngoại giao- Ban Biên giới. 2004. Một số vấn đề cơ bản về luật biển ở Việt Nam. Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia, Hà Nội. | Đang cập nhật |
TNMT22402 | Luật và các điều ước thủy sản | Nguyễn Hồng Thao. 2003. Ô nhiễm môi trường biển Việt Nam- Luật pháp và thực tiễn. Nhà xuất bản Thống kê, Hà Nội. | Đang cập nhật |
TNMT22402 | Luật và các điều ước thủy sản | Nguyễn Hồng Thao. 2007. Công ước biển 1982 và chiến lược biển của Việt Nam. Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia, Hà Nội | Đang cập nhật |
TNMT22402 | Luật và các điều ước thủy sản | Nguyễn Văn Huệ, 2016. Luật và các điều ước quốc tế thủy sản. Khoa Thủy sản ĐHNL Huế | Đang cập nhật |
TNMT22402 | Luật và các điều ước thủy sản | Nguyễn Xuân Tế (giới thiệu). 2004. Công ước của Liên hiệp quốc về luật biển. Nhà xuất bản thành phố Hồ Chí Minh | Đang cập nhật |
TSAN31372 | Tiếp cận công nghệ nuôi trồng và thị trường thủy sản | Huỳnh Phú Thịnh, Bài giảng kỹ năng tìm kiếm việc làm, Đại học An Giang | Đang cập nhật |
TSAN31372 | Tiếp cận công nghệ nuôi trồng và thị trường thủy sản | Nguyễn Đức Thành, Bài giảng Tiếp cận công nghệ nuôi trồng và thị trường thủy sản, khoa Thủy sản, Đại học Nông Lâm | Đang cập nhật |
TSAN31372 | Tiếp cận công nghệ nuôi trồng và thị trường thủy sản | Nguyễn Minh Đức, Bải giảng quản trị marketing thủy sản, Đại học Nông Lâm TP HCM | Đang cập nhật |
TSAN26701 | Tiếp cận nghề | Bài giảng Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thủy đặc sản, Võ Đức Nghĩa, Đại học Nông Lâm Huế, 2017. | Đang cập nhật |
TSAN26701 | Tiếp cận nghề | Hoàng Nghĩa Mạnh 2010. Bài giảng kỹ thuật nuôi cá biển. Trường Đại Học Nông Lâm Huế | Đang cập nhật |
TSAN26701 | Tiếp cận nghề | Nguyễn Phi Nam, 2014. Bài giảng kỹ thuật nuôi cá nước ngọt. Trường Đại học Nông Lâm Huế (Tài liệu lưu hành nội bộ). | Đang cập nhật |
TSAN26701 | Tiếp cận nghề | Nguyễn Văn Huy & Lê Văn Dân (2016) Giáo trình Công trình và Thiết bị nuôi trồng thuỷ sản, NXB Đại Học Huế. | Xem tài liệu |
TSAN26701 | Tiếp cận nghề | Tôn Thất Chất, 2008. Giáo trình điện tử Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác, NXB Đại học Huế. | Đang cập nhật |
TSAN31315 | Thao tác nghề nuôi trồng thuỷ sản | Bộ môn nuôi trồng thuỷ sản (2017) Bài giảng thao tác nghề trong nuôi trồng thuỷ sản Trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế. | Đang cập nhật |
TSAN31315 | Thao tác nghề nuôi trồng thuỷ sản | Lê Văn Dân (2013), Giáo trình di truyền và chọn giống thuỷ sản, NXB Đại Học Huế. | Xem tài liệu |
TSAN31315 | Thao tác nghề nuôi trồng thuỷ sản | Nguyễn Duy Quỳnh Trâm (2016), Giáo Trình Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thuỷ sản, NXB Đại Học Huế. | Xem tài liệu |
TSAN31315 | Thao tác nghề nuôi trồng thuỷ sản | Nguyễn Duy Quỳnh Trâm, Tôn Thất Chất (2017), Giáo Trình sinh thái thuỷ sinh vật, NXB Đại Học Huế. | Xem tài liệu |
TSAN31315 | Thao tác nghề nuôi trồng thuỷ sản | Nguyễn Văn Huy, Lê Văn Dân (2017), Giáo Trình Công trình và thiết bị nuôi trồng thuỷ sản, NXB Đại Học Huế, 2008. | Xem tài liệu |
TSAN31315 | Thao tác nghề nuôi trồng thuỷ sản | Tôn Thất Chất, Nguyễn Văn Chung 2013. Giáo trình hình thái phân loại giáp xác và động vật thân mềm. NXB Đại Học Huế. | Xem tài liệu |
TSAN31356 | Thực tế nghề | Bài giảng Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển, Hoàng Nghĩa Mạnh, Đại học Nông Lâm Huế | Đang cập nhật |
TSAN31356 | Thực tế nghề | Bài giảng Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá nước ngọt, Nguyễn Phi Nam, Lê Văn Dân, Đại học Nông Lâm Huế | Đang cập nhật |
TSAN31356 | Thực tế nghề | Bài giảng Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm, Nguyễn Thị Thanh Thủy, Đại học Nông Lâm Huế | Đang cập nhật |
TSAN31356 | Thực tế nghề | Bài giảng Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác, Tôn Thất Chất, Đại học Nông Lâm Huế | Đang cập nhật |
TSAN31356 | Thực tế nghề | Bài giảng Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thủy đặc sản, Võ Đức Nghĩa, Đại học Nông Lâm Huế | Đang cập nhật |
TSAN31356 | Thực tế nghề | Giáo trình Công trình và thiết bị thủy sản, Nguyễn Văn Huy, Đại học Nông Lâm Huế | Xem tài liệu |
TSAN31356 | Thực tế nghề | Giáo trình Quản lý chất lượng nước trong NTTS, Nguyễn Duy Quỳnh Trâm, Đại học Nông Lâm Huế | Xem tài liệu |
TSAN22610 | Khóa luận tốt nghiệp NTTS | Đang cập nhật | |
TSAN27206 | Báo cáo chuyên đề tốt nghiệp NTTS | Đang cập nhật | |
TSAN27302 | Tổng hợp kiến thức cơ sở NTTS | Lại Văn Hùng, 2004. Giáo trình Dinh dưỡng thức ăn thủy sản. NXB NN - HCM | Đang cập nhật |
TSAN27302 | Tổng hợp kiến thức cơ sở NTTS | Lê Đức Ngoan, Vũ Duy Giảng, Ngô Hữu Toàn 2008. Giáo trình Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản, NXB Nông nghiệp – Hà Nội. | Xem tài liệu |
TSAN27302 | Tổng hợp kiến thức cơ sở NTTS | Lê Văn Dân, 2013. Giáo trình Di truyền và chọn giống động vật thủy sản. NXB Đại học Huế | Xem tài liệu |
TSAN27302 | Tổng hợp kiến thức cơ sở NTTS | Nguyễn Đình Trung, 2004. Giáo trình Quản lý chất lượng nước trong Nuôi trồng thủy sản, NBX Nông Nghiệp TP Hồ Chí Minh | Đang cập nhật |
TSAN27302 | Tổng hợp kiến thức cơ sở NTTS | Nguyễn Duy Quỳnh Trâm, Ngô Hữu Toàn, 2017. Dinh dưỡng protein và axit amin cho cá (sách chuyên khảo). NXB Đại học Huế | Xem tài liệu |
TSAN27302 | Tổng hợp kiến thức cơ sở NTTS | Nguyễn Duy Quỳnh Trâm, Tôn Thất Chất, 2017. Giáo trình Sinh thái thủy sinh. Nhà xuất bản Đại học Huế. | Xem tài liệu |
TSAN27302 | Tổng hợp kiến thức cơ sở NTTS | Trần Đình Trọng, Đặng Hữu Lanh, 2005 Cơ sở Di truyền Chọn giống cá. NXB Nông Nghiệp, TP Hồ Chí Minh | Đang cập nhật |
TSAN27402 | Tổng hợp kiến thức chuyên ngành NTTS | David R. Blakely, 1989. Inland aquaculture development handbook. Fishining News Books | Đang cập nhật |
TSAN27402 | Tổng hợp kiến thức chuyên ngành NTTS | Hoàng Nghĩa Mạnh 2010. Bài giảng kỹ thuật nuôi cá biển. Trường Đại Học Nông Lâm Huế | Đang cập nhật |
TSAN27402 | Tổng hợp kiến thức chuyên ngành NTTS | Hội nghề cá Việt Nam, 2004. Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá rô phi. NXB Nông Nghiệp – Hà Nội. | Đang cập nhật |
TSAN27402 | Tổng hợp kiến thức chuyên ngành NTTS | Lazlo Hovart, 1992. Carp and pond fish culture. Fishining News Books | Đang cập nhật |
TSAN27402 | Tổng hợp kiến thức chuyên ngành NTTS | Marily Chakroff, 1976. Freshwater fish pond culture and management. Peace Crops Vita Publication. | Đang cập nhật |
TSAN27402 | Tổng hợp kiến thức chuyên ngành NTTS | Ngô Thu Thảo, Trương Quốc Phú (2012). Kỹ thuật nuôi động vật thân mềm. NXB Đại học Cần Thơ. | Đang cập nhật |
TSAN27402 | Tổng hợp kiến thức chuyên ngành NTTS | Nguyễn Duy Quỳnh Trâm (2016). Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản. NXB Đại học Huế. | Xem tài liệu |
TSAN27402 | Tổng hợp kiến thức chuyên ngành NTTS | Nguyễn Ngọc Phước, 2015. Bài giảng bệnh học thủy sản. Trường Đại học Nông Lâm (tài liệu lưu hành nội bộ. | Đang cập nhật |
TSAN27402 | Tổng hợp kiến thức chuyên ngành NTTS | Nguyễn Phi Nam, 2014. Bài giảng “Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt”. Trường Đại học Nông Lâm Huế (Tài liệu lưu hành nội bộ). | Đang cập nhật |
TSAN27402 | Tổng hợp kiến thức chuyên ngành NTTS | Nguyễn Thanh Phương, Trần Ngọc Hải (2009). Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác. NXB Đại học Cần Thơ | Đang cập nhật |
TSAN27402 | Tổng hợp kiến thức chuyên ngành NTTS | Phạm Văn Khánh, 2004. Kỹ thuật nuôi cá tra và cá ba sa trong bè. NXB Nông Nghiệp – Tp Hồ Chí Minh. | Đang cập nhật |
TSAN27402 | Tổng hợp kiến thức chuyên ngành NTTS | Tôn Thất Chất, 2008. Giáo trình điện tử Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác, NXB Đại học Huế. | Đang cập nhật |
CTR1016 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 | Bộ Giáo dục và Đào tạo, Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, Hà Nội, 2011 | Xem tài liệu |
CTR1016 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 | Bộ Giáo dục và Đào tạo (2007), Giáo trình Triết học Mác - Lênin, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội. | Xem tài liệu |
CTR1017 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 | Bộ giáo dục và đào tạo, Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin ,Hà Nội, 2011. | Xem tài liệu |
CTR1017 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 | Bộ giáo dục và đào tạo, Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội 2007. | Xem tài liệu |
CTR1017 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 | Bộ giáo dục và đào tạo, Giáo trình Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội 2007. | Xem tài liệu |
CTR1017 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 | Bộ giáo dục và Đào tạo, Giáo trình Triết học Mác – Lênin, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội 2007. | Xem tài liệu |
NHOC31172 | Thực hành sinh lý và hoá sinh thực vật | Trần Thị Lệ và Võ Văn Quang (2006). Giáo trình hóa sinh thực vật. Nxb Nông nghiệp, Hà Nội.TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC31172 | Thực hành sinh lý và hoá sinh thực vật | Nguyễn Đình Thi, Hồng Bích Ngọc, Đàm Thị Huế (2013), Giáo trình Sinh lý thực vật. Nxb Đại học Huế. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC31172 | Thực hành sinh lý và hoá sinh thực vật | Trần Thị Lệ, Hồ Trung Thông, Đinh Thị Hương Duyên (2016). Giáo trình hóa sinh đại cương. Nxb Nông nghiệp, Hà Nội.TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC31172 | Thực hành sinh lý và hoá sinh thực vật | Các Gv giảng dạy Học phần (2017), Bài giảng thực hành Hóa sinh thực vật, Trường Đại học Nông Lâm Huế. Bộ môn SLSHTV. | Đang cập nhật |
NHOC31172 | Thực hành sinh lý và hoá sinh thực vật | Nguyễn Đình Thi (2017). Bài giảng Thực hành Sinh lý thực vật. Trường Đại học Nông Lâm Huế, Huế. Bộ môn SLSHTV. | Đang cập nhật |
NHOC31172 | Thực hành sinh lý và hoá sinh thực vật | Hoàng Minh Tấn, Nguyễn Quang Thạch, Vũ Quang Sáng (2006). Giáo trình sinh lý thực vật. Nxb Nông nghiệp, Hà Nội. Bộ môn SLSHTV. | Đang cập nhật |
NHOC31172 | Thực hành sinh lý và hoá sinh thực vật | Nguyễn Văn Mùi (2001). Thực hành hóa sinh học. Nxb KHKT, Hà Nội.. Bộ môn SLSHTV.. | Đang cập nhật |
NHOC31201 | Thực hành thổ nhưỡng và phân bón | Lê Văn Khoa, Nguyễn Xuân Cự, Bùi Thị Ngọc Dung, Lê Đức, Trần Khắc Hiệp và Cái Văn Tranh (2000), Phương pháp phân tích đất, nước, phân bón và cây trồng, Nhà xuất bản Giáo dục. Bộ môn NHTN. | Xem tài liệu |
NHOC31201 | Thực hành thổ nhưỡng và phân bón | Thái Thị Huyền và Trần Thị Ánh Tuyết (2017), Bài giảng thực hành Thổ nhưỡng và phân bón, Trường Đại học Nông lâm Huế. Bộ môn NHTN. | Đang cập nhật |
NHOC31201 | Thực hành thổ nhưỡng và phân bón | Vũ Minh Kha, Hà Huy Khuê, Phan Thị Lăng và Vũ Hữu Yêm (1996), Thực tập hoá nông nghiệp, Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội. Bộ môn NHTN. | Đang cập nhật |
NHOC20902 | Chọn tạo giống cây trồng | Trần Văn Minh và Lê Tiến Dũng (2008), Giáo trình giống cây trồng, NXB Đại học Huế. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC20902 | Chọn tạo giống cây trồng | Phạm Văn Duệ (2006), Giáo trình di truyền và chọn giống cây trồng, NXB Hà Nội. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC20902 | Chọn tạo giống cây trồng | Phan Thanh Kiếm (2015), Chọn giống cây trồng, NXB Nông nghiệp. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC20902 | Chọn tạo giống cây trồng | Phan Thanh Kiếm (2006), Giáo trình giống cây trồng, NXB Nông nghiệp. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC20902 | Chọn tạo giống cây trồng | Trần Văn Minh, Lê Tiến Dũng, Trần Minh Quang (2017), Bài giảng Chọn tạo giống cây trồng. Bộ môn Di truyền giống cây trồng, khoa Nông học. | Đang cập nhật |
NHOC31151 | Thực hành giống cây trồng | Trần Văn Minh và Lê Tiến Dũng (2008), Giáo trình giống cây trồng, NXB Đại học Huế. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC31151 | Thực hành công nghệ sinh học | Phạm Văn Duệ (2006), Giáo trình di truyền và chọn giống cây trồng, NXB Hà Nội. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC31151 | Thực hành giống cây trồng | Nguyễn Văn Hiển và Trần Thị Nhàn (1982), Giáo trình thực tập giống cây trồng, NXB Nông nghiệp. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC31151 | Thực hành giống cây trồng | Phan Thanh Kiếm (2015), Chọn giống cây trồng, NXB Nông nghiệp. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC31262 | Vi sinh vật học trong trồng trọt | Đường Hồng Duật (1979). Giáo trình vi sinh vật học trồng trọt. NXB Nông nghiệp, Hà Nội. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC31262 | Vi sinh vật học trong trồng trọt | Nguyễn Xuân Thành (2005). Giáo trình thực tập Vi sinh vật. NXB Khoa học tự nhiên và công nghệ, Hà Nội. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC31262 | Vi sinh vật học trong trồng trọt | Nguyễn Xuân Thành, Vũ Thị Xuân Hương, Đinh Hồng Duyên, Nguyễn Thế Bình, Vũ Thị Hoàn (2010). Giáo trình công nghệ vi sinh vật trong sản xuất nông nghiệp. NXB Khoa học tự nhiên và công nghệ, Hà Nội. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC31262 | Vi sinh vật học trong trồng trọt | Trần Thị Xuân Phương, Trần Thị Phương Nhung (2017). Bài giảng Vi sinh vật học trồng trọt. Trường ĐH Nông Lâm Huế. (Tài liệu có ở bộ môn CNSH, Khoa Nông học). | Đang cập nhật |
NHOC21902 | Di truyền thực vật | Lê Duy Thành, Đỗ Lê Thăng và Tạ Toàn Đinh Đoàn Long (2007) Di truyền học, NXB KHKT.TTTTTV. | Xem tài liệu |
NHOC21902 | Di truyền thực vật | Phạm Thành Hổ. 2008. Di truyền học. NXB Giáo dục. TT TTTV | Xem tài liệu |
NHOC21902 | Di truyền thực vật | Lê Đình Lương và Phan Cự Nhân (2007) Cơ sở di truyền học, NXB ĐHQG. TT TTTV | Xem tài liệu |
NHOC21902 | Di truyền thực vật | Trần Văn Minh (2011) Giáo trình Di truyền thực vật, NXB Đại học Huế. TT TTTV | Xem tài liệu |
NHOC22502 | Hóa sinh thực vật | Đỗ Quý Hai, Nguyễn Bá Lộc, Trần Thanh Phong, Cao Đăng Nguyên (2008). Giáo trình Hóa sinh. NXB Đại học Huế. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC22502 | Hóa sinh thực vật | Trần Thị Lệ, Võ Văn Quang (2006). Giáo trình Hóa sinh thực vật. NXB Nông nghiệp. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC22502 | Hóa sinh thực vật | Đoàn Suy Nghĩ (2012). Giáo trình năng lượng sinh học. NXB Đại học Huế. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC22502 | Hóa sinh thực vật | Ngô Xuân Mạnh, Vũ Kim Bảng, Nguyễn Đặng Hùng, Vũ Thị Thư (2006). Giáo trình Hóa sinh thực vật. NXB Nông nghiệp. TT TTTV. | Đang cập nhật |
NHOC22502 | Hóa sinh thực vật | Trần Thị Lệ, Hồ Trung Thông, Đinh Thị Hương Duyên (2016). Giáo trình Hóa sinh đại cương. NXB Đại học Huế. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC31022 | Sinh lý thực vật | Nguyễn Kim Thanh, Nguyễn Thuận Châu (2005). Giáo trình sinh lý thực vật. Nxb Hà Nội, Hà Nội. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC31022 | Sinh lý thực vật | Vũ Quang Sáng (2007). Giáo trình sinh lý thực vật ứng dụng. Nxb Nông nghiệp, hà Nội. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC31022 | Sinh lý thực vật | Nguyễn Đình Thi (chủ biên), Hồng Bích Ngọc, Đàm Thị Huế (2013), Giáo trình Sinh lý thực vật. Nxb Đại học Huế, Huế. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC31022 | Sinh lý thực vật | Hoàng Minh Tấn, Nguyễn Quang Thạch, Vũ Quang Sáng (2006). Giáo trình sinh lý thực vật. Nxb Nông nghiệp, Hà Nội. Bộ môn SLSHTV. | Đang cập nhật |
NHOC31022 | Sinh lý thực vật | Lê Văn Tri (1998). Chất điều hoà sinh trưởng và năng suất cây trồng. Nxb Nông nghiệp, Hà Nội. Bộ môn SLSHTV. | Đang cập nhật |
NHOC31022 | Sinh lý thực vật | Vũ Văn Vụ, Vũ Thanh Tâm, Hoàng Minh Tấn (1997). Giáo trình sinh lý học thực vật. Nxb Giáo dục, Hà Nội. TT TTTV. | Đang cập nhật |
NHOC24402 | Phân bón | Vũ Hữu Yêm (1995), Giáo trình Phân bón và cách bón phân, Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC24402 | Phân bón | Hoàng Thị Thái Hòa (2011), Giáo trình Phân bón, Nhà xuất bản Nông nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh. TT TTTV. | Xem tài liệu |
Tự chọn | Đang cập nhật | ||
NHOC31012 | Nguyên lý kỹ thuật canh tác | Lý Nhạc, Dương Hữu Tuyền, Phùng Đăng Trinh (1987), Giáo trình Canh tác học - Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC31012 | Nguyên lý kỹ thuật canh tác | Trần Thị Ánh Tuyết (2017), Bài giảng Nguyên lý kỹ thuật canh tác, Trường Đại học Nông lâm Huế. Bộ môn NHTN. | Đang cập nhật |
NHOC31012 | Nguyên lý kỹ thuật canh tác | Nguyễn Văn Quy (2008), Bài giảng Canh tác học, Trường Đại học Nông Lâm Huế. Bộ môn NHTN. | Đang cập nhật |
NHOC24802 | Phương pháp tưới tiêu | Ngô Đức Thiệu và Hà Học Ngô (1978), Giáo trình Thủy nông, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. TTTTTV | Xem tài liệu |
NHOC24802 | Phương pháp tưới tiêu | Nguyễn Văn Đức (2015), Bài giảng Phương pháp tưới tiêu. Bộ môn NHTN | Đang cập nhật |
NHOC21602 | Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật | Trần Thị Lệ, 2007, Giáo trình Công nghệ sinh học thực vật, NXB Đại học Huế. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC21602 | Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật | Dương Tấn Nhựt, 2013, Công nghệ sinh học thực vật, NXB Nông nghiệp, thành phố Hồ Chí Minh. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC21602 | Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật | Trần Thị Triêu Hà, 2017, Bài giảng Công nghệ Nuôi cấy mô và tế bào thực vật. (Tài liệu có ở Bộ môn CNSH, Khoa Nông học) | Đang cập nhật |
NHOC22202 | Giá thể và dinh dưỡng cây trồng | Hoàng Thị Thái Hòa (2011),Giáo trình phân bón, NXB Nông nghiệp TP HCM.TTTT-TV | Xem tài liệu |
NHOC22202 | Giá thể và dinh dưỡng cây trồng | Hoàng Thị Thái Hòa (2015), Bài giảng Giá Thể và dinh dưỡng cây trồng. Bộ môn NHTN. | Đang cập nhật |
NHOC24002 | Kỹ thuật trồng rau | Lê Thị Khánh (2009), Giáo trình cây rau, Nhà xuất bản Đại học Huế. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC24002 | Kỹ thuật trồng rau | Trần Thế Tục, Nguyễn Ngọc Kính (2004), Kỹ thuật trồng một số loại rau giàu vitamin, Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC23702 | Kỹ thuật trồng cây ăn quả | Hoàng Ngọc Thuận (2001), Nhân giống cây ăn quả, Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội, TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC23702 | Kỹ thuật trồng cây ăn quả | Trần Thế Tục, Cao Anh Long, Phạm Văn Côn, Hoàng Ngoc Thuận (1998), Giáo trình cây ăn quả, Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC23702 | Kỹ thuật trồng cây ăn quả | Bài giảng (2017) Kỹ thuật trồng cây ăn quả, Bộ môn Rau hoa quả và cảnh quan, Khoa Nông học, ĐH NL Huế | Đang cập nhật |
NHOC25502 | Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật | Trung tâm UNESCO. 2005. Hướng dẫn sử dụng thuốc bảo vệ thực vật an toàn và hiệu quả, Nhà xuất bản Văn hóa dân tộc. | Xem tài liệu |
NHOC25502 | Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật | Phạm Văn Biên. 2000. Cẩm nang thuốc bảo vệ thực vật (thư viên) | Xem tài liệu |
NHOC25502 | Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật | Nguyễn Văn Viên. 1992. Giáo trình thực hành hoá bảo vệ thực vật. Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội. | Xem tài liệu |
NHOC25502 | Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật | Nguyễn Trần Oánh. 1997. Giáo trình hoá bảo vệ thực thực vật (dùng cho cao học). nhà xuất bản Nông nghiệp. | Xem tài liệu |
NHOC25502 | Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật | Lê Trường, Nguyễn Trần Oánh, Đào Trọng Ánh. 2005. Từ điển sử dụng thuốc bảo vệ thực vật ở Việt Nam. Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Xem tài liệu |
NHOC25502 | Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật | Trần Quang Hùng. 1999. Thuốc bảo vệ thực vật, nhà xuất bản nông nghiệp (thư viện) | Xem tài liệu |
NHOC25502 | Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật | Nguyễn Thị Thu Thủy, Trần Thị Thu Hà, Trần Thị Hoàng Đông. 2017. Bài giảng Sử dụng thuốc BVTV. Trường Đại học Nông lâm Huế. | Đang cập nhật |
NHOC25502 | Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật | Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. 2015. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép, hạn chế, và cấm sử dụng ở Việt Nam năm 2015 | Đang cập nhật |
NHOC25502 | Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật | Pesticide Manual – Thirteenth Edition. 2004. Publish by british crop Protection Council. UK. | Đang cập nhật |
NHOC24702 | Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng | Nguyễn Thị Lan và Phạm Tiến Dũng (2006), Giáo trình phương pháp thí nghiệm, Nhà xuất bản nông nghiệp Hà Nội. Bộ môn NHTN. | Xem tài liệu |
NHOC24702 | Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng | Nguyễn Minh Hiếu (2013), Giáo trình phương pháp thí nghiệm trong nông học, Nhà xuất bản Đại Học Huế. TTTTTV | Xem tài liệu |
NHOC21802 | Công nghệ sinh học ứng dụng trong cây trồng | Trần Thị Lệ, 2007, Giáo trình Công nghệ sinh học thực vật, NXB Đại học Huế. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC21802 | Công nghệ sinh học ứng dụng trong cây trồng | Dương Tấn Nhựt, 2013, Công nghệ sinh học thực vật, NXB Nông nghiệp, thành phố Hồ Chí Minh. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC21802 | Công nghệ sinh học ứng dụng trong cây trồng | Trương Thị Hồng Hải, Hoàng Văn Nam, Dương Thanh Thủy (2017). Bài giảng Công nghệ sinh học ứng dụng trong cây trồng. (Tài liệu có ở Bộ môn CNSH, Khoa Nông học). | Đang cập nhật |
NHOC31141 | Thực hành công nghệ sinh học | Nguyễn Văn Uyển, 1996, Những phương pháp công nghệ sinh học thực vật, tập I & II. NXB Nông nghiệp, thành phố Hồ Chí Minh. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC31141 | Thực hành công nghệ sinh học | Trần Thị Triêu Hà, Bài giảng Thực hành Công nghệ sinh học. (Tài liệu có ở Bộ môn CNSH, Khoa Nông học). | Đang cập nhật |
NHOC23902 | Kỹ thuật trồng hoa và cây cảnh | Nguyễn Xuân Linh (1998), Hoa và kỹ thuật trồng hoa, Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC23902 | Kỹ thuật trồng hoa và cây cảnh | Đỗ Đình Thục (2017) Bài giảng Kỹ thuật trồng hoa và cây cảnh. Bộ môn rau hoa quả và cảnh quan, Khoa Nông Học, ĐHNL Huế. | Đang cập nhật |
NHOC23902 | Kỹ thuật trồng hoa và cây cảnh | Trần Hợp (2000), Cây cảnh hoa Việt Nam, Nhà xuất bản Nông nghiệp TP. Hồ Chí Minh. TT TTTV. | Đang cập nhật |
NHOC21502 | Côn trùng nông nghiệp | Hồ Khắc Tín (1980). Giáo trình Côn trùng Nông nghiệp tập 1, Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Xem tài liệu |
NHOC21502 | Côn trùng nông nghiệp | Hồ Khắc Tín (1980). Giáo trình Côn trùng Nông nghiệp tập 2, Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Xem tài liệu |
NHOC21502 | Côn trùng nông nghiệp | Trần Đăng Hòa (2017). Giáo trình Côn trùng học đại cương. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. | Xem tài liệu |
NHOC21502 | Côn trùng nông nghiệp | Trần Đăng Hòa (2016). Bài giảng Côn trùng Nông nghiệp. Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. | Đang cập nhật |
NHOC21502 | Côn trùng nông nghiệp | Nguyễn Đức Khiêm (2005), Giáo trình Côn trùng nông nghiệp. Trường Đại học Nông nghiệp I, Hà Nội | Đang cập nhật |
NHOC20102 | Bệnh cây | Lê Lương Tề và Vũ Triệu Mân (1998) (chủ biên), Bệnh cây nông nghiệp, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà nội, 295 trang. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC20102 | Bệnh cây | Agrios, G. N. (2005), Plant Pathology (Fifth Edition), San Diego, Academic Press. TT TTTV | Xem tài liệu |
NHOC20102 | Bệnh cây | Lê Như Cương, Nguyễn Vĩnh Trường, Trần Thị Thu Hà, Trần Thị Nga (2017), Bài giảng Bệnh cây, Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. Khoa Nông học. | Đang cập nhật |
NHOC31092 | Thực hành bảo vệ thực vật | Dhingra OD, Sinclair JB, 1995. Basic plant pathology methods, 2rd ed. ed. Lewis Publishers, Boca Raton. (Thư viện) | Xem tài liệu |
NHOC31092 | Thực hành bảo vệ thực vật | Hồ Khắc Tín (1980). Giáo trình Côn trùng Nông nghiệp tập 1, Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Xem tài liệu |
NHOC31092 | Thực hành bảo vệ thực vật | Hồ Khắc Tín (1980). Giáo trình Côn trùng Nông nghiệp tập 2, Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Xem tài liệu |
NHOC31092 | Thực hành bảo vệ thực vật | Lester. W. Burgess, Timothy E. Knight, Len Tesoriero, Phan Thúy Hiền (2009). Cẩm nang chẩn đoán bệnh cây ở Việt Nam. Trung Tâm Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế Australia. | Xem tài liệu |
NHOC31092 | Thực hành bảo vệ thực vật | Lê Khắc Phúc (2016). Bài giảng Côn trùng Nông nghiệp. Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. | Đang cập nhật |
NHOC31092 | Thực hành bảo vệ thực vật | Lê Khắc Phúc, Trần Thị Nga, Nguyễn Thị Giang, Trương Thị Diệu Hạnh, (2017), Bài giảng Thực hành Bảo vệ thực vật, Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. | Đang cập nhật |
NHOC31092 | Thực hành bảo vệ thực vật | Lê Như Cương, Nguyễn Vĩnh Trường, Trần Thị Thu Hà (2017), Bài giảng Bệnh cây Nông nghiệp, Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. | Đang cập nhật |
NHOC31092 | Thực hành bảo vệ thực vật | Trần Thị Nga (2014), Bài giảng Bệnh cây Nông nghiệp, Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Đang cập nhật |
NHOC31092 | Thực hành bảo vệ thực vật | Nguyễn Đức Khiêm (2005), Giáo trình Côn trùng nông nghiệp. Trường Đại học Nông nghiệp I, Hà Nội | Đang cập nhật |
NHOC24902 | Quản lý cây trồng tổng hợp | Lê Khắc Phúc, Trần Đăng Hòa (2017). Bài giảng Quản lý cây trồng tổng hợp. Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. | Đang cập nhật |
NHOC24902 | Quản lý cây trồng tổng hợp | B. Dylan Bradley, Maria Christodoulou, Conrad Caspari and Paola Di Luca (2002). Integrated Crop Management Systems In The EU. Có thể tải theo link. http://www.ec.europa.eu/environment/agriculture/pdf/icm_finalreport.pdf | Đang cập nhật |
NHOC28903 | Cây lương thực | Nguyễn Văn Hoan (2006), Cẩm nang cây lúa, Nxb Lao động, Hà nội. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC28903 | Cây lương thực | Trần Văn Minh (2004), Cây ngô nghiên cứu và sản xuất, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC28903 | Cây lương thực | Trần Văn Minh, Nguyễn Hữu Hoà, Lê Thiếu Kỳ và Nguyễn Thị Cách (2003), Giáo trình cây lương thực, NXB NN - HN. TTTT - TV. | Xem tài liệu |
NHOC28903 | Cây lương thực | Trịnh Xuân Ngọ và Đinh Thế Lộc (2005), Cây có củ và kỹ thuật thâm canh Quyển 1, Cây Khoai lang. Nhà xuất bản Lao động xã hội. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC28903 | Cây lương thực | Trương Đích (2005), Kỹ thuật trồng các giống lúa mới, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội, . TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC28903 | Cây lương thực | Trịnh Thị Sen (2017), Bài giảng cây lương thực, Khoa Nông học - Trường Đại học Nông Lâm Huế, Đại học Huế. Bộ môn CT, Khoa NH. | Đang cập nhật |
NHOC28903 | Cây lương thực | Trịnh Xuân Ngọ và Đinh Thế Lộc (2004), Cây có củ và kỹ thuật thâm canh Quyển 2, Cây sắn. Nhà xuất bản Lao động xã hội. TT TTTV. | Đang cập nhật |
NHOC31132 | Thực hành cây lương thực | Nguyễn Văn Hoan, Cẩm nang cây lúa (2006), Nhà xuất bản Lao động - Hà Nội. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC31132 | Thực hành cây lương thực | Trần Văn Minh, Nguyễn Hữu Hoà, Lê Thiếu Kỳ và Nguyễn Thị Cách (2003), Giáo trình cây lương thực, NXB NN - HN. TTTT - TV. | Xem tài liệu |
NHOC31132 | Thực hành cây lương thực | Trịnh Xuân Ngọ và Đinh Thế Lộc (2004), Cây có củ và kỹ thuật thâm canh. Quyển 1, Cây Khoai lang, Nhà xuất bản Lao động xã hội. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC31132 | Thực hành cây lương thực | Vũ Văn Liết và CS (2009), Bài giảng thực hành – Trường Đại học Nông nghiệp I, Hà Nội, 2000. Bộ môn CT- Khoa NH. | Đang cập nhật |
NHOC31132 | Thực hành cây lương thực | Bùi Huy Đáp (1980), Cây lúa, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC31132 | Thực hành cây lương thực | Trịnh Xuân Ngọ và Đinh Thế Lộc (2004), Cây có củ và kỹ thuật thâm canh, Quyển 2, Cây Sắn, Nhà xuất bản Lao động xã hội. TT TTTV. | Đang cập nhật |
NHOC31122 | Thực hành cây công nghiệp | Đường Hồng Dật (2004), Cây chè các biện pháp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, Nhà xuất bản Lao động xã hội. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC31122 | Thực hành cây công nghiệp | Nguyễn Minh Hiếu, Hoàng Đức Phương và Đinh Xuân Đức (2003), Giáo trình cây công nghiệp. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC31122 | Thực hành cây công nghiệp | Phan Quốc Sủng (2000), Tìm hiểu về kỹ thuật trồng và chăm sóc cây hồ tiêu, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Tp. Hồ Chí Minh. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC31122 | Thực hành cây công nghiệp | Đoàn Thị Thanh Nhàn, Nguyễn văn Bình, Vũ Đình Chính, Nguyễn Thế Côn, Lê Song Dự và Bùi Xuân Sửu (1996), Giáo trình cây công nghiệp, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội.TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC31122 | Thực hành cây công nghiệp | Lê Minh Xuân (1982), Giáo trình cây cao su, Trường Đại học Nông nghiệp II. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC31122 | Thực hành cây công nghiệp | Phan Quốc Sủng (1996), Kỹ thuật trồng chăm sóc chế biến cây cà phê, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Tp. Hồ Chí Minh. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC31122 | Thực hành cây công nghiệp | Bùi Xuân Tín (2017), Bài giảng cây công nghiệp dài ngày, Khoa Nông học - Trường Đại học Nông Lâm Huế - Đại học Huế. Bộ môn CT - Khoa NH. | Đang cập nhật |
NHOC31122 | Thực hành cây công nghiệp | Lê Văn Chánh (2017), Bài giảng cây công nghiệp ngắn ngày, Khoa Nông học - Trường Đại học Nông Lâm Huế - Đại học Huế. Bộ môn CT - Khoa NH. | Đang cập nhật |
NHOC28805 | Cây công nghiệp | Đường Hồng Dật (2004), Cây chè các biện pháp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, Nhà xuất bản Lao động xã hội. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC28805 | Cây công nghiệp | Nguyễn Minh Hiếu, Hoàng Đức Phương và Đinh Xuân Đức (2003), Giáo trình cây công nghiệp. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC28805 | Cây công nghiệp | Phạm Văn Thiều (2008), Cây đậu tương, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC28805 | Cây công nghiệp | Đường Hồng Dật (2007), Cây lạc và biện pháp thâm canh nâng cao hiệu quả sản xuất, Nhà xuất bản Thanh Hóa. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC28805 | Cây công nghiệp | Trần Văn Sỏi (2003), Cây mía, Nhà xuất bản Nghệ An. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC28805 | Cây công nghiệp | Phan Quốc Sủng (2000), Tìm hiểu về kỹ thuật trồng và chăm sóc cây hồ tiêu, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Tp. Hồ Chí Minh.TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC28805 | Cây công nghiệp | Đoàn Thị Thanh Nhàn, Nguyễn văn Bình, Vũ Đình Chính, Nguyễn Thế Côn, Lê Song Dự và Bùi Xuân Sửu (1996), Giáo trình cây công nghiệp, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC28805 | Cây công nghiệp | Lê Minh Xuân (1982), Giáo trình cây cao sum, Trường Đại học Nông nghiệp II. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC28805 | Cây công nghiệp | Phan Quốc Sủng (1996), Kỹ thuật trồng chăm sóc chế biến cây cà phê, Nhà xuất bản Nông nghiệp Tp. Hồ Chí Minh. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC28805 | Cây công nghiệp | Bùi Xuân Tín (2017), Bài giảng cây công nghiệp dài ngày, Khoa Nông học – Trường Đại học Nông Lâm Huế - Đại học Huế. Bộ môn CT, Khoa NH. | Đang cập nhật |
NHOC28805 | Cây công nghiệp | Lê Văn Chánh (2017), Bài giảng cây công nghiệp ngắn ngày, Khoa Nông học – Trường Đại học Nông Lâm Huế, 2017 - Đại học Huế. Bộ môn CT, Khoa NH. | Đang cập nhật |
NHOC31252 | Trồng cây trong nhà có mái che | Đào Duy Cầu, 2004. Giáo trình công nghệ trồng trọt, NXB Lao Động – Xã hội. | Xem tài liệu |
NHOC31252 | Trồng cây trong nhà có mái che | Niên giám thống kê hàng năm, Phần I:Kết quả tổng điều tra nông thôn, nông nghiệp và thủy sản, Tổng Cục Thống Kê, Nhà xuất bản Thống Kê. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC31252 | Trồng cây trong nhà có mái che | Vũ Tuấn Minh (2016), Bài giảng công nghệ trồng cây trong nhà có mái che, Bộ môn Rau Hoa Quả và Thiết Kế Cảnh Quan Trường Đại học Nông Lâm - Huế. Vp BM | Đang cập nhật |
NHOC31252 | Trồng cây trong nhà có mái che | Australian Government, 2006. Guidelines for The Development of Controlled Eenvironment Horticulture – Planning Greenhouse and Hydroponic Horticulture in NSW. NSW Department of Primary Industries, 2006. | Đang cập nhật |
NHOC28502 | Ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt | Nguyễn Văn Quy (2017), Bài giảng Ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt, Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. Khoa Nông học. | Đang cập nhật |
NHOC28502 | Ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt | J. Benton Jones (2005), Hydroponics A Practical Guide for the Soilless Grower, CRC Press Florida. | Đang cập nhật |
NHOC28502 | Ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt | Keith Roberto (2003), How-To Hydroponics, The Futuregarden Press a division of Futuregarden, Inc. 97 Rome Street Farmingdale, New York 11735. | Đang cập nhật |
NHOC28502 | Ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt | Nguyễn Văn Quy (2015), Bài giảng Kỹ thuật trồng cây không đất, nhà xuất bản Đại học Nông Lâm Huế. Khoa Nông học. | Đang cập nhật |
NHOC28502 | Ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt | Nguyễn Xuân Nguyên (2006), Kỹ thuật thủy canh và sản xuất rau sạnh, NXB khoa học kỹ thuật Hà Nội. | Đang cập nhật |
NHOC28502 | Ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt | Võ Thi Bạch Mai (2003), Thủy canh cây trồng, NXB ĐHQG TP Hồ Chí Minh. | Đang cập nhật |
Tự chọn | Đang cập nhật | ||
NHOC26302 | Thực hành nông nghiệp tốt và nông nghiệp an toàn | Trần Đăng Hòa, Nguyễn Tiến Long, Nguyễn Vĩnh Trường (2017). Bài giảng Thực hành nông nghiệp tốt (GAP) và Nông nghiệp an toàn. Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế. | Đang cập nhật |
NHOC26302 | Thực hành nông nghiệp tốt và nông nghiệp an toàn | www.globalgap.org | Đang cập nhật |
NHOC26302 | Thực hành nông nghiệp tốt và nông nghiệp an toàn | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 2008. Quyết định số 2121 /QĐ-BNN-TT- VietGAP- Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt cho chè búp tươi an toàn tại Việt Nam. | Đang cập nhật |
NHOC26302 | Thực hành nông nghiệp tốt và nông nghiệp an toàn | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 2008. Quyết định số 379- Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt cho rau, quả tươi an toàn tại Việt Nam (VietGAP). | Xem tài liệu |
NHOC26302 | Thực hành nông nghiệp tốt và nông nghiệp an toàn | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 2010. Quyết định số 2999 /QĐ-BNN-TT- Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt (VietGAP) cho cà phê tại Việt Nam. | Xem tài liệu |
NHOC26302 | Thực hành nông nghiệp tốt và nông nghiệp an toàn | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 2010. Quyết định số 2998 /QĐ-BNN-TT- Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt (VietGAP) cho lúa. | Xem tài liệu |
NHOC29902 | Kỹ thuật trồng nấm và cây dược liệu | Nguyễn Văn Chi (2012), Từ điển cây thuốc Việt Nam, Nhà xuất bản Y học. TT. TTTV | Xem tài liệu |
NHOC29902 | Kỹ thuật trồng nấm và cây dược liệu | Vũ Tuấn Minh (2017), Bài giảngkỹ thuật trồng nấm và cây dược liệu, Bộ môn Rau Hoa Quả và Thiết Kế Cảnh Quan Trường Đại học Nông Lâm - Huế. Vp BM | Đang cập nhật |
NHOC29902 | Kỹ thuật trồng nấm và cây dược liệu | Đỗ Tất Lợi (2006), Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, Nhà xuất bảnY học. TT. TTTV | Đang cập nhật |
NHOC21702 | Công nghệ sản xuất giống cây trồng | Trần Văn Minh (2008), Giáo trình giống cây trồng, NXB Đại học Huế, Huế. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC21702 | Công nghệ sản xuất giống cây trồng | Trần Văn Minh (2015), Giáo trình khảo nghiệm, kiểm định giống cây trồng, NXB Đại học Huế, Huế, TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC21702 | Công nghệ sản xuất giống cây trồng | Lê Tiến Dũng (2009), Bài giảng công nghệ sản xuất giống cây trồng, Trường Đại học Nông lâm Huế. Bộ môn DTG - Khoa NH. | Đang cập nhật |
NHOC21702 | Công nghệ sản xuất giống cây trồng | Trần Thị Thu giang (2014), Bài giảng công nghệ sản xuất giống cây trồng, Trường Đại học Nông lâm Huế. Bộ môn DTG - Khoa NH. | Đang cập nhật |
NHOC25602 | Sức khỏe hạt giống | Trần Văn Minh (2008), Giáo trình giống cây trồng, NXB Đại học Huế, Huế. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC25602 | Sức khỏe hạt giống | Trần Văn Minh (2015), Giáo trình khảo nghiệm, kiểm định giống cây trồng, NXB Đại học Huế, Huế, TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC25602 | Sức khỏe hạt giống | Trần Văn Minh (2016), Bài giảng sức khỏe hạt giống, Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC22702 | Khảo nghiệm và kiểm định giống cây trồng | Cục nông nghiệp, Trung tâm khảo nghiệm giống cây trồng Trung Ương. Kết quả khảo nghiệm giống cây trồng năm 2004, NXB Nông nghiệp Hà nội, TT TTTV | Xem tài liệu |
NHOC22702 | Khảo nghiệm và kiểm định giống cây trồng | Trần Văn Minh và Lê Tiến Dũng (2008), Giáo trình giống cây trồng, NXB Đại học Huế. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC22702 | Khảo nghiệm và kiểm định giống cây trồng | Trần Văn Minh (2015), Giáo trình Khảo nghiệm, kiểm định giống cây trồng, NXB Đại học Huế. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC23802 | Kỹ thuật trồng cây không đất | Nguyễn Văn Quy (2015), Bài giảng Kỹ thuật trồng cây không đất, nhà xuất bản Đại học Nông Lâm Huế. Khoa Nông học. | Đang cập nhật |
NHOC23802 | Kỹ thuật trồng cây không đất | J. Benton Jones (2005), Hydroponics A Practical Guide for the Soilless Grower, CRC Press Florida. | Đang cập nhật |
NHOC23802 | Kỹ thuật trồng cây không đất | Keith Roberto (2003), How-To Hydroponics, The Futuregarden Press a division of Futuregarden, Inc. 97 Rome Street Farmingdale, New York 11735. | Đang cập nhật |
NHOC23802 | Kỹ thuật trồng cây không đất | Nguyễn Xuân Nguyên (2006), Kỹ thuật thủy canh và sản xuất rau sạnh, NXB khoa học kỹ thuật Hà Nội. | Đang cập nhật |
NHOC23802 | Kỹ thuật trồng cây không đất | Võ Thi Bạch Mai (2003), Thủy canh cây trồng, NXB ĐHQG TP Hồ Chí Minh. | Đang cập nhật |
NHOC23502 | Kỹ thuật nhân giống rau hoa quả và quản lý vườn ươm | Vũ Văn Liết. Giáo trình sản xuất giống và công nghệ hạt giống. NXB NN, 2007. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC23502 | Kỹ thuật nhân giống rau hoa quả và quản lý vườn ươm | Nguyễn Quang Cơ (2017), Bài giảng Nhân giống rau hoa quả & quản lý vườn ươm, Bộ môn Rau hoa quả &cảnh quan, Khoa Nông Học, ĐH NLHuế. | Đang cập nhật |
NHOC21202 | Cỏ dại | Koo SJ, Dương Văn Chín, Kwon YW, Hoàng Anh Cung (2005) 'Cỏ dại phổ biến tại Việt Nam.' (Công Ty TNHH Một Thành Viên Bảo Vệ Thực Vật Sài Gòn: Thành phố Hồ Chí Minh). (Thư viện) | Xem tài liệu |
NHOC21202 | Cỏ dại | Hoàng Anh Cung, Nguyễn Thị Tân và Nguyễn Hồng Sơn, 2000. Phương pháp điều ra cỏ dại trên cây trồng cạn. Phương pháp nghiên cứu bảo vệ thực vật, tập 3. Viện BVTV. NXB NN. Tr. 63 – 70. (Cá nhân giảng viên) | Đang cập nhật |
NHOC21202 | Cỏ dại | Nguyễn Vĩnh Trường và Nguyễn Thị Thu Thủy, 2017. Bài giảng cỏ dại. Trường Đại học Nông Lâm Huế. | Đang cập nhật |
NHOC21202 | Cỏ dại | Aldrich RJ, Kremer RJ, Aldrich RJ, 1997. Principles in weed management, 2nd ed. Iowa State University Press, Ames. (Cá nhân giảng viên) | Đang cập nhật |
NHOC21202 | Cỏ dại | Nguyễn Hữu Trúc, 2012. Giáo trình Quản lý cỏ dại. Trường Đại học Nông Lâm thành phố Hồ Chí Minh. | Đang cập nhật |
NHOC21202 | Cỏ dại | Nguyễn Thị Tân và Nguyễn Hồng sơn, 1999. Phương pháp điều tra cỏ dại ruộng lúa nước. Phương pháp nghiên cứu bảo vệ thực vật, tập 2. Viện BVTV. (Cá nhân giảng viên) | Đang cập nhật |
NHOC25102 | Quản lý dịch hại tổng hợp | Đường Hồng Dật (2004), Phòng trừ sâu bệnh tổng hợp (IPM), NXB Lao động – Xã hội, Hà Nội. TT TT-TV. | Xem tài liệu |
NHOC25102 | Quản lý dịch hại tổng hợp | Nguyễn Văn Thiêm, Phan Văn Khổng (1996), Hướng dẫn quản lý dịch hại tổng hợp trên lúa (IPM), NXB Nông nghiệp, TP. Hồ Chí Minh. TT TT-TV. | Xem tài liệu |
NHOC25102 | Quản lý dịch hại tổng hợp | Nguyễn Thị Thu Cúc (2002), Dịch hại trên cam, quýt, chanh, bưởi (Rutaceae) và IPM, NXB Nông nghiệp, TP. Hồ Chí Minh. TT TT-TV. | Xem tài liệu |
NHOC25102 | Quản lý dịch hại tổng hợp | Trần Thị Nga, Lê Như Cương, Trần Đăng Hòa (2017), Bài giảng Quản lý dịch hại tổng hợp, Trường Đại học Nông lâm Huế. | Đang cập nhật |
NHOC25102 | Quản lý dịch hại tổng hợp | Nguyễn Trường Thành (2004), Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), NXB Lao động – Xã hội, Hà Nội. TT TT-TV. | Đang cập nhật |
KNPT21202 | Kinh tế nông nghiệp | David Colman và Trevor Young (1994), Nguyên lý kinh tế nông nghiệp. Nxb Nông nghiệp, Hà Nội. | Xem tài liệu |
KNPT21202 | Kinh tế nông nghiệp | Bài giảng chính: Kinh tế nông nghiệp – Th.S. Nguyễn Thiện Tâm – Đại học Nông Lâm Huế biên soạn | Đang cập nhật |
KNPT21202 | Kinh tế nông nghiệp | Nguyễn Thế Nhã và Nguyễn Đình Thắng (2006), Giáo trình Kinh tế Nông nghiệp. NXB Thống kê, Hà Nội. | Đang cập nhật |
KNPT21202 | Kinh tế nông nghiệp | Phạm Vân Đình và Đỗ Kim Chung (1997), Kinh tế Nông nghiệp. Nxb Nông nghiệp, Hà Nội. | Đang cập nhật |
NHOC27201 | Tiếp cận nghề Khoa học cây trồng | Trịnh Thị Sen, Lê Văn Chánh (2017). Bài giảng Tiếp cận nghề chuyên ngành Khoa học cây trồng. | Đang cập nhật |
NHOC27201 | Tiếp cận nghề Khoa học cây trồng | Chuẩn đầu ra của sinh viên ngành Khoa học cây trồng, trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế (http://vanban.huaf.edu.vn/index.php?language=vi&nv=archives&op=view/240-QD-DHNL-484 | Đang cập nhật |
NHOC31053 | Thao tác nghề | Trần Văn Minh, Nguyễn Hữu Hoà, Lê Thiếu Kỳ và Nguyễn Thị Cách (2003), Giáo trình cây lương thực, NXB NN - HN. TTTT - TV. | Xem tài liệu |
NHOC31053 | Thao tác nghề | Nguyễn Minh Hiếu, Hoàng Đức Phương và Đinh Xuân Đức (2003), Giáo trình cây công nghiệp. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC31053 | Thao tác nghề | Các quy chuẩn quốc gia về khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng giống cho một số loại cây trồng: Lúa (QCVN 01:55:2011/BNN-PTNT); Ngô (QCVN 01:56:2011/BNN&PTNT); Lạc (QCVN 01:57:2011/BNN-PTNT). Bộ môn CT - Khoa NH. | Xem tài liệu |
NHOC31053 | Thao tác nghề | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về điều tra, phát hiện sinh vật hại cây trồng (TCVN 01:38/2010/BNN&PTNT). Bộ môn CT - Khoa NH. | Xem tài liệu |
NHOC31236 | Thực tế nghề | Trần Văn Minh, Nguyễn Hữu Hoà, Lê Thiếu Kỳ và Nguyễn Thị Cách (2003), Giáo trình cây lương thực, NXB NN - HN. TTTT - TV. | Xem tài liệu |
NHOC31236 | Thực tế nghề | Đoàn Thị Thanh Nhàn, Nguyễn văn Bình, Vũ Đình Chính, Nguyễn Thế Côn, Lê Song Dự và Bùi Xuân Sửu (1996), Giáo trình cây công nghiệp, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội.TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC31236 | Thực tế nghề | Bùi Xuân Tín (2017), Bài giảng cây công nghiệp dài ngày, Khoa Nông học - Trường Đại học Nông Lâm Huế - Đại học Huế. Bộ môn CT - Khoa NH. | Đang cập nhật |
NHOC31236 | Thực tế nghề | Lê Văn Chánh (2017), Bài giảng cây công nghiệp ngắn ngày, Khoa Nông học - Trường Đại học Nông Lâm Huế - Đại học Huế. Bộ môn CT - Khoa NH. | Đang cập nhật |
NHOC31236 | Thực tế nghề | Trịnh Thị Sen (2017), Bài giảng cây lương thực, Khoa Nông học – Trường Đại học Nông Lâm Huế - Đại học Huế. Bộ môn CT- Khoa NH. | Đang cập nhật |
NHOC23110 | Khóa luận tốt nghiệp | Không có | Đang cập nhật |
NHOC27706 | Báo cáo chuyên đề tốt nghiệp | Không có | Đang cập nhật |
NHOC28402 | Trang trại tổng hợp | Lê Trọng (2006), Trang trại quản lý và phát triển, Nhà xuất bản Lao động xã hội, Hà Nội, 2006. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC28402 | Trang trại tổng hợp | Phan Công Chung (2006), Hỏi - Đáp về kinh tế trang trại và kỹ thuật trồng cây công nghiệp. Nhà xuất bản Thanh Hóa, 2006. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC28402 | Trang trại tổng hợp | Hội Làm vườn Việt Nam - VACVINA (2000), Sổ tay kỹ thuật trang trại VAC gia đình, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC28402 | Trang trại tổng hợp | Nguyễn Đình Điền (2000), Trang trại gia đình - Bước phát triển mới của kinh tế hộ nông dân. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC28402 | Trang trại tổng hợp | Trịnh Thị Sen và Lê Văn Chánh (2017), Bài giảng trang trại tổng hợp, Khoa Nông học – Trường Đại học Nông Lâm – Đại học Huế. Bộ môn CT – Khoa NH. | Đang cập nhật |
NHOC29102 | Chuyên đề Xây dựng quy trình kỹ thuật sản xuất cây trồng | Cục Lâm nghiệp - Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (2007), Kỹ thuật trồng một số cây nông nghiệp, cây ăn quả và chăn nuôi ở miền núi. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC29102 | Chuyên đề Xây dựng quy trình kỹ thuật sản xuất cây trồng | Trần Văn Minh, Nguyễn Hữu Hoà, Lê Thiếu Kỳ và Nguyễn Thị Cách (2003), Giáo trình cây lương thực, NXB NN - HN. TTTT - TV. | Xem tài liệu |
NHOC29102 | Chuyên đề Xây dựng quy trình kỹ thuật sản xuất cây trồng | Nguyễn Minh Hiếu, Hoàng Đức Phương và Đinh Xuân Đức (2003), Giáo trình cây công nghiệp. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. TT TTTV. | Xem tài liệu |
NHOC29102 | Chuyên đề Xây dựng quy trình kỹ thuật sản xuất cây trồng | Lê Văn Chánh (2017), Bài giảng Chuyên đề Xây dựng quy trình kỹ thuật sản xuất cây trồng Khoa Nông học – Trường Đại học Nông Lâm Huế. Bộ môn CT, Khoa NH. | Đang cập nhật |
NHOC29102 | Chuyên đề Xây dựng quy trình kỹ thuật sản xuất cây trồng | Lê Văn Chánh (2017), Bài giảng cây công nghiệp ngắn ngày, Khoa Nông học – Trường Đại học Nông Lâm Huế - Đại học Huế. Bộ môn CT, Khoa NH. | Đang cập nhật |
NHOC29102 | Chuyên đề Xây dựng quy trình kỹ thuật sản xuất cây trồng | Bùi Xuân Tín (2017), Bài giảng cây công nghiệp dài ngày, Khoa Nông học – Trường Đại học Nông Lâm Huế - Đại học Huế. Bộ môn CT, Khoa NH. | Đang cập nhật |