A | KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG |
I | Lý luận chính trị |
1 | CTR1018 | Triết học Mác - Lênin |
2 | CTR1019 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
3 | CTR1020 | Chủ nghĩa xã hội khoa học |
4 | CTR1021 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
5 | CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
II | Tin học, Khoa học tự nhiên, Công nghệ và môi trường |
6 | CBAN11103 | Toán cao cấp |
7 | CBAN12302 | Vật lý |
8 | CBAN12202 | Toán thống kê |
9 | CBAN11803 | Sinh học |
10 | CBAN11902 | Tin học |
11 | CBAN10304 | Hóa học |
12 | NHOC15302 | Sinh thái và môi trường |
13 | NHOC31572 | Công nghệ cao trong nông nghiệp |
III | Khoa học xã hội và nhân văn |
14 | TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật |
15 | KNPT14602 | Xã hội học đại cương |
IV | Ngoại ngữ không chuyên |
16 | ANH1013 | Ngoại ngữ không chuyên 1 |
17 | ANH1022 | Ngoại ngữ không chuyên 2 |
18 | ANH1032 | Ngoại ngữ không chuyên 3 |
B | KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP |
I | Kiến thức cơ sở ngành |
19 | CKCN13202 | Hình họa |
20 | CKCN19202 | Vẽ kỹ thuật |
21 | CKCN20803 | Cơ học lý thuyết |
22 | CKCS25003 | Sức bền vật liệu |
23 | CKCN25803 | Nguyên lý và chi tiết máy |
24 | CKCN31842 | Kỹ thuật nhiệt |
25 | CKCN31803 | Kỹ thuật điện |
26 | CKCS22703 | Thiết kế cung cấp điện |
27 | CKCD20403 | Kỹ thuật điện tử |
28 | CKCN24502 | Kỹ thuật an toàn và môi trường |
29 | CKCN31751 | Đồ án nguyên lý và chi tiết máy |
30 | CKCD25102 | Lập trình ứng dụng trong kỹ thuật |
31 | CKCN23102 | Dung sai kỹ thuật đo lường |
32 | CKCD26602 | Ứng dụng phần mềm trong thiết kế cơ khí |
33 | CKCD23902 | CAD trong kỹ thuật |
34 | CKCD26202 | Trang bị điện |
35 | CKCD25002 | Kỹ thuật robot |
II | Kiến thức ngành |
36 | CKCD21202 | Kỹ thuật số |
37 | CKCD21602 | Kỹ thuật vi điều khiển |
38 | CKCD21702 | Điện tử công suất |
39 | CKCD24603 | Hệ thống điều khiển tự động |
40 | CKCD24903 | Kỹ thuật lập trình PLC |
41 | CKCN32182 | Truyền động điện tự động |
42 | CKCD26502 | Tự động hóa quá trình sản xuất |
43 | CKCN32112 | Thực hành kỹ thuật điện và điện tử |
44 | CKCD25902 | Thực hành kỹ thuật số và vi điều khiển |
45 | CKCN32121 | Thực hành Kỹ thuật lập trình PLC và Truyền động điện tự động |
46 | CKCN32102 | Thực hành gia công cắt gọt kim loại |
47 | CKCN32141 | Thực hành nguội - hàn |
48 | CKCN31433 | Vật liệu cơ khí và công nghệ kim loại |
49 | CKCD26403 | Truyền động thủy lực - khí nén |
50 | CKCN31252 | Ô tô máy kéo |
51 | CKCN31243 | Máy và thiết bị chế biến nông sản thực phẩm |
52 | CKCD25502 | Thiết kế hệ thống cơ điện tử |
53 | CKCD25203 | Mạng truyền thông công nghiệp |
54 | CKCN31771 | Đồ án thiết kế máy |
55 | CKCN31731 | Đồ án điện - điện tử |
56 | CKCN31741 | Đồ án hệ thống cơ điện tử |
57 | CKCD25302 | Năng lượng tái tạo |
58 | CKCD24203 | Công nghệ CAD, CAM/CNC |
59 | CKCN31002 | Bảo trì và bảo dưỡng công nghiệp |
60 | CKCN31822 | Kỹ thuật lập trình PLC nâng cao |
61 | CKCN31783 | Hệ thống nhúng |
62 | CKCN25202 | Kỹ thuật và thiết bị lạnh |
63 | CKCN32192 | Xử lý ảnh công nghiệp |
64 | CKCD21102 | Thiết bị điện tử y tế |
65 | CKCN31992 | Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật |
III | Kiến thức bổ trợ |
66 | KNPT21602 | Kỹ năng mềm |
67 | KNPT23002 | Phương pháp tiếp cận khoa học |
68 | KNPT34752 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo |
IV | Thực tập nghề nghiệp |
69 | CKCD26102 | Tiếp cận nghề KTCĐT |
70 | CKCD25404 | Thao tác nghề KTCĐT |
71 | CKCD26004 | Thực tế nghề KTCĐT |
V | Khóa luận tốt nghiệp |
72 | CKCN31914 | Khóa luận tốt nghiệp KTCĐT |
| KHỐI LƯỢNG KIẾN THỨC TOÀN KHÓA |